Tủ điện âm tường chứa MCB 40 cực Sê-ri T Khả năng chứa: 33-40 Cực MPE Distribution box T40 Consumer Unit size: 470 mm x 500 mm x 440 mm x 460 mm x 105 mm x 76 mm Theo tiêu chuẩn BS 5486-1 Thân tủ được làm bằng thép sơn tĩnh điện Nắp tủ được làm bằng nhựa polycabonat Các phụ kiện kèm theo gồm thanh nối dây, điểm nối đất, hướng dẫn sử dụng Các ngõ vào ra dây được thiết kế sẵn
Tủ điện âm tường chứa MCB 24 cực Sê-ri T Khả năng chứa: 21-24 Cực MPE Distribution box T24 Consumer Unit size (AxBxCxDxH1xH2)mm: 323 mm x 382 mm x 300 mm x 355 mm x 95 mm x 76 mm Theo tiêu chuẩn BS 5486-1 Thân tủ được làm bằng thép sơn tĩnh điện Nắp tủ được làm bằng nhựa polycabonat Các phụ kiện kèm theo gồm thanh nối dây, điểm nối đất, hướng dẫn sử dụng Các ngõ vào ra dây được thiết kế sẵn
Tủ điện âm tường chứa MCB 20 cực Sê-ri T Khả năng chứa: 15-20 Cực MPE Distribution box T20 Consumer Unit size: 470 mm x 248 mm x 440 mm x 216 mm x 95 mm x 76 mm Theo tiêu chuẩn BS 5486-1 Thân tủ được làm bằng thép sơn tĩnh điện Nắp tủ được làm bằng nhựa polycabonat Các phụ kiện kèm theo gồm thanh nối dây, điểm nối đất, hướng dẫn sử dụng Các ngõ vào ra dây được thiết kế sẵn
Tủ điện âm tường chứa MCB 14 cực Sê-ri T Khả năng chứa:11-14Cực MPE Distribution box T14 Consumer Unit size (AxBxCxDxH1xH2)mm: 362 mm x 248 mm x 330 mm x 216 mm x 89 mm x 70 mm Theo tiêu chuẩn BS 5486-1 Thân tủ được làm bằng thép sơn tĩnh điện Nắp tủ được làm bằng nhựa polycabonat Các phụ kiện kèm theo gồm thanh nối dây, điểm nối đất, hướng dẫn sử dụng Các ngõ vào ra dây được thiết kế sẵn
Tủ điện âm tường chứa MCB 10 cực Sê-ri T Khả năng chứa: 7-10 Cực MPE Distribution box T10 Consumer Unit size (AxBxCxDxH1xH2)mm: 287 mm x 213 mm x 258 mm x 185 mm x 89 mm x 70 mm Theo tiêu chuẩn BS 5486-1 Thân tủ được làm bằng thép sơn tĩnh điện Nắp tủ được làm bằng nhựa polycabonat Các phụ kiện kèm theo gồm thanh nối dây, điểm nối đất, hướng dẫn sử dụng Các ngõ vào ra dây được thiết kế sẵn
Tủ điện âm tường chứa MCB 6 cực Sê-ri T Khả năng chứa: 5-6 Cực MPE Distribution box T6 Consumer Unit size (AxBxCxDxH1xH2)mm: 215 mm x 199 mm x 188 mm x 170 mm x 89 mm x 70 mm Theo tiêu chuẩn BS 5486-1 Thân tủ được làm bằng thép sơn tĩnh điện Nắp tủ được làm bằng nhựa polycabonat Các phụ kiện kèm theo gồm thanh nối dây, điểm nối đất, hướng dẫn sử dụng Các ngõ vào ra dây được thiết kế sẵn
Tủ điện âm tường chứa MCB 4 cực Sê-ri T Khả năng chứa: 2-4 Cực MPE Distribution box T4 Consumer Unit size (AxBxCxDxH1xH2)mm: 148 mm x 160 mm x 128 mm x 135 mm x 89 mm x 70 mm Theo tiêu chuẩn BS 5486-1 Thân tủ được làm bằng thép sơn tĩnh điện Nắp tủ được làm bằng nhựa polycabonat Các phụ kiện kèm theo gồm thanh nối dây, điểm nối đất, hướng dẫn sử dụng Các ngõ vào ra dây được thiết kế sẵn
Khả năng chứa: 25-36 Cực IP66 Khả năng bảo vệ khi dùng ngoài trời tốt. MPE Distristribution Box WP-36 Consumer Unit:381x380 x 110 mm Vật liệu: nhựa ABS + PC cao cấp, trọng lượng nhẹ, chịu va đập. Thích hợp với mọi loại môi trường, đặc biệt là các khu vực ngoài trời như: công trường xây dựng hay công trình nhà ở, văn phòng, tòa nhà.
Khả năng chứa: 19-24 Cực
IP66 Khả năng bảo vệ khi dùng ngoài trời tốt.
MPE Distristribution Box WP-24 Consumer Unit: 273 x 380 x 110 mm
Vật liệu: nhựa ABS + PC cao cấp, trọng lượng nhẹ, chịu va đập.
Thích hợp với mọi loại môi trường, đặc biệt là các khu vực ngoài trời như: công trường xây dựng hay công trình nhà ở, văn phòng, tòa nhà.
Khả năng chứa: 13-18 Cực
IP66 Khả năng bảo vệ khi dùng ngoài trời tốt.
MPE Distristribution Box WP-18 Consumer Unit: 381 x 230 x 110 mm
Vật liệu: nhựa ABS + PC cao cấp, trọng lượng nhẹ, chịu va đập.
Thích hợp với mọi loại môi trường, đặc biệt là các khu vực ngoài trời như: công trường xây dựng hay công trình nhà ở, văn phòng, tòa nhà.
Khả năng chứa: 10-12 Cực
IP66 Khả năng bảo vệ khi dùng ngoài trời tốt.
MPE Distristribution Box WP-12 Consumer Unit: 273 x 230 x 110 mm
Vật liệu: nhựa ABS + PC cao cấp, trọng lượng nhẹ, chịu va đập.
Thích hợp với mọi loại môi trường, đặc biệt là các khu vực ngoài trời như: công trường xây dựng hay công trình nhà ở, văn phòng, tòa nhà.
Khả năng chứa: 7-9 Cực
IP66 Khả năng bảo vệ khi dùng ngoài trời tốt.
MPE Distristribution Box WP-9 Consumer Unit: 219 x 200 x 100 mm
Vật liệu: nhựa ABS + PC cao cấp, trọng lượng nhẹ, chịu va đập.
Thích hợp với mọi loại môi trường, đặc biệt là các khu vực ngoài trời như: công trường xây dựng hay công trình nhà ở, văn phòng, tòa nhà.
Khả năng chứa: 5-6 Cực
IP66 Khả năng bảo vệ khi dùng ngoài trời tốt.
MPE Distristribution Box WP-6 Consumer Unit: 165 x 200 x 100 mm
Vật liệu: nhựa ABS + PC cao cấp, trọng lượng nhẹ, chịu va đập.
Thích hợp với mọi loại môi trường, đặc biệt là các khu vực ngoài trời như: công trường xây dựng hay công trình nhà ở, văn phòng, tòa nhà.
Khả năng chứa: 2-4 Cực IP66 Khả năng bảo vệ khi dùng ngoài trời tốt. MPE Distristribution Box WP-4 Consumer Unit: 107 x 212 x 92 mm Vật liệu: nhựa ABS + PC cao cấp, trọng lượng nhẹ, chịu va đập. Thích hợp với mọi loại môi trường, đặc biệt là các khu vực ngoài trời như: công trường xây dựng hay công trình nhà ở, văn phòng, tòa nhà
Tủ điện âm tường chứa MCB 60 cực Sê-ri TS Khả năng chứa: 49-60 Cực MPE Distribution box TS-60 Consumer Unit size (AxBxCxDxH1xH2)mm: 468 x 745 x 444 x 724 x 96 x 76 mm Theo tiêu chuẩn BS 5486-1 Thân tủ được làm bằng thép sơn tĩnh điện Nắp tủ được làm bằng nhựa polycabonat Các phụ kiện kèm theo gồm thanh nối dây, điểm nối đất, hướng dẫn sử dụng Các ngõ vào ra dây được thiết kế sẵn Phần thanh ray có thể thay đổi hướng lắp đặt Thanh dẫn điện bằng đồng
Tủ điện âm tường chứa MCB 48 cực Sê-ri TS Khả năng chứa: 41-48 Cực MPE Distribution box TS-48 Consumer Unit size (AxBxCxDxH1xH2)mm: 535 x 540 x 510 x 500 x 96 x 76 mm Theo tiêu chuẩn BS 5486-1 Thân tủ được làm bằng thép sơn tĩnh điện Nắp tủ được làm bằng nhựa polycabonat Các phụ kiện kèm theo gồm thanh nối dây, điểm nối đất, hướng dẫn sử dụng Các ngõ vào ra dây được thiết kế sẵn Phần thanh ray có thể thay đổi hướng lắp đặt Thanh dẫn điện bằng đồng
Tủ điện âm tường chứa MCB 40 cực Sê-ri TS Khả năng chứa: 33-40 Cực MPE Distribution box TS-40 Consumer Unit size (AxBxCxDxH1xH2)mm: 468 x 496 x 443 x 475 x 90 x 76 mm Theo tiêu chuẩn BS 5486-1 Thân tủ được làm bằng thép sơn tĩnh điện Nắp tủ được làm bằng nhựa polycabonat Các phụ kiện kèm theo gồm thanh nối dây, điểm nối đất, hướng dẫn sử dụng Các ngõ vào ra dây được thiết kế sẵn Phần thanh ray có thể thay đổi hướng lắp đặt Thanh dẫn điện bằng đồng
Tủ điện âm tường chứa MCB 32 cực Sê-ri TS Khả năng chứa: 25-32 Cực MPE Distribution box TS-32 Consumer Unit size (AxBxCxDxH1xH2)mm: 396 x 496 x 372 x 475 x 90 x 76 mm Theo tiêu chuẩn BS 5486-1 Thân tủ được làm bằng thép sơn tĩnh điện Nắp tủ được làm bằng nhựa polycabonat Các phụ kiện kèm theo gồm thanh nối dây, điểm nối đất, hướng dẫn sử dụng Các ngõ vào ra dây được thiết kế sẵn Phần thanh ray có thể thay đổi hướng lắp đặt Thanh dẫn điện bằng đồng
Tủ điện âm tường chứa MCB 24 cực Sê-ri TS Khả năng chứa: 21-24 Cực MPE Distribution box TS-24 Consumer Unit size (AxBxCxDxH1xH2)mm: 311 x 404 x 300 x 348 x 96 x 76 mm Theo tiêu chuẩn BS 5486-1 Thân tủ được làm bằng thép sơn tĩnh điện Nắp tủ được làm bằng nhựa polycabonat Các phụ kiện kèm theo gồm thanh nối dây, điểm nối đất, hướng dẫn sử dụng Các ngõ vào ra dây được thiết kế sẵn Phần thanh ray có thể thay đổi hướng lắp đặt Thanh dẫn điện bằng đồng
Tủ điện âm tường chứa MCB 20 cực Sê-ri TS Khả năng chứa: 15-20 Cực MPE Distribution box TS-20 Consumer Unit size (AxBxCxDxH1xH2)mm: 468 x 248 x 434 x 228 x 90 x 76 mm Theo tiêu chuẩn BS 5486-1 Thân tủ được làm bằng thép sơn tĩnh điện Nắp tủ được làm bằng nhựa polycabonat Các phụ kiện kèm theo gồm thanh nối dây, điểm nối đất, hướng dẫn sử dụng Các ngõ vào ra dây được thiết kế sẵn Phần thanh ray có thể thay đổi hướng lắp đặt Thanh dẫn điện bằng đồng
Tủ điện âm tường chứa MCB 14 cực Sê-ri TS Khả năng chứa: 11-14 Cực MPE Distribution box TS-14 Consumer Unit size (AxBxCxDxH1xH2)mm: 349 x 248 x 326 x 228 x 90 x 70 mm Theo tiêu chuẩn BS 5486-1 Thân tủ được làm bằng thép sơn tĩnh điện Nắp tủ được làm bằng nhựa polycabonat Các phụ kiện kèm theo gồm thanh nối dây, điểm nối đất, hướng dẫn sử dụng Các ngõ vào ra dây được thiết kế sẵn Phần thanh ray có thể thay đổi hướng lắp đặt Thanh dẫn điện bằng đồng
Tủ điện âm tường chứa MCB 12 cực Sê-ri TS Khả năng chứa: 7-12 Cực MPE Distribution box TS-12 Consumer Unit size (AxBxCxDxH1xH2)mm: 311 x 248 x 286 x 226 x 90 x 70 mm Theo tiêu chuẩn BS 5486-1 Thân tủ được làm bằng thép sơn tĩnh điện Nắp tủ được làm bằng nhựa polycabonat Các phụ kiện kèm theo gồm thanh nối dây, điểm nối đất, hướng dẫn sử dụng Các ngõ vào ra dây được thiết kế sẵn Phần thanh ray có thể thay đổi hướng lắp đặt Thanh dẫn điện bằng đồng
Tủ điện âm tường chứa MCB 6 cực Sê-ri TS Khả năng chứa: 5-6 Cực MPE Distribution box TS-6 Consumer Unit size (AxBxCxDxH1xH2)mm: 200 x 216 x 180 x 190 x 90 x 70 mm Theo tiêu chuẩn BS 5486-1 Thân tủ được làm bằng thép sơn tĩnh điện Nắp tủ được làm bằng nhựa polycabonat Các phụ kiện kèm theo gồm thanh nối dây, điểm nối đất, hướng dẫn sử dụng Các ngõ vào ra dây được thiết kế sẵn Phần thanh ray có thể thay đổi hướng lắp đặt Thanh dẫn điện bằng đồng
Tủ điện âm tường chứa MCB 4 cực Sê-ri TS Khả năng chứa: 2-4 Cực MPE Distribution box TS-4 Consumer Unit size (AxBxCxDxH1xH2)mm: 148 x 160 x 128 x 148 x 90 x 70 mm Theo tiêu chuẩn BS 5486-1 Thân tủ được làm bằng thép sơn tĩnh điện Nắp tủ được làm bằng nhựa polycabonat Các phụ kiện kèm theo gồm thanh nối dây, điểm nối đất, hướng dẫn sử dụng Các ngõ vào ra dây được thiết kế sẵn Phần thanh ray có thể thay đổi hướng lắp đặt Thanh dẫn điện bằng đồng
Khởi Động Từ MPE
Số cực: 3P
Điện áp: 380/400V
Dòng điện làm việc (A): 95A
Điện áp cách điện (VAC): 690VAC
Công suất điều khiển động cơ (kW): 45 kW
Tần số hoạt động/h (điện): 600 lần/h
Tần số hoạt động/h (cơ): 3.600 lần/h
Số lần đóng cắt điện (điện): 600.000 lần
Số lần đóng cắt điện (cơ): 6.000.000 lần
Khởi Động Từ MPE
Số cực: 3P
Điện áp: 380/400V
Dòng điện làm việc (A): 95A
Điện áp cách điện (VAC): 690VAC
Công suất điều khiển động cơ (kW): 25 kW
Công suất điều khiển động cơ (hp): 25 hp
Tần số hoạt động/h (điện): 600 lần/h
Tần số hoạt động/h (cơ): 3.600 lần/h
Số lần đóng cắt điện (điện): 600.000 lần
Số lần đóng cắt điện (cơ): 6.000.000 lần
Khởi Động Từ MPE
Số cực: 3P
Điện áp: 380/400V
Dòng điện làm việc (A): 80A
Điện áp cách điện (VAC): 690VAC
Công suất điều khiển động cơ (kW): 37 kW
Tần số hoạt động/h (điện): 600 lần/h
Tần số hoạt động/h (cơ): 3.600 lần/h
Số lần đóng cắt điện (điện): 600.000 lần
Số lần đóng cắt điện (cơ): 6.000.000 lần
Khởi Động Từ MPE
Số cực: 3P
Điện áp: 380/400V
Dòng điện làm việc (A): 80A
Điện áp cách điện (VAC): 690VAC
Công suất điều khiển động cơ (kW): 22 kW
Công suất điều khiển động cơ (hp): 22 hp
Tần số hoạt động/h (điện): 600 lần/h
Tần số hoạt động/h (cơ): 3.600 lần/h
Số lần đóng cắt điện (điện): 600.000 lần
Số lần đóng cắt điện (cơ): 6.000.000 lần
Khởi Động Từ MPE
Số cực: 3P
Điện áp: 380/400V
Dòng điện làm việc (A): 65A
Điện áp cách điện (VAC): 690VAC
Công suất điều khiển động cơ (kW): 30 kW
Tần số hoạt động/h (điện): 600 lần/h
Tần số hoạt động/h (cơ): 3.600 lần/h
Số lần đóng cắt điện (điện): 600.000 lần
Số lần đóng cắt điện (cơ): 8.000.000 lần
Khởi Động Từ MPE
Số cực: 3P
Điện áp: 380/400V
Dòng điện làm việc (A): 65A
Điện áp cách điện (VAC): 690VAC
Công suất điều khiển động cơ (kW): 18.5 kW
Công suất điều khiển động cơ (hp): 18.5 hp
Tần số hoạt động/h (điện): 600 lần/h
Tần số hoạt động/h (cơ): 3.600 lần/h
Số lần đóng cắt điện (điện): 600.000 lần
Số lần đóng cắt điện (cơ): 8.000.000 lần
Khởi Động Từ MPE
Số cực: 3P
Điện áp: 380/400V
Dòng điện làm việc (A): 50A
Điện áp cách điện (VAC): 690VAC
Công suất điều khiển động cơ (kW): 22 kW
Tần số hoạt động/h (điện): 600 lần/h
Tần số hoạt động/h (cơ): 3.600 lần/h
Số lần đóng cắt điện (điện): 600.000 lần
Số lần đóng cắt điện (cơ): 8.000.000 lần
Khởi Động Từ MPE
Số cực: 3P
Điện áp: 380/400V
Dòng điện làm việc (A): 50A
Điện áp cách điện (VAC): 690VAC
Công suất điều khiển động cơ (kW): 15 kW
Công suất điều khiển động cơ (hp): 15 hp
Tần số hoạt động/h (điện): 600 lần/h
Tần số hoạt động/h (cơ): 3.600 lần/h
Số lần đóng cắt điện (điện): 600.000 lần
Số lần đóng cắt điện (cơ): 8.000.000 lần
Khởi Động Từ MPE
Số cực: 3P
Điện áp: 380/400V
Dòng điện làm việc (A): 40A
Điện áp cách điện (VAC): 690VAC
Công suất điều khiển động cơ (kW): 18.5 kW
Tần số hoạt động/h (điện): 600 lần/h
Tần số hoạt động/h (cơ): 3.600 lần/h
Số lần đóng cắt điện (điện): 800.000 lần
Số lần đóng cắt điện (cơ): 8.000.000 lần
Khởi Động Từ MPE
Số cực: 3P
Điện áp: 380/400V
Dòng điện làm việc (A): 40A
Điện áp cách điện (VAC): 690VAC
Công suất điều khiển động cơ (kW): 11 kW
Công suất điều khiển động cơ (hp): 11 hp
Tần số hoạt động/h (điện): 600 lần/h
Tần số hoạt động/h (cơ): 3.600 lần/h
Số lần đóng cắt điện (điện): 800.000 lần
Số lần đóng cắt điện (cơ): 8.000.000 lần
Khởi Động Từ MPE
Số cực: 3P
Điện áp: 380/400V
Dòng điện làm việc (A): 32A
Điện áp cách điện (VAC): 690VAC
Công suất điều khiển động cơ (kW): 15 kW
Tần số hoạt động/h (điện): 600 lần/h
Tần số hoạt động/h (cơ): 3.600 lần/h
Số lần đóng cắt điện (điện): 800.000 lần
Số lần đóng cắt điện (cơ): 8.000.000 lần
Khởi Động Từ MPE
Số cực: 3P
Điện áp: 380/400V
Dòng điện làm việc (A): 32A
Điện áp cách điện (VAC): 690VAC
Công suất điều khiển động cơ (kW): 7.5 kW
Công suất điều khiển động cơ (hp): 7.5 hp
Tần số hoạt động/h (điện): 600 lần/h
Tần số hoạt động/h (cơ): 3.600 lần/h
Số lần đóng cắt điện (điện): 800.000 lần
Số lần đóng cắt điện (cơ): 8.000.000 lần
Khởi Động Từ MPE
Số cực: 3P
Điện áp: 380/400V
Dòng điện làm việc (A): 25A
Điện áp cách điện (VAC): 690VAC
Công suất điều khiển động cơ (kW): 11 kW
Tần số hoạt động/h (điện): 1.200 lần/h
Tần số hoạt động/h (cơ): 3.600 lần/h
Số lần đóng cắt điện (điện): 1.000.000 lần
Số lần đóng cắt điện (cơ): 10.000.000 lần
Khởi Động Từ MPE
Số cực: 3P
Điện áp: 380/400V
Dòng điện làm việc (A): 25A
Điện áp cách điện (VAC): 690VAC
Công suất điều khiển động cơ (kW): 5.5 kW
Công suất điều khiển động cơ (hp): 5.5 hp
Tần số hoạt động/h (điện): 1.200 lần/h
Tần số hoạt động/h (cơ): 3.600 lần/h
Số lần đóng cắt điện (điện): 1.000.000 lần
Số lần đóng cắt điện (cơ): 10.000.000 lần
Khởi Động Từ MPE
Số cực: 3P
Điện áp: 380/400V
Dòng điện làm việc (A): 18A
Điện áp cách điện (VAC): 690VAC
Công suất điều khiển động cơ (kW): 7.5 kW
Tần số hoạt động/h (điện): 1.200 lần/h
Tần số hoạt động/h (cơ): 3.600 lần/h
Số lần đóng cắt điện (điện): 1.000.000 lần
Số lần đóng cắt điện (cơ): 10.000.000 lần
Khởi Động Từ MPE
Số cực: 3P
Điện áp: 380/400V
Dòng điện làm việc (A): 18A
Điện áp cách điện (VAC): 690VAC
Công suất điều khiển động cơ (kW): 4 kW
Công suất điều khiển động cơ (hp): 4 hp
Tần số hoạt động/h (điện): 1.200 lần/h
Tần số hoạt động/h (cơ): 3.600 lần/h
Số lần đóng cắt điện (điện): 1.000.000 lần
Số lần đóng cắt điện (cơ): 10.000.000 lần
Khởi Động Từ MPE
Số cực: 3P
Điện áp: 380/400V
Dòng điện làm việc (A): 12A
Điện áp cách điện (VAC): 690VAC
Công suất điều khiển động cơ (kW): 5.5 kW
Tần số hoạt động/h (điện): 1.200 lần/h
Tần số hoạt động/h (cơ): 3.600 lần/h
Số lần đóng cắt điện (điện): 1.000.000 lần
Số lần đóng cắt điện (cơ): 10.000.000 lần
Khởi Động Từ MPE
Số cực: 3P
Điện áp: 380/400V
Dòng điện làm việc (A): 12A
Điện áp cách điện (VAC): 690VAC
Công suất điều khiển động cơ (kW): 3 kW
Công suất điều khiển động cơ (hp): 3 hp
Tần số hoạt động/h (điện): 1.200 lần/h
Tần số hoạt động/h (cơ): 3.600 lần/h
Số lần đóng cắt điện (điện): 1.000.000 lần
Số lần đóng cắt điện (cơ): 10.000.000 lần
Khởi Động Từ MPE
Số cực: 3P
Điện áp: 380/400V
Dòng điện làm việc (A): 12A
Điện áp cách điện (VAC): 690VAC
Công suất điều khiển động cơ (kW): 3 kW
Công suất điều khiển động cơ (hp): 3 hp
Tần số hoạt động/h (điện): 1.200 lần/h
Tần số hoạt động/h (cơ): 3.600 lần/h
Số lần đóng cắt điện (điện): 1.000.000 lần
Số lần đóng cắt điện (cơ): 10.000.000 lần