Danh mục sản phẩm

Hổ trợ trực tuyến

Nhận báo giá - chinhanelectric@gmail.com

Tin tức

Fanpage Facebook

Thống kê

  • Đang online 0
  • Hôm nay 0
  • Hôm qua 0
  • Trong tuần 0
  • Trong tháng 0
  • Tổng cộng 0

BẢNG GIÁ DÂY CÁP ĐIỆN CADIVI 2024 MỚI NHẤT

 

BẢNG GIÁ DÂY CÁP ĐIỆN CADIVI MỚI NHẤT 2024
CÔNG TY TNHH ĐIỆN CHÍ NHÂN xin gửi tới Quý Khách bảng giá một số loại sản phẩm 
DÂY VÀ CÁP ĐIỆN thông dụng như sau:

ĐIỆN CHÍ NHÂN là một trong những Đại lý cấp 1 Cadivi tại khu vực miền nam. Chúng tôi Chuyên phân phối dây cáp điện Cadivi cho tất cả các công trình trên toàn quốc ( TPHCM, Bình Dương, Đồng Nai, Tây Ninh, Long An,...). Với đội ngũ nhân viên kinh doanh có hơn 10 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực Dây cáp điện, Chúng tôi luôn cập nhật Giá dây cáp điện Cadivi tốt nhấtHàng chính hãng, Giấy tờ đầy đủ, cho quý khách hàng.

Download bảng giá Cadivi mới nhất

Lưu ý: giá niêm yết trên bảng giá là giá bán lẻ, quý khách vui lòng liên hệ để nhận được mức chiết khấu tốt cho đại lý và dự án

Liên hệ cho chúng tôi Zalo 0932.940.939 , hoặcGọi điện 0932940939 để được Báo giá dây cáp điện Cadivi nhanh nhất

 

 

Cách phân biệt các ký hiệu cáp điện trong bảng giá cáp Cadivi để tra giá chính xác:

C: Viết tắt Cu (Đồng)

V: Viết tắt nhựa PVC

X: Viết tắt nhựa XLPE

CV: cáp đồng, bọc nhựa PVC

FR: lớp băng mica chống cháy kết hợp vỏ bọc chậm cháy

FRT: lớp vỏ bọc chậm cháy

DSTA: Giáp băng thép

DATA: Giáp băng nhôm

WBC: lớp chống thấm 

/S: cáp ngầm có lớp băng đồng chống nhiễu

Sc: lớp chống nhiễu cáp điều khiển

AWA: Giáp sợi nhôm

SWA: Giáp sợi thép

AV: Cáp nhôm, bọc nhựa PVC

 

TỔNG HỢP NHỮNG MÃ HÀNG THÔNG DỤNG

CV CVV 1 lõi CVV 2 lõi  CVV 3 lõi CVV 4 lõi CVV 3 lõi + 1 PE

 

CXV 1 lõi CXV 2 lõi CXV 3 lõi CXV 4 lõi CXV 3 lõi + 1 PE

 

 

 

BẢNG MẪU DÂY CÁP VÀ DÂY DÂN DỤNG

 

Xem thêm Bảng Giá Máng Cáp Điện Mới Nhất

 

Dây điện đơn 1 lớp bọc PVC - Cu/PVC

Ảnh

Tên
Sản Phẩm

Nhãn
Hiệu
Đv

Đơn
Giá

Dây CV 1 mm2 (0.6/1kV), CADIVI Cadivi Mét 5.159
Dây CV 1.25 mm2 (600V), CADIVI Cadivi Mét 5.478
Dây CV 1.5 mm2 (0.6/1kV), CADIVI Cadivi Mét 7.084
Dây CV 2 mm2 (600V), CADIVI Cadivi Mét 9.174
Dây CV 2.5 mm2 (0.6/1kV), CADIVI Cadivi Mét 11.550
Dây CV 3.5 mm2 (600V), CADIVI Cadivi Mét 15.532
Dây CV 4 mm2 (0.6/1kV), CADIVI Cadivi Mét 17.479
Dây CV 5.5 mm2 (600V), CADIVI Cadivi Mét 24.035
Dây CV 6 mm2 (0.6/1kV), CADIVI Cadivi Mét 25.652
Dây CV 8 mm2 (600V), CADIVI Cadivi Mét 34.452
Dây CV 10 mm2 (0.6/1kV), CADIVI Cadivi Mét 42.493
Dây CV 14 mm2 - 600V, CADIVI Cadivi Mét 63.426
Dây CV 16 mm2 (0.6/1kV), CADIVI Cadivi Mét 64.691
Dây CV 22 mm2 - 600V, CADIVI Cadivi Mét 96261
Dây CV 25 mm2 (0.6/1kV), CADIVI Cadivi Mét 98.879
Dây CV 35 mm2 (0.6/1kV), CADIVI Cadivi Mét 136.807
Dây CV 38 mm2 (600V), CADIVI Cadivi Mét 158.576
Dây CV 50 mm2 (0.6/1kV), CADIVI Cadivi Mét 187.176
Dây CV 60 mm2 (600V), CADIVI Cadivi Mét  
Dây CV 70 mm2 (0.6/1kV), CADIVI Cadivi Mét 267.025
Dây CV 95 mm2 (0.6/1kV), CADIVI Cadivi Mét 369.248
Dây CV 100 mm2 (600V), CADIVI Cadivi Mét  
Dây CV 120 mm2 (0.6/1kV), CADIVI Cadivi Mét 480.942
Dây CV 150 mm2 (0.6/1kV), CADIVI Cadivi Mét 574.838
Dây CV 185 mm2 (0.6/1kV), CADIVI Cadivi Mét 717.739
Dây CV 200 mm2 (600V), CADIVI Cadivi Mét  
Dây CV 240 mm2 (0.6/1kV), CADIVI Cadivi Mét 940.478
Dây CV 250 mm2 (600V), CADIVI Cadivi Mét  
Dây CV 300 mm2 (0.6/1kV), CADIVI Cadivi Mét 1.179.651
Dây CV 325 mm2 (600V), CADIVI Cadivi Mét 1.322.178
Dây CV 350 mm2 (0.6/1kV), CADIVI Cadivi Mét  
Dây CV 400 mm2 (0.6/1kV), CADIVI Cadivi Mét 1.504.624
Dây CV 500 mm2 (0.6/1kV), CADIVI Cadivi Mét 1.952.731

 

 

Dây cáp điện Cu/PVC/PVC 1 Core ( 1 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)

Ảnh

Tên
Sản Phẩm

Nhãn
Hiệu
Đv

Đơn
Giá

Dây CVV 1 mm2 (0.6/1kV), CADIVI Cadivi Mét 7.722
Dây CVV 1.5 mm2 (0.6/1kV), CADIVI Cadivi Mét 9.911
Dây CVV 2.5 mm2 (0.6/1kV), CADIVI Cadivi Mét 14.388
Dây CVV 4 mm2 (0.6/1kV), CADIVI Cadivi Mét 20.922
Dây CVV 6 mm2 (0.6/1kV), CADIVI Cadivi Mét 29.348
Dây CVV 8 mm2 - 600V, CADIVI Cadivi Mét 38.060
Dây CVV 10 mm2 (0.6/1kV), CADIVI Cadivi Mét 45.892
Dây CVV 14 mm2 - 600V, CADIVI Cadivi Mét 63.426
Dây CVV 16 mm2 (0.6/1kV), CADIVI Cadivi Mét 68.156
Dây CVV 22 mm2 - 600V, CADIVI Cadivi Mét 96.261
Dây CVV 25 mm2 (0.6/1kV), CADIVI Cadivi Mét 105.468
Dây CVV 35 mm2 (0.6/1kV), CADIVI Cadivi Mét 143.649
Dây CVV 38 mm2 - 600V, CADIVI Cadivi Mét 158.576
Dây CVV 50 mm2 (0.6/1kV), CADIVI Cadivi Mét 195.382
Dây CVV 60 mm2 - 600V, CADIVI Cadivi Mét 250.976
Dây CVV 70 mm2 (0.6/1kV), CADIVI Cadivi Mét 276.474
Dây CVV 95 mm2 (0.6/1kV), CADIVI Cadivi Mét 381.568
Dây CVV 100 mm2 - 600V, CADIVI Cadivi Mét 416.020
Dây CVV 120 mm2 (0.6/1kV), CADIVI Cadivi Mét 495.363
Dây CVV 150 mm2 (0.6/1kV), CADIVI Cadivi Mét 590.260
Dây CVV 185 mm2 (0.6/1kV), CADIVI Cadivi Mét 736.395
Dây CVV 200 mm2 - 600V, CADIVI Cadivi Mét 806.905
Dây CVV 240 mm2 (0.6/1kV), CADIVI Cadivi Mét 963.369
Dây CVV 250 mm2 - 600V, CADIVI Cadivi Mét 1.036.002
Dây CVV 300 mm2 (0.6/1kV), CADIVI Cadivi Mét 1.208.504
Dây CVV 325 mm2 - 600V, CADIVI Cadivi Mét 1.322.178
Dây CVV 400 mm2 (0.6/1kV), CADIVI Cadivi Mét 1.539.318
Dây CVV 500 mm2 (0.6/1kV), CADIVI Cadivi Mét 1.968.395
Dây CVV 630 mm2 (0.6/1kV), CADIVI Cadivi Mét 2.532.167

 

Dây cáp điện Cu/PVC/PVC 2 Core ( 2 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)

Ảnh

Tên
Sản Phẩm

Nhãn
Hiệu
Đv

Đơn
Giá

Dây CVV 2x1.25 mm2 (0.6/1kV), CADIVI Cadivi Mét  
Dây CVV 2x1.5 mm2 (300/500V), CADIVI Cadivi Mét 22.154
Dây CVV 2x2.5 mm2 (300/500V), CADIVI Cadivi Mét 33.132
Dây CVV 2x4 mm2 (300/500V), CADIVI Cadivi Mét 47.971
Dây CVV 2x6 mm2 (300/500V), CADIVI Cadivi Mét 66.253
Dây CVV 2x10 mm2 (300/500V), CADIVI Cadivi Mét 106.997
Dây CVV 2x16 mm2 (0.6/1kV), CADIVI Cadivi Mét 162.547
Dây CVV 2x25 mm2 (0.6/1kV), CADIVI Cadivi Mét 235.675
Dây CVV 2x35 mm2 (0.6/1kV), CADIVI Cadivi Mét 314.028
Dây CVV 2x50 mm2 (0.6/1kV), CADIVI Cadivi Mét 418.253
Dây CVV 2x70 mm2 (0.6/1kV), CADIVI Cadivi Mét 584.540
Dây CVV 2x95 mm2 (0.6/1kV), CADIVI Cadivi Mét 799.447
Dây CVV 2x120 mm2 (0.6/1kV), CADIVI Cadivi Mét 1.040.974
Dây CVV 2x150 mm2 (0.6/1kV), CADIVI Cadivi Mét 1.233.749
Dây CVV 2x185 mm2 (0.6/1kV), CADIVI Cadivi Mét 1.535.721
Dây CVV 2x240 mm2 (0.6/1kV), CADIVI Cadivi Mét 2.003.474
Dây CVV 2x300 mm2 (0.6/1kV), CADIVI Cadivi Mét 2.511.641
Dây CVV 2x400 mm2 (0.6/1kV), CADIVI Cadivi Mét 3.200.032

 

Dây cáp điện Cu/PVC/PVC 3 Core ( 3 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)

Ảnh

Tên
Sản Phẩm

Nhãn
Hiệu
Đv

Đơn
Giá

Dây CVV 3x1 mm2 (0.6/1kV), CADIVI Cadivi Mét  
Dây CVV 3x1.5 mm2 (300/500V), CADIVI Cadivi Mét 29.227
Dây CVV 3x2 mm2 - 600V, CADIVI Cadivi Mét 38.060
Dây CVV 3x2.5 mm2 (300/500V), CADIVI Cadivi Mét 44.165
Dây CVV 3x3.5 mm2 - 600V, CADIVI Cadivi Mét 59.323
Dây CVV 3x4 mm2 (300/500V), CADIVI Cadivi Mét 63.426
Dây CVV 3x6 mm2 (300/500V), CADIVI Cadivi Mét 90.288
Dây CVV 3x8 mm2 - 600V, CADIVI Cadivi Mét 121.132
Dây CVV 3x10 mm2 (300/500V), CADIVI Cadivi Mét 148.753
Dây CVV 3x14 mm2 - 600V, CADIVI Cadivi Mét 201.729
Dây CVV 3x16 mm2 (0.6/1kV), CADIVI Cadivi Mét 229.603
Dây CVV 3x22 mm2 - 600V, CADIVI Cadivi Mét 306.691
Dây CVV 3x25 mm2 (0.6/1kV), CADIVI Cadivi Mét 335.676
Dây CVV 3x35 mm2 (0.6/1kV), CADIVI Cadivi Mét 450.967
Dây CVV 3x50 mm2 (0.6/1kV), CADIVI Cadivi Mét 606.177
Dây CVV 3x60 mm2 - 600V, CADIVI Cadivi Mét 776.061
Dây CVV 3x70 mm2 (0.6/1kV), CADIVI Cadivi Mét 853.677
Dây CVV 3x95 mm2 (0.6/1kV), CADIVI Cadivi Mét 1.178.155
Dây CVV 3x100 mm2 - 600V, CADIVI Cadivi Mét 1.287.968
Dây CVV 3x120 mm2 (0.6/1kV), CADIVI Cadivi Mét 1.525.150
Dây CVV 3x150 mm2 (0.6/1kV), CADIVI Cadivi Mét 1.811.821
Dây CVV 3x185 mm2 (0.6/1kV), CADIVI Cadivi Mét 2.261.039
Dây CVV 3x200 mm2 - 600V, CADIVI Cadivi Mét 2.484.031
Dây CVV 3x240 mm2 (0.6/1kV), CADIVI Cadivi Mét 2.957.262
Dây CVV 3x250 mm2 - 600V, CADIVI Cadivi Mét 3.187.723
Dây CVV 3x300 mm2 (0.6/1kV), CADIVI Cadivi Mét 3.701.984
Dây CVV 3x325 mm2 - 600V, CADIVI Cadivi Mét 4.065.017
Dây CVV 3x400 mm2 (0.6/1kV), CADIVI Cadivi Mét 4.719.077

 

Dây cáp điện Cu/PVC/PVC 4 Core ( 4 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)

Ảnh

Tên
Sản Phẩm

Nhãn
Hiệu
Đv

Đơn
Giá

Dây CVV 4x1 mm2 (0.6/1kV), CADIVI Cadivi Mét  
Dây CVV 4x1.5 mm2 (300/500V), CADIVI Cadivi Mét 37.191
Dây CVV 4x2 mm2 - 600V, CADIVI Cadivi Mét 47.762
Dây CVV 4x2.5 mm2 (300/500V), CADIVI Cadivi Mét 56.221
Dây CVV 4x3.5 mm2 - 600V, CADIVI Cadivi Mét 74.998
Dây CVV 4x4 mm2 (300/500V), CADIVI Cadivi Mét 82.830
Dây CVV 4x6 mm2 (300/500V), CADIVI Cadivi Mét 118.646
Dây CVV 4x8 mm2 - 600V, CADIVI Cadivi Mét 156.332
Dây CVV 4x10 mm2 (300/500V), CADIVI Cadivi Mét 193.677
Dây CVV 4x14 mm2 - 600V, CADIVI Cadivi Mét 263.659
Dây CVV 4x16 mm2 (0.6/1kV), CADIVI Cadivi Mét 294.712
Dây CVV 4x22 mm2 - 600V, CADIVI Cadivi Mét 399.223
Dây CVV 4x25 mm2 (0.6/1kV), CADIVI Cadivi Mét 436.909
Dây CVV 4x35 mm2 (0.6/1kV), CADIVI Cadivi Mét 590.634
Dây CVV 4x50 mm2 (0.6/1kV), CADIVI Cadivi Mét 815.089
Dây CVV 4x60 mm2 - 600V, CADIVI Cadivi Mét 1.025.178
Dây CVV 4x70 mm2 (0.6/1kV), CADIVI Cadivi Mét 1.129.029
Dây CVV 4x95 mm2 (0.6/1kV), CADIVI Cadivi Mét 1.557.732
Dây CVV 4x100 mm2 - 600V, CADIVI Cadivi Mét 1.706.474
Dây CVV 4x120 mm2 (0.6/1kV), CADIVI Cadivi Mét 2.020.634
Dây CVV 4x150 mm2 (0.6/1kV), CADIVI Cadivi Mét 2.414.390
Dây CVV 4x185 mm2 (0.6/1kV), CADIVI Cadivi Mét 3.003.033
Dây CVV 4x200 mm2 - 600V, CADIVI Cadivi Mét 3.299.274
Dây CVV 4x240 mm2 (0.6/1kV), CADIVI Cadivi Mét 3.932.940
Dây CVV 4x250 mm2 - 600V, CADIVI Cadivi Mét 4.243.239
Dây CVV 4x300 mm2 (0.6/1kV), CADIVI Cadivi Mét 4.928.649
Dây CVV 4x325 mm2 - 600V, CADIVI Cadivi Mét 5.407.842
Dây CVV 4x400 mm2 (0.6/1kV), CADIVI Cadivi Mét 6.282.661

 

Dây cáp điện Cu/PVC/PVC 3 Core  + 1 PE ( 3 lõi + 1 dây nối đất, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)

Ảnh

Tên
Sản Phẩm

Nhãn
Hiệu
Đv

Đơn
Giá

Dây CVV 3x2.5+1x1.5 mm2 (0.6/1kV), CADIVI Cadivi Mét  
Dây CVV 3x4+1x2.5 mm2 (0.6/1kV), CADIVI Cadivi Mét  
Dây CVV 3x6+1x4 mm2 (0.6/1kV), CADIVI Cadivi Mét  
Dây CVV 3x8+1x4 mm2 (0.6/1kV), CADIVI Cadivi Mét  
Dây CVV 3x8+1x6 mm2 (0.6/1kV), CADIVI Cadivi Mét  
Dây CVV 3x10+1x6 mm2 (0.6/1kV), CADIVI Cadivi Mét  
Dây CVV 3x16+1x10 mm2 (0.6/1kV), CADIVI Cadivi Mét

277.068

Dây CVV 3x25+1x16 mm2 (0.6/1kV), CADIVI Cadivi Mét

399.850

Dây CVV 3x35+1x16 mm2 (0.6/1kV), CADIVI Cadivi Mét 515.141
Dây CVV 3x35+1x25 mm2 (0.6/1kV), CADIVI Cadivi Mét 552.200
Dây CVV 3x50+1x25 mm2 (0.6/1kV), CADIVI Cadivi Mét 710.776
Dây CVV 3x50+1x35 mm2 (0.6/1kV), CADIVI Cadivi Mét 749.078
Dây CVV 3x70+1x35 mm2 (0.6/1kV), CADIVI Cadivi Mét 996.446
Dây CVV 3x70+1x50 mm2 (0.6/1kV), CADIVI Cadivi Mét 1.046.078
Dây CVV 3x95+1x50 mm2 (0.6/1kV), CADIVI Cadivi Mét 1.371.051
Dây CVV 3x95+1x70 mm2 (0.6/1kV), CADIVI Cadivi Mét 1.452.891
Dây CVV 3x120+1x70 mm2 (0.6/1kV), CADIVI Cadivi Mét 1.808.334
Dây CVV 3x120+1x95 mm2 (0.6/1kV), CADIVI Cadivi Mét 1.917.410
Dây CVV 3x150+1x70 mm2 (0.6/1kV), CADIVI Cadivi Mét 2.154.581
Dây CVV 3x150+1x95 mm2 (0.6/1kV), CADIVI Cadivi Mét

2.262.040

Dây CVV 3x150+1x120 mm2 (0.6/1kV), CADIVI Cadivi Mét  
Dây CVV 3x185+1x95 mm2 (0.6/1kV), CADIVI Cadivi Mét 2.647.458
Dây CVV 3x185+1x120 mm2 (0.6/1kV), CADIVI Cadivi Mét 2.829.530
Dây CVV 3x240+1x120 mm2 (0.6/1kV), CADIVI Cadivi Mét 3.554.859
Dây CVV 3x240+1x150 mm2 (0.6/1kV), CADIVI Cadivi Mét 3.666.916
Dây CVV 3x240+1x185 mm2 (0.6/1kV), CADIVI Cadivi Mét 3.819.145
Dây CVV 3x300+1x150 mm2 (0.6/1kV), CADIVI Cadivi Mét 4.439.248
Dây CVV 3x300+1x185 mm2 (0.6/1kV), CADIVI Cadivi Mét 4.452.184
Dây CVV 3x400+1x185 mm2 (0.6/1kV), CADIVI Cadivi Mét 5.472.258
Dây CVV 3x400+1x240 mm2 (0.6/1kV), CADIVI Cadivi Mét

5.878.708

 

Dây cáp điện Cu/XLPE/PVC 1 Core  ( 1 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ PVC)

Ảnh

Tên
Sản Phẩm

Nhãn
Hiệu
Đv

Đơn
Giá

Dây CXV 1.0 mm2 (0.6/1kV), CADIVI Cadivi Mét 7.392
Dây CXV 1.5 mm2 (0.6/1kV), CADIVI Cadivi Mét 9.581
Dây CXV 2.0 mm2 - 600V, CADIVI Cadivi Mét  
Dây CXV 2.5 mm2 (0.6/1kV), CADIVI Cadivi Mét 14.322
Dây CXV 3.5 mm2 - 600V, CADIVI Cadivi Mét 18.733
Dây CXV 4.0 mm2 (0.6/1kV), CADIVI Cadivi Mét 20.394
Dây CXV 6 mm2 (0.6/1kV), CADIVI Cadivi Mét 28.732
Dây CXV 8 mm2 - 600V, CADIVI Cadivi Mét 37.928
Dây CXV 10 mm2 (0.6/1kV), CADIVI Cadivi Mét 45.518
Dây CXV 14 mm2 - 600V, CADIVI Cadivi Mét 63.052
Dây CXV 16 mm2 (0.6/1kV), CADIVI Cadivi Mét 68.277
Dây CXV 22 mm2 - 600V, CADIVI Cadivi Mét 96.514
Dây CXV 25 mm2 (0.6/1kV), CADIVI Cadivi Mét 105.842
Dây CXV 35 mm2 (0.6/1kV), CADIVI Cadivi Mét 145.013
Dây CXV 50 mm2 (0.6/1kV), CADIVI Cadivi Mét 196.878
Dây CXV 60 mm2 - 600V, CADIVI Cadivi Mét 252.967
Dây CXV 70 mm2 (0.6/1kV), CADIVI Cadivi Mét 279.081
Dây CXV 95 mm2 (0.6/1kV), CADIVI Cadivi Mét 383.559
Dây CXV 100 mm2 - 600V, CADIVI Cadivi Mét 421.608
Dây CXV 120 mm2 (0.6/1kV), CADIVI Cadivi Mét 500.214
Dây CXV 150 mm2 (0.6/1kV), CADIVI Cadivi Mét 596.849
Dây CXV 185 mm2 (0.6/1kV), CADIVI Cadivi Mét 743.237
Dây CXV 200 mm2 - 600V, CADIVI Cadivi Mét 818.851
Dây CXV 240 mm2 (0.6/1kV), CADIVI Cadivi Mét 972.202
Dây CXV 250 mm2 - 600V, CADIVI Cadivi Mét 1.050.555
Dây CXV 300 mm2 (0.6/1kV), CADIVI Cadivi Mét 1.218.074
Dây CXV 325 mm2 - 600V, CADIVI Cadivi Mét 1.338.337
Dây CXV 400 mm2 (0.6/1kV), CADIVI Cadivi Mét

1.552.386

 

Dây cáp điện Cu/XLPE/PVC 2 Core  ( 2 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ PVC)

Ảnh

Tên
Sản Phẩm

Nhãn
Hiệu
Đv

Đơn
Giá

Dây CXV 2x1 mm2 (0.6/1kV), CADIVI Cadivi Mét 20.823
Dây CXV 2x1.5 mm2 (0.6/1kV), CADIVI Cadivi Mét 25.190
Dây CXV 2x2 mm2 - 600V, CADIVI Cadivi Mét 29.722
Dây CXV 2x2.5 mm2 (0.6/1kV), CADIVI Cadivi Mét 35.321
Dây CXV 2x3.5 mm2 - 600V, CADIVI Cadivi Mét 45.023
Dây CXV 2x4 mm2 (0.6/1kV), CADIVI Cadivi Mét 50.369
Dây CXV 2x5.5 mm2 - 600V, CADIVI Cadivi Mét 64.922
Dây CXV 2x6 mm2 (0.6/1kV), CADIVI Cadivi Mét 68.530
Dây CXV 2x8 mm2 - 600V, CADIVI Cadivi Mét 87.186
Dây CXV 2x10 mm2 (0.6/1kV), CADIVI Cadivi Mét 105.094
Dây CXV 2x14 mm2 - 600V, CADIVI Cadivi Mét 141.779
Dây CXV 2x16 mm2 (0.6/1kV), CADIVI Cadivi Mét 157.080
Dây CXV 2x22 mm2 - 600V, CADIVI Cadivi Mét 214.159
Dây CXV 2x25 mm2 (0.6/1kV), CADIVI Cadivi Mét 235.433
Dây CXV 2x35 mm2 (0.6/1kV), CADIVI Cadivi Mét 316.019
Dây CXV 2x38 mm2 - 600V, CADIVI Cadivi Mét 342.012
Dây CXV 2x50 mm2 (0.6/1kV), CADIVI Cadivi Mét 420.871
Dây CXV 2x60 mm2 - 600V, CADIVI Cadivi Mét 538.021
Dây CXV 2x70 mm2 (0.6/1kV), CADIVI Cadivi Mét 588.269
Dây CXV 2x95 mm2 (0.6/1kV), CADIVI Cadivi Mét 802.560
Dây CXV 2x100 mm2 - 600V, CADIVI Cadivi Mét 888.371
Dây CXV 2x120 mm2 (0.6/1kV), CADIVI Cadivi Mét 1.047.563
Dây CXV 2x150 mm2 (0.6/1kV), CADIVI Cadivi Mét 1.243.451
Dây CXV 2x185 mm2 (0.6/1kV), CADIVI Cadivi Mét 1.545.291
Dây CXV 2x200 mm2 - 600V, CADIVI Cadivi Mét 1.716.550
Dây CXV 2x240 mm2 (0.6/1kV), CADIVI Cadivi Mét 2.017.653
Dây CXV 2x250 mm2 - 600V, CADIVI Cadivi Mét 2.196.865
Dây CXV 2x300 mm2 (0.6/1kV), CADIVI Cadivi Mét 2.529.307
Dây CXV 2x325 mm2 - 600V, CADIVI Cadivi Mét 2.791.884
Dây CXV 2x400 mm2 (0.6/1kV), CADIVI Cadivi Mét 3.221.427

 

Dây cáp điện Cu/XLPE/PVC 3 Core  ( 3 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ PVC)

Ảnh

Tên
Sản Phẩm

Nhãn
Hiệu
Đv

Đơn
Giá

Dây CXV 3x1 mm2 (0.6/1kV), CADIVI Cadivi Mét 25.993
Dây CXV 3x1.5 mm2 (0.6/1kV), CADIVI Cadivi Mét 32.956
Dây CXV 3x2 mm2 - 600V, CADIVI Cadivi Mét 39.050
Dây CXV 3x2.5 mm2 (0.6/1kV), CADIVI Cadivi Mét 46.640
Dây CXV 3x3.5 mm2 - 600V, CADIVI Cadivi Mét 60.687
Dây CXV 3x4 mm2 (0.6/1kV), CADIVI Cadivi Mét 67.408
Dây CXV 3x5.5 mm2 - 600V, CADIVI Cadivi Mét 88.671
Dây CXV 3x6 mm2 (0.6/1kV), CADIVI Cadivi Mét 93.896
Dây CXV 3x8 mm2 - 600V, CADIVI Cadivi Mét 120.758
Dây CXV 3x10 mm2 (0.6/1kV), CADIVI Cadivi Mét 146.509
Dây CXV 3x14 mm2 - 600V, CADIVI Cadivi Mét 198.374
Dây CXV 3x16 mm2 (0.6/1kV), CADIVI Cadivi Mét 221.254
Dây CXV 3x22 mm2 - 600V, CADIVI Cadivi Mét 304.832
Dây CXV 3x25 mm2 (0.6/1kV), CADIVI Cadivi Mét 336.424
Dây CXV 3x35 mm2 (0.6/1kV), CADIVI Cadivi Mét 454.696
Dây CXV 3x38 mm2 - 600V, CADIVI Cadivi Mét 493.867
Dây CXV 3x50 mm2 (0.6/1kV), CADIVI Cadivi Mét 610.401
Dây CXV 3x60 mm2 - 600V, CADIVI Cadivi Mét 782.034
Dây CXV 3x70 mm2 (0.6/1kV), CADIVI Cadivi Mét 860.266
Dây CXV 3x95 mm2 (0.6/1kV), CADIVI Cadivi Mét 1.182.753
Dây CXV 3x100 mm2 - 600V, CADIVI Cadivi Mét 1.305.755
Dây CXV 3x120 mm2 (0.6/1kV), CADIVI Cadivi Mét 1.527.009
Dây CXV 3x150 mm2 (0.6/1kV), CADIVI Cadivi Mét 1.829.971
Dây CXV 3x185 mm2 (0.6/1kV), CADIVI Cadivi Mét 2.282.302
Dây CXV 3x200 mm2 - 600V, CADIVI Cadivi Mét 2.523.587
Dây CXV 3x240 mm2 (0.6/1kV), CADIVI Cadivi Mét 2.983.002
Dây CXV 3x250 mm2 - 600V, CADIVI Cadivi Mét 3.235.100
Dây CXV 3x300 mm2 (0.6/1kV), CADIVI Cadivi Mét 3.731.464
Dây CXV 3x325 mm2 - 600V, CADIVI Cadivi Mét 4.117.135
Dây CXV 3x400 mm2 (0.6/1kV), CADIVI Cadivi Mét 4.757.016

 

Dây cáp điện Cu/XLPE/PVC 4 Core  ( 4 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ PVC)

Ảnh

Tên
Sản Phẩm

Nhãn
Hiệu
Đv

Đơn
Giá

Dây CXV 4x1 mm2 (0.6/1kV), CADIVI Cadivi Mét 32.208
Dây CXV 4x1.5 mm2 (0.6/1kV), CADIVI Cadivi Mét 41.294
Dây CXV 4x2 mm2 - 600V, CADIVI Cadivi Mét 49.500
Dây CXV 4x2.5 mm2 (0.6/1kV), CADIVI Cadivi Mét 58.828
Dây CXV 4x3.5 mm2 - 600V, CADIVI Cadivi Mét 77.231
Dây CXV 4x4 mm2 (0.6/1kV), CADIVI Cadivi Mét 86.438
Dây CXV 4x5.5 mm2 - 600V, CADIVI Cadivi Mét 114.543
Dây CXV 4x6 mm2 (0.6/1kV), CADIVI Cadivi Mét 124.003
Dây CXV 4x8 mm2 - 600V, CADIVI Cadivi Mét 156.706
Dây CXV 4x10 mm2 (0.6/1kV), CADIVI Cadivi Mét 190.905
Dây CXV 4x14 mm2 - 600V, CADIVI Cadivi Mét 260.799
Dây CXV 4x16 mm2 (0.6/1kV), CADIVI Cadivi Mét 287.540
Dây CXV 4x22 mm2 - 600V, CADIVI Cadivi Mét 399.476
Dây CXV 4x25 mm2 (0.6/1kV), CADIVI Cadivi Mét 449.845
Dây CXV 4x35 mm2 (0.6/1kV), CADIVI Cadivi Mét 609.158
Dây CXV 4x38 mm2 - 600V, CADIVI Cadivi Mét 649.836
Dây CXV 4x50 mm2 (0.6/1kV), CADIVI Cadivi Mét 804.793
Dây CXV 4X60 mm2 - 600V, CADIVI Cadivi Mét 1.033.890
Dây CXV 4x70 mm2 (0.6/1kV), CADIVI Cadivi Mét 1.168.453
Dây CXV 4x95 mm2 (0.6/1kV), CADIVI Cadivi Mét 1.566.312
Dây CXV 4x100 mm2 - 600V, CADIVI Cadivi Mét 1.731.598
Dây CXV 4x120 mm2 (0.6/1kV), CADIVI Cadivi Mét 1.980.836
Dây CXV 4x150 mm2 (0.6/1kV), CADIVI Cadivi Mét 2.435.906
Dây CXV 4x185 mm2 (0.6/1kV), CADIVI Cadivi Mét 3.034.493
Dây CXV 4x200 mm2 - 600V, CADIVI Cadivi Mét 3.355.616
Dây CXV 4x240 mm2 (0.6/1kV), CADIVI Cadivi Mét 3.971.616
Dây CXV 4x250 mm2 - 600V, CADIVI Cadivi Mét 4.310.031
Dây CXV 4x300 mm2 (0.6/1kV), CADIVI Cadivi Mét 4.970.559
Dây CXV 4x325 mm2 - 600V, CADIVI Cadivi Mét 5.481.586
Dây CXV 4x400 mm2 (0.6/1kV), CADIVI Cadivi Mét 6.335.758

Dây cáp điện Cu/XLPE/PVC 3 Core + 1 PE ( 3 lõi + 1 lõi tiếp địa, ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ PVC)

Ảnh

Tên
Sản Phẩm

Nhãn
Hiệu
Đv

Đơn
Giá

Dây CXV 3x2.5+1x1.5 mm2 (0.6/1kV), CADIVI Cadivi Mét  
Dây CXV 3x4+1x2.5 mm2 (0.6/1kV), CADIVI Cadivi Mét 80.223
Dây CXV 3x6+1x4 mm2 (0.6/1kV), CADIVI Cadivi Mét

113.300

Dây CXV 3x10+1x6 mm2 (0.6/1kV), CADIVI Cadivi Mét 173.866
Dây CXV 3x16+1x10 mm2 (0.6/1kV), CADIVI Cadivi Mét 269.390
Dây CXV 3x25+1x16 mm2 (0.6/1kV), CADIVI Cadivi Mét 401.093
Dây CXV 3x35+1x16 mm2 (0.6/1kV), CADIVI Cadivi Mét 518.122
Dây CXV 3x35+1x25 mm2 (0.6/1kV), CADIVI Cadivi Mét 556.677
Dây CXV 3x50+1x25 mm2 (0.6/1kV), CADIVI Cadivi Mét 715.869
Dây CXV 3x50+1x35 mm2 (0.6/1kV), CADIVI Cadivi Mét 754.424
Dây CXV 3x70+1x35 mm2 (0.6/1kV), CADIVI Cadivi Mét 1.004.784
Dây CXV 3x70+1x50 mm2 (0.6/1kV), CADIVI Cadivi Mét 1.055.527
Dây CXV 3x95+1x50 mm2 (0.6/1kV), CADIVI Cadivi Mét 1.378.883
Dây CXV 3x95+1x70 mm2 (0.6/1kV), CADIVI Cadivi Mét 1.462.087
Dây CXV 3x120+1x70 mm2 (0.6/1kV), CADIVI Cadivi Mét 1.821.512
Dây CXV 3x120+1x95 mm2 (0.6/1kV), CADIVI Cadivi Mét 1.936.308
Dây CXV 3x150+1x70 mm2 (0.6/1kV), CADIVI Cadivi Mét 2.177.461
Dây CXV 3x150+1x95 mm2 (0.6/1kV), CADIVI Cadivi Mét 2.285.910
Dây CXV 3x150+1x120 mm2 (0.6/1kV), CADIVI Cadivi Mét  
Dây CXV 3x185+1x95 mm2 (0.6/1kV), CADIVI Cadivi Mét 2.674.694
Dây CXV 3x185+1x120 mm2 (0.6/1kV), CADIVI Cadivi Mét 2.855.655
Dây CXV 3x240+1x120 mm2 (0.6/1kV), CADIVI Cadivi Mét 3.587.694
Dây CXV 3x240+1x150 mm2 (0.6/1kV), CADIVI Cadivi Mét 3.703.106
Dây CXV 3x240+1x185 mm2 (0.6/1kV), CADIVI Cadivi Mét 3.858.943
Dây CXV 3x300+1x150 mm2 (0.6/1kV), CADIVI Cadivi Mét 4.478.298
Dây CXV 3x300+1x185 mm2 (0.6/1kV), CADIVI Cadivi Mét 4.495.095
Dây CXV 3x400+1x185 mm2 (0.6/1kV), CADIVI Cadivi Mét 5.520.020
Dây CXV 3x400+1x240 mm2 (0.6/1kV), CADIVI Cadivi Mét 5.928.703

 

 

Những Câu Hỏi Thường Gặp:

Bảng giá dây điện Cadivi mới nhất 2023
Bảng giá dây cáp điện Cadivi 2023
Dây điện Cadivi 1.5 giá bao nhiêu
Dây điện Cadivi 2.5 giá bao nhiêu
Dây điện Cadivi 3.5 giá bao nhiêu
Dây điện Cadivi 4.0 giá bao nhiêu
Giá dây điện 3 pha 4 lõi Cadivi
Catalogue cáp điện CADIVI
Các loại dây điện Cadivi
Chiết khấu Cadivi
Bảng giá dây điện Cadivi VC VCm VCmo VCmd VCmt
giá dây điện cadivi 1.5, 2.5, 4.0, 6.0, 10.0 (Loại dây VC)
giá dây điện cadivi 0.5, 0.75, 1.0 (Loại dây VC)
giá dây nhôm đơn cứng bọc PVC -0.6/1kV -TCCS 10A
giá dây điện cadivi 0.5, 0.75, 1.0 (Loại dây VCm)
giá dây điện cadivi 1.5, 2.5, 4.0, 6.0, 10.0, 16.0… (Loại dây VCm)
giá dây điện cadivi 2×0.75, 2×1.0 (Loại dây VCmo)
giá dây điện cadivi 2×1.15, 2×2.5, 2×4, 2×6 (Loại dây VCmo)
giá dây điện cadivi 2×0.5, 2×0.75, 2×1, 2×1.5, 2×2.5 (Loại dây VCmd)
Bảng giá Cáp điện hạ thế Cadivi CV CVV CXV
Bảng giá Cáp điện kế, điều khiển Cadivi
Bảng giá Cáp đồng trung thế Cadivi
Bảng giá Cáp nhôm Cadivi LV-ABC
Bảng giá Cáp nhôm trung thế Cadivi
Bảng giá Cáp chống cháy Cadivi
Bảng giá cáp nhôm trần cadivi
Bảng giá cáp đồng trần xoắn Cadivi
Giá cáp điện cadivi 1.5, 2.5, 4.0, 6, 10… (Loại dây CV)
Giá cáp điện cadivi 2×1.5, 2×2.5, 2×4, 2×6, 2×10(Loại dây CVV)
Giá cáp điện cadivi 3×1.5, 3×2.5, 3×4, 3×6, 3×10(Loại dây CVV)
Giá cáp điện cadivi 4×1.5, 4×2.5, 4×4, 4×6, 4×10(Loại dây CVV)
Giá cáp điện cadivi 1, 1.5, 2.5, 4, 6, 10, 16, 25…(Loại dây CVV)
Giá cáp điện cadivi 2×16, 2×25, 2×35, 2×50, 2×70, 2×95…(Loại dây CVV)
Giá cáp điện cadivi 3×16, 3×25, 3×35, 3×50, 3×70, 3×95…(Loại dây CVV)
Giá cáp điện cadivi 4×16, 4×25, 4×35, 4×50, 4×70, 4×95…(Loại dây CVV)
Giá cáp điện 3 pha cadivi
Giá cáp điện Cadivi 1 lõi
Giá Cáp điện CVV Cadivi 4 lõi, ruột đồng.
Giá Cáp điện Cadivi 3 lõi pha + 1 lõi đất
Giá Cáp điện Cadivi CXV 1 lõi ruột đồng
Giá cáp điện Cadivi CXV 2 lõi, ruột đồng
Giá Cáp điện Cadivi 3 lõi, ruột đồng
Giá Cáp điện 3 pha Cadivi 4 lõi
Giá dây cáp điện ngoài trời
Dây điện Cadivi 6.0 giá bao nhiêu
Dây điện Cadivi 5.0 giá bao nhiêu
Dây điện Cadivi 8.0 giá bao nhiêu
Dây điện Cadivi 2×4 giá bao nhiêu
Dây cáp điện Cadivi 2×6 giá bao nhiêu
Dây điện Cadivi 5.5 giá bao nhiêu
Bảng giá cadivi 2024
Catalogue cadivi 2024

Nhấn vào  để tải file PDF đầy đủ

Lưu ý: Quý khách đại lý và nhà thầu vui lòng liên hệ để được giá tốt nhất

 

Liên hệ ngay cho Thiết Bị Điện Chí Nhân! Để có mức giá ưu đãi tốt nhất dành cho Quý khách hàng. Khách hàng đặt mua Dây và Cáp điện - Cadivi  với số lượng lớn xin vui lòng call cho chúng tôi để có mức giá ưu đãi riêng.

Địa chỉ: 172 Đường Số 1, Phường 13, Quận Gò Vấp, TPHCM ​ (Gần Ngã Tư Lê Đức Thọ Giao Với Phạm Văn Chiêu)

Hotline: 0932.940.939

Email: chinhanelectric@gmail.com

Bình chọn tin tức

Bình chọn tin tức: (5.0 / 36 đánh giá)

Bình luận

Top

   (0)