Danh mục sản phẩm

Hổ trợ trực tuyến

Nhận báo giá - chinhanelectric@gmail.com

Tin tức

Fanpage Facebook

Thống kê

  • Đang online 0
  • Hôm nay 0
  • Hôm qua 0
  • Trong tuần 0
  • Trong tháng 0
  • Tổng cộng 0
Dây cáp điện chống cháy 3+1 lõi Cadivi CXV/FR 3x2.5+1x1.5mm2 – 0.6/1kV Cu/XLPE-FR/PVC

Dây cáp điện chống cháy 3+1 lõi Cadivi CXV/FR 3x2.5+1x1.5mm2 – 0.6/1kV Cu/XLPE-FR/PVC

(1 đánh giá)

CXV/FR 3x2.5+1x1.5

Cadivi

12 tháng

Cáp Chống Cháy Cadivi Model CXV/FR 3x2.5+1x1.5mm2 
Chủng loại: Cu/XLPE-FR/PVC
Số Lõi: 3+1 lõi
Chất liệu ruột dẫn: Đồng
Điện áp: 0.6/1kV
Quy cách đóng gói: Sản xuất theo số mét yêu cầu của dự án
Hãng sản xuất: Cadivi

56,980 đ 81,400 đ

56,980 đ

 
DÂY CÁP ĐIỆN CHỐNG CHÁY LÀ GÌ?  CẤU TẠO VÀ ỨNG DỤNG
 
Cáp chống cháy CXV/FR dùng cho hệ thống phân phối điện được thiết kế để duy trì nguồn điện cho các thiết bị, hạn chế sự lan truyền của ngọn lửa khi bị ảnh hưởng bởi hỏa hoạn, sử dụng phù hợp trong các công trình... cấp điện áp 0,6/1 kV, lắp đặt cố định.
 

CXV/FR là từ viết tắt, thể hiện đặc điểm nổi bật của dây chống cháy, có thể phân biệt với các dòng dây cáp khác, cụ thể:

  • C: cáp có lõi được làm bằng đồng (Cu)
  • X: tiếp theo là đến lớp cách điện bằng XLPE
  • V: vỏ bọc bên ngoài cùng bằng FR-PVC
  • FR: lớp băng mica chống cháy
Cáp chống cháy CXV/FR sử dụng phù hợp trong các công trình công cộng, hệ thống điện dự phòng, hệ thống khẩn cấp, hệ thống báo cháy, hệ thống phun nước chữa cháy, hệ thống báo khói và hút khói, hệ thống đèn thoát hiểm...có cấp điện áp 0,6/1 kV
TIÊU CHUẨN ÁP DỤNG
 
TCVN 5935-1 / IEC 60502-1
TCVN 6612 / IEC 60228
IEC 60331-21; IEC 60332-1,3
BS 6387; BS 4066-1,3
 

NHẬN BIẾT LÕI

Bằng băng màu:

Cáp 1 lõi: Màu tự nhiên, không băng màu.
Cáp nhiều lõi: Màu đỏ - vàng - xanh dương - không băng màu (trung tính) - xanh lục (TER).
Hoặc theo yêu cầu khách hàng.
 

ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT

 
 
  • Cấp điện áp U0/U: 0,6/1 kV.
  • Rated voltage U0/U: 0,6/1 kV.
  • Điện áp thử: 3,5 kV (5 phút).
  • Test voltage: 3,5 kV (5 minutes).
  • Nhiệt độ làm việc dài hạn cho phép của ruột dẫn là 900C.
  • Maximum conductor temperature for normal operation is 900C.
  • Nhiệt độ cực đại cho phép của ruột dẫn khi ngắn mạch trong thời gian không quá 5 giây là 2500C.
  • Maximum conductor temperature for short-circuit (5s maximum duration) is 2500C.
  • Cáp đáp ứng tiêu chuẩn BS 6387 Cat. CWZ.
  • The cables pass BS 6387 Cat. CWZ.
  • Cáp chịu cháy ở 9500C trong 3 giờ.
  • Cables are subjected to fire at 9500C for 3 hours.
  • Cáp chống cháy có đặc điểm truyền lửa chậm nên khó bắt cháy.
  • The fire resistant cables have a significant reduced tendency to propagate fire.
  • Cáp có khả năng tự tắt sau khi loại bỏ nguồn lửa.
  • The cables must self-extinguish after removing the fire source.

CÁP CXV/FR - 1 LÕI (1 CORE)

Tiết diện

 

Số sợi/Đường kính sợi

Điện trở DC tối đa

ở 20 0C

 

Đường kính tổng gần đúng(*)

Khối lượng cáp gần đúng(*)

 

mm2

N0/mm

Ω/km

mm

kg/km

1,5

7/0,52

12,10

6,4

52

2,5

7/0,67

7,41

6,9

65

4

7/0,85

4,61

7,4

83

6

7/1,04

3,08

8,0

106

10

CC

1,83

8,6

148

16

CC

1,15

9,5

205

25

CC

0,727

11,0

302

35

CC

0,524

12,1

394

50

CC

0,387

13,4

518

70

CC

0,268

15,3

731

95

CC

0,193

17,1

968

120

CC

0,153

18,7

1203

150

CC

0,124

20,7

1484

185

CC

0,0991

22,7

1823

240

CC

0,0754

25,4

2373

300

CC

0,0601

28,2

3008

400

CC

0,0470

31,5

3859

500

CC

0,0366

35,1

4888

630

CC

0,0283

39,9

6451

 

CÁP CXV/FR - 2 LÕI (2 CORE)

Tiết diện

 

Số sợi/Đường kính sợi

Điện trở DC tối đa

ở 20 0C

 

Đường kính tổng gần đúng(*)

Khối lượng cáp gần đúng(*)

 

mm2

N0/mm

Ω/km

mm

kg/km

1,5

7/0,52

12,10

12,4

197

2,5

7/0,67

7,41

13,3

238

4

7/0,85

4,61

14,4

294

6

7/1,04

3,08

15,5

362

10

CC

1,83

16,0

352

16

CC

1,15

17,8

478

25

CC

0,727

20,9

698

35

CC

0,524

23,0

900

50

CC

0,387

25,7

1175

70

CC

0,268

29,5

1646

95

CC

0,193

33,0

2175

120

CC

0,153

36,4

2706

150

CC

0,124

40,3

3328

185

CC

0,0991

44,4

4095

240

CC

0,0754

50,2

5328

300

CC

0,0601

55,7

6736

400

CC

0,0470

62,5

8629

500

CC

0,0366

-

-

630

CC

0,0283

-

-

 

CÁP CXV/FR - 3 LÕI (3 CORE)

Tiết diện

 

Số sợi/Đường kính sợi

Điện trở DC tối đa

ở 20 0C

 

Đường kính tổng gần đúng(*)

Khối lượng cáp gần đúng(*)

 

mm2

N0/mm

Ω/km

mm

kg/km

1,5

7/0,52

12,10

13,1

218

2,5

7/0,67

7,41

14,0

268

4

7/0,85

4,61

15,2

337

6

7/1,04

3,08

16,4

422

10

CC

1,83

17,0

460

16

CC

1,15

18,9

637

25

CC

0,727

22,3

944

35

CC

0,524

24,5

1230

50

CC

0,387

27,5

1619

70

CC

0,268

31,7

2300

95

CC

0,193

35,4

3034

120

CC

0,153

39,0

3786

150

CC

0,124

43,3

4681

185

CC

0,0991

48,2

5778

240

CC

0,0754

54,0

7518

300

CC

0,0601

59,9

9522

400

CC

0,0470

67,8

12257

500

CC

0,0366

-

-

630

CC

0,0283

-

-

 

CÁP CXV/FR - 4 LÕI (4 CORE)

Tiết diện

 

Số sợi/Đường kính sợi

Điện trở DC tối đa

ở 20 0C

 

Đường kính tổng gần đúng(*)

Khối lượng cáp gần đúng(*)

 

mm2

N0/mm

Ω/km

mm

kg/km

1,5

7/0,52

12,10

14,1

255

2,5

7/0,67

7,41

15,2

317

4

7/0,85

4,61

16,5

404

6

7/1,04

3,08

17,9

511

10

CC

1,83

18,6

584

16

CC

1,15

20,8

816

25

CC

0,727

24,5

1218

35

CC

0,524

27,1

1594

50

CC

0,387

30,5

2119

70

CC

0,268

35,3

3016

95

CC

0,193

39,4

3984

120

CC

0,153

43,6

4992

150

CC

0,124

48,6

6158

185

CC

0,0991

53,7

7615

240

CC

0,0754

60,2

9909

300

CC

0,0601

67,2

12565

400

CC

0,0470

75,5

16361

500

CC

0,0366

-

-

630

CC

0,0283

-

-

 

CÁP CXV/FR - 3 PHA + 1 TRUNG TÍNH (3 PHASE +1 NEUTRAL CORES)

Tiết diện

 

Số sợi/Đường kính sợi

Điện trở DC tối đa

ở 20 0C

 

Đường kính tổng gần đúng(*)

Khối lượng cáp gần đúng(*)

 

mm2

N0/mm

Ω/km

mm

kg/km

3x4 + 1x2,5

-

-

16,2

380

3x6 + 1x4

-

-

17,5

481

3x10 + 1x6

-

-

19,0

647

3x16 + 1x10

-

-

20,2

758

3x25 + 1x16

-

-

23,6

1117

3x35 + 1x16

-

-

25,5

1396

3x35 + 1x25

-

-

26,4

1499

3x50 + 1x25

-

-

28,9

1881

3x50 + 1x35

-

-

29,5

1977

3x70 + 1x35

-

-

33,2

2647

3x70 + 1x50

-

-

34,2

2793

3x95 + 1x50

-

-

37,2

3519

3x95 + 1x70

-

-

38,4

3744

3x120 + 1x70

-

-

41,5

4487

3x120 + 1x95

-

-

42,4

4729

3x150 + 1x70

-

-

45,4

5359

3x150 + 1x95

-

-

46,5

5623

3x185 + 1x95

-

-

50,3

6696

3x185 + 1x120

-

-

51,2

6947

3x240 + 1x120

-

-

56,2

8663

3x240 + 1x150

-

-

57,3

8958

3x240 + 1x185

-

-

58,7

9343

3x300 + 1x150

-

-

62,3

10936

3x300 + 1x185

-

-

63,5

11301

3x400 + 1x185

-

-

70,1

13971

3x400 + 1x240

-

-

71,8

14581

 

 

CÁP CHỐNG CHÁY CADIVI CXV/FR 3x2.5+1x1.5mm2

– CC :  Ruột dẫn tròn xoắn ép chặt - Circular Compacted Stranded Conductor.

– (*)     : Giá trị tham khảo - Đây là giá trị ước tính đường kính, ước tính khối lượng sản phẩm nhằm phục vụ cho công tác thiết kế, vận chuyển, lưu kho sản phẩm. Không phải là chỉ tiêu đánh giá chất lượng sản phẩm.

– (*)     : Reference value - This is the value to estimate the overall diameter, estimate the mass of products for design purposes, transportation, storage products. Not a value for evaluate the quality of products.

Ngoài ra CADIVI cũng có thể sản xuất các loại cáp khác có kết cấu và tiêu chuẩn theo yêu cầu khách hàng.

Also, CADIVI can manufacture cables which have structure and standards in accordance with customer requirements.

 

Liên hệ ngay cho Thiết Bị Điện Chí Nhân! Để có mức giá ưu đãi tốt nhất dành cho Quý khách hàng. Khách hàng đặt mua  Dây cáp điện Cadivi với số lượng lớn xin vui lòng call cho chúng tôi để có mức giá ưu đãi riêng.

Địa chỉ: 172 Đường Số 1, Phường 13, Quận Gò Vấp, TPHCM ​ (Gần Ngã Tư Lê Đức Thọ Giao Với Phạm Văn Chiêu)

Hotline: 0932.940.939

Email: chinhanelectric@gmail.com

Đánh giá sản phẩm

Bình chọn sản phẩm:

Bình luận

Sản phẩm cùng loại

Top

   (0)