Danh mục sản phẩm
Hổ trợ trực tuyến
Tin tức
Fanpage Facebook
Liên kết website
Thống kê
- Đang online 0
- Hôm nay 0
- Hôm qua 0
- Trong tuần 0
- Trong tháng 0
- Tổng cộng 0
BẢNG GIÁ MÁNG CÁP VÀ PHỤ KIỆN MÁNG CÁP
BẢNG GIÁ MÁNG CÁP MỚI NHẤT 2024
ĐIỆN CHÍ NHÂN là một trong những Nhà Cung Cấp Thang Máng Cáp Giá Tốt tại khu vực miền nam ( TPHCM, Bình Dương, Đồng Nai, Tây Ninh, Long An và các tỉnh lân cận ...) . Chúng tôi Chuyên nhận Sản Xuất Thang Máng Cáp theo khối lượng và quy cách thiết kế của từng công trình. Với đội ngũ nhân viên có hơn 10 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực Sản Xuất Tủ Điện & Thang Máng Cáp, Chúng tôi luôn cập nhật Giá Thang Máng Cáp Tốt Nhất, Sản xuất theo yêu cầu của dự án, Giấy tờ kiểm nghiệm xuất xưởng đầy đủ cho quý khách hàng.
Lưu ý: giá niêm yết trên bảng giá là giá bán lẻ, quý khách vui lòng liên hệ để nhận được mức chiết khấu tốt cho đại lý và dự án
NHẬN NGAY BÁO GIÁ MỚI NHẤT
HỖ TRỢ CHIẾT KHẤU CAO NHẤT
Giới thiệu:
- Máng cáp điện hay Máng điện, còn được gọi theo tên quốc tế là Cable Trunking là hệ thống nâng đỡ và cố định các dây cáp điện cho các công trình (nhà xưởng, chung cư cao tầng, toà nhà văn phòng, bệnh viện, trường học...), vật liệu thường được dùng làm máng cáp là Thép, Thép không gỉ (inox), Nhôm, Nhựa ... không chỉ mang tính thẩm mỹ mà còn giúp bảo vệ vỏ bọc bên ngoài của dây dẫn, an toàn hơn, dễ dàng bảo trì và thay thế trong quá trình sử dụng
- Cable trunking và Cable tray khác nhau như thế nào?
Khi bóc tách bản vẽ thiết kế điện trong công trình xây dựng, chúng ta thấy rất nhiều cụm từ "Cable trunking", "Cable tray" cũng không ít bạn phân vân cụm từ này có ý nghĩa gì, và khác nhau ở chỗ nào.
Cable trunking và Cable tray là tên tiếng anh của Máng cáp điện đều giúp cho người dùng dễ dàng thi công công trình, dễ dàng sắp đặt quản lý các loại đường dây, bảo vệ các loại đường dây và đặc biệt là bảo vệ an toàn cho người sử dụng...
Trong lĩnh vực xây dựng, điện công nghiệp thường gọi Cable trunking chính là Máng cáp điện (máng cáp không đục lỗ) còn Cable tray là Máng cáp điện đục lỗ (tray cáp hay khay cáp...). Cable trunking có hình dạng hộp và nắp đậy kín ngăn được bụi bẩn và côn trùng xâm hại vào bên trong nhưng thoát nước kém. Ngược lại, Cable tray nhờ có những lỗ được đục xen kẽ trên khắp bề mặt nên khả năng thoát nước tốt hơn.
Quy cách:
- Quy cách đa dạng: bề rộng máng cáp 50 - 75 - 100 - 150 - 200 - 250 - 300 - 400 - 500 - 600mm, chiều cao máng cáp 30 - 50 - 75 - 100 - 150 - 200mm. Chiều dài thông dụng 2.5m - 3m. Đầy đủ các độ dày thông dụng và không thông dụng (0.8 - 1.0 - 1.2 - 1.5 - 2.0 mm2)
- Vật liệu: Tole sơn tĩnh điện (màu tuỳ chọn), Tole mạ kẽm điện phân, Tole mạ kẽm nhúng nóng, Thép không gỉ (inox), Nhôm, Nhựa...
- Màu sắc thông dụng: Kem, trắng, xanh dương, cam, đỏ, đen...
Phụ kiện máng cáp:
Ứng dụng:
- Hệ thống máng cáp thường được dùng trong hệ thống dây, hệ thống cáp điện trong các xưởng sản xuất, trường học, bệnh viện, tòa nhà, chung cư, văn phòng làm việc, cửa hàng coffee…
- Hệ thống máng cáp thường dùng để lắp đặt và bảo vệ các loại dây cáp chuyên phân phối điện hoặc dây cáp tín hiệu truyền thông.
- Máng cáp áp dụng cho việc quản lý dây cáp trong xây dựng thương mại và công nghiệp. Chúng đặc biệt hữu ích khi thay đổi cả một hệ thống dây điện, vì chúng được đặt trên thang cáp nên dễ dàng tháo dỡ và thay thế nâng cấp.
cùng đội ngũ nhân viên kinh doanh chuyên nghiệp, có kinh nghiệm tư vấn lựa chọn quy cách phù hợp giúp cho khách hàng đưa quyết định đúng đắn nhằm giảm thiểu rủi ro đặt hàng sai.
Giá thành vẫn là vấn đề được các chủ đầu tư, nhà thầu thợ và các đại lý đặc biệt quan tâm. Thiết Bị Điện Chí Nhân xin gửi đến quý khách hàng bảng giá niêm yết bán lẻ máng cáp như sau:
Bảng giá máng cáp sơn tĩnh điện
(Lưu ý: Đơn giá bên dưới là giá bán lẻ, quý khách hàng mua số lượng lớn
vui lòng liên hệ ZALO 0932.940.939 để được báo giá tốt nhất)
Ảnh |
Máng cáp sơn tĩnh điện |
Giá bán lẻ |
Độ dày 0.8mm | ||
50x50 dày 0.8mm | ||
Máng cáp 50x50, Dày 0.8m, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 80.000/mét | |
Co lên máng cáp 50x50, Dày 0.8mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 67.000/cái | |
Co xuống máng cáp 50x50, Dày 0.8mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 67.000/cái | |
Co ngang máng cáp 50x50, Dày 0.8mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 67.000/cái | |
Tê ngang máng cáp 50x50, Dày 0.8mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 88.000/cái | |
Ngã 4 ngang máng cáp 50x50, Dày 0.8mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 112.000/cái | |
Nối giảm đều máng cáp 50x50, Dày 0.8mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 67.000/cái | |
Nối giảm phải máng cáp 50x50, Dày 0.8mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 67.000/cái | |
Nối giảm trái máng cáp 50x50, Dày 0.8mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 67.000/cái | |
Tê thẳng đứng máng cáp 50x50 (Tê xuống bụng), Dày 0.8mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 88.000/cái | |
Co xuống 90 độ máng cáp 50x50, Dày 0.8mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 67.000/cái | |
Co lên 90 độ máng cáp 50x50, Dày 0.8mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 67.000/cái | |
Co Z máng cáp 50x50, Dày 0.8mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 67.000/cái | |
75x50 dày 0.8mm | ||
Máng cáp 75x50, Dày 0.8m, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 95.000/mét | |
Co lên máng cáp 75x50, Dày 0.8mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 79.000/cái | |
Co xuống máng cáp 75x50, Dày 0.8mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 79.000/cái | |
Co ngang máng cáp 75x50, Dày 0.8mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 79.000/cái | |
Tê ngang máng cáp 75x50, Dày 0.8mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 105.000/cái | |
Ngã 4 ngang máng cáp 75x50, Dày 0.8mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 133.000/cái | |
Tê thẳng đứng máng cáp 75x50 (Tê xuống bụng), Dày 0.8mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 105.000/cái | |
Co xuống 90 độ máng cáp 75x50, Dày 0.8mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 79.000/cái | |
Co lên 90 độ máng cáp 75x50, Dày 0.8mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 79.000/cái | |
Co Z máng cáp 75x50, Dày 0.8mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 79.000/cái | |
100x50 dày 0.8mm | ||
Máng cáp 100x50, Dày 0.8mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 110.000/mét | |
Co lên máng cáp 100x50, Dày 0.8mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 91.000/cái | |
Co xuống máng cáp 100x50, Dày 0.8mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 91.000/cái | |
Co ngang máng cáp 100x50, Dày 0.8mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 91.000/cái | |
Tê ngang máng cáp 100x50, Dày 0.8mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 121.000/cái | |
Ngã 4 ngang máng cáp 100x50, Dày 0.8mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 154.000/cái | |
Nối giảm đều máng cáp 100x50/50x50, Dày 0.8mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 91.000/cái | |
Nối giảm phải máng cáp 100x50/50x50, Dày 0.8mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 91.000/cái | |
Nối giảm trái máng cáp 100x50/50x50, Dày 0.8mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 91.000/cái | |
Tê thẳng đứng máng cáp 100x50 (Tê xuống bụng), Dày 0.8mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 121.000/cái | |
Co xuống 90 độ máng cáp 100x50, Dày 0.8mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 91.000/cái | |
Co lên 90 độ máng cáp 100x50, Dày 0.8mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 91.000/cái | |
Co Z máng cáp 100x50, Dày 0.8mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 91.000/cái | |
100x75 dày 0.8mm | ||
Máng cáp 100x75, Dày 0.8mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 126.000/mét | |
Co lên máng cáp 100x75, Dày 0.8mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 105.000/cái | |
Co xuống máng cáp 100x75, Dày 0.8mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 105.000/cái | |
Co ngang máng cáp 100x75, Dày 0.8mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 105.000/cái | |
Tê ngang máng cáp 100x75, Dày 0.8mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 139.000/cái | |
Ngã 4 ngang máng cáp 100x75, Dày 0.8mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 177.000/cái | |
Nối giảm đều máng cáp 100x75, Dày 0.8mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 105.000/cái | |
Nối giảm phải máng cáp 100x75, Dày 0.8mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 105.000/cái | |
Nối giảm trái máng cáp 100x75, Dày 0.8mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 105.000/cái | |
Tê thẳng đứng máng cáp 100x75 (Tê xuống bụng), Dày 0.8mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 139.000/cái | |
Co xuống 90 độ máng cáp 100x75, Dày 0.8mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 105.000/cái | |
Co lên 90 độ máng cáp 100x75, Dày 0.8mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 105.000/cái | |
Co Z máng cáp 100x75, Dày 0.8mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 105.000/cái | |
100x100 dày 0.8mm | ||
Máng cáp 100x100, Dày 0.8mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 142.000/mét | |
Co lên máng cáp 100x100, Dày 0.8mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
118.000/cái |
|
Co xuống máng cáp 100x100, Dày 0.8mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 118.000/cái | |
Co ngang máng cáp 100x100, Dày 0.8mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 118.000/cái | |
Tê ngang máng cáp 100x100, Dày 0.8mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 156.000/cái | |
Ngã 4 ngang máng cáp 100x100, Dày 0.8mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 199.000/cái | |
Nối giảm đều máng cáp 100x100, Dày 0.8mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 118.000/cái | |
Nối giảm phải máng cáp 100x100, Dày 0.8mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 118.000/cái | |
Nối giảm trái máng cáp 100x100, Dày 0.8mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 118.000/cái | |
Tê thẳng đứng máng cáp 100x100 (Tê xuống bụng), Dày 0.8mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 156.000/cái | |
Co xuống 90 độ máng cáp 100x100, Dày 0.8mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 118.000/cái | |
Co lên 90 độ máng cáp 100x100, Dày 0.8mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 118.000/cái | |
Co Z máng cáp 100x100, Dày 0.8mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 118.000/cái | |
150x50 dày 0.8mm | ||
Máng cáp 150x50, Dày 0.8mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 142.000/mét | |
Co lên máng cáp 150x50, Dày 0.8mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 118.000/cái | |
Co xuống máng cáp 150x50, Dày 0.8mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 118.000/cái | |
Co ngang máng cáp 150x50, Dày 0.8mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 118.000/cái | |
Tê ngang máng cáp 150x50, Dày 0.8mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 156.000/cái | |
Ngã 4 ngang máng cáp 150x50, Dày 0.8mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 199.000/cái | |
Nối giảm đều máng cáp 150x50/100x50, Dày 0.8mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 118.000/cái | |
Nối giảm phải máng cáp 150x50/100x50, Dày 0.8mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 118.000/cái | |
Nối giảm trái máng cáp 150x50/100x50, Dày 0.8mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 118.000/cái | |
Tê thẳng đứng máng cáp 150x50 (Tê xuống bụng), Dày 0.8mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 156.000/cái | |
Co xuống 90 độ máng cáp 150x50, Dày 0.8mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 118.000/cái | |
Co lên 90 độ máng cáp 150x50, Dày 0.8mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 118.000/cái | |
Co Z máng cáp 150x50, Dày 0.8mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 118.000/cái | |
150x75 dày 0.8mm | ||
Máng cáp 150x75, Dày 0.8mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 158.000/mét | |
Co lên máng cáp 150x75, Dày 0.8mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 132.000/cái | |
Co xuống máng cáp 150x75, Dày 0.8mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 132.000/cái | |
Co ngang máng cáp 150x75, Dày 0.8mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 132.000/cái | |
Tê ngang máng cáp 150x75, Dày 0.8mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 174.000/cái | |
Ngã 4 ngang máng cáp 150x75, Dày 0.8mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 221.000/cái | |
Nối giảm đều máng cáp 150x75/100x75, Dày 0.8mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 132.000/cái | |
Nối giảm phải máng cáp 150x75/100x75, Dày 0.8mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 132.000/cái | |
Nối giảm trái máng cáp 150x75/100x75, Dày 0.8mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 132.000/cái | |
Tê thẳng đứng máng cáp 150x75 (Tê xuống bụng), Dày 0.8mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 174.000/cái | |
Co xuống 90 độ máng cáp 150x75, Dày 0.8mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 132.000/cái | |
Co lên 90 độ máng cáp 150x75, Dày 0.8mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 132.000/cái | |
Co Z máng cáp 150x75, Dày 0.8mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 132.000/cái | |
150x100 dày 0.8mm | ||
Máng cáp 150x100, Dày 0.8mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 173.000/mét | |
Co lên máng cáp 150x100, Dày 0.8mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 145.000/cái | |
Co xuống máng cáp 150x100, Dày 0.8mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 145.000/cái | |
Co ngang máng cáp 150x100, Dày 0.8mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 145.000/cái | |
Tê ngang máng cáp 150x100, Dày 0.8mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 190.000/cái | |
Ngã 4 ngang máng cáp 150x100, Dày 0.8mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 242.000/cái | |
Nối giảm đều máng cáp 150x100/100x50, Dày 0.8mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 145.000/cái | |
Nối giảm phải máng cáp 150x100/100x50, Dày 0.8mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 145.000/cái | |
Nối giảm trái máng cáp 150x100/100x50, Dày 0.8mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 145.000/cái | |
Tê thẳng đứng máng cáp 150x100 (Tê xuống bụng), Dày 0.8mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 190.000/cái | |
Co xuống 90 độ máng cáp 150x100, Dày 0.8mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 145.000/cái | |
Co lên 90 độ máng cáp 150x100, Dày 0.8mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 145.000/cái | |
Co Z máng cáp 150x100, Dày 0.8mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 145.000/cái | |
200x50 dày 0.8mm | ||
Máng cáp 200x50, Dày 0.8mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 190.000/cái | |
Co lên máng cáp 200x50, Dày 0.8mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 158.000/cái | |
Co xuống máng cáp 200x50, Dày 0.8mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 158.000/cái | |
Co ngang máng cáp 200x50, Dày 0.8mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 158.000/cái | |
Tê ngang máng cáp 200x50, Dày 0.8mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 209.000/cái | |
Ngã 4 ngang máng cáp 200x50, Dày 0.8mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 266.000/cái | |
Nối giảm đều máng cáp 200x50/100x50, Dày 0.8mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 158.000/cái | |
Nối giảm phải máng cáp 200x50/100x50, Dày 0.8mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 158.000/cái | |
Nối giảm trái máng cáp 200x50/100x50, Dày 0.8mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 158.000/cái | |
Tê thẳng đứng máng cáp 200x50 (Tê xuống bụng), Dày 0.8mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 209.000/cái | |
Co xuống 90 độ máng cáp 200x50, Dày 0.8mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 158.000/cái | |
Co lên 90 độ máng cáp 200x50, Dày 0.8mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 158.000/cái | |
Co Z máng cáp 200x50, Dày 0.8mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 158.000/cái | |
200x75 dày 0.8mm | ||
Máng cáp 200x75, Dày 0.8mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 190.000/mét | |
Co lên máng cáp 200x75, Dày 0.8mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 158.000/cái | |
Co xuống máng cáp 200x75, Dày 0.8mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 158.000/cái | |
Co ngang máng cáp 200x75, Dày 0.8mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 158.000/cái | |
Co ngang máng cáp 200x75, Dày 0.8mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 209.000/cái | |
Ngã 4 ngang máng cáp 200x75, Dày 0.8mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 266.000/cái | |
Nối giảm đều máng cáp 200x75/100x75, Dày 0.8mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 158.000/cái | |
Nối giảm phải máng cáp 200x75/100x75, Dày 0.8mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 158.000/cái | |
Nối giảm trái máng cáp 200x75/100x75, Dày 0.8mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 158.000/cái | |
Tê thẳng đứng máng cáp 200x75 (Tê xuống bụng), Dày 0.8mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 209.000/cái | |
Co xuống 90 độ máng cáp 200x75, Dày 0.8mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 158.000/cái | |
Co lên 90 độ máng cáp 200x75, Dày 0.8mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 158.000/cái | |
Co Z máng cáp 200x75, Dày 0.8mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 158.000/cái | |
200x100 dày 0.8mm | ||
Máng cáp 200x100, Dày 0.8mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 207.000/mét | |
Co lên máng cáp 200x100, Dày 0.8mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 173.000/cái | |
Co xuống máng cáp 200x100, Dày 0.8mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 173.000/cái | |
Co ngang máng cáp 200x100, Dày 0.8mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 173.000/cái | |
Tê ngang máng cáp 200x100, Dày 0.8mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 228.000/cái | |
Ngã 4 ngang máng cáp 200x100, Dày 0.8mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 290.000/cái | |
Nối giảm đều máng cáp 200x100/100x100, Dày 0.8mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 173.000/cái | |
Nối giảm phải máng cáp 200x100/100x100, Dày 0.8mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 173.000/cái | |
Nối giảm trái máng cáp 200x100/100x100, Dày 0.8mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 173.000/cái | |
Tê thẳng đứng máng cáp 200x100 (Tê xuống bụng), Dày 0.8mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 228.000/cái | |
Co xuống 90 độ máng cáp 200x100, Dày 0.8mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 173.000/cái | |
Co lên 90 độ máng cáp 200x100, Dày 0.8mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 173.000/cái | |
Co Z máng cáp 200x100, Dày 0.8mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 173.000/cái | |
300x50 dày 0.8mm | ||
Máng cáp 300x50, Dày 0.8mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 225.000/cái | |
Co lên máng cáp 300x50, Dày 0.8mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 187.200/cái | |
Co xuống máng cáp 300x50, Dày 0.8mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 187.200/cái | |
Co ngang máng cáp 300x50, Dày 0.8mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 187.200/cái | |
Tê ngang máng cáp 300x50, Dày 0.8mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 247.500/cái | |
Ngã 4 ngang máng cáp 300x50, Dày 0.8mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 315.000/cái | |
Nối giảm đều máng cáp 300x50/200x50, Dày 0.8mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 187.200/cái | |
Nối giảm phải máng cáp 300x50/200x50, Dày 0.8mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 187.200/cái | |
Nối giảm trái máng cáp 300x50/200x50, Dày 0.8mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 187.200/cái | |
Tê thẳng đứng máng cáp 300x50 (Tê xuống bụng), Dày 0.8mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 247.500/cái | |
Co xuống 90 độ máng cáp 300x50, Dày 0.8mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 187.200/cái | |
Co lên 90 độ máng cáp 300x50, Dày 0.8mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 187.200/cái | |
Co Z máng cáp 300x50, Dày 0.8mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 187.200/cái | |
300x75 dày 0.8mm | ||
Máng cáp 300x75, Dày 0.8mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 238.500/cái | |
Co lên máng 300x75, Dày 0.8mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 198.900/cái | |
Co xuống máng cáp 300x75, Dày 0.8mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 198.900/cái | |
Co ngang máng cáp 300x75, Dày 0.8mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 198.900/cái | |
Tê ngang máng cáp 300x75, Dày 0.8mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 262.800/cái | |
Ngã 4 ngang máng cáp 300x75, Dày 0.8mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 333.900/cái | |
Nối giảm đều máng cáp 300x75/200x75, Dày 0.8mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 198.900/cái | |
Nối giảm phải máng cáp 300x75/200x75, Dày 0.8mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 198.900/cái | |
Nối giảm trái máng cáp 300x75/200x75, Dày 0.8mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 198.900/cái | |
Tê thẳng đứng máng cáp 300x75 (Tê xuống bụng), Dày 0.8mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 262.800/cái | |
Co xuống 90 độ máng cáp 300x75, Dày 0.8mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 198.900/cái | |
Co lên 90 độ máng cáp 300x75, Dày 0.8mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 198.900/cái | |
Co Z máng cáp 300x75, Dày 0.8mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 198.900/cái | |
300x100 dày 0.8mm | ||
Máng cáp 300x100, Dày 0.8mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 252.000/cái | |
Co lên máng cáp 300x100, Dày 0.8mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 210.600/cái | |
Co xuống máng cáp 300x100, Dày 0.8mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 210.600/cái | |
Co ngang máng cáp 300x100, Dày 0.8mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 210.600/cái | |
Tê ngang máng cáp 300x100, Dày 0.8mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 277.200/cái | |
Ngã 4 ngang máng cáp 300x100, Dày 0.8mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 352.800/cái | |
Nối giảm đều máng cáp 300x100/200x100, Dày 0.8mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 210.600/cái | |
Nối giảm phải máng cáp 300x100/200x100, Dày 0.8mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối | 210.600/cái | |
Nối giảm trái máng cáp 300x100/200x100, Dày 0.8mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 210.600/cái | |
Tê thẳng đứng máng cáp 300x100 (Tê xuống bụng), Dày 0.8mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 277.200/cái | |
Co xuống 90 độ máng cáp 300x100, Dày 0.8mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 210.600/cái | |
Co lên 90 độ máng cáp 300x100, Dày 0.8mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 210.600/cái | |
Co Z máng cáp 300x100, Dày 0.8mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 210.600/cái | |
Độ dày 1.0mm |
|
|
50x50 dày 1mm | ||
Máng cáp 50x50, Dày 1mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 95.000/mét | |
Co lên máng cáp 50x50, Dày 1mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 79.000/cái | |
Co xuống máng cáp 50x50, Dày 1mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 79.000/cái | |
Co ngang máng cáp 50x50, Dày 1mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 79.000/cái | |
Tê ngang máng cáp 50x50, Dày 1mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối)Tê ngang máng cáp 50x50, Dày 1mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 104.000/cái | |
Ngã 4 ngang máng cáp 50x50, Dày 1mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 133.000/cái | |
Nối giảm đều máng cáp 50x50, Dày 1mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 79.000/cái | |
Nối giảm phải máng cáp 50x50, Dày 1mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 79.000/cái | |
Nối giảm trái máng cáp 50x50, Dày 1mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 79.000/cái | |
Tê thẳng đứng máng cáp 50x50 (Tê xuống bụng), Dày 1mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 104.000/cái | |
Co xuống 90 độ máng cáp 50x50, Dày 1mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 79.000/cái | |
Co lên 90 độ máng cáp 50x50, Dày 1mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 79.000/cái | |
Co Z máng cáp 50x50, Dày 1mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 79.000/cái | |
75x50 dày 1mm | ||
Máng cáp 75x50, Dày 1mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 114.000/mét | |
Co lên máng cáp 75x50, Dày 1mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 95.000/cái | |
Co xuống máng cáp 75x50, Dày 1mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 95.000/cái | |
Co ngang máng cáp 75x50, Dày 1mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 95.000/cái | |
Tê ngang máng cáp 75x50, Dày 1mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 126.000/cái | |
Ngã 4 ngang máng cáp 75x50, Dày 1mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 160.000/cái | |
Nối giảm đều máng cáp 75x50, Dày 1mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 95.000/cái | |
Nối giảm phải máng cáp 75x50, Dày 1mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 95.000/cái | |
Nối giảm trái máng cáp 75x50, Dày 1mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 95.000/cái | |
Tê thẳng đứng máng cáp 75x50 (Tê xuống bụng), Dày 1mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 126.000/cái | |
Co xuống 90 độ máng cáp 75x50, Dày 1mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 95.000/cái | |
Co lên 90 độ máng cáp 75x50, Dày 1mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 95.000/cái | |
Co Z máng cáp 75x50, Dày 1mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 95.000/cái | |
100x50 dày 1mm | ||
Máng cáp 100x50, Dày 1mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 133.000/mét | |
Co lên máng cáp 100x50, Dày 1mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 110.000/cái | |
Co xuống máng cáp 100x50, Dày 1mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 110.000/cái | |
Co ngang máng cáp 100x50, Dày 1mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 110.000/cái | |
Tê ngang máng cáp 100x50, Dày 1mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 146.000/cái | |
Ngã 4 ngang máng cáp 100x50, Dày 1mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 186.000/cái | |
Nối giảm đều máng cáp 100x50/50x50, Dày 1mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 110.000/cái | |
Nối giảm phải máng cáp 100x50/50x50, Dày 1mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 110.000/cái | |
Nối giảm trái máng cáp 100x50/50x50, Dày 1mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 110.000/cái | |
Tê thẳng đứng máng cáp 100x50 (Tê xuống bụng), Dày 1mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 146.000/cái | |
Co xuống 90 độ máng cáp 100x50, Dày 1mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 110.000/cái | |
Co lên 90 độ máng cáp 100x50, Dày 1mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 110.000/cái | |
Co Z máng cáp 100x50, Dày 1mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 110.000/cái | |
100x75 dày 1mm | ||
Máng cáp 100x75, Dày 1mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 148.000/mét | |
Co lên máng cáp 100x75, Dày 1mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 123.000/cái | |
Co xuống máng cáp 100x75, Dày 1mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 123.000/cái | |
Co ngang máng cáp 100x75, Dày 1mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 123.000/cái | |
Tê ngang máng cáp 100x75, Dày 1mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 163.000/cái | |
Ngã 4 ngang máng cáp 100x75, Dày 1mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 207.000/cái | |
Nối giảm đều máng cáp 100x75, Dày 1mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 123.000/cái | |
Nối giảm phải máng cáp 100x75, Dày 1mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 123.000/cái | |
Nối giảm trái máng cáp 100x75, Dày 1mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 123.000/cái | |
Tê thẳng đứng máng cáp 100x75 (Tê xuống bụng), Dày 1mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 163.000/cái | |
Co xuống 90 độ máng cáp 100x75, Dày 1mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 123.000/cái | |
Co lên 90 độ máng cáp 100x75, Dày 1mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 123.000/cái | |
Co Z máng cáp 100x75, Dày 1mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 123.000/cái | |
100x100 dày 1mm | ||
Máng cáp 100x100, Dày 1mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 163.000/mét | |
Co lên máng cáp 100x100, Dày 1mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 136.000/cái | |
Co xuống máng cáp 100x100, Dày 1mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 136.000/cái | |
Co ngang máng cáp 100x100, Dày 1mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 136.000/cái | |
Tê ngang máng cáp 100x100, Dày 1mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 180.000/cái | |
Ngã 4 ngang máng cáp 100x100, Dày 1mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 228.000/cái | |
Nối giảm đều máng cáp 100x100/50x50, Dày 1mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 136.000/cái | |
Nối giảm phải máng cáp 100x100/50x50, Dày 1mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 136.000/cái | |
Nối giảm trái máng cáp 100x100/50x50, Dày 1mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 136.000/cái | |
Tê thẳng đứng máng cáp 100x100 (Tê xuống bụng), Dày 1mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 180.000/cái | |
Co xuống 90 độ máng cáp 100x100, Dày 1mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 136.000/cái | |
Co lên 90 độ máng cáp 100x100, Dày 1mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 136.000/cái | |
Co Z máng cáp 100x100, Dày 1mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 136.000/cái | |
150x50 dày 1mm | ||
Máng cáp 150x50, Dày 1mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 162.000/cái | |
Co lên máng cáp 150x50, Dày 1mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 135.000/cái | |
Co xuống máng cáp 150x50, Dày 1mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 135.000/cái | |
Co ngang máng cáp 150x50, Dày 1mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 135.000/cái | |
Tê ngang máng cáp 150x50, Dày 1mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 178.000/cái | |
Ngã 4 ngang máng cáp 150x50, Dày 1mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 227.000/cái | |
Nối giảm đều máng cáp 150x50/100x50, Dày 1mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 135.000/cái | |
Nối giảm phải máng cáp 150x50/100x50, Dày 1mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 135.000/cái | |
Nối giảm trái máng cáp 150x50/100x50, Dày 1mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 135.000/cái | |
Tê thẳng đứng máng cáp 150x50 (Tê xuống bụng), Dày 1mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 178.000/cái | |
Co xuống 90 độ máng cáp 150x50, Dày 1mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 135.000/cái | |
Co lên 90 độ máng cáp 150x50, Dày 1mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 135.000/cái | |
Co Z máng cáp 150x50, Dày 1mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 135.000/cái | |
150x75 dày 1mm | ||
Máng cáp 150x75, Dày 1mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 180.000/mét | |
Co lên máng cáp 150x75 Dày 1mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 150.000/cái | |
Co xuống máng cáp 150x75, Dày 1mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 150.000/cái | |
Co ngang máng cáp 150x75, Dày 1mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 150.000/cái | |
Tê ngang máng cáp 150x75, Dày 1mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 198.000/cái | |
Ngã 4 ngang máng cáp 150x75, Dày 1mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 252.000/cái | |
Nối giảm đều máng cáp 150x75/100x75, Dày 1mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 150.000/cái | |
Nối giảm phải máng cáp 150x75/100x75, Dày 1mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 150.000/cái | |
Nối giảm trái máng cáp 150x75/100x75, Dày 1mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 150.000/cái | |
Tê thẳng đứng máng cáp 150x75 (Tê xuống bụng), Dày 1mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 198.000/cái | |
Co xuống 90 độ máng cáp 150x75, Dày 1mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 150.000/cái | |
Co lên 90 độ máng cáp 150x75, Dày 1mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 150.000/cái | |
Co Z máng cáp 150x75, Dày 1mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 150.000/cái | |
150x100 dày 1mm | ||
Máng cáp 150x100, Dày 1mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 196.000/mét | |
Co lên máng cáp 150x100, Dày 1mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 163.000/cái | |
Co xuống máng cáp 150x100, Dày 1mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 163.000/cái | |
Co ngang máng cáp 150x100, Dày 1mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 163.000/cái | |
Tê ngang máng cáp 150x100, Dày 1mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 216.000/cái | |
Ngã 4 ngang máng cáp 150x100, Dày 1mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 275.000//cái | |
Nối giảm đều máng cáp 150x100/100x100, Dày 1mm Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 163.000/cái | |
Nối giảm phải máng cáp 150x100/100x100, Dày 1mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 163.000/cái | |
Nối giảm trái máng cáp 150x100/100x100, Dày 1mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 163.00/cái | |
Tê thẳng đứng máng cáp 150x100, (Tê xuống bụng), Dày 1mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 216.000/cái | |
Co xuống 90 độ máng cáp 150x100, Dày 1mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 163.000/cái | |
Co lên 90 độ máng cáp 150x100, Dày 1mm Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 163.000/cái | |
Co Z máng cáp 150x100, Dày 1mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 163.000/cái | |
200x50 dày 1mm | ||
Máng cáp 200x50, Dày 1mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 192.000/mét | |
Co lên máng cáp 200x50, Dày 1mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 160.000/cái | |
Co xuống máng cáp 200x50, Dày 1mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 160.000/cái | |
Co ngang máng cáp 200x50, Dày 1mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 160.000/cái | |
Tê ngang máng cáp 200x50, Dày 1mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 211.000/cái | |
Ngã 4 ngang máng cáp 200x50, Dày 1mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 269.000/cái | |
Nối giảm đều máng cáp 200x50/100x50, Dày 1mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 160.000/cái | |
Nối giảm phải máng cáp 200x50/100x50, Dày 1mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 160.000/cái | |
Nối giảm trái máng cáp 200x50/100x50, Dày 1mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 160.000/cái | |
Tê thẳng đứng máng cáp 200x50 (Tê xuống bụng), Dày 1mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 211.000/cái | |
Co xuống 90 độ máng cáp 200x50, Dày 1mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 160.000/cái | |
Co lên 90 độ máng cáp 200x50, Dày 1mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 160.000/cái | |
Co Z máng cáp 200x50, Dày 1mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 160.000/cái | |
200x75 dày 1mm | ||
Máng cáp 200x75, Dày 1mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 210.000/mét | |
Co lên máng cáp 200x75, Dày 1mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 175.000/cái | |
Co xuống máng cáp 200x75, Dày 1mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 175.000/cái | |
Co ngang máng cáp 200x75, Dày 1mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 175.000/cái | |
Tê ngang máng cáp 200x75, Dày 1mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 231.000/cái | |
Ngã 4 ngang máng cáp 200x75, Dày 1mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 295.000/cái | |
Nối giảm đều máng cáp 200x75/100x75, Dày 1mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 175.000/cái | |
Nối giảm phải máng cáp 200x75/100x75, Dày 1mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 175.000/cái | |
Nối giảm trái máng cáp 200x75/100x75, Dày 1mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 175.000/cái | |
Tê thẳng đứng máng cáp 200x75 (Tê xuống bụng), Dày 1mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 231.000/cái | |
Co xuống 90 độ máng cáp 200x75, Dày 1mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 175.000/cái | |
Co lên 90 độ máng cáp 200x75, Dày 1mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 175.000/cái | |
Co Z máng cáp 200x75, Dày 1mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 175.000/cái | |
200x100 dày 1mm | ||
Máng cáp 200x100, Dày 1mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 222.000/cái | |
Co lên máng cáp 200x100, Dày 1mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 185.000/cái | |
Co xuống máng cáp 200x100, Dày 1mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 185.000/cái | |
Co ngang máng cáp 200x100, Dày 1mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 185.000/cái | |
Tê ngang máng cáp 200x100, Dày 1mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 245.000/cái | |
Ngã 4 ngang máng cáp 200x100, Dày 1mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 311.000/cái | |
Nối giảm đều máng cáp 200x100/100x100, Dày 1mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 185.000/cái | |
Nối giảm phải máng cáp 200x100/100x100, Dày 1mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 185.000/cái | |
Nối giảm trái máng cáp 200x100/100x100, Dày 1mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 185.000/cái | |
Tê thẳng đứng máng cáp 200x100 (Tê xuống bụng), Dày 1mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 245.000/cái | |
Co xuống 90 độ máng cáp 200x100, Dày 1mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 185.000/cái | |
Co lên 90 độ máng cáp 200x100, Dày 1mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 185.000/cái | |
Co Z máng cáp 200x100, Dày 1mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 185.000/cái | |
300x50 dày 1mm | ||
Máng cáp 300x50, Dày 1mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 250.000/mét | |
Co lên máng cáp 300x50, Dày 1mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 208.000/cái | |
Co xuống máng cáp 300x50, Dày 1mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 208.000/cái | |
Co ngang máng cáp 300x50, Dày 1mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 208.000/cái | |
Tê ngang máng cáp 300x50, Dày 1mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 275.000/cái | |
Ngã 4 ngang máng cáp 300x50, Dày 1mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 350.000/cái | |
Nối giảm đều máng cáp 300x50/200x50, Dày 1mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 208.000/cái | |
Nối giảm phải máng cáp 300x50/200x50, Dày 1mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 208.000/cái | |
Nối giảm trái máng cáp 300x50/200x50, Dày 1mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 208.000/cái | |
Tê thẳng đứng máng cáp 300x50 (Tê xuống bụng), Dày 1mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 275.000/cái | |
Co xuống 90 độ máng cáp 300x50, Dày 1mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 208.000/cái | |
Co lên 90 độ máng cáp 300x50, Dày 1mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 208.000/cái | |
Co Z máng cáp 300x50, Dày 1mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 208.000/cái | |
300x75 dày 1mm | ||
Máng cáp 300x75, Dày 1mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 265.000/cái | |
Co lên máng cáp 300x75, Dày 1mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 221.000/cái | |
Co xuống máng cáp 300x75, Dày 1mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 221.000/cái | |
Co ngang máng cáp 300x75, Dày 1mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 221.000/cái | |
Tê ngang máng cáp 300x75, Dày 1mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 292.000/cái | |
Ngã 4 ngang máng cáp 300x75, Dày 1mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 371.000/cái | |
Nối giảm đều máng cáp 300x75/200x75, Dày 1mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 221.000/cái | |
Nối giảm phải máng cáp 300x75/200x75, Dày 1mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 221.000/cái | |
Nối giảm trái máng cáp 300x75/200x75, Dày 1mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 221.000/cái | |
Tê thẳng đứng máng cáp 300x75 (Tê xuống bụng), Dày 1mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 292.000/cái | |
Co xuống 90 độ máng cáp 300x75, Dày 1mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 221.000/cái | |
Co lên 90 độ máng cáp 300x75, Dày 1mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 221.000/cái | |
Co Z máng cáp 300x75, Dày 1mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 221.000/cái | |
300x100 dày 1mm | ||
Máng cáp 300x100, Dày 1mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 280.000/mét | |
Co lên máng cáp 300x100, Dày 1mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 234.000/cái | |
Co xuống máng cáp 300x100, Dày 1mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 234.000/cái | |
Co ngang máng cáp 300x100, Dày 1mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 234.000/cái | |
Tê ngang máng cáp 300x100, Dày 1mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 308.000/cái | |
Ngã 4 ngang máng cáp 300x100, Dày 1mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 392.000/cái | |
Nối giảm đều máng cáp 300x100/200x100, Dày 1mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 234.000/cái | |
Nối giảm phải máng cáp 300x100/200x100, Dày 1mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 234.000/cái | |
Nối giảm trái máng cáp 300x100/200x100, Dày 1mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 234.000/cái | |
Tê thẳng đứng máng cáp 300x100 (Tê xuống bụng), Dày 1mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 308.000/cái | |
Co xuống 90 độ máng cáp 300x100, Dày 1mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 234.000/cái | |
Co lên 90 độ máng cáp 300x100, Dày 1mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 234.000/cái | |
Co Z máng cáp 300x100, Dày 1mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 234.000/cái | |
Độ dày 1.2mm | ||
100x50 dày 1.2mm | ||
Máng cáp 100x50, Dày 1.2mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 131.000/mét | |
Co lên máng cáp 100x50, Dày 1.2mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 110.000/cái | |
Co xuống máng cáp 100x50, Dày 1.2mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 110.000/cái | |
Co ngang máng cáp 100x50, Dày 1.2mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 110.000/cái | |
Tê ngang máng cáp 100x50, Dày 1.2mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 144.000/cái | |
Ngã 4 ngang máng cáp 100x50, Dày 1.2mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 184.000/cái | |
Nối giảm đều máng cáp 100x50/50x50, Dày 1.2mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 110.000/cái | |
Nối giảm phải máng cáp 100x50/50x50, Dày 1.2mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 110.000/cái | |
Nối giảm trái máng cáp 100x50/50x50, Dày 1.2mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 110.000/cái | |
Tê thẳng đứng máng cáp 100x50 (Tê xuống bụng), Dày 1.2mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 144.000/cái | |
Co xuống 90 độ máng cáp 100x50, Dày 1.2mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 110.000/cái | |
Co lên 90 độ máng cáp 100x50, Dày 1.2mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 110.000/cái | |
Co Z máng cáp 100x50, Dày 1.2mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 110.000/cái | |
100x75 dày 1.2mm | ||
Máng cáp 100x75, Dày 1.2mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 150.000/mét | |
Co lên máng cáp 100x75, Dày 1.2mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 125.000/cái | |
Co xuống máng cáp 100x75, Dày 1.2mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 125.000/cái | |
Co ngang máng cáp 100x75, Dày 1.2mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 125.000/cái | |
Tê ngang máng cáp 100x75, Dày 1.2mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 165.000/cái | |
Ngã 4 ngang máng cáp 100x75, Dày 1.2mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 210.000/cái | |
Nối giảm đều máng cáp 100x75, Dày 1.2mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 125.000/cái | |
Nối giảm phải máng cáp 100x75, Dày 1.2mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 125.000/cái | |
Nối giảm trái máng cáp 100x75, Dày 1.2mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 125.000/cái | |
Tê thẳng đứng máng cáp 100x75 (Tê xuống bụng), Dày 1.2mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 165.000/cái | |
Co xuống 90 độ máng cáp 100x75, Dày 1.2mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 125.000/cái | |
Co lên 90 độ máng cáp 100x75, Dày 1.2mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 125.000/cái | |
Co Z máng cáp 100x75, Dày 1.2mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 125.000/cái | |
100x100 dày 1.2mm | ||
Máng cáp 100x100, Dày 1.2mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 168.000/cái | |
Co lên máng cáp 100x100, Dày 1.2mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 140.000/cái | |
Co xuống máng cáp 100x100, Dày 1.2mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 140.000/cái | |
Co ngang máng cáp 100x100, Dày 1.2mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 140.000/cái | |
Tê ngang máng cáp 100x100, Dày 1.2mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 185.000/cái | |
Ngã 4 ngang máng cáp 100x100, Dày 1.2mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 236.000/cái | |
Nối giảm đều máng cáp 100x100, Dày 1.2mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 140.000/cái | |
Nối giảm phải máng cáp 100x100, Dày 1.2mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 140.000/cái | |
Nối giảm trái máng cáp 100x100, Dày 1.2mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 140.000/cái | |
Tê thẳng đứng máng cáp 100x100 (Tê xuống bụng), Dày 1.2mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 185.000/cái | |
Co xuống 90 độ máng cáp 100x100, Dày 1.2mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 140.000/cái | |
Co lên 90 độ máng cáp 100x100, Dày 1.2mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 140.000/cái | |
Co Z máng cáp 100x100, Dày 1.2mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 140.000/cái | |
150x50 dày 1.2mm | ||
Máng cáp 150x50, Dày 1.2mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 170.000/mét | |
Co lên máng cáp 150x50, Dày 1.2mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 142.000/cái | |
Co xuống máng cáp 150x50, Dày 1.2mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 142.000/cái | |
Co ngang máng cáp 150x50, Dày 1.2mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 142.000/cái | |
Tê ngang máng cáp 150x50, Dày 1.2mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 187.000/cái | |
Ngã 4 ngang máng cáp 150x50, Dày 1.2mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 238.000/cái | |
Nối giảm đều máng cáp 150x50/100x50, Dày 1.2mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 142.000/cái | |
Nối giảm phải máng cáp 150x50/100x50, Dày 1.2mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 142.000/cái | |
Nối giảm trái máng cáp 150x50/100x50, Dày 1.2mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 142.000/cái | |
Tê thẳng đứng máng cáp 150x50, (Tê xuống bụng), Dày 1.2mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 187.000/cái | |
Co xuống 90 độ máng cáp 150x50, Dày 1.2mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 142.000/cái | |
Co lên 90 độ máng cáp 150x50, Dày 1.2mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 142.000/cái | |
Co Z máng cáp 150x50, Dày 1.2mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 142.000/cái | |
150x75 dày 1.2mm | ||
Máng cáp 150x75, Dày 1.2mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 183.000/mét | |
Co lên máng cáp 150x75, Dày 1.2mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 153.000/cái | |
Co xuống máng cáp 150x50, Dày 1.2mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 153.000/cái | |
Co ngang máng cáp 150x75, Dày 1.2mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 153.000/cái | |
Tê ngang máng cáp 150x75, Dày 1.2mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 202.000/cái | |
Ngã 4 ngang máng cáp 150x75, Dày 1.2mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 256.000/cái | |
Nối giảm đều máng cáp 150x75/100x75, Dày 1.2mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 153.000/cái | |
Nối giảm phải máng cáp 150x75/100x75, Dày 1.2mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 153.000/cái | |
Nối giảm trái máng cáp 150x75/100x75, Dày 1.2mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 153.000/cái | |
Tê thẳng đứng máng cáp 150x75 (Tê xuống bụng), Dày 1.2mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 202.000/cái | |
Co xuống 90 độ máng cáp 150x75, Dày 1.2mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 153.000/cái | |
Co lên 90 độ máng cáp 150x75, Dày 1.2mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 153.000/cái | |
Co Z máng cáp 150x75, Dày 1.2mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 153.000/cái | |
150x100 dày 1.2mm | ||
Máng cáp 150x100, Dày 1.2mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 242.000/mét | |
Co lên máng cáp 150x100, Dày 1.2mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 202.000/cái | |
Co xuống máng cáp 150x100, Dày 1.2mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 202.000/cái | |
Co ngang máng cáp 150x100, Dày 1.2mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 202.000/cái | |
Tê ngang máng cáp 150x100, Dày 1.2mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 266.000/cái | |
Ngã 4 ngang máng cáp 150x100, Dày 1.2mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 339.000/cái | |
Nối giảm đều máng cáp 150x100/100x100, Dày 1.2mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 202.000/cái | |
Nối giảm phải máng cáp 150x100/100x100, Dày 1.2mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 202.000/cái | |
Nối giảm trái máng cáp 150x100/100x100, Dày 1.2mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 202.000/cái | |
Tê thẳng đứng máng cáp 150x100 (Tê xuống bụng), Dày 1.2mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 266.000/cái | |
Co xuống 90 độ máng cáp 150x100, Dày 1.2mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 202.000/cái | |
Co lên 90 độ máng cáp 150x100, Dày 1.2mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 202.000/cái | |
Co Z máng cáp 150x100, Dày 1.2mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 202.000/cái | |
200x50 dày 1.2mm | ||
Máng cáp 200x50, Dày 1.2mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 201.000/mét | |
Co lên máng cáp 200x50, Dày 1.2mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 168.000/cái | |
Co xuống máng cáp 200x50, Dày 1.2mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 168.000/cái | |
Co ngang máng cáp 200x50, Dày 1.2mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 168.000/cái | |
Tê ngang máng cáp 200x50, Dày 1.2mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 221.000/cái | |
Ngã 4 ngang máng cáp 200x50, Dày 1.2mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 282.000/cái | |
Nối giảm đều máng cáp 200x50/100x50, Dày 1.2mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 168.000/cái | |
Nối giảm phải máng cáp 200x50/100x50, Dày 1.2mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 168.000/cái | |
Nối giảm trái máng cáp 200x50/100x50, Dày 1.2mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 168.000/cái | |
Tê thẳng đứng máng cáp 200x50 (Tê xuống bụng), Dày 1.2mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 221.000/cái | |
Co xuống 90 độ máng cáp 200x50, Dày 1.2mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 168.000/cái | |
Co lên 90 độ máng cáp 200x50, Dày 1.2mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 168.000/cái | |
Co Z máng cáp 200x50, Dày 1.2mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 168.000/cái | |
200x75 dày 1.2mm | ||
Máng cáp 200x75, Dày 1.2mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 220.000/mét | |
Co lên máng cáp 200x75, Dày 1.2mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 183.000/cái | |
Co xuống máng cáp 200x75, Dày 1.2mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 183.000/cái | |
Co ngang máng cáp 200x75, Dày 1.2mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 183.000/cái | |
Tê ngang máng cáp 200x75, Dày 1.2mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 242.000/cái | |
Ngã 4 ngang máng cáp 200x75, Dày 1.2mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 308.000/cái | |
Nối giảm đều máng cáp 200x75/100x75, Dày 1.2mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 183.000/cái | |
Nối giảm phải máng cáp 200x75/100x75, Dày 1.2mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 183.000/cái | |
Nối giảm trái máng cáp 200x75/100x75, Dày 1.2mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) |
183.000/cái |
|
Tê thẳng đứng máng cáp 200x75 (Tê xuống bụng), Dày 1.2mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 242.000/cái | |
Co xuống 90 độ máng cáp 200x75, Dày 1.2mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 183.000/cái | |
Co lên 90 độ máng cáp 200x75, Dày 1.2mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 183.000/cái | |
Co Z máng cáp 200x75, Dày 1.2mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 183.000/cái | |
200x100 dày 1.2mm | ||
Máng cáp 200x100, Dày 1.2mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 238.000/mét | |
Co lên máng cáp 200x100, Dày 1.2mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 198.000/cái | |
Co xuống máng cáp 200x100, Dày 1.2mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 198.000/cái | |
Co ngang máng cáp 200x100, Dày 1.2mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 198.000/cái | |
Tê ngang máng cáp 200x100, Dày 1.2mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 262.000/cái | |
Ngã 4 ngang máng cáp 200x100, Dày 1.2mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 333.000/cái | |
Nối giảm đều máng cáp 200x100/100x100, Dày 1.2mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 198.000/cái | |
Nối giảm phải máng cáp 200x100/100x100, Dày 1.2mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 198.000/cái | |
Nối giảm trái máng cáp 200x100/100x100, Dày 1.2mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 198.000/cái | |
Tê thẳng đứng máng cáp 200x100 (Tê xuống bụng), Dày 1.2mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 262.000/cái | |
Co xuống 90 độ máng cáp 200x100, Dày 1.2mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 198.000/cái | |
Co lên 90 độ máng cáp 200x100, Dày 1.2mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 198.000/cái | |
Co Z máng cáp 200x100, Dày 1.2mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 198.000/cái | |
300x50 dày 1.2mm | ||
Máng cáp 300x50, Dày 1.2mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 274.000/mét | |
Co lên máng cáp 300x50, Dày 1.2mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 228.000/cái | |
Co xuống máng cáp 300x50, Dày 1.2mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 228.000/cái | |
Co ngang máng cáp 300x50, Dày 1.2mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 228.000/cái | |
Tê ngang máng cáp 300x50, Dày 1.2mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 301.000/cái | |
Ngã 4 ngang máng cáp 300x50, Dày 1.2mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 384.000/cái | |
Nối giảm đều máng cáp 300x50/200x50, Dày 1.2mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 228.000/cái | |
Nối giảm phải máng cáp 300x50/200x50, Dày 1.2mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 228.000/cái | |
Nối giảm trái máng cáp 300x50/200x50, Dày 1.2mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 228.000/cái | |
Tê thẳng đứng máng cáp 300x50 (Tê xuống bụng), Dày 1.2mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 301.000/cái | |
Co xuống 90 độ máng cáp 300x50, Dày 1.2mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 228.000/cái | |
Co lên 90 độ máng cáp 300x50, Dày 1.2mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 228.000/cái | |
Co Z máng cáp 300x50, Dày 1.2mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 228.000/cái | |
300x75 dày 1.2mm | ||
Máng cáp 300x75, Dày 1.2mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 292.000/mét | |
Co lên máng cáp 300x75, Dày 1.2mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 243.000/cái | |
Co xuống máng cáp 300x75, Dày 1.2mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 243.000/cái | |
Co ngang máng cáp 300x75, Dày 1.2mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 243.000/cái | |
Tê ngang máng cáp 300x75, Dày 1.2mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 321.000/cái | |
Ngã 4 ngang máng cáp 300x75, Dày 1.2mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 410.000/cái | |
Nối giảm đều máng cáp 300x75/200x75, Dày 1.2mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 243.000/cái | |
Nối giảm phải máng cáp 300x75/200x75, Dày 1.2mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 243.000/cái | |
Nối giảm trái máng cáp 300x75/200x75, Dày 1.2mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 243.000/cái | |
Tê thẳng đứng máng cáp 300x75 (Tê xuống bụng), Dày 1.2mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 321.000/cái | |
Co xuống 90 độ máng cáp 300x75, Dày 1.2mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 243.000/cái | |
Co lên 90 độ máng cáp 300x75, Dày 1.2mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 243.000/cái | |
Co Z máng cáp 300x75, Dày 1.2mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 243.000/cái | |
300x100 dày 1.2mm | ||
Máng cáp 300x100, Dày 1.2mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 360.000/mét | |
Co lên máng cáp 300x100, Dày 1.2mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 300.000/cái | |
Co xuống máng cáp 300x100, Dày 1.2mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 300.000/cái | |
Co ngang máng cáp 300x100, Dày 1.2mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 300.000/cái | |
Tê ngang máng cáp 300x100, Dày 1.2mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 396.000/cái | |
Ngã 4 ngang máng cáp 300x100, Dày 1.2mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 504.000/cái | |
Nối giảm đều máng cáp 300x100/200x100, Dày 1.2mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 300.000/cái | |
Nối giảm phải máng cáp 300x100/200x100, Dày 1.2mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 300.000/cái | |
Nối giảm trái máng cáp 300x100/200x100, Dày 1.2mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 300.00/cái | |
Tê thẳng đứng máng cáp 300x100 (Tê xuống bụng), Dày 1.2mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 396.000/cái | |
Co xuống 90 độ máng cáp 300x100, Dày 1.2mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 300.000/cái | |
Co lên 90 độ máng cáp 300x100, Dày 1.2mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 300.000/cái | |
Co Z máng cáp 300x100, Dày 1.2mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 300.000/cái | |
Độ dày 1.5mm | ||
100x50 dày 1.5mm | ||
Máng cáp 100x50, Dày 1.5mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 157.000/mét | |
Co lên máng cáp 100x50, Dày 1.5mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 131.000/cái | |
Co xuống máng cáp 100x50, Dày 1.5mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 131.000/cái | |
Co ngang máng cáp 100x50, Dày 1.5mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 131.000/cái | |
Tê ngang máng cáp 100x50, Dày 1.5mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 173.000/cái | |
Ngã 4 ngang máng cáp 100x50, Dày 1.5mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 220.000/cái | |
Nối giảm đều máng cáp 100x50/50x50, Dày 1.5mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 131.000/cái | |
Nối giảm phải máng cáp 100x50/50x50, Dày 1.5mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 131.000/cái | |
Nối giảm trái máng cáp 100x50/50x50, Dày 1.5mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 131.000/cái | |
Tê thẳng đứng máng cáp 100x50 (Tê xuống bụng), Dày 1.5mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 173.000/cái | |
Co xuống 90 độ máng cáp 100x50, Dày 1.5mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 131.000/cái | |
Co lên 90 độ máng cáp 100x50, Dày 1.5mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 131.000/cái | |
Co Z máng cáp 100x50, Dày 1.5mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 131.000/cái | |
100x75 dày 1.5mm | ||
Máng cáp 100x75, Dày 1.5mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 178.000/cái | |
Co lên máng cáp 100x75, Dày 1.5mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 148.000/cái | |
Co xuống máng cáp 100x75, Dày 1.5mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 148.000/cái | |
Co ngang máng cáp 100x75, Dày 1.5mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 148.000/cái | |
Tê ngang máng cáp 100x75, Dày 1.5mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 196.000/cái | |
Ngã 4 ngang máng cáp 100x75, Dày 1.5mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 250.000/cái | |
Nối giảm đều máng cáp 100x75, Dày 1.5mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 148.000/cái | |
Nối giảm phải máng cáp 100x75, Dày 1.5mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 148.000/cái | |
Nối giảm trái máng cáp 100x75, Dày 1.5mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 148.000/cái | |
Tê thẳng đứng máng cáp 100x75 (Tê xuống bụng), Dày 1.5mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 196.000/cái | |
Co xuống 90 độ máng cáp 100x75, Dày 1.5mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 148.000/cái | |
Co lên 90 độ máng cáp 100x75, Dày 1.5mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 148.000/cái | |
Co Z máng cáp 100x75, Dày 1.5mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 148.000/cái | |
100x100 dày 1.5mm | ||
Máng cáp 100x100, Dày 1.5mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 201.000/mét | |
Co lên máng cáp 100x100, Dày 1.5mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 168.000/cái | |
Co xuống máng cáp 100x100, Dày 1.5mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 168..000/cái | |
Co ngang máng cáp 100x100, Dày 1.5mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 168.000/cái | |
Tê ngang máng cáp 100x100, Dày 1.5mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 221.000/cái | |
Ngã 4 ngang máng cáp 100x100, Dày 1.5mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 282.000/cái | |
Nối giảm đều máng cáp 100x100, Dày 1.5mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 168.000/cái | |
Nối giảm phải máng cáp 100x100, Dày 1.5mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 168.000/cái | |
Nối giảm trái máng cáp 100x100, Dày 1.5mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 168.000/cái | |
Tê thẳng đứng máng cáp 100x100 (Tê xuống bụng), Dày 1.5mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 221.000/cái | |
Co xuống 90 độ máng cáp 100x100, Dày 1.5mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 168.000/cái | |
Co lên 90 độ máng cáp 100x100, Dày 1.5mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 168.000/cái | |
Co Z máng cáp 100x100, Dày 1.5mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 168.000/cái | |
150x50 dày 1.5mm | ||
Máng cáp 150x50, Dày 1.5mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 205.000/mét | |
Co lên máng cáp 150x50, Dày 1.5mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 172.000/cái | |
Co xuống máng cáp 150x50, Dày 1.5mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 172.000/cái | |
Co ngang máng cáp 150x50, Dày 1.5mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 172.000/cái | |
Tê ngang máng cáp 150x50, Dày 1.5mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 226.000/cái | |
Ngã 4 ngang máng cáp 150x50, Dày 1.5mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 287.000/cái | |
Nối giảm đều máng cáp 150x50/100x50, Dày 1.5mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 172.000/cái | |
Nối giảm phải máng cáp 150x50/100x50, Dày 1.5mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 172.000/cái | |
Nối giảm trái máng cáp 150x50/100x50, Dày 1.5mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 172.000/cái | |
Tê thẳng đứng máng cáp 150x50 (Tê xuống bụng), Dày 1.5mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 226.000/cái | |
Co xuống 90 độ máng cáp 150x50, Dày 1.5mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 172.000/cái | |
Co lên 90 độ máng cáp 150x50, Dày 1.5mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 172.000/cái | |
Co Z máng cáp 150x50, Dày 1.5mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 172.000/cái | |
150x75 dày 1.5mm | ||
Máng cáp 150x75, Dày 1.5mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 224.000/mét | |
Co lên máng cáp 150x75, Dày 1.5mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 187.000/cái | |
Co xuống máng cáp 150x75, Dày 1.5mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 187.000/cái | |
Co ngang máng cáp 150x75, Dày 1.5mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 187.000/cái | |
Tê ngang máng cáp 150x75, Dày 1.5mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 246.000/cái | |
Ngã 4 ngang máng cáp 150x75, Dày 1.5mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 313.000/cái | |
Nối giảm đều máng cáp 150x75/100x75, Dày 1.5mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 187.000/cái | |
Nối giảm phải máng cáp 150x75/100x75, Dày 1.5mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 187.000/cái | |
Nối giảm trái máng cáp 150x75/100x75, Dày 1.5mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 187.000/cái | |
Tê thẳng đứng máng cáp 150x75 (Tê xuống bụng), Dày 1.5mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 246.000/cái | |
Co xuống 90 độ máng cáp 150x75, Dày 1.5mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 187.000/cái | |
Co lên 90 độ máng cáp 150x75, Dày 1.5mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 187.000/cái | |
Co Z máng cáp 150x75, Dày 1.5mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 187.000/cái | |
150x100 dày 1.5mm | ||
Máng cáp 150x100, Dày 1.5mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 245.000/mét | |
Co lên máng cáp 150x100, Dày 1.5mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 204.000/cái | |
Co xuống máng cáp 150x100, Dày 1.5mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 204.000/cái | |
Co ngang máng cáp 150x100, Dày 1.5mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 204.000/cái | |
Tê ngang máng cáp 150x100, Dày 1.5mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 267.000/cái | |
Ngã 4 ngang máng cáp 150x100, Dày 1.5mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 343.000/cái | |
Nối giảm đều máng cáp 150x100/100x100, Dày 1.5mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 204.000/cái | |
Nối giảm phải máng cáp 150x100/100x100, Dày 1.5mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 204.000/cái | |
Nối giảm trái máng cáp 150x100/100x100, Dày 1.5mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 204.000/cái | |
Tê thẳng đứng máng cáp 150x100 (Tê xuống bụng), Dày 1.5mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 267.000/cái | |
Co xuống 90 độ máng cáp 150x100, Dày 1.5mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 204.000/cái | |
Co lên 90 độ máng cáp 150x100, Dày 1.5mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 204.000/cái | |
Co Z máng cáp 150x100, Dày 1.5mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 204.000/cái | |
200x50 dày 1.5mm | ||
Máng cáp 200x50, Dày 1.5mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 256.000/mét | |
Co lên máng cáp 200x50, Dày 1.5mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 213.000/cái | |
Co xuống máng cáp 200x50, Dày 1.5mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 213.000/cái | |
Co ngang máng cáp 200x50, Dày 1.5mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 213.000/cái | |
Tê ngang máng cáp 200x50, Dày 1.5mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 282.000/cái | |
Ngã 4 ngang máng cáp 200x50, Dày 1.5mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 238.000/cái | |
Nối giảm đều máng cáp 200x50/100x50, Dày 1.5mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 213.000/cái | |
Nối giảm phải máng cáp 200x50/100x50, Dày 1.5mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 213.000/cái | |
Nối giảm trái máng cáp 200x50/100x50, Dày 1.5mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 213.000/cái | |
Tê thẳng đứng máng cáp 200x50 (Tê xuống bụng), Dày 1.5mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 282.000/cái | |
Co xuống 90 độ máng cáp 200x50, Dày 1.5mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 213.000/cái | |
Co lên 90 độ máng cáp 200x50, Dày 1.5mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 213.000/cái | |
Co Z máng cáp 200x50, Dày 1.5mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 213.000/cái | |
200x75 dày 1.5mm | ||
Máng cáp 200x75, Dày 1.5mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 267.000/cái | |
Co lên máng cáp 200x75, Dày 1.5mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 223.000/cái | |
Co xuống máng cáp 200x75, Dày 1.5mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 223.000/cái | |
Co ngang máng cáp 200x75, Dày 1.5mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 223.000/cái | |
Tê ngang máng cáp 200x75, Dày 1.5mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 294.000/cái | |
Ngã 4 ngang máng cáp 200x75, Dày 1.5mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 374.000/cái | |
Nối giảm đều máng cáp 200x75/100x75, Dày 1.5mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 223.000/cái | |
Nối giảm phải máng cáp 200x75/100x75, Dày 1.5mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 223.000/cái | |
Nối giảm trái máng cáp 200x75/100x75, Dày 1.5mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 223.000/cái | |
Tê thẳng đứng máng cáp 200x75 (Tê xuống bụng), Dày 1.5mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 294.000/cái | |
Co xuống 90 độ máng cáp 200x75, Dày 1.5mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 223.000/cái | |
Co lên 90 độ máng cáp 200x75, Dày 1.5mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 223.000/cái | |
Co Z máng cáp 200x75, Dày 1.5mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 223.000/cái | |
200x100 dày 1.5mm | ||
Máng cáp 200x100, Dày 1.5mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 290.000/cái | |
Co lên máng cáp 200x100, Dày 1.5mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 242.000/cái | |
Co xuống máng cáp 200x100, Dày 1.5mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 242.000/cái | |
Co ngang máng cáp 200x100, Dày 1.5mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 242.000/cái | |
Tê ngang máng cáp 200x100, Dày 1.5mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 319.000/cái | |
Ngã 4 ngang máng cáp 200x100, Dày 1.5mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 406.000/cái | |
Nối giảm đều máng cáp 200x100/100x100, Dày 1.5mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 242.000/cái | |
Nối giảm phải máng cáp 200x100/100x100, Dày 1.5mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 242.000/cái | |
Nối giảm trái máng cáp 200x100/100x100, Dày 1.5mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 242.000/cái | |
Tê thẳng đứng máng cáp 200x100 (Tê xuống bụng), Dày 1.5mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 319.000/cái | |
Co xuống 90 độ máng cáp 200x100, Dày 1.5mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 242.000/cái | |
Co lên 90 độ máng cáp 200x100, Dày 1.5mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 242.000/cái | |
Co Z máng cáp 200x100, Dày 1.5mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 242.000/cái | |
300x50 dày 1.5mm | ||
Máng cáp 300x50, Dày 1.5mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 334.000/mét | |
Co lên máng cáp 300x50, Dày 1.5mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 278.000/cái | |
Co xuống máng cáp 300x50, Dày 1.5mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 278.000/cái | |
Co ngang máng cáp 300x50, Dày 1.5mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 278.000/cái | |
Tê ngang máng cáp 300x50, Dày 1.5mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 368.000/cái | |
Ngã 4 ngang máng cáp 300x50, Dày 1.5mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 468.000/cái | |
Nối giảm đều máng cáp 300x50/200x50, Dày 1.5mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 278.000/cái | |
Nối giảm phải máng cáp 300x50/200x50, Dày 1.5mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 278.000/cái | |
Nối giảm trái máng cáp 300x50/200x50, Dày 1.5mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 278.000/cái | |
Tê thẳng đứng máng cáp 300x50 (Tê xuống bụng), Dày 1.5mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 368.000/cái | |
Co xuống 90 độ máng cáp 300x50, Dày 1.5mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 278.000/cái | |
Co lên 90 độ máng cáp 300x50, Dày 1.5mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 278.000/cái | |
Co Z máng cáp 300x50, Dày 1.5mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 278.000/cái | |
300x75 dày 1.5mm | ||
Máng cáp 300x75, Dày 1.5mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 355.000/mét | |
Co lên máng cáp 300x75, Dày 1.5mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 295.000/cái | |
Co xuống máng cáp 300x75, Dày 1.5mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 295.000/cái | |
Co ngang máng cáp 300x75, Dày 1.5mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 295.000/cái | |
Tê ngang máng cáp 300x75, Dày 1.5mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 391.000/cái | |
Ngã 4 ngang máng cáp 300x75, Dày 1.5mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 497.000/cái | |
Nối giảm đều máng cáp 300x75/200x75, Dày 1.5mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 295.000/cái | |
Nối giảm phải máng cáp 300x75/200x75, Dày 1.5mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 295.000/cái | |
Nối giảm trái máng cáp 300x75/200x75, Dày 1.5mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 295.000/cái | |
Tê thẳng đứng máng cáp 300x75 (Tê xuống bụng), Dày 1.5mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 391.000/cái | |
Co xuống 90 độ máng cáp 300x75, Dày 1.5mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 295.000/cái | |
Co lên 90 độ máng cáp 300x75, Dày 1.5mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 295.000/cái | |
Co Z máng cáp 300x75, Dày 1.5mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 295.000/cái | |
300x100 dày 1.5mm | ||
Máng cáp 300x100, Dày 1.5mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 453.000/mét | |
Co lên máng cáp 300x100, Dày 1.5mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 378.000/cái | |
Co xuống máng cáp 300x100, Dày 1.5mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 378.000/cái | |
Co ngang máng cáp 300x100, Dày 1.5mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 378.000/cái | |
Tê ngang máng cáp 300x100, Dày 1.5mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 498.000/cái | |
Ngã 4 ngang máng cáp 300x100, Dày 1.5mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 634.000/cái | |
Nối giảm đều máng cáp 300x100/200x100, Dày 1.5mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 378.000/cái | |
Nối giảm phải máng cáp 300x100/200x100, Dày 1.5mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 378.000/cái | |
Nối giảm trái máng cáp 300x100/200x100, Dày 1.5mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 378.000/cái | |
Tê thẳng đứng máng cáp 300x100 (Tê xuống bụng), Dày 1.5mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 498.000/cái | |
Co xuống 90 độ máng cáp 300x100, Dày 1.5mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 378.000/cái | |
Co lên 90 độ máng cáp 300x100, Dày 1.5mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 378.000/cái | |
Co Z máng cáp 300x100, Dày 1.5mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 378.000/cái | |
Độ dày 2mm | ||
200x50 dày 2mm | ||
Máng cáp 200x50, Dày 2mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 275.000/cái | |
Co lên máng cáp 200x50, Dày 2mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 229.000/cái | |
Co xuống máng cáp 200x50, Dày 2mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 229.000/cái | |
Co ngang máng cáp 200x50, Dày 2mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 229.000/cái | |
Tê ngang máng cáp 200x50, Dày 2mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 303.000/cái | |
Ngã 4 ngang máng cáp 200x50, Dày 2mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 256.000/cái | |
Nối giảm đều máng cáp 200x50/100x50, Dày 2mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 229.000/cái | |
Nối giảm phải máng cáp 200x50/100x50, Dày 2mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 229.000/cái | |
Nối giảm trái máng cáp 200x50/100x50, Dày 2mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 229.000/cái | |
Tê thẳng đứng máng cáp 200x50 (Tê xuống bụng), Dày 2mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 303.000/cái | |
Co xuống 90 độ máng cáp 200x50, Dày 2mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 229.000/cái | |
Co lên 90 độ máng cáp 200x50, Dày 2mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 229.000/cái | |
Co Z máng cáp 200x50, Dày 2mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 229.000/cái | |
200x75 dày 2mm | ||
Máng cáp 200x75, Dày 2mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 345.000/mét | |
Co lên máng cáp 200x75, Dày 2mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 288.000/cái | |
Co xuống máng cáp 200x75, Dày 2mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 288.000/cái | |
Co ngang máng cáp 200x75, Dày 2mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 288.000/cái | |
Tê ngang máng cáp 200x75, Dày 2mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 380.000/cái | |
Ngã 4 ngang máng cáp 200x75, Dày 2mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 483.000/cái | |
Nối giảm đều máng cáp 200x75/100x75, Dày 2mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 288.000/cái | |
Nối giảm phải máng cáp 200x75/100x75, Dày 2mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 288.000/cái | |
Nối giảm trái máng cáp 200x75/100x75, Dày 2mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 288.000/cái | |
Tê thẳng đứng máng cáp 200x75 (Tê xuống bụng), Dày 2mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 380.000/cái | |
Co xuống 90 độ máng cáp 200x75, Dày 2mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 288.000/cái | |
Co lên 90 độ máng cáp 200x75, Dày 2mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 288.000/cái | |
Co Z máng cáp 200x75, Dày 2mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 288.000/cái | |
200x100 dày 2mm | ||
Máng cáp 200x100, Dày 2mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 373.000/mét | |
Co lên máng cáp 200x100, Dày 2mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 311.000/cái | |
Co xuống máng cáp 200x100, Dày 2mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 311.000/cái | |
Co ngang máng cáp 200x100, Dày 2mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 311.000/cái | |
Tê ngang máng cáp 200x100, Dày 2mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 410.000/cái | |
Ngã 4 ngang máng cáp 200x100, Dày 2mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 522.000/cái | |
Nối giảm đều máng cáp 200x100/100x100, Dày 2mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 311.000/cái | |
Nối giảm phải máng cáp 200x100/100x100, Dày 2mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 311.000/cái | |
Nối giảm trái máng cáp 200x100/100x100, Dày 2mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 311.000/cái | |
Tê thẳng đứng máng cáp 200x100 (Tê xuống bụng), Dày 2mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 410.000/cái | |
Co xuống 90 độ máng cáp 200x100, Dày 2mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 311.000/cái | |
Co lên 90 độ máng cáp 200x100, Dày 2mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 311.000/cái | |
Co Z máng cáp 200x100, Dày 2mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 311.000/cái | |
300x50 dày 2mm | ||
Máng cáp 300x50, Dày 2mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 359.000/cái | |
Co lên máng cáp 300x50, Dày 2mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 299.000/cái | |
Co xuống máng cáp 300x50, Dày 2mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 299.000/cái | |
Co ngang máng cáp 300x50, Dày 2mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 299.000/cái | |
Tê ngang máng cáp 300x50, Dày 2mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 396.000/cái | |
Ngã 4 ngang máng cáp 300x50, Dày 2mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 503.000/cái | |
Nối giảm đều máng cáp 300x50/200x50, Dày 2mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 299.000/cái | |
Nối giảm phải máng cáp 300x50/200x50, Dày 2mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 299.000/cái | |
Nối giảm trái máng cáp 300x50/200x50, Dày 2mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 299.000/cái | |
Tê thẳng đứng máng cáp 300x50 (Tê xuống bụng), Dày 2mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 396.000/cái | |
Co xuống 90 độ máng cáp 300x50, Dày 2mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 299.000/cái | |
Co lên 90 độ máng cáp 300x50, Dày 2mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 299.000/cái | |
Co Z máng cáp 300x50, Dày 2mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 299.000/cái | |
300x75 dày 2mm | ||
Máng cáp 300x75, Dày 0.8mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 382.000/cái | |
Co lên máng cáp 300x75, Dày 0.8mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 317.000/cái | |
Co xuống máng cáp 300x75, Dày 0.8mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 317.000/cái | |
Co ngang máng cáp 300x75, Dày 0.8mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 317.000/cái | |
Tê ngang máng cáp 300x75, Dày 0.8mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 420.000/cái | |
Ngã 4 ngang máng cáp 300x75, Dày 0.8mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 534.000/cái | |
Nối giảm đều máng cáp 300x75/200x75, Dày 0.8mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 317.000/cái | |
Nối giảm phải máng cáp 300x75/200x75, Dày 0.8mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 317.000/cái | |
Nối giảm trái máng cáp 300x75/200x75, Dày 0.8mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 317.000/cái | |
Tê thẳng đứng máng cáp 300x75 (Tê xuống bụng), Dày 0.8mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 420.000/cái | |
Co xuống 90 độ máng cáp 300x75, Dày 0.8mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 317.000/cái | |
Co lên 90 độ máng cáp 300x75, Dày 0.8mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 317.000/cái | |
Co Z máng cáp 300x75, Dày 0.8mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 317.000/cái | |
300x100 dày 2mm | ||
Máng cáp 300x100, Dày 2mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 487.000/mét | |
Co lên máng cáp 300x100, Dày 2mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 405.000/cái | |
Co xuống máng cáp 300x100, Dày 2mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 405.000/cái | |
Co ngang máng cáp 300x100, Dày 2mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 405.000/cái | |
Tê ngang máng cáp 300x100, Dày 2mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 536.000/cái | |
Ngã 4 ngang máng cáp 300x100, Dày 2mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 682.000/cái | |
Nối giảm đều máng cáp 300x100/200x100, Dày 2mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 405.000/cái | |
Nối giảm phải máng cáp 300x100/200x100, Dày 2mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 405.000/cái | |
Nối giảm trái máng cáp 300x100/200x100, Dày 2mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 405.000/cái | |
Tê thẳng đứng máng cáp 300x100 (Tê xuống bụng), Dày 2mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 536.000/cái | |
Co xuống 90 độ máng cáp 300x100, Dày 2mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 405.000/cái | |
Co lên 90 độ máng cáp 300x100, Dày 2mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 405.000/cái | |
Co Z máng cáp 300x100, Dày 2mm, Sơn tĩnh điện (Có nắp, Có nối) | 405.000/cái |
Lưu ý: Quý khách đại lý và nhà thầu vui lòng liên hệ để được giá tốt nhất
Bảng giá ống điện SINO mới nhất
Những Nội Dung Liên Quan:
Báo giá máng cáp sơn tĩnh điện
Báo giá máng cáp mạ kẽm nhúng nóng
Sản xuất máng cáp
Báo giá máng cáp inox 304
Báo giá máng cáp inox 201
Giá máng cáp 200x100
Giá máng cáp 100x100
Giá máng cáp 300x100
Giá máng điện 100x50
Máng cáp sơn tĩnh điện 50x50
Máng cáp 200X200
Liên hệ ngay cho Thiết Bị Điện Chí Nhân! Để có mức giá ưu đãi tốt nhất dành cho Quý khách hàng. Khách hàng đặt mua Máng Cáp Sơn Tĩnh Điện với số lượng lớn xin vui lòng call cho chúng tôi để có mức giá ưu đãi riêng.
Địa chỉ: 172 Đường Số 1, Phường 13, Quận Gò Vấp, TPHCM (Gần Ngã Tư Lê Đức Thọ Giao Với Phạm Văn Chiêu)
Hotline: 0932.940.939
Email: chinhanelectric@gmail.com
Bình luận
Tin tức liên quan