Ảnh |
Máng cáp sơn tĩnh điện
|
Giá bán lẻ
(VNĐ)
|
|
Độ dày 0.8mm |
|
|
50x50 dày 0.8mm |
|
 |
Máng cáp 50x50, Dày 0.8m, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
80.000/mét |
 |
Co lên máng cáp 50x50, Dày 0.8mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
67.000/cái |
 |
Co xuống máng cáp 50x50, Dày 0.8mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
67.000/cái |
 |
Co ngang máng cáp 50x50, Dày 0.8mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
67.000/cái |
 |
Tê ngang máng cáp 50x50, Dày 0.8mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
88.000/cái |
 |
Ngã 4 ngang máng cáp 50x50, Dày 0.8mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
112.000/cái |
 |
Nối giảm đều máng cáp 50x50, Dày 0.8mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
67.000/cái |
 |
Nối giảm phải máng cáp 50x50, Dày 0.8mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
67.000/cái |
 |
Nối giảm trái máng cáp 50x50, Dày 0.8mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
67.000/cái |
 |
Tê thẳng đứng máng cáp 50x50 (Tê xuống bụng), Dày 0.8mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
88.000/cái |
 |
Co xuống 90 độ máng cáp 50x50, Dày 0.8mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
67.000/cái |
 |
Co lên 90 độ máng cáp 50x50, Dày 0.8mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
67.000/cái |
 |
Co Z máng cáp 50x50, Dày 0.8mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
67.000/cái |
|
75x50 dày 0.8mm |
|
 |
Máng cáp 75x50, Dày 0.8m, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
95.000/mét |
 |
Co lên máng cáp 75x50, Dày 0.8mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
79.000/cái |
 |
Co xuống máng cáp 75x50, Dày 0.8mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
79.000/cái |
 |
Co ngang máng cáp 75x50, Dày 0.8mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
79.000/cái |
 |
Tê ngang máng cáp 75x50, Dày 0.8mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
105.000/cái |
 |
Ngã 4 ngang máng cáp 75x50, Dày 0.8mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
133.000/cái |
 |
Tê thẳng đứng máng cáp 75x50 (Tê xuống bụng), Dày 0.8mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
105.000/cái |
 |
Co xuống 90 độ máng cáp 75x50, Dày 0.8mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
79.000/cái |
 |
Co lên 90 độ máng cáp 75x50, Dày 0.8mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
79.000/cái |
 |
Co Z máng cáp 75x50, Dày 0.8mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
79.000/cái |
|
100x50 dày 0.8mm |
|
 |
Máng cáp 100x50, Dày 0.8mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
110.000/mét |
 |
Co lên máng cáp 100x50, Dày 0.8mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
91.000/cái |
 |
Co xuống máng cáp 100x50, Dày 0.8mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
91.000/cái |
 |
Co ngang máng cáp 100x50, Dày 0.8mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
91.000/cái |
 |
Tê ngang máng cáp 100x50, Dày 0.8mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
121.000/cái |
 |
Ngã 4 ngang máng cáp 100x50, Dày 0.8mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
154.000/cái |
 |
Nối giảm đều máng cáp 100x50/50x50, Dày 0.8mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
91.000/cái |
 |
Nối giảm phải máng cáp 100x50/50x50, Dày 0.8mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
91.000/cái |
 |
Nối giảm trái máng cáp 100x50/50x50, Dày 0.8mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
91.000/cái |
 |
Tê thẳng đứng máng cáp 100x50 (Tê xuống bụng), Dày 0.8mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
121.000/cái |
 |
Co xuống 90 độ máng cáp 100x50, Dày 0.8mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
91.000/cái |
 |
Co lên 90 độ máng cáp 100x50, Dày 0.8mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
91.000/cái |
 |
Co Z máng cáp 100x50, Dày 0.8mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
91.000/cái |
|
100x75 dày 0.8mm |
|
 |
Máng cáp 100x75, Dày 0.8mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
126.000/mét |
 |
Co lên máng cáp 100x75, Dày 0.8mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
105.000/cái |
 |
Co xuống máng cáp 100x75, Dày 0.8mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
105.000/cái |
 |
Co ngang máng cáp 100x75, Dày 0.8mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
105.000/cái |
 |
Tê ngang máng cáp 100x75, Dày 0.8mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
139.000/cái |
 |
Ngã 4 ngang máng cáp 100x75, Dày 0.8mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
177.000/cái |
 |
Nối giảm đều máng cáp 100x75, Dày 0.8mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
105.000/cái |
 |
Nối giảm phải máng cáp 100x75, Dày 0.8mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
105.000/cái |
 |
Nối giảm trái máng cáp 100x75, Dày 0.8mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
105.000/cái |
 |
Tê thẳng đứng máng cáp 100x75 (Tê xuống bụng), Dày 0.8mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
139.000/cái |
 |
Co xuống 90 độ máng cáp 100x75, Dày 0.8mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
105.000/cái |
 |
Co lên 90 độ máng cáp 100x75, Dày 0.8mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
105.000/cái |
 |
Co Z máng cáp 100x75, Dày 0.8mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
105.000/cái |
|
100x100 dày 0.8mm |
|
 |
Máng cáp 100x100, Dày 0.8mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
142.000/mét |
 |
Co lên máng cáp 100x100, Dày 0.8mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
118.000/cái
|
 |
Co xuống máng cáp 100x100, Dày 0.8mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
118.000/cái |
 |
Co ngang máng cáp 100x100, Dày 0.8mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
118.000/cái |
 |
Tê ngang máng cáp 100x100, Dày 0.8mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
156.000/cái |
 |
Ngã 4 ngang máng cáp 100x100, Dày 0.8mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
199.000/cái |
 |
Nối giảm đều máng cáp 100x100, Dày 0.8mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
118.000/cái |
 |
Nối giảm phải máng cáp 100x100, Dày 0.8mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
118.000/cái |
 |
Nối giảm trái máng cáp 100x100, Dày 0.8mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
118.000/cái |
 |
Tê thẳng đứng máng cáp 100x100 (Tê xuống bụng), Dày 0.8mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
156.000/cái |
 |
Co xuống 90 độ máng cáp 100x100, Dày 0.8mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
118.000/cái |
 |
Co lên 90 độ máng cáp 100x100, Dày 0.8mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
118.000/cái |
 |
Co Z máng cáp 100x100, Dày 0.8mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
118.000/cái |
|
150x50 dày 0.8mm |
|
 |
Máng cáp 150x50, Dày 0.8mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
142.000/mét |
 |
Co lên máng cáp 150x50, Dày 0.8mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
118.000/cái |
 |
Co xuống máng cáp 150x50, Dày 0.8mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
118.000/cái |
 |
Co ngang máng cáp 150x50, Dày 0.8mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
118.000/cái |
 |
Tê ngang máng cáp 150x50, Dày 0.8mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
156.000/cái |
 |
Ngã 4 ngang máng cáp 150x50, Dày 0.8mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
199.000/cái |
 |
Nối giảm đều máng cáp 150x50/100x50, Dày 0.8mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
118.000/cái |
 |
Nối giảm phải máng cáp 150x50/100x50, Dày 0.8mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
118.000/cái |
 |
Nối giảm trái máng cáp 150x50/100x50, Dày 0.8mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
118.000/cái |
 |
Tê thẳng đứng máng cáp 150x50 (Tê xuống bụng), Dày 0.8mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
156.000/cái |
 |
Co xuống 90 độ máng cáp 150x50, Dày 0.8mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
118.000/cái |
 |
Co lên 90 độ máng cáp 150x50, Dày 0.8mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
118.000/cái |
 |
Co Z máng cáp 150x50, Dày 0.8mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
118.000/cái |
|
150x75 dày 0.8mm |
|
 |
Máng cáp 150x75, Dày 0.8mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
158.000/mét |
 |
Co lên máng cáp 150x75, Dày 0.8mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
132.000/cái |
 |
Co xuống máng cáp 150x75, Dày 0.8mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
132.000/cái |
 |
Co ngang máng cáp 150x75, Dày 0.8mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
132.000/cái |
 |
Tê ngang máng cáp 150x75, Dày 0.8mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
174.000/cái |
 |
Ngã 4 ngang máng cáp 150x75, Dày 0.8mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
221.000/cái |
 |
Nối giảm đều máng cáp 150x75/100x75, Dày 0.8mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
132.000/cái |
 |
Nối giảm phải máng cáp 150x75/100x75, Dày 0.8mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
132.000/cái |
 |
Nối giảm trái máng cáp 150x75/100x75, Dày 0.8mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
132.000/cái |
 |
Tê thẳng đứng máng cáp 150x75 (Tê xuống bụng), Dày 0.8mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
174.000/cái |
 |
Co xuống 90 độ máng cáp 150x75, Dày 0.8mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
132.000/cái |
 |
Co lên 90 độ máng cáp 150x75, Dày 0.8mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
132.000/cái |
 |
Co Z máng cáp 150x75, Dày 0.8mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
132.000/cái |
|
150x100 dày 0.8mm |
|
 |
Máng cáp 150x100, Dày 0.8mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
173.000/mét |
 |
Co lên máng cáp 150x100, Dày 0.8mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
145.000/cái |
 |
Co xuống máng cáp 150x100, Dày 0.8mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
145.000/cái |
 |
Co ngang máng cáp 150x100, Dày 0.8mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
145.000/cái |
 |
Tê ngang máng cáp 150x100, Dày 0.8mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
190.000/cái |
 |
Ngã 4 ngang máng cáp 150x100, Dày 0.8mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
242.000/cái |
 |
Nối giảm đều máng cáp 150x100/100x50, Dày 0.8mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
145.000/cái |
 |
Nối giảm phải máng cáp 150x100/100x50, Dày 0.8mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
145.000/cái |
 |
Nối giảm trái máng cáp 150x100/100x50, Dày 0.8mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
145.000/cái |
 |
Tê thẳng đứng máng cáp 150x100 (Tê xuống bụng), Dày 0.8mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
190.000/cái |
 |
Co xuống 90 độ máng cáp 150x100, Dày 0.8mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
145.000/cái |
 |
Co lên 90 độ máng cáp 150x100, Dày 0.8mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
145.000/cái |
 |
Co Z máng cáp 150x100, Dày 0.8mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
145.000/cái |
|
200x50 dày 0.8mm |
|
 |
Máng cáp 200x50, Dày 0.8mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
190.000/cái |
 |
Co lên máng cáp 200x50, Dày 0.8mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
158.000/cái |
 |
Co xuống máng cáp 200x50, Dày 0.8mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
158.000/cái |
 |
Co ngang máng cáp 200x50, Dày 0.8mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
158.000/cái |
 |
Tê ngang máng cáp 200x50, Dày 0.8mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
209.000/cái |
 |
Ngã 4 ngang máng cáp 200x50, Dày 0.8mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
266.000/cái |
 |
Nối giảm đều máng cáp 200x50/100x50, Dày 0.8mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
158.000/cái |
 |
Nối giảm phải máng cáp 200x50/100x50, Dày 0.8mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
158.000/cái |
 |
Nối giảm trái máng cáp 200x50/100x50, Dày 0.8mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
158.000/cái |
 |
Tê thẳng đứng máng cáp 200x50 (Tê xuống bụng), Dày 0.8mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
209.000/cái |
 |
Co xuống 90 độ máng cáp 200x50, Dày 0.8mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
158.000/cái |
 |
Co lên 90 độ máng cáp 200x50, Dày 0.8mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
158.000/cái |
 |
Co Z máng cáp 200x50, Dày 0.8mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
158.000/cái |
|
200x75 dày 0.8mm |
|
 |
Máng cáp 200x75, Dày 0.8mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
190.000/mét |
 |
Co lên máng cáp 200x75, Dày 0.8mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
158.000/cái |
 |
Co xuống máng cáp 200x75, Dày 0.8mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
158.000/cái |
 |
Co ngang máng cáp 200x75, Dày 0.8mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
158.000/cái |
 |
Tê ngang máng cáp 200x75, Dày 0.8mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
209.000/cái |
 |
Ngã 4 ngang máng cáp 200x75, Dày 0.8mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
266.000/cái |
 |
Nối giảm đều máng cáp 200x75/100x75, Dày 0.8mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
158.000/cái |
 |
Nối giảm phải máng cáp 200x75/100x75, Dày 0.8mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
158.000/cái |
 |
Nối giảm trái máng cáp 200x75/100x75, Dày 0.8mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
158.000/cái |
 |
Tê thẳng đứng máng cáp 200x75 (Tê xuống bụng), Dày 0.8mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
209.000/cái |
 |
Co xuống 90 độ máng cáp 200x75, Dày 0.8mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
158.000/cái |
 |
Co lên 90 độ máng cáp 200x75, Dày 0.8mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
158.000/cái |
 |
Co Z máng cáp 200x75, Dày 0.8mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
158.000/cái |
|
200x100 dày 0.8mm |
|
 |
Máng cáp 200x100, Dày 0.8mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
207.000/mét |
 |
Co lên máng cáp 200x100, Dày 0.8mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
173.000/cái |
 |
Co xuống máng cáp 200x100, Dày 0.8mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
173.000/cái |
 |
Co ngang máng cáp 200x100, Dày 0.8mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
173.000/cái |
 |
Tê ngang máng cáp 200x100, Dày 0.8mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
228.000/cái |
 |
Ngã 4 ngang máng cáp 200x100, Dày 0.8mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
290.000/cái |
 |
Nối giảm đều máng cáp 200x100/100x100, Dày 0.8mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
173.000/cái |
 |
Nối giảm phải máng cáp 200x100/100x100, Dày 0.8mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
173.000/cái |
 |
Nối giảm trái máng cáp 200x100/100x100, Dày 0.8mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
173.000/cái |
 |
Tê thẳng đứng máng cáp 200x100 (Tê xuống bụng), Dày 0.8mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
228.000/cái |
 |
Co xuống 90 độ máng cáp 200x100, Dày 0.8mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
173.000/cái |
 |
Co lên 90 độ máng cáp 200x100, Dày 0.8mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
173.000/cái |
 |
Co Z máng cáp 200x100, Dày 0.8mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
173.000/cái |
|
300x50 dày 0.8mm |
|
 |
Máng cáp 300x50, Dày 0.8mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
225.000/cái |
 |
Co lên máng cáp 300x50, Dày 0.8mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
187.200/cái |
 |
Co xuống máng cáp 300x50, Dày 0.8mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
187.200/cái |
 |
Co ngang máng cáp 300x50, Dày 0.8mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
187.200/cái |
 |
Tê ngang máng cáp 300x50, Dày 0.8mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
247.500/cái |
 |
Ngã 4 ngang máng cáp 300x50, Dày 0.8mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
315.000/cái |
 |
Nối giảm đều máng cáp 300x50/200x50, Dày 0.8mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
187.200/cái |
 |
Nối giảm phải máng cáp 300x50/200x50, Dày 0.8mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
187.200/cái |
 |
Nối giảm trái máng cáp 300x50/200x50, Dày 0.8mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
187.200/cái |
 |
Tê thẳng đứng máng cáp 300x50 (Tê xuống bụng), Dày 0.8mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
247.500/cái |
 |
Co xuống 90 độ máng cáp 300x50, Dày 0.8mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
187.200/cái |
 |
Co lên 90 độ máng cáp 300x50, Dày 0.8mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
187.200/cái |
 |
Co Z máng cáp 300x50, Dày 0.8mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
187.200/cái |
|
300x75 dày 0.8mm |
|
 |
Máng cáp 300x75, Dày 0.8mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
238.500/cái |
 |
Co lên máng 300x75, Dày 0.8mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
198.900/cái |
 |
Co xuống máng cáp 300x75, Dày 0.8mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
198.900/cái |
 |
Co ngang máng cáp 300x75, Dày 0.8mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
198.900/cái |
 |
Tê ngang máng cáp 300x75, Dày 0.8mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
262.800/cái |
 |
Ngã 4 ngang máng cáp 300x75, Dày 0.8mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
333.900/cái |
 |
Nối giảm đều máng cáp 300x75/200x75, Dày 0.8mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
198.900/cái |
 |
Nối giảm phải máng cáp 300x75/200x75, Dày 0.8mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
198.900/cái |
 |
Nối giảm trái máng cáp 300x75/200x75, Dày 0.8mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
198.900/cái |
 |
Tê thẳng đứng máng cáp 300x75 (Tê xuống bụng), Dày 0.8mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
262.800/cái |
 |
Co xuống 90 độ máng cáp 300x75, Dày 0.8mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
198.900/cái |
 |
Co lên 90 độ máng cáp 300x75, Dày 0.8mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
198.900/cái |
 |
Co Z máng cáp 300x75, Dày 0.8mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
198.900/cái |
|
300x100 dày 0.8mm |
|
 |
Máng cáp 300x100, Dày 0.8mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
252.000/cái |
 |
Co lên máng cáp 300x100, Dày 0.8mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
210.600/cái |
 |
Co xuống máng cáp 300x100, Dày 0.8mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
210.600/cái |
 |
Co ngang máng cáp 300x100, Dày 0.8mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
210.600/cái |
 |
Tê ngang máng cáp 300x100, Dày 0.8mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
277.200/cái |
 |
Ngã 4 ngang máng cáp 300x100, Dày 0.8mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
352.800/cái |
 |
Nối giảm đều máng cáp 300x100/200x100, Dày 0.8mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
210.600/cái |
 |
Nối giảm phải máng cáp 300x100/200x100, Dày 0.8mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối |
210.600/cái |
 |
Nối giảm trái máng cáp 300x100/200x100, Dày 0.8mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
210.600/cái |
 |
Tê thẳng đứng máng cáp 300x100 (Tê xuống bụng), Dày 0.8mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
277.200/cái |
 |
Co xuống 90 độ máng cáp 300x100, Dày 0.8mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
210.600/cái |
 |
Co lên 90 độ máng cáp 300x100, Dày 0.8mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
210.600/cái |
 |
Co Z máng cáp 300x100, Dày 0.8mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
210.600/cái |
|
Độ dày 1.0mm |
|
|
50x50 dày 1mm |
|
 |
Máng cáp 50x50, Dày 1mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
95.000/mét |
 |
Co lên máng cáp 50x50, Dày 1mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
79.000/cái |
 |
Co xuống máng cáp 50x50, Dày 1mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
79.000/cái |
 |
Co ngang máng cáp 50x50, Dày 1mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
79.000/cái |
 |
Tê ngang máng cáp 50x50, Dày 1mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
104.000/cái |
 |
Ngã 4 ngang máng cáp 50x50, Dày 1mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
133.000/cái |
 |
Nối giảm đều máng cáp 50x50, Dày 1mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
79.000/cái |
 |
Nối giảm phải máng cáp 50x50, Dày 1mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
79.000/cái |
 |
Nối giảm trái máng cáp 50x50, Dày 1mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
79.000/cái |
 |
Tê thẳng đứng máng cáp 50x50 (Tê xuống bụng), Dày 1mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
104.000/cái |
 |
Co xuống 90 độ máng cáp 50x50, Dày 1mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
79.000/cái |
 |
Co lên 90 độ máng cáp 50x50, Dày 1mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
79.000/cái |
 |
Co Z máng cáp 50x50, Dày 1mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
79.000/cái |
|
75x50 dày 1mm |
|
 |
Máng cáp 75x50, Dày 1mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
114.000/mét |
 |
Co lên máng cáp 75x50, Dày 1mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
95.000/cái |
 |
Co xuống máng cáp 75x50, Dày 1mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
95.000/cái |
 |
Co ngang máng cáp 75x50, Dày 1mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
95.000/cái |
 |
Tê ngang máng cáp 75x50, Dày 1mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
126.000/cái |
 |
Ngã 4 ngang máng cáp 75x50, Dày 1mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
160.000/cái |
 |
Nối giảm đều máng cáp 75x50, Dày 1mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
95.000/cái |
 |
Nối giảm phải máng cáp 75x50, Dày 1mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
95.000/cái |
 |
Nối giảm trái máng cáp 75x50, Dày 1mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
95.000/cái |
 |
Tê thẳng đứng máng cáp 75x50 (Tê xuống bụng), Dày 1mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
126.000/cái |
 |
Co xuống 90 độ máng cáp 75x50, Dày 1mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
95.000/cái |
 |
Co lên 90 độ máng cáp 75x50, Dày 1mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
95.000/cái |
 |
Co Z máng cáp 75x50, Dày 1mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
95.000/cái |
|
100x50 dày 1mm |
|
 |
Máng cáp 100x50, Dày 1mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
133.000/mét |
 |
Co lên máng cáp 100x50, Dày 1mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
110.000/cái |
 |
Co xuống máng cáp 100x50, Dày 1mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
110.000/cái |
 |
Co ngang máng cáp 100x50, Dày 1mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
110.000/cái |
 |
Tê ngang máng cáp 100x50, Dày 1mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
146.000/cái |
 |
Ngã 4 ngang máng cáp 100x50, Dày 1mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
186.000/cái |
 |
Nối giảm đều máng cáp 100x50/50x50, Dày 1mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
110.000/cái |
 |
Nối giảm phải máng cáp 100x50/50x50, Dày 1mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
110.000/cái |
 |
Nối giảm trái máng cáp 100x50/50x50, Dày 1mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
110.000/cái |
 |
Tê thẳng đứng máng cáp 100x50 (Tê xuống bụng), Dày 1mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
146.000/cái |
 |
Co xuống 90 độ máng cáp 100x50, Dày 1mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
110.000/cái |
 |
Co lên 90 độ máng cáp 100x50, Dày 1mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
110.000/cái |
 |
Co Z máng cáp 100x50, Dày 1mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
110.000/cái |
|
100x75 dày 1mm |
|
 |
Máng cáp 100x75, Dày 1mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
148.000/mét |
 |
Co lên máng cáp 100x75, Dày 1mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
123.000/cái |
 |
Co xuống máng cáp 100x75, Dày 1mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
123.000/cái |
 |
Co ngang máng cáp 100x75, Dày 1mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
123.000/cái |
 |
Tê ngang máng cáp 100x75, Dày 1mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
163.000/cái |
 |
Ngã 4 ngang máng cáp 100x75, Dày 1mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
207.000/cái |
 |
Nối giảm đều máng cáp 100x75, Dày 1mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
123.000/cái |
 |
Nối giảm phải máng cáp 100x75, Dày 1mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
123.000/cái |
 |
Nối giảm trái máng cáp 100x75, Dày 1mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
123.000/cái |
 |
Tê thẳng đứng máng cáp 100x75 (Tê xuống bụng), Dày 1mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
163.000/cái |
 |
Co xuống 90 độ máng cáp 100x75, Dày 1mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
123.000/cái |
 |
Co lên 90 độ máng cáp 100x75, Dày 1mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
123.000/cái |
 |
Co Z máng cáp 100x75, Dày 1mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
123.000/cái |
|
100x100 dày 1mm |
|
 |
Máng cáp 100x100, Dày 1mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
163.000/mét |
 |
Co lên máng cáp 100x100, Dày 1mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
136.000/cái |
 |
Co xuống máng cáp 100x100, Dày 1mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
136.000/cái |
 |
Co ngang máng cáp 100x100, Dày 1mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
136.000/cái |
 |
Tê ngang máng cáp 100x100, Dày 1mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
180.000/cái |
 |
Ngã 4 ngang máng cáp 100x100, Dày 1mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
228.000/cái |
 |
Nối giảm đều máng cáp 100x100/50x50, Dày 1mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
136.000/cái |
 |
Nối giảm phải máng cáp 100x100/50x50, Dày 1mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
136.000/cái |
 |
Nối giảm trái máng cáp 100x100/50x50, Dày 1mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
136.000/cái |
 |
Tê thẳng đứng máng cáp 100x100 (Tê xuống bụng), Dày 1mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
180.000/cái |
 |
Co xuống 90 độ máng cáp 100x100, Dày 1mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
136.000/cái |
 |
Co lên 90 độ máng cáp 100x100, Dày 1mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
136.000/cái |
 |
Co Z máng cáp 100x100, Dày 1mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
136.000/cái |
|
150x50 dày 1mm |
|
 |
Máng cáp 150x50, Dày 1mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
162.000/cái |
 |
Co lên máng cáp 150x50, Dày 1mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
135.000/cái |
 |
Co xuống máng cáp 150x50, Dày 1mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
135.000/cái |
 |
Co ngang máng cáp 150x50, Dày 1mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
135.000/cái |
 |
Tê ngang máng cáp 150x50, Dày 1mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
178.000/cái |
 |
Ngã 4 ngang máng cáp 150x50, Dày 1mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
227.000/cái |
 |
Nối giảm đều máng cáp 150x50/100x50, Dày 1mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
135.000/cái |
 |
Nối giảm phải máng cáp 150x50/100x50, Dày 1mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
135.000/cái |
 |
Nối giảm trái máng cáp 150x50/100x50, Dày 1mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
135.000/cái |
 |
Tê thẳng đứng máng cáp 150x50 (Tê xuống bụng), Dày 1mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
178.000/cái |
 |
Co xuống 90 độ máng cáp 150x50, Dày 1mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
135.000/cái |
 |
Co lên 90 độ máng cáp 150x50, Dày 1mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
135.000/cái |
 |
Co Z máng cáp 150x50, Dày 1mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
135.000/cái |
|
150x75 dày 1mm |
|
 |
Máng cáp 150x75, Dày 1mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
180.000/mét |
 |
Co lên máng cáp 150x75 Dày 1mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
150.000/cái |
 |
Co xuống máng cáp 150x75, Dày 1mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
150.000/cái |
 |
Co ngang máng cáp 150x75, Dày 1mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
150.000/cái |
 |
Tê ngang máng cáp 150x75, Dày 1mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
198.000/cái |
 |
Ngã 4 ngang máng cáp 150x75, Dày 1mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
252.000/cái |
 |
Nối giảm đều máng cáp 150x75/100x75, Dày 1mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
150.000/cái |
 |
Nối giảm phải máng cáp 150x75/100x75, Dày 1mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
150.000/cái |
 |
Nối giảm trái máng cáp 150x75/100x75, Dày 1mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
150.000/cái |
 |
Tê thẳng đứng máng cáp 150x75 (Tê xuống bụng), Dày 1mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
198.000/cái |
 |
Co xuống 90 độ máng cáp 150x75, Dày 1mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
150.000/cái |
 |
Co lên 90 độ máng cáp 150x75, Dày 1mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
150.000/cái |
 |
Co Z máng cáp 150x75, Dày 1mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
150.000/cái |
|
150x100 dày 1mm |
|
 |
Máng cáp 150x100, Dày 1mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
196.000/mét |
 |
Co lên máng cáp 150x100, Dày 1mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
163.000/cái |
 |
Co xuống máng cáp 150x100, Dày 1mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
163.000/cái |
 |
Co ngang máng cáp 150x100, Dày 1mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
163.000/cái |
 |
Tê ngang máng cáp 150x100, Dày 1mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
216.000/cái |
 |
Ngã 4 ngang máng cáp 150x100, Dày 1mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
275.000//cái |
 |
Nối giảm đều máng cáp 150x100/100x100, Dày 1mm Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
163.000/cái |
 |
Nối giảm phải máng cáp 150x100/100x100, Dày 1mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
163.000/cái |
 |
Nối giảm trái máng cáp 150x100/100x100, Dày 1mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
163.00/cái |
 |
Tê thẳng đứng máng cáp 150x100, (Tê xuống bụng), Dày 1mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
216.000/cái |
 |
Co xuống 90 độ máng cáp 150x100, Dày 1mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
163.000/cái |
 |
Co lên 90 độ máng cáp 150x100, Dày 1mm Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
163.000/cái |
 |
Co Z máng cáp 150x100, Dày 1mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
163.000/cái |
|
200x50 dày 1mm |
|
 |
Máng cáp 200x50, Dày 1mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
192.000/mét |
 |
Co lên máng cáp 200x50, Dày 1mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
160.000/cái |
 |
Co xuống máng cáp 200x50, Dày 1mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
160.000/cái |
 |
Co ngang máng cáp 200x50, Dày 1mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
160.000/cái |
 |
Tê ngang máng cáp 200x50, Dày 1mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
211.000/cái |
 |
Ngã 4 ngang máng cáp 200x50, Dày 1mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
269.000/cái |
 |
Nối giảm đều máng cáp 200x50/100x50, Dày 1mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
160.000/cái |
 |
Nối giảm phải máng cáp 200x50/100x50, Dày 1mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
160.000/cái |
 |
Nối giảm trái máng cáp 200x50/100x50, Dày 1mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
160.000/cái |
 |
Tê thẳng đứng máng cáp 200x50 (Tê xuống bụng), Dày 1mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
211.000/cái |
 |
Co xuống 90 độ máng cáp 200x50, Dày 1mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
160.000/cái |
 |
Co lên 90 độ máng cáp 200x50, Dày 1mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
160.000/cái |
 |
Co Z máng cáp 200x50, Dày 1mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
160.000/cái |
|
200x75 dày 1mm |
|
 |
Máng cáp 200x75, Dày 1mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
210.000/mét |
 |
Co lên máng cáp 200x75, Dày 1mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
175.000/cái |
 |
Co xuống máng cáp 200x75, Dày 1mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
175.000/cái |
 |
Co ngang máng cáp 200x75, Dày 1mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
175.000/cái |
 |
Tê ngang máng cáp 200x75, Dày 1mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
231.000/cái |
 |
Ngã 4 ngang máng cáp 200x75, Dày 1mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
295.000/cái |
 |
Nối giảm đều máng cáp 200x75/100x75, Dày 1mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
175.000/cái |
 |
Nối giảm phải máng cáp 200x75/100x75, Dày 1mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
175.000/cái |
 |
Nối giảm trái máng cáp 200x75/100x75, Dày 1mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
175.000/cái |
 |
Tê thẳng đứng máng cáp 200x75 (Tê xuống bụng), Dày 1mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
231.000/cái |
 |
Co xuống 90 độ máng cáp 200x75, Dày 1mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
175.000/cái |
 |
Co lên 90 độ máng cáp 200x75, Dày 1mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
175.000/cái |
 |
Co Z máng cáp 200x75, Dày 1mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
175.000/cái |
|
200x100 dày 1mm |
|
 |
Máng cáp 200x100, Dày 1mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
222.000/cái |
 |
Co lên máng cáp 200x100, Dày 1mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
185.000/cái |
 |
Co xuống máng cáp 200x100, Dày 1mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
185.000/cái |
 |
Co ngang máng cáp 200x100, Dày 1mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
185.000/cái |
 |
Tê ngang máng cáp 200x100, Dày 1mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
245.000/cái |
 |
Ngã 4 ngang máng cáp 200x100, Dày 1mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
311.000/cái |
 |
Nối giảm đều máng cáp 200x100/100x100, Dày 1mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
185.000/cái |
 |
Nối giảm phải máng cáp 200x100/100x100, Dày 1mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
185.000/cái |
 |
Nối giảm trái máng cáp 200x100/100x100, Dày 1mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
185.000/cái |
 |
Tê thẳng đứng máng cáp 200x100 (Tê xuống bụng), Dày 1mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
245.000/cái |
 |
Co xuống 90 độ máng cáp 200x100, Dày 1mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
185.000/cái |
 |
Co lên 90 độ máng cáp 200x100, Dày 1mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
185.000/cái |
 |
Co Z máng cáp 200x100, Dày 1mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
185.000/cái |
|
300x50 dày 1mm |
|
 |
Máng cáp 300x50, Dày 1mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
250.000/mét |
 |
Co lên máng cáp 300x50, Dày 1mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
208.000/cái |
 |
Co xuống máng cáp 300x50, Dày 1mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
208.000/cái |
 |
Co ngang máng cáp 300x50, Dày 1mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
208.000/cái |
 |
Tê ngang máng cáp 300x50, Dày 1mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
275.000/cái |
 |
Ngã 4 ngang máng cáp 300x50, Dày 1mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
350.000/cái |
 |
Nối giảm đều máng cáp 300x50/200x50, Dày 1mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
208.000/cái |
 |
Nối giảm phải máng cáp 300x50/200x50, Dày 1mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
208.000/cái |
 |
Nối giảm trái máng cáp 300x50/200x50, Dày 1mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
208.000/cái |
 |
Tê thẳng đứng máng cáp 300x50 (Tê xuống bụng), Dày 1mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
275.000/cái |
 |
Co xuống 90 độ máng cáp 300x50, Dày 1mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
208.000/cái |
 |
Co lên 90 độ máng cáp 300x50, Dày 1mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
208.000/cái |
 |
Co Z máng cáp 300x50, Dày 1mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
208.000/cái |
|
300x75 dày 1mm |
|
 |
Máng cáp 300x75, Dày 1mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
265.000/cái |
 |
Co lên máng cáp 300x75, Dày 1mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
221.000/cái |
 |
Co xuống máng cáp 300x75, Dày 1mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
221.000/cái |
 |
Co ngang máng cáp 300x75, Dày 1mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
221.000/cái |
 |
Tê ngang máng cáp 300x75, Dày 1mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
292.000/cái |
 |
Ngã 4 ngang máng cáp 300x75, Dày 1mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
371.000/cái |
 |
Nối giảm đều máng cáp 300x75/200x75, Dày 1mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
221.000/cái |
 |
Nối giảm phải máng cáp 300x75/200x75, Dày 1mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
221.000/cái |
 |
Nối giảm trái máng cáp 300x75/200x75, Dày 1mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
221.000/cái |
 |
Tê thẳng đứng máng cáp 300x75 (Tê xuống bụng), Dày 1mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
292.000/cái |
 |
Co xuống 90 độ máng cáp 300x75, Dày 1mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
221.000/cái |
 |
Co lên 90 độ máng cáp 300x75, Dày 1mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
221.000/cái |
 |
Co Z máng cáp 300x75, Dày 1mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
221.000/cái |
|
300x100 dày 1mm |
|
 |
Máng cáp 300x100, Dày 1mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
280.000/mét |
 |
Co lên máng cáp 300x100, Dày 1mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
234.000/cái |
 |
Co xuống máng cáp 300x100, Dày 1mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
234.000/cái |
 |
Co ngang máng cáp 300x100, Dày 1mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
234.000/cái |
 |
Tê ngang máng cáp 300x100, Dày 1mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
308.000/cái |
 |
Ngã 4 ngang máng cáp 300x100, Dày 1mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
392.000/cái |
 |
Nối giảm đều máng cáp 300x100/200x100, Dày 1mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
234.000/cái |
 |
Nối giảm phải máng cáp 300x100/200x100, Dày 1mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
234.000/cái |
 |
Nối giảm trái máng cáp 300x100/200x100, Dày 1mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
234.000/cái |
 |
Tê thẳng đứng máng cáp 300x100 (Tê xuống bụng), Dày 1mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
308.000/cái |
 |
Co xuống 90 độ máng cáp 300x100, Dày 1mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
234.000/cái |
 |
Co lên 90 độ máng cáp 300x100, Dày 1mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
234.000/cái |
 |
Co Z máng cáp 300x100, Dày 1mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
234.000/cái |
|
Độ dày 1.2mm |
|
|
100x50 dày 1.2mm |
|
 |
Máng cáp 100x50, Dày 1.2mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
131.000/mét |
 |
Co lên máng cáp 100x50, Dày 1.2mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
110.000/cái |
 |
Co xuống máng cáp 100x50, Dày 1.2mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
110.000/cái |
 |
Co ngang máng cáp 100x50, Dày 1.2mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
110.000/cái |
 |
Tê ngang máng cáp 100x50, Dày 1.2mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
144.000/cái |
 |
Ngã 4 ngang máng cáp 100x50, Dày 1.2mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
184.000/cái |
 |
Nối giảm đều máng cáp 100x50/50x50, Dày 1.2mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
110.000/cái |
 |
Nối giảm phải máng cáp 100x50/50x50, Dày 1.2mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
110.000/cái |
 |
Nối giảm trái máng cáp 100x50/50x50, Dày 1.2mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
110.000/cái |
 |
Tê thẳng đứng máng cáp 100x50 (Tê xuống bụng), Dày 1.2mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
144.000/cái |
 |
Co xuống 90 độ máng cáp 100x50, Dày 1.2mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
110.000/cái |
 |
Co lên 90 độ máng cáp 100x50, Dày 1.2mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
110.000/cái |
 |
Co Z máng cáp 100x50, Dày 1.2mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
110.000/cái |
|
100x75 dày 1.2mm |
|
 |
Máng cáp 100x75, Dày 1.2mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
150.000/mét |
 |
Co lên máng cáp 100x75, Dày 1.2mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
125.000/cái |
 |
Co xuống máng cáp 100x75, Dày 1.2mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
125.000/cái |
 |
Co ngang máng cáp 100x75, Dày 1.2mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
125.000/cái |
 |
Tê ngang máng cáp 100x75, Dày 1.2mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
165.000/cái |
 |
Ngã 4 ngang máng cáp 100x75, Dày 1.2mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
210.000/cái |
 |
Nối giảm đều máng cáp 100x75, Dày 1.2mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
125.000/cái |
 |
Nối giảm phải máng cáp 100x75, Dày 1.2mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
125.000/cái |
 |
Nối giảm trái máng cáp 100x75, Dày 1.2mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
125.000/cái |
 |
Tê thẳng đứng máng cáp 100x75 (Tê xuống bụng), Dày 1.2mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
165.000/cái |
 |
Co xuống 90 độ máng cáp 100x75, Dày 1.2mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
125.000/cái |
 |
Co lên 90 độ máng cáp 100x75, Dày 1.2mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
125.000/cái |
 |
Co Z máng cáp 100x75, Dày 1.2mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
125.000/cái |
|
100x100 dày 1.2mm |
|
 |
Máng cáp 100x100, Dày 1.2mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
168.000/cái |
 |
Co lên máng cáp 100x100, Dày 1.2mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
140.000/cái |
 |
Co xuống máng cáp 100x100, Dày 1.2mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
140.000/cái |
 |
Co ngang máng cáp 100x100, Dày 1.2mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
140.000/cái |
 |
Tê ngang máng cáp 100x100, Dày 1.2mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
185.000/cái |
 |
Ngã 4 ngang máng cáp 100x100, Dày 1.2mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
236.000/cái |
 |
Nối giảm đều máng cáp 100x100, Dày 1.2mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
140.000/cái |
 |
Nối giảm phải máng cáp 100x100, Dày 1.2mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
140.000/cái |
 |
Nối giảm trái máng cáp 100x100, Dày 1.2mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
140.000/cái |
 |
Tê thẳng đứng máng cáp 100x100 (Tê xuống bụng), Dày 1.2mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
185.000/cái |
 |
Co xuống 90 độ máng cáp 100x100, Dày 1.2mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
140.000/cái |
 |
Co lên 90 độ máng cáp 100x100, Dày 1.2mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
140.000/cái |
 |
Co Z máng cáp 100x100, Dày 1.2mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
140.000/cái |
|
150x50 dày 1.2mm |
|
 |
Máng cáp 150x50, Dày 1.2mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
170.000/mét |
 |
Co lên máng cáp 150x50, Dày 1.2mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
142.000/cái |
 |
Co xuống máng cáp 150x50, Dày 1.2mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
142.000/cái |
 |
Co ngang máng cáp 150x50, Dày 1.2mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
142.000/cái |
 |
Tê ngang máng cáp 150x50, Dày 1.2mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
187.000/cái |
 |
Ngã 4 ngang máng cáp 150x50, Dày 1.2mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
238.000/cái |
 |
Nối giảm đều máng cáp 150x50/100x50, Dày 1.2mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
142.000/cái |
 |
Nối giảm phải máng cáp 150x50/100x50, Dày 1.2mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
142.000/cái |
 |
Nối giảm trái máng cáp 150x50/100x50, Dày 1.2mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
142.000/cái |
 |
Tê thẳng đứng máng cáp 150x50, (Tê xuống bụng), Dày 1.2mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
187.000/cái |
 |
Co xuống 90 độ máng cáp 150x50, Dày 1.2mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
142.000/cái |
 |
Co lên 90 độ máng cáp 150x50, Dày 1.2mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
142.000/cái |
 |
Co Z máng cáp 150x50, Dày 1.2mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
142.000/cái |
|
150x75 dày 1.2mm |
|
 |
Máng cáp 150x75, Dày 1.2mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
183.000/mét |
 |
Co lên máng cáp 150x75, Dày 1.2mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
153.000/cái |
 |
Co xuống máng cáp 150x75, Dày 1.2mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
153.000/cái |
 |
Co ngang máng cáp 150x75, Dày 1.2mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
153.000/cái |
 |
Tê ngang máng cáp 150x75, Dày 1.2mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
202.000/cái |
 |
Ngã 4 ngang máng cáp 150x75, Dày 1.2mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
256.000/cái |
 |
Nối giảm đều máng cáp 150x75/100x75, Dày 1.2mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
153.000/cái |
 |
Nối giảm phải máng cáp 150x75/100x75, Dày 1.2mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
153.000/cái |
 |
Nối giảm trái máng cáp 150x75/100x75, Dày 1.2mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
153.000/cái |
 |
Tê thẳng đứng máng cáp 150x75 (Tê xuống bụng), Dày 1.2mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
202.000/cái |
 |
Co xuống 90 độ máng cáp 150x75, Dày 1.2mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
153.000/cái |
 |
Co lên 90 độ máng cáp 150x75, Dày 1.2mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
153.000/cái |
 |
Co Z máng cáp 150x75, Dày 1.2mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
153.000/cái |
|
150x100 dày 1.2mm |
|
 |
Máng cáp 150x100, Dày 1.2mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
242.000/mét |
 |
Co lên máng cáp 150x100, Dày 1.2mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
202.000/cái |
 |
Co xuống máng cáp 150x100, Dày 1.2mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
202.000/cái |
 |
Co ngang máng cáp 150x100, Dày 1.2mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
202.000/cái |
 |
Tê ngang máng cáp 150x100, Dày 1.2mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
266.000/cái |
 |
Ngã 4 ngang máng cáp 150x100, Dày 1.2mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
339.000/cái |
 |
Nối giảm đều máng cáp 150x100/100x100, Dày 1.2mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
202.000/cái |
 |
Nối giảm phải máng cáp 150x100/100x100, Dày 1.2mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
202.000/cái |
 |
Nối giảm trái máng cáp 150x100/100x100, Dày 1.2mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
202.000/cái |
 |
Tê thẳng đứng máng cáp 150x100 (Tê xuống bụng), Dày 1.2mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
266.000/cái |
 |
Co xuống 90 độ máng cáp 150x100, Dày 1.2mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
202.000/cái |
 |
Co lên 90 độ máng cáp 150x100, Dày 1.2mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
202.000/cái |
 |
Co Z máng cáp 150x100, Dày 1.2mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
202.000/cái |
|
200x50 dày 1.2mm |
|
 |
Máng cáp 200x50, Dày 1.2mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
201.000/mét |
 |
Co lên máng cáp 200x50, Dày 1.2mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
168.000/cái |
 |
Co xuống máng cáp 200x50, Dày 1.2mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
168.000/cái |
 |
Co ngang máng cáp 200x50, Dày 1.2mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
168.000/cái |
 |
Tê ngang máng cáp 200x50, Dày 1.2mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
221.000/cái |
 |
Ngã 4 ngang máng cáp 200x50, Dày 1.2mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
282.000/cái |
 |
Nối giảm đều máng cáp 200x50/100x50, Dày 1.2mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
168.000/cái |
 |
Nối giảm phải máng cáp 200x50/100x50, Dày 1.2mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
168.000/cái |
 |
Nối giảm trái máng cáp 200x50/100x50, Dày 1.2mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
168.000/cái |
 |
Tê thẳng đứng máng cáp 200x50 (Tê xuống bụng), Dày 1.2mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
221.000/cái |
 |
Co xuống 90 độ máng cáp 200x50, Dày 1.2mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
168.000/cái |
 |
Co lên 90 độ máng cáp 200x50, Dày 1.2mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
168.000/cái |
 |
Co Z máng cáp 200x50, Dày 1.2mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
168.000/cái |
|
200x75 dày 1.2mm |
|
 |
Máng cáp 200x75, Dày 1.2mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
220.000/mét |
 |
Co lên máng cáp 200x75, Dày 1.2mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
183.000/cái |
 |
Co xuống máng cáp 200x75, Dày 1.2mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
183.000/cái |
 |
Co ngang máng cáp 200x75, Dày 1.2mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
183.000/cái |
 |
Tê ngang máng cáp 200x75, Dày 1.2mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
242.000/cái |
 |
Ngã 4 ngang máng cáp 200x75, Dày 1.2mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
308.000/cái |
 |
Nối giảm đều máng cáp 200x75/100x75, Dày 1.2mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
183.000/cái |
 |
Nối giảm phải máng cáp 200x75/100x75, Dày 1.2mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
183.000/cái |
 |
Nối giảm trái máng cáp 200x75/100x75, Dày 1.2mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
183.000/cái
|
 |
Tê thẳng đứng máng cáp 200x75 (Tê xuống bụng), Dày 1.2mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
242.000/cái |
 |
Co xuống 90 độ máng cáp 200x75, Dày 1.2mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
183.000/cái |
 |
Co lên 90 độ máng cáp 200x75, Dày 1.2mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
183.000/cái |
 |
Co Z máng cáp 200x75, Dày 1.2mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
183.000/cái |
|
200x100 dày 1.2mm |
|
 |
Máng cáp 200x100, Dày 1.2mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
238.000/mét |
 |
Co lên máng cáp 200x100, Dày 1.2mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
198.000/cái |
 |
Co xuống máng cáp 200x100, Dày 1.2mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
198.000/cái |
 |
Co ngang máng cáp 200x100, Dày 1.2mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
198.000/cái |
 |
Tê ngang máng cáp 200x100, Dày 1.2mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
262.000/cái |
 |
Ngã 4 ngang máng cáp 200x100, Dày 1.2mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
333.000/cái |
 |
Nối giảm đều máng cáp 200x100/100x100, Dày 1.2mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
198.000/cái |
 |
Nối giảm phải máng cáp 200x100/100x100, Dày 1.2mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
198.000/cái |
 |
Nối giảm trái máng cáp 200x100/100x100, Dày 1.2mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
198.000/cái |
 |
Tê thẳng đứng máng cáp 200x100 (Tê xuống bụng), Dày 1.2mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
262.000/cái |
 |
Co xuống 90 độ máng cáp 200x100, Dày 1.2mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
198.000/cái |
 |
Co lên 90 độ máng cáp 200x100, Dày 1.2mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
198.000/cái |
 |
Co Z máng cáp 200x100, Dày 1.2mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
198.000/cái |
|
300x50 dày 1.2mm |
|
 |
Máng cáp 300x50, Dày 1.2mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
274.000/mét |
 |
Co lên máng cáp 300x50, Dày 1.2mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
228.000/cái |
 |
Co xuống máng cáp 300x50, Dày 1.2mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
228.000/cái |
 |
Co ngang máng cáp 300x50, Dày 1.2mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
228.000/cái |
 |
Tê ngang máng cáp 300x50, Dày 1.2mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
301.000/cái |
 |
Ngã 4 ngang máng cáp 300x50, Dày 1.2mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
384.000/cái |
 |
Nối giảm đều máng cáp 300x50/200x50, Dày 1.2mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
228.000/cái |
 |
Nối giảm phải máng cáp 300x50/200x50, Dày 1.2mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
228.000/cái |
 |
Nối giảm trái máng cáp 300x50/200x50, Dày 1.2mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
228.000/cái |
 |
Tê thẳng đứng máng cáp 300x50 (Tê xuống bụng), Dày 1.2mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
301.000/cái |
 |
Co xuống 90 độ máng cáp 300x50, Dày 1.2mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
228.000/cái |
 |
Co lên 90 độ máng cáp 300x50, Dày 1.2mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
228.000/cái |
 |
Co Z máng cáp 300x50, Dày 1.2mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
228.000/cái |
|
300x75 dày 1.2mm |
|
 |
Máng cáp 300x75, Dày 1.2mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
292.000/mét |
 |
Co lên máng cáp 300x75, Dày 1.2mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
243.000/cái |
 |
Co xuống máng cáp 300x75, Dày 1.2mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
243.000/cái |
 |
Co ngang máng cáp 300x75, Dày 1.2mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
243.000/cái |
 |
Tê ngang máng cáp 300x75, Dày 1.2mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
321.000/cái |
 |
Ngã 4 ngang máng cáp 300x75, Dày 1.2mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
410.000/cái |
 |
Nối giảm đều máng cáp 300x75/200x75, Dày 1.2mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
243.000/cái |
 |
Nối giảm phải máng cáp 300x75/200x75, Dày 1.2mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
243.000/cái |
 |
Nối giảm trái máng cáp 300x75/200x75, Dày 1.2mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
243.000/cái |
 |
Tê thẳng đứng máng cáp 300x75 (Tê xuống bụng), Dày 1.2mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
321.000/cái |
 |
Co xuống 90 độ máng cáp 300x75, Dày 1.2mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
243.000/cái |
 |
Co lên 90 độ máng cáp 300x75, Dày 1.2mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
243.000/cái |
 |
Co Z máng cáp 300x75, Dày 1.2mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
243.000/cái |
|
300x100 dày 1.2mm |
|
 |
Máng cáp 300x100, Dày 1.2mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
360.000/mét |
 |
Co lên máng cáp 300x100, Dày 1.2mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
300.000/cái |
 |
Co xuống máng cáp 300x100, Dày 1.2mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
300.000/cái |
 |
Co ngang máng cáp 300x100, Dày 1.2mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
300.000/cái |
 |
Tê ngang máng cáp 300x100, Dày 1.2mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
396.000/cái |
 |
Ngã 4 ngang máng cáp 300x100, Dày 1.2mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
504.000/cái |
 |
Nối giảm đều máng cáp 300x100/200x100, Dày 1.2mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
300.000/cái |
 |
Nối giảm phải máng cáp 300x100/200x100, Dày 1.2mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
300.000/cái |
 |
Nối giảm trái máng cáp 300x100/200x100, Dày 1.2mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
300.00/cái |
 |
Tê thẳng đứng máng cáp 300x100 (Tê xuống bụng), Dày 1.2mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
396.000/cái |
 |
Co xuống 90 độ máng cáp 300x100, Dày 1.2mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
300.000/cái |
 |
Co lên 90 độ máng cáp 300x100, Dày 1.2mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
300.000/cái |
 |
Co Z máng cáp 300x100, Dày 1.2mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
300.000/cái |
|
Độ dày 1.5mm |
|
|
100x50 dày 1.5mm |
|
 |
Máng cáp 100x50, Dày 1.5mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
157.000/mét |
 |
Co lên máng cáp 100x50, Dày 1.5mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
131.000/cái |
 |
Co xuống máng cáp 100x50, Dày 1.5mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
131.000/cái |
 |
Co ngang máng cáp 100x50, Dày 1.5mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
131.000/cái |
 |
Tê ngang máng cáp 100x50, Dày 1.5mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
173.000/cái |
 |
Ngã 4 ngang máng cáp 100x50, Dày 1.5mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
220.000/cái |
 |
Nối giảm đều máng cáp 100x50/50x50, Dày 1.5mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
131.000/cái |
 |
Nối giảm phải máng cáp 100x50/50x50, Dày 1.5mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
131.000/cái |
 |
Nối giảm trái máng cáp 100x50/50x50, Dày 1.5mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
131.000/cái |
 |
Tê thẳng đứng máng cáp 100x50 (Tê xuống bụng), Dày 1.5mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
173.000/cái |
 |
Co xuống 90 độ máng cáp 100x50, Dày 1.5mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
131.000/cái |
 |
Co lên 90 độ máng cáp 100x50, Dày 1.5mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
131.000/cái |
 |
Co Z máng cáp 100x50, Dày 1.5mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
131.000/cái |
|
100x75 dày 1.5mm |
|
 |
Máng cáp 100x75, Dày 1.5mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
178.000/cái |
 |
Co lên máng cáp 100x75, Dày 1.5mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
148.000/cái |
 |
Co xuống máng cáp 100x75, Dày 1.5mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
148.000/cái |
 |
Co ngang máng cáp 100x75, Dày 1.5mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
148.000/cái |
 |
Tê ngang máng cáp 100x75, Dày 1.5mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
196.000/cái |
 |
Ngã 4 ngang máng cáp 100x75, Dày 1.5mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
250.000/cái |
 |
Nối giảm đều máng cáp 100x75, Dày 1.5mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
148.000/cái |
 |
Nối giảm phải máng cáp 100x75, Dày 1.5mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
148.000/cái |
 |
Nối giảm trái máng cáp 100x75, Dày 1.5mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
148.000/cái |
 |
Tê thẳng đứng máng cáp 100x75 (Tê xuống bụng), Dày 1.5mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
196.000/cái |
 |
Co xuống 90 độ máng cáp 100x75, Dày 1.5mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
148.000/cái |
 |
Co lên 90 độ máng cáp 100x75, Dày 1.5mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
148.000/cái |
 |
Co Z máng cáp 100x75, Dày 1.5mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
148.000/cái |
|
100x100 dày 1.5mm |
|
 |
Máng cáp 100x100, Dày 1.5mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
201.000/mét |
 |
Co lên máng cáp 100x100, Dày 1.5mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
168.000/cái |
 |
Co xuống máng cáp 100x100, Dày 1.5mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
168..000/cái |
 |
Co ngang máng cáp 100x100, Dày 1.5mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
168.000/cái |
 |
Tê ngang máng cáp 100x100, Dày 1.5mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
221.000/cái |
 |
Ngã 4 ngang máng cáp 100x100, Dày 1.5mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
282.000/cái |
 |
Nối giảm đều máng cáp 100x100, Dày 1.5mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
168.000/cái |
 |
Nối giảm phải máng cáp 100x100, Dày 1.5mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
168.000/cái |
 |
Nối giảm trái máng cáp 100x100, Dày 1.5mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
168.000/cái |
 |
Tê thẳng đứng máng cáp 100x100 (Tê xuống bụng), Dày 1.5mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
221.000/cái |
 |
Co xuống 90 độ máng cáp 100x100, Dày 1.5mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
168.000/cái |
 |
Co lên 90 độ máng cáp 100x100, Dày 1.5mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
168.000/cái |
 |
Co Z máng cáp 100x100, Dày 1.5mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
168.000/cái |
|
150x50 dày 1.5mm |
|
 |
Máng cáp 150x50, Dày 1.5mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
205.000/mét |
 |
Co lên máng cáp 150x50, Dày 1.5mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
172.000/cái |
 |
Co xuống máng cáp 150x50, Dày 1.5mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
172.000/cái |
 |
Co ngang máng cáp 150x50, Dày 1.5mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
172.000/cái |
 |
Tê ngang máng cáp 150x50, Dày 1.5mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
226.000/cái |
 |
Ngã 4 ngang máng cáp 150x50, Dày 1.5mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
287.000/cái |
 |
Nối giảm đều máng cáp 150x50/100x50, Dày 1.5mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
172.000/cái |
 |
Nối giảm phải máng cáp 150x50/100x50, Dày 1.5mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
172.000/cái |
 |
Nối giảm trái máng cáp 150x50/100x50, Dày 1.5mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
172.000/cái |
 |
Tê thẳng đứng máng cáp 150x50 (Tê xuống bụng), Dày 1.5mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
226.000/cái |
 |
Co xuống 90 độ máng cáp 150x50, Dày 1.5mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
172.000/cái |
 |
Co lên 90 độ máng cáp 150x50, Dày 1.5mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
172.000/cái |
 |
Co Z máng cáp 150x50, Dày 1.5mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
172.000/cái |
|
150x75 dày 1.5mm |
|
 |
Máng cáp 150x75, Dày 1.5mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
224.000/mét |
 |
Co lên máng cáp 150x75, Dày 1.5mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
187.000/cái |
 |
Co xuống máng cáp 150x75, Dày 1.5mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
187.000/cái |
 |
Co ngang máng cáp 150x75, Dày 1.5mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
187.000/cái |
 |
Tê ngang máng cáp 150x75, Dày 1.5mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
246.000/cái |
 |
Ngã 4 ngang máng cáp 150x75, Dày 1.5mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
313.000/cái |
 |
Nối giảm đều máng cáp 150x75/100x75, Dày 1.5mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
187.000/cái |
 |
Nối giảm phải máng cáp 150x75/100x75, Dày 1.5mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
187.000/cái |
 |
Nối giảm trái máng cáp 150x75/100x75, Dày 1.5mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
187.000/cái |
 |
Tê thẳng đứng máng cáp 150x75 (Tê xuống bụng), Dày 1.5mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
246.000/cái |
 |
Co xuống 90 độ máng cáp 150x75, Dày 1.5mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
187.000/cái |
 |
Co lên 90 độ máng cáp 150x75, Dày 1.5mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
187.000/cái |
 |
Co Z máng cáp 150x75, Dày 1.5mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
187.000/cái |
|
150x100 dày 1.5mm |
|
 |
Máng cáp 150x100, Dày 1.5mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
245.000/mét |
 |
Co lên máng cáp 150x100, Dày 1.5mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
204.000/cái |
 |
Co xuống máng cáp 150x100, Dày 1.5mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
204.000/cái |
 |
Co ngang máng cáp 150x100, Dày 1.5mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
204.000/cái |
 |
Tê ngang máng cáp 150x100, Dày 1.5mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
267.000/cái |
 |
Ngã 4 ngang máng cáp 150x100, Dày 1.5mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
343.000/cái |
 |
Nối giảm đều máng cáp 150x100/100x100, Dày 1.5mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
204.000/cái |
 |
Nối giảm phải máng cáp 150x100/100x100, Dày 1.5mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
204.000/cái |
 |
Nối giảm trái máng cáp 150x100/100x100, Dày 1.5mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
204.000/cái |
 |
Tê thẳng đứng máng cáp 150x100 (Tê xuống bụng), Dày 1.5mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
267.000/cái |
 |
Co xuống 90 độ máng cáp 150x100, Dày 1.5mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
204.000/cái |
 |
Co lên 90 độ máng cáp 150x100, Dày 1.5mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
204.000/cái |
 |
Co Z máng cáp 150x100, Dày 1.5mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
204.000/cái |
|
200x50 dày 1.5mm |
|
 |
Máng cáp 200x50, Dày 1.5mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
256.000/mét |
 |
Co lên máng cáp 200x50, Dày 1.5mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
213.000/cái |
 |
Co xuống máng cáp 200x50, Dày 1.5mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
213.000/cái |
 |
Co ngang máng cáp 200x50, Dày 1.5mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
213.000/cái |
 |
Tê ngang máng cáp 200x50, Dày 1.5mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
282.000/cái |
 |
Ngã 4 ngang máng cáp 200x50, Dày 1.5mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
238.000/cái |
 |
Nối giảm đều máng cáp 200x50/100x50, Dày 1.5mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
213.000/cái |
 |
Nối giảm phải máng cáp 200x50/100x50, Dày 1.5mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
213.000/cái |
 |
Nối giảm trái máng cáp 200x50/100x50, Dày 1.5mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
213.000/cái |
 |
Tê thẳng đứng máng cáp 200x50 (Tê xuống bụng), Dày 1.5mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
282.000/cái |
 |
Co xuống 90 độ máng cáp 200x50, Dày 1.5mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
213.000/cái |
 |
Co lên 90 độ máng cáp 200x50, Dày 1.5mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
213.000/cái |
 |
Co Z máng cáp 200x50, Dày 1.5mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
213.000/cái |
|
200x75 dày 1.5mm |
|
 |
Máng cáp 200x75, Dày 1.5mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
267.000/cái |
 |
Co lên máng cáp 200x75, Dày 1.5mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
223.000/cái |
 |
Co xuống máng cáp 200x75, Dày 1.5mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
223.000/cái |
 |
Co ngang máng cáp 200x75, Dày 1.5mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
223.000/cái |
 |
Tê ngang máng cáp 200x75, Dày 1.5mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
294.000/cái |
 |
Ngã 4 ngang máng cáp 200x75, Dày 1.5mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
374.000/cái |
 |
Nối giảm đều máng cáp 200x75/100x75, Dày 1.5mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
223.000/cái |
 |
Nối giảm phải máng cáp 200x75/100x75, Dày 1.5mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
223.000/cái |
 |
Nối giảm trái máng cáp 200x75/100x75, Dày 1.5mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
223.000/cái |
 |
Tê thẳng đứng máng cáp 200x75 (Tê xuống bụng), Dày 1.5mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
294.000/cái |
 |
Co xuống 90 độ máng cáp 200x75, Dày 1.5mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
223.000/cái |
 |
Co lên 90 độ máng cáp 200x75, Dày 1.5mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
223.000/cái |
 |
Co Z máng cáp 200x75, Dày 1.5mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
223.000/cái |
|
200x100 dày 1.5mm |
|
 |
Máng cáp 200x100, Dày 1.5mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
290.000/cái |
 |
Co lên máng cáp 200x100, Dày 1.5mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
242.000/cái |
 |
Co xuống máng cáp 200x100, Dày 1.5mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
242.000/cái |
 |
Co ngang máng cáp 200x100, Dày 1.5mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
242.000/cái |
 |
Tê ngang máng cáp 200x100, Dày 1.5mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
319.000/cái |
 |
Ngã 4 ngang máng cáp 200x100, Dày 1.5mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
406.000/cái |
 |
Nối giảm đều máng cáp 200x100/100x100, Dày 1.5mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
242.000/cái |
 |
Nối giảm phải máng cáp 200x100/100x100, Dày 1.5mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
242.000/cái |
 |
Nối giảm trái máng cáp 200x100/100x100, Dày 1.5mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
242.000/cái |
 |
Tê thẳng đứng máng cáp 200x100 (Tê xuống bụng), Dày 1.5mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
319.000/cái |
 |
Co xuống 90 độ máng cáp 200x100, Dày 1.5mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
242.000/cái |
 |
Co lên 90 độ máng cáp 200x100, Dày 1.5mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
242.000/cái |
 |
Co Z máng cáp 200x100, Dày 1.5mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
242.000/cái |
|
300x50 dày 1.5mm |
|
 |
Máng cáp 300x50, Dày 1.5mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
334.000/mét |
 |
Co lên máng cáp 300x50, Dày 1.5mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
278.000/cái |
 |
Co xuống máng cáp 300x50, Dày 1.5mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
278.000/cái |
 |
Co ngang máng cáp 300x50, Dày 1.5mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
278.000/cái |
 |
Tê ngang máng cáp 300x50, Dày 1.5mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
368.000/cái |
 |
Ngã 4 ngang máng cáp 300x50, Dày 1.5mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
468.000/cái |
 |
Nối giảm đều máng cáp 300x50/200x50, Dày 1.5mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
278.000/cái |
 |
Nối giảm phải máng cáp 300x50/200x50, Dày 1.5mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
278.000/cái |
 |
Nối giảm trái máng cáp 300x50/200x50, Dày 1.5mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
278.000/cái |
 |
Tê thẳng đứng máng cáp 300x50 (Tê xuống bụng), Dày 1.5mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
368.000/cái |
 |
Co xuống 90 độ máng cáp 300x50, Dày 1.5mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
278.000/cái |
 |
Co lên 90 độ máng cáp 300x50, Dày 1.5mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
278.000/cái |
 |
Co Z máng cáp 300x50, Dày 1.5mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
278.000/cái |
|
300x75 dày 1.5mm |
|
 |
Máng cáp 300x75, Dày 1.5mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
355.000/mét |
 |
Co lên máng cáp 300x75, Dày 1.5mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
295.000/cái |
 |
Co xuống máng cáp 300x75, Dày 1.5mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
295.000/cái |
 |
Co ngang máng cáp 300x75, Dày 1.5mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
295.000/cái |
 |
Tê ngang máng cáp 300x75, Dày 1.5mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
391.000/cái |
 |
Ngã 4 ngang máng cáp 300x75, Dày 1.5mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
497.000/cái |
 |
Nối giảm đều máng cáp 300x75/200x75, Dày 1.5mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
295.000/cái |
 |
Nối giảm phải máng cáp 300x75/200x75, Dày 1.5mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
295.000/cái |
 |
Nối giảm trái máng cáp 300x75/200x75, Dày 1.5mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
295.000/cái |
 |
Tê thẳng đứng máng cáp 300x75 (Tê xuống bụng), Dày 1.5mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
391.000/cái |
 |
Co xuống 90 độ máng cáp 300x75, Dày 1.5mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
295.000/cái |
 |
Co lên 90 độ máng cáp 300x75, Dày 1.5mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
295.000/cái |
 |
Co Z máng cáp 300x75, Dày 1.5mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
295.000/cái |
|
300x100 dày 1.5mm |
|
 |
Máng cáp 300x100, Dày 1.5mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
453.000/mét |
 |
Co lên máng cáp 300x100, Dày 1.5mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
378.000/cái |
 |
Co xuống máng cáp 300x100, Dày 1.5mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
378.000/cái |
 |
Co ngang máng cáp 300x100, Dày 1.5mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
378.000/cái |
 |
Tê ngang máng cáp 300x100, Dày 1.5mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
498.000/cái |
 |
Ngã 4 ngang máng cáp 300x100, Dày 1.5mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
634.000/cái |
 |
Nối giảm đều máng cáp 300x100/200x100, Dày 1.5mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
378.000/cái |
 |
Nối giảm phải máng cáp 300x100/200x100, Dày 1.5mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
378.000/cái |
 |
Nối giảm trái máng cáp 300x100/200x100, Dày 1.5mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
378.000/cái |
 |
Tê thẳng đứng máng cáp 300x100 (Tê xuống bụng), Dày 1.5mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
498.000/cái |
 |
Co xuống 90 độ máng cáp 300x100, Dày 1.5mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
378.000/cái |
 |
Co lên 90 độ máng cáp 300x100, Dày 1.5mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
378.000/cái |
 |
Co Z máng cáp 300x100, Dày 1.5mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
378.000/cái |
|
Độ dày 2mm |
|
|
200x50 dày 2mm |
|
 |
Máng cáp 200x50, Dày 2mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
275.000/cái |
 |
Co lên máng cáp 200x50, Dày 2mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
229.000/cái |
 |
Co xuống máng cáp 200x50, Dày 2mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
229.000/cái |
 |
Co ngang máng cáp 200x50, Dày 2mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
229.000/cái |
 |
Tê ngang máng cáp 200x50, Dày 2mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
303.000/cái |
 |
Ngã 4 ngang máng cáp 200x50, Dày 2mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
256.000/cái |
 |
Nối giảm đều máng cáp 200x50/100x50, Dày 2mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
229.000/cái |
 |
Nối giảm phải máng cáp 200x50/100x50, Dày 2mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
229.000/cái |
 |
Nối giảm trái máng cáp 200x50/100x50, Dày 2mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
229.000/cái |
 |
Tê thẳng đứng máng cáp 200x50 (Tê xuống bụng), Dày 2mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
303.000/cái |
 |
Co xuống 90 độ máng cáp 200x50, Dày 2mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
229.000/cái |
 |
Co lên 90 độ máng cáp 200x50, Dày 2mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
229.000/cái |
 |
Co Z máng cáp 200x50, Dày 2mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
229.000/cái |
|
200x75 dày 2mm |
|
 |
Máng cáp 200x75, Dày 2mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
345.000/mét |
 |
Co lên máng cáp 200x75, Dày 2mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
288.000/cái |
 |
Co xuống máng cáp 200x75, Dày 2mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
288.000/cái |
 |
Co ngang máng cáp 200x75, Dày 2mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
288.000/cái |
 |
Tê ngang máng cáp 200x75, Dày 2mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
380.000/cái |
 |
Ngã 4 ngang máng cáp 200x75, Dày 2mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
483.000/cái |
 |
Nối giảm đều máng cáp 200x75/100x75, Dày 2mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
288.000/cái |
 |
Nối giảm phải máng cáp 200x75/100x75, Dày 2mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
288.000/cái |
 |
Nối giảm trái máng cáp 200x75/100x75, Dày 2mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
288.000/cái |
 |
Tê thẳng đứng máng cáp 200x75 (Tê xuống bụng), Dày 2mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
380.000/cái |
 |
Co xuống 90 độ máng cáp 200x75, Dày 2mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
288.000/cái |
 |
Co lên 90 độ máng cáp 200x75, Dày 2mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
288.000/cái |
 |
Co Z máng cáp 200x75, Dày 2mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
288.000/cái |
|
200x100 dày 2mm |
|
 |
Máng cáp 200x100, Dày 2mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
373.000/mét |
 |
Co lên máng cáp 200x100, Dày 2mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
311.000/cái |
 |
Co xuống máng cáp 200x100, Dày 2mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
311.000/cái |
 |
Co ngang máng cáp 200x100, Dày 2mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
311.000/cái |
 |
Tê ngang máng cáp 200x100, Dày 2mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
410.000/cái |
 |
Ngã 4 ngang máng cáp 200x100, Dày 2mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
522.000/cái |
 |
Nối giảm đều máng cáp 200x100/100x100, Dày 2mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
311.000/cái |
 |
Nối giảm phải máng cáp 200x100/100x100, Dày 2mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
311.000/cái |
 |
Nối giảm trái máng cáp 200x100/100x100, Dày 2mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
311.000/cái |
 |
Tê thẳng đứng máng cáp 200x100 (Tê xuống bụng), Dày 2mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
410.000/cái |
 |
Co xuống 90 độ máng cáp 200x100, Dày 2mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
311.000/cái |
 |
Co lên 90 độ máng cáp 200x100, Dày 2mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
311.000/cái |
 |
Co Z máng cáp 200x100, Dày 2mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
311.000/cái |
|
300x50 dày 2mm |
|
 |
Máng cáp 300x50, Dày 2mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
359.000/cái |
 |
Co lên máng cáp 300x50, Dày 2mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
299.000/cái |
 |
Co xuống máng cáp 300x50, Dày 2mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
299.000/cái |
 |
Co ngang máng cáp 300x50, Dày 2mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
299.000/cái |
 |
Tê ngang máng cáp 300x50, Dày 2mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
396.000/cái |
 |
Ngã 4 ngang máng cáp 300x50, Dày 2mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
503.000/cái |
 |
Nối giảm đều máng cáp 300x50/200x50, Dày 2mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
299.000/cái |
 |
Nối giảm phải máng cáp 300x50/200x50, Dày 2mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
299.000/cái |
 |
Nối giảm trái máng cáp 300x50/200x50, Dày 2mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
299.000/cái |
 |
Tê thẳng đứng máng cáp 300x50 (Tê xuống bụng), Dày 2mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
396.000/cái |
 |
Co xuống 90 độ máng cáp 300x50, Dày 2mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
299.000/cái |
 |
Co lên 90 độ máng cáp 300x50, Dày 2mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
299.000/cái |
 |
Co Z máng cáp 300x50, Dày 2mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
299.000/cái |
|
300x75 dày 2mm |
|
 |
Máng cáp 300x75, Dày 2.0mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
382.000/cái |
 |
Co lên máng cáp 300x75, Dày 2.0mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
317.000/cái |
 |
Co xuống máng cáp 300x75, Dày 2.0mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
317.000/cái |
 |
Co ngang máng cáp 300x75, Dày 2.0mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
317.000/cái |
 |
Tê ngang máng cáp 300x75, Dày 2.0mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
420.000/cái |
 |
Ngã 4 ngang máng cáp 300x75, Dày 2.0mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
534.000/cái |
 |
Nối giảm đều máng cáp 300x75/200x75, Dày 2.0mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
317.000/cái |
 |
Nối giảm phải máng cáp 300x75/200x75, Dày 2.0mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
317.000/cái |
 |
Nối giảm trái máng cáp 300x75/200x75, Dày 2.0mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
317.000/cái |
 |
Tê thẳng đứng máng cáp 300x75 (Tê xuống bụng), Dày 2.0mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
420.000/cái |
 |
Co xuống 90 độ máng cáp 300x75, Dày 2.0mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
317.000/cái |
 |
Co lên 90 độ máng cáp 300x75, Dày 2.0mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
317.000/cái |
 |
Co Z máng cáp 300x75, Dày 2.0mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
317.000/cái |
|
300x100 dày 2mm |
|
 |
Máng cáp 300x100, Dày 2mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
487.000/mét |
 |
Co lên máng cáp 300x100, Dày 2mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
405.000/cái |
 |
Co xuống máng cáp 300x100, Dày 2mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
405.000/cái |
 |
Co ngang máng cáp 300x100, Dày 2mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
405.000/cái |
 |
Tê ngang máng cáp 300x100, Dày 2mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
536.000/cái |
 |
Ngã 4 ngang máng cáp 300x100, Dày 2mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
682.000/cái |
 |
Nối giảm đều máng cáp 300x100/200x100, Dày 2mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
405.000/cái |
 |
Nối giảm phải máng cáp 300x100/200x100, Dày 2mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
405.000/cái |
 |
Nối giảm trái máng cáp 300x100/200x100, Dày 2mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
405.000/cái |
 |
Tê thẳng đứng máng cáp 300x100 (Tê xuống bụng), Dày 2mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
536.000/cái |
 |
Co xuống 90 độ máng cáp 300x100, Dày 2mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
405.000/cái |
 |
Co lên 90 độ máng cáp 300x100, Dày 2mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
405.000/cái |
 |
Co Z máng cáp 300x100, Dày 2mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
405.000/cái |