Danh mục sản phẩm
Hổ trợ trực tuyến
Tin tức
Fanpage Facebook
Liên kết website
Thống kê
- Đang online 0
- Hôm nay 0
- Hôm qua 0
- Trong tuần 0
- Trong tháng 0
- Tổng cộng 0
BẢNG GIÁ THIẾT BỊ ĐÓNG CẮT LS
BẢNG GIÁ THIẾT BỊ ĐÓNG CẮT LS 01/06/2023
CÔNG TY TNHH ĐIỆN CHÍ NHÂN xin gửi tới Quý Khách bảng giá một số loại sản phẩm
LS thông dụng như sau:
Bảng giá aptomat MCCB hay còn gọi là aptomat 2P, 3P dạng khối có dòng cắt Icu giao động từ 1.5 đến 150 KA và Dòng điện định mức từ 10A đến 1600A giúp quý khách có nhiều sự lựa chọn khác nhau phù hợp cho nhu cầu sử dụng. Ngoài ra còn có các sản phẩm MCCB 3P, 4P có thể chỉnh dòng thường sử dụng cho các nhà máy toà nhà lớn.
Cầu dao điện MCCB (APTOMAT) loại khối 2P |
|||
Tên hàng |
In (A) |
Icu(KA) |
Giá bán |
ABN52c |
15-20-30-40-50A |
30 |
770.000 |
ABN62c |
60A |
30 |
865.000 |
ABN102c |
15-20-30-40-50-60-75-100A |
35 |
1.020.000 |
ABN202c |
125-150-175-200-225-250A |
65 |
1.880.000 |
ABN402c |
250-300-350-400A |
50 |
4.590.000 |
ABS32c |
10~30A |
25 |
735.000 |
ABS52c |
30~50A |
35 |
815.000 |
ABS102c |
40-50-60-75-100-125A |
85 |
1.360.000 |
ABS202c |
125-150-175-200-225-250A |
85 |
2.100.000 |
BS32c (không vỏ) |
6-10-15-20-30A |
2 |
87.000 |
BS32c w/c (có vỏ) |
6-10-15-20-30A |
2 |
124.000 |
Cầu dao điện MCCB (APTOMAT) loại khối 3 Pha |
|||
ABN53c |
15-20-30-40-50A |
18 | 880.000 |
ABN63c |
60A |
18 |
1.020.000 |
ABN103c |
15, 20, 30, 40, 50, 60, 75,100A |
22 |
1.170.000 |
ABN203c |
100, 125, 150, 175, 200, 225, 250A |
30 |
2.220.000 |
ABN403c |
250-300-350-400A |
42 |
5.590.000 |
ABN803c |
500-630A |
45 |
10.710.000 |
ABN803c |
700-800A |
45 |
12.240.000 |
ABS33c |
5A-10A |
14 |
860.000 |
ABS53c |
15-20-30-40-50A |
22 |
970.000 |
ABS103c |
15, 20, 30, 40, 50, 60, 75, 100, 125A |
42 |
1.580.000 |
ABS203c |
125, 150, 175, 200, 225, 250A |
42 |
2.600.000 |
ABS403c |
250-300-350-400A |
65 |
5.920.000 |
ABS803c |
500-630A |
75 |
12.750.000 |
ABS803c |
700-800A |
75 |
13.770.000 |
ABS1003b |
1000A |
65 |
26.010.000 |
ABS1203b |
1200A |
65 |
27.540.000 |
TS1000N 3P |
1000A |
50 |
40.000.000 |
TS1250N 3P |
1250A |
50 |
42.000.000 |
TS1600N 3P |
1600A |
50 |
52.000.000 |
TS1000H 3P |
1000A |
70 |
41.000.000 |
TS1250H 3P |
1250A |
70 |
45.000.000 |
TS1600H 3P |
1600A |
70 |
53.000.000 |
TS1000L 3P |
1000A |
150 |
59.000.000 |
Cầu dao điện MCCB 3 Pha loại khối chỉnh dòng (0.7-0.85-1.0) x ln max |
|||
Tên hàng | In (A) |
Icu(KA) |
Giá bán |
ABS103c FMU |
20-25-32-40-50-63-80-100-125A |
37 |
1.960.000 |
ABS203c FMU |
100-125-160-200-250A |
37 |
2.950.000 |
Cầu dao điện MCCB 3 Pha loại khối chỉnh dòng (0.8~1) x ln max |
|||
ABE 103G |
63-80-100A |
16 |
|
ABS 203G |
200A |
25 |
Cầu dao điện MCCB (APTOMAT) loại khối 4P |
|||
Tên hàng |
In (A) |
Icu(KA) |
Giá bán |
ABN54c |
15-20-30-40-50A |
18 |
1.170.000 |
ABN104c |
15, 20, 30, 40, 50, 60, 75, 100A |
22 |
1.430.000 |
ABN204c |
125, 150, 175, 200, 225, 250A |
30 |
2.700.000 |
ABN404c |
250-300-350-400A |
42 |
6.430.000 |
ABN804c |
500-630 |
45 |
12.040.000 |
ABN804c |
700-800A |
45 |
14.080.000 |
ABS54c |
15-20-30-40-50A |
22 |
1.220.000 |
ABS104c |
20, 30, 40, 50, 60, 75, 100, 125A |
42 |
1.840.000 |
ABS204c |
150, 175, 200, 225, 250A |
42 |
3.060.000 |
ABS404c |
250-300-350-400A |
65 |
7.290.000 |
ABS804c |
500-630A |
75 |
15.810.000 |
ABS804c |
800A |
75 |
17.850.000 |
ABS1004b |
1000A |
65 |
30.090.000 |
ABS1204b |
1200A |
65 |
32.640.000 |
TS1000N 4P |
1000A |
50 |
48.000.000 |
TS1250N 4P |
1250A |
50 |
51.000.000 |
TS1600N 4P |
1600A |
50 |
62.000.000 |
Cầu dao điện (MCCB) 4P loại khối chỉnh dòng (0.7,0.85,1.0)xln max |
|||
ABS104c FMU |
20, 25, 32, 40, 50, 63, 80, 100, 125A |
37 |
2.250.000 |
ABS204c FMU |
100-125-160-200-250A |
37 |
3.700.000 |
Bảng giá aptomat ELCB LS
Bảng giá aptomat ELCB 2, 3, 4 pha LS giúp chống rò điện đảm bảo an toàn cho người sủ dụng, cũng như các thiết bị được kết nối với chúng.
Cầu dao điện ELCB 2P loại chống rò điện |
|||
Tên hàng |
In (A) |
Icu(KA) |
Giá bán |
32GRc |
15-20-30A |
1,5 |
350.000 |
32GRhd |
15-20-30A |
2,5 |
320.000 |
32KGRd |
15-20-30A |
2,5 |
350.000 |
EBS52Fb |
40-50A |
5 |
600.000 |
EBE102Fb |
60-75-100A |
5 |
1.060.000 |
EBN52c |
30-40-50A |
30 |
1.420.000 |
EBN102c |
60-75-100A |
35 |
1.940.000 |
EBN202c |
125, 150, 175, 200, 225, 250A |
65 |
|
Cầu dao điện ELCB 3 pha loại khối chống rò điện |
|||
EBN53c |
15, 20, 30, 40, 50A |
14 |
1.790.000 |
EBN103c |
60, 75, 100A |
18 |
2.300.000 |
EBN203c |
125, 150, 175, 200, 225,250A |
26 |
5.100.000 |
EBN403c |
250-300-350-400A |
37 |
9.150.000 |
EBN803c |
500, 630A |
37 |
17.500.000 |
EBN803c |
800A |
37 |
21.500.000 |
Cầu dao điện ELCB 4P loại khối chống rò điện |
|||
EBN104c |
15, 20, 30, 40, 50, 60, 75, 100A |
18 |
3.200.000 |
EBS104c |
15, 20, 30, 40, 50, 60, 75, 100, 125A |
37 |
3.670.000 |
EBS204c |
125, 150, 175, 200, 225, 250A |
37 |
7.300.000 |
EBN404c |
250, 300, 350, 400A |
37 |
21.500.000 |
Bảng giá phụ kiện MCCB LS
Phụ kiện MCCB ls là những thiết bị phụ trợ hỗ trợ cho việc lắp đặt MCCB LS bảo đảm hoạt động tốt nhất. Phụ kiện MCCB LS bao gồm các chi tiết cụ thể như: Cuộn đóng ngắt Shunt Trip (SHT), cuộn bảo vệ thấp áp, tiếp điểm phụ, tiếp điểm cảnh báo, khóa liên động, thanh cái,...Việc chọn phụ kiện cho MCCB là việc không kém phần quan trọng, Phụ kiện có tốt và phù hợp thì MCCB LS mới hoạt động tốt nhất với chức năng của mình. Dưới đây là bảng giá thiết bị điện LS - Phụ kiện MCCB LS dành cho khách hàng tham khảo và lựa chọn.
PHỤ KIỆN CẦU DAO ĐIỆN MCCB |
||
Cuộn đóng ngắt Shunt Trip |
SHT for ABN100c~ABH250c | 720.000 |
SHT for ABN403c~803c | 870.000 | |
SHT for ABS1003b~1204b | 1.400.000 | |
SHT for TS1000~1600 |
1.220.000 | |
Cuộn bảo vệ thấp áp Under Vol. Trip |
UVT for ABN/S50~250AF |
|
UVT for ABN/S400~800AF |
||
UVT for ABS1003b~1204b |
||
UVT for TS1000~1600 |
||
Tiếp điểm phụ Auxiliary switch (AX) |
AX for ABN/S50~250AF |
|
AX for ABN/S400~800AF |
||
AX for ABS1003b~1204b |
||
Tiếp điểm cảnh báo Alarm switch |
AL for ABN/S50~250AF |
|
AL for ABN/S400~800AF |
||
AL for ABS1003b~1204b |
||
AL/AX for ABN/S50~250AF |
||
Mô tơ điều khiển On/Off cho MCCB |
MOP M1 for ABN52c~104c |
4.800.000 |
MOP M2 for ABS/H103c~104c |
5.300.000 | |
MOP M3 for ABN/S/H202c~204c |
6.600.000 | |
MOP M4 for ABN/S/H402c~404c |
8.000.000 | |
MOP M5 for ABN/S/H802c~804c |
9.600.000 | |
MOP M6 for ABS1003b~1204b |
11.500.000 | |
PHỤ KIỆN MCCB |
||
Tay xoay (Handle) |
DH100-S for ABN103c |
530.000 |
DH125-S for ABS125c |
540.000 | |
DH250-S for ABH250c |
550.000 | |
N~70S for ABN403c |
1.100.000 | |
EH125-S for ABS125c |
770.000 | |
EH250-S for ABN250c |
880.000 | |
E-70U-S for ABN403c |
1.700.000 | |
E-80U-S for ABN803c |
1.950.000 | |
Khóa liên động (Mechanical interlock) |
MI-13S for ABN53~103c |
750.000 |
MI-23S for ABS103c |
760.000 | |
MI-33S for ABN/S203c |
780.0000 | |
MI-43S for ABN/S403c |
1.100.000 | |
MI-83S for ABN/S803c |
1.250.000 | |
Tấm chắn pha: Insulation barrier (IB) |
IB-13 for ABN52~103c |
9.000 |
IB-23 for ABS103c~ABN/S203c |
18.000 | |
IBL-400 for ABN/S403c |
||
IBL800 for ABS803c/TS630 |
||
Barrier insulation for ABS1200b |
38.000 | |
Thanh cái |
Busbar for ABN/S803c |
|
- GHI CHÚ: Giá này chưa bao gồm VAT (10%) |
Bảng giá CB Tép LS
CB Tép LS có xuất xứ từ Hàn Quốc nên chắc chắn chất lượng sản phẩm được đảm bảo là cực kì tốt, sản phẩm được bảo hành lên đến 2 năm, những dòng CB Tép thường được sử dụng cho các tủ điện lớn nhỏ khác nhau và các hộ gia đình dân dụng vẫn thường hay sử dụng chúng.
Cầu dao điện loại tép MCB (gắn trên thanh ray) |
|||
Tên hàng |
In (A) |
Icu(KA) |
Giá bán |
BKN 1P |
6-10-16-20-25-32-40A |
6KA |
|
BKN 1P |
50-63A |
6KA |
|
BKN 2P |
6-10-16-20-25-32-40A |
6KA |
|
BKN 2P |
50-63A |
6KA |
|
BKN 3P |
6-10-16-20-25-32-40A |
6KA |
|
BKN 3P |
50-63A |
6KA |
|
BKN 4P |
6-10-16-20-25-32-40A |
6KA |
|
BKN 4P |
50-63A |
6KA |
|
BKN-b 1P |
6~40A |
10KA |
128.000 |
BKN-b 1P |
50-63A |
10KA |
149.000 |
BKN-b 2P |
6~40A |
10KA |
227.000 |
BKN-b 2P |
50-63A |
10KA |
314.000 |
BKN-b 3P |
6~40A |
10KA |
444.000 |
BKN-b 3P |
50-63A |
10KA |
541.000 |
BKN-b 4P |
6~40A |
10KA |
663.000 |
BKN-b 4P |
50-63A |
10KA |
775.000 |
BKH 1P |
80-100A |
10KA |
250.000 |
BKH 1P |
125A |
10KA |
459.000 |
BKH 2P |
80-100A |
10KA |
535.000 |
BKH 2P |
125A |
10KA |
602.000 |
BKH 3P |
80-100A |
10KA |
845.000 |
BKH 3P |
125A |
10KA |
940.000 |
BKH 4P |
80-100A |
10KA |
1.100.000 |
BKH 4P |
125A |
10KA |
1.430.000 |
Bảng giá aptomat RCBO LS
RCBO LS có tác dụng bảo vệ quá tải và chống rò điện cho dây chuyền sản xuất hoặc thiết bị điện bạn đang sử dụng. Đảm bảo tính an toàn cho các thiết bị đấu nối trực tiếp tránh xảy ra cháy nổ thiết bị điện khi xảy ra sự cố quá tải và rò điện ra bên ngoài. RCBO thường được sử dụng cho các nhà máy hoặc toà nhà lớn hiện nay trên toàn cầu. Tham khảo bảng giá thiết bị điện RCBO LS cập nhật mới nhất dưới đây và liên hệ ngay với chúng tôi để được hỗ trợ tốt nhất nhé.
Cầu dao điện loại tép bảo vệ quá tải và chống rò điện RCBO |
|||
Tên hàng |
In (A) |
Icu(KA) |
Giá bán |
RKP 1P+N |
3-6-10-16-20-25-32A |
4.5 |
450.000 |
RKC 1P+N |
6-10-16-20-25 |
6 |
840.000 |
RKC 1P+N |
32A |
4.5 |
840.000 |
RKS 1P+N |
6-10-16-20-25-32A |
10 |
940.000 |
Cầu dao điện loại tép chống rò điện RCCB (gắn trên thanh ray) |
|||
RKN 1P+N |
25-32-40A |
6KA | 685.000 |
RKN 1P+N |
63A |
6KA | 700.000 |
RKN 3P+N |
25-32-40A |
6KA | 970.000 |
RKN 3P+N |
63A |
6KA | 1.070.000 |
RKN-b 1P+N |
25-32-40A |
10KA | 850.000 |
RKN-b 1P+N |
63A |
10KA | 910.000 |
RKN-b 1P+N |
80~100A |
10KA | 1.070.000 |
RKN-b 3P+N |
25-32-40A |
10KA | 1.170.000 |
RKN-b 3P+N |
63A |
10KA | 1.380.000 |
RKN-b 3P+N |
80~100A |
10KA | 1.580.000 |
MCB Box - Hộp phân phối từ 9 đến 32 nhánh |
||
Tên hàng |
Kích thước |
Giá bán |
LSLB1-09A |
240x200x75 |
|
LSLB1-12A |
295x230x75 |
|
LSLB1-16A |
366x230x75 |
|
LSLB1-20A |
438x230x75 |
|
LSLB1-24A |
295x460x75 |
|
LSLB1-32A |
366x460x75 |
PHỤ KIỆN MCB |
|
Tên hàng |
Giá bán |
Auxiliary switch: AX for BKN/BKJ63N |
230.000 |
Alarm switch: AL for BKN-b/BKJ63N |
230.000 |
Auxiliary switch: AX for BKN-b |
|
Alarm switch: AL for BKN-b |
|
Shunt for BKN |
400.000 |
OVT/UVT for BKN |
Bảng giá thiết bị chống sét LS
Như các bạn đã biết điện năng hiện là nguồn năng lượng chính sử dụng hàng ngày của con người. Lợi ích mà điện mang lại là vô cung lớn và tác hại cũng không hề nhỏ khi mất an toàn về điện. Đặc biệt là sử dụng điện trong điều kiện thời tiết như lũ lụt, mưa bão cùng với giông sét. Đặc biệt sét là hiện tượng vô cung nguy hiểm, vì vậy các nhà sản xuất thiết bị điện đã tìm tòi nghiên cứu qua một thời gian dài và cuối cung cũng đã cho ra đời dòng sản phẩm thiết bị chống sét. Tuy chưa phải là tốt nhất và tối ưu nhất nhưng thiết bị chống sét hiện tại đang mang lại một sự yên tâm cho mọi người khi sử dụng điện trong điều kiện mưa bão. Dưới đây là bảng giá thiết bị chống sét LS dành cho quý khách hàng tham khảo, nhớ liên hệ với chúng tôi để nhận được giá tốt và chính xác nhất.
Thiết bị chống sét (Surge Protective Device) |
|||
Tên hàng |
Uc [V] L/N-PE |
Icu(KA) |
Giá bán |
BK05S-T3 2P |
385V |
10KV |
1.330.000 |
BK05S-T3 4P |
385V |
10KV |
2.650.000 |
BK10S-T2 2P |
385V |
20KA |
1.480.000 |
BK10S-T2 3P |
385V |
20KA |
1.700.000 |
BK10S-T2 4P |
385V |
20KA |
2.960.000 |
BK10S-T2 4P |
385V |
20KA |
|
BK20S-T2 1P |
385V |
40KA |
|
BK20S-T2 2P |
385V |
40KA |
1.680.000 |
BK20S-T2 3P |
385V |
40KA |
1.940.000 |
BK20S-T2 4P |
385V |
40KA |
1.080.000 |
BK30S-T2 1P |
385V |
60KA |
|
BK30S-T2 2P |
385V |
60KA |
1.950.000 |
BK30S-T2 3P |
385V |
60KA |
2.400.000 |
BK30S-T2 4P |
385V |
60KA |
4.340.000 |
BK40S-T2 1P |
385V |
80KA |
1.750.000 |
BK40S-T2 2P |
385V |
80KA |
2.100.000 |
BK40S-T2 3P |
385V |
80KA |
3.370.000 |
BK40S-T2 4P |
385V |
80KA |
5.200.000 |
Surge Protective Device |
|||
Tên hàng |
Rated voltage-KV |
Icu(KA) |
Giá bán |
SPL2-40S 220V |
220VAC-2.5KV |
40KA |
|
SPL2-80S 220V |
220VAC-3.0KV |
80KA |
7.750.000 |
SPY2-40S 380/220V |
380/220VAC-2.5KV |
40KA |
7.750.000 |
SPY2-80S 380/220V |
380/220VAC-3.0KV |
80KA |
10.710.000 |
SPY1-120S 380/220V |
380/220VAC-2.0KV |
120KA |
13.260.000 |
SPY1-160S 380/220V |
380/220VAC-2.0KV |
160KA |
17.850.000 |
SPY1-200S 380/220V |
380/220-2.0KV |
200KA |
18.500.000 |
SPT2-40S 220V |
220VAC-2.5KV |
40KA |
8.360.000 |
SPT2-40S 380V |
380VAC-2.5KV |
40KA |
8.360.000 |
SPT2-80S 380V |
380VAC-3.0KV |
80KA |
12.000.000 |
SPT1-120S 380V |
380VAC-2.0KV |
120KA |
13.770.000 |
SPT1-160S 380V |
380VAC-2.0KV |
160KA |
17.540.000 |
SPT2-40S 440V |
440VAC-2.5KV |
40KA |
|
SPT2-80S 440V |
440VAC-3.0KV |
80KA |
12.000.000 |
SPT1-120S 440V |
440VAC-2.0KV |
120KA |
13.770.000 |
SPT1-160S 440V |
440VAC-2.0KV |
160KA |
17.540.000 |
Surge Protective Device |
|||
Tên hàng |
Voltage protection |
Icu(KA) |
Giá bán |
SPT-380S 160KA |
AC380V, < 2.0KV |
3W+G |
|
SPT-440S 120KA |
AC440V, < 2.0KV |
3W+G |
|
SPT-440S 160KA |
AC440V, < 2.0KV |
3W+G |
|
SPY-220S 40KA |
AC220/380V, < 2.0KV |
4W+G |
|
SPY-220S 80KA |
AC220/380V, < 2.0KV |
4W+G |
|
SPY-220S 160KA |
AC220/380V, < 2.0KV |
4W+G |
|
SPY-220S 200KA |
AC220/380V, < 2.0KV |
4W+G |
|
SPY-220S 240KA |
AC220/380V, < 2.0KV |
4W+G |
Bảng giá Contactor khởi động từ LS
Khởi động từ hay còn gọi là Cotactor là thiết bị được sử dụng để điều khiển việc đóng ngắt - đảo chiều hoặc bảo về quá tải từ xa cho động cơ điện giúp người sử dụng chủ động hơn trong công việc. Nếu các bạn muốn bảo vệ ngắn mạch cho hệ thống thì nên lắp thêm cầu chì để bảo vệ. Khởi động từ được sử dụng để đảo chiều động cơ một cách nhanh chóng và hiệu quả nhất.
KHỞI ĐỘNG TỪ 3 PHA (CONTACTOR 3 POLES) - AC Coil |
||
Tên hàng |
In (A) |
Giá bán |
MC-6a (1) |
6A (1a) |
315.000 |
MC-9a (1) |
9A (1a) |
337.000 |
MC-12a (1) |
12A (1a) |
357.000 |
MC-18a (1) |
18A (1a) |
530.000 |
MC-9b (2) |
9A (1a1b) |
357.000 |
MC-12b (2) |
12A (1a1b) |
403.000 |
MC-18b (2) |
18A (1a1b) |
580.000 |
MC-22b (2) |
22A (1a1b) |
715.000 |
MC-32a (2) |
32A (2a2b) |
1.020.000 |
MC-40a (2) |
40A (2a2b) |
1.200.000 |
MC-50a (3) |
50A (2a2b) |
1.550.000 |
MC-65a (3) |
65A (2a2b) |
1.750.000 |
MC-75a (4) |
75A (2a2b) |
1.995.000 |
MC-85a (4) |
85A (2a2b) |
2.400.000 |
MC-100a (4) |
100A (2a2b) |
3.150.000 |
MC-130a (5) |
130A (2a2b) |
3.800.000 |
MC-150a (5) |
150A (2a2b) |
4.900.000 |
MC-185a (6) |
185A (2a2b) |
6.000.000 |
MC-225a (6) |
225A (2a2b) |
7.250.000 |
MC-265a (7) |
265A (2a2b) |
9.720.000 |
MC-330a (7) |
330A (2a2b) |
10.600.000 |
MC-400a (7) |
400A (2a2b) |
12.500.000 |
MC-500a (8) |
500A (2a2b) |
24.500.000 |
MC-630a (8) |
630A (2a2b) |
25.700.000 |
MC-800a (8) |
800A (2a2b) |
33.000.000 |
Bảng giá Rơle nhiệt LS
Rơ le là một trong những thiết bị không thể thiếu khi sử dụng khởi động từ. Để bảo vệ cho khởi động từ cũng như động cơ hoạt động một cách tốt nhất. Rơ le nhiệt LS là một trong những thương hiệu được mọi người tin dùng bởi chất lượng cũng như có giá phải chăng. Để hiểu rõ hơn về rơ le nhiệt LS các bạn có thể tham khảo những bài viết tin tức của chúng tôi. Dưới đây là giá tham khảo một số loại rơ le nhiệt và rơ le điện tử LS
RƠ LE NHIỆT |
||
Tên hàng |
In (A) |
Giá bán |
MT-12 (1) |
0.63~18A |
360.000 |
MT-32 (2) |
0.63~19A |
395.000 |
MT-32 (2) |
21.5~40A |
395.000 |
MT-63 (3) |
34-50, 45-65A |
780.000 |
MT-95 (4) |
54-75, 63-85, 70-95, 80-100A |
1.300.000 |
MT-150 (5) |
80-105A, 95-130A,110-150A |
1.900.000 |
MT-225 (6) |
85-125,100-160,120-185,160-240A |
3.085.000 |
MT-400 (7) |
200-330A và 260-400A |
4.490.000 |
MT-800 (8) |
400-630A và 520-800A |
8.300.000 |
(1) MT-12 dùng cho từ MC-6a đến MC-18a gồm các loại từ: 0.63-1A; 1-1.6A; 1.6-2.5A; 2.5-4A;4-6A; 5-8A; 6-9A; 7-10A; 9-13A; 12-18A; |
||
(2) MT-32 dùng cho MC-9b đến MC-40a gồm các loại từ: 0.63-1A; 1-1.6A; 1.6-2.5A; 2.5-4A;4-6A; 5-8A; 6-9A; 16-22A; 18-25A; 22-32A; 28-40A; |
||
(3) MT-63 dùng cho từ MC-50a và MC-65a |
||
(4) MT-95 dùng cho từ MC-75a, MC-85a và MC-100a |
||
(5) MT-150a dùng cho MC-130 & MC-150a |
||
(6) MT-225 dùng cho MC-185a và MC-225a |
||
(7) MT-400 dùng cho MC-265a, MC-330a và MC-400a |
||
(8) MT-800 dùng cho MC-500a, MC-630a và MC-800a |
||
|
Bảng giá tụ bù, contactor relay LS
CUỘN HÚT KHỞI ĐỘNG TỪ |
||
Coil for MC6a, 9a, 12a, 18a, 9b, 12b, 18b, 22b |
195.000 | |
Coil for MC32a, 40a |
195.000 | |
Coil for MC-50a, 65a |
230.000 | |
Coil for MC-75a, 85a, 100a |
295.000 | |
Coil for MC-130a, 150a |
1.500.000 | |
Coil for MC-185a, 225a |
2.200.000 | |
Coil for MC-330a, 400a |
3.700.000 | |
Coil for MC-630a, 800a |
5.200.000 | |
DÂY ĐẤU NỐI LIÊN ĐỘNG (WIRE ASS'Y for UR-2) |
||
UW-18 dùng cho MC-6a~18a |
||
UW-22 dùng cho MC-9b~22b |
||
UW-63 dùng cho MC-50a & 65a |
||
UW-95 dùng cho MC-75a ~ 100a |
||
HỘP CHO KHỞI ĐỘNG TỪ (Encloser) |
||
MW-9bB~22bB |
Steel dùng cho MC-6a~22b |
700.000 |
MW-32aB/40aB |
Steel dùng cho MC-32a, 40a |
|
MW-50aB/65aB |
Steel dùng cho MC-50a, 65a |
|
MW-75aB~100aB |
Steel dùng cho MC-75a~100a |
TỤ BÙ (CAPACITOR FOR CONTACTOR) |
||
AC-9 |
MC-6a~40a |
390.000 |
AC-50 |
MC-50a~65a |
510.000 |
AC-75 |
MC-75a~100a |
510.000 |
TIẾP ĐIỂM PHỤ |
||
UA-1 (bên hông) |
1NO+1NC dùng cho MC-6a~150a |
100.000 |
UA-2 (bên trên) |
1NO+1NC dùng cho MC-6a~150a |
100.000 |
UA-4 (bên trên) |
2NO+2NC dùng cho MC-6a~150a |
160.000 |
AU-100 (bên hông) |
1NO+1NC dùng cho MC-185a~800a |
215.000 |
KHÓA LIÊN ĐỘNG |
||
UR-2 |
MC-6a~150a |
210.000 |
AR-180 |
MC-185a~400a |
740.000 |
AR-600 |
MC-500a~800a |
11.000.000 |
CONTACTOR RELAYS |
||
MR-4 (2NO+2NC) |
4 Poles AC |
470.000 |
MR-6 (3NO+3NC) |
6 Poles AC |
560.000 |
MR-8 (4NO+4NC) |
8 Poles AC |
650.000 |
MR-4 (2NO+2NC) |
4 Poles DC |
540.000 |
MR-6 (3NO+3NC) |
6 Poles DC |
620.000 |
MR-8 (4NO+4NC) |
8 Poles DC |
730.000 |
- GHI CHÚ: Giá này chưa bao gồm VAT (10%) |
Bảng giá máy cắt không khí ACB Metasol 3 pha LS
Máy cắt không khí LS là thiết bị đóng ngắt điện an toàn và tốt nhất dành cho các nhà máy, xưởng sản xuất, xưởng cơ khí,...Máy cắt không khí ACB ls sử dụng để đóng cắt những dòng điện lớn khác nhau, với cấu tạo đặc biệt máy cắt không khí là một sản phẩm đóng cắt mang được sự tin cậy tuyệt đối cho người sử dụng. Tham khảo giá máy cắt không khí LS dưới đây và liên hệ ngay với Nghĩa Đạt để nhận giá tốt nhất nhé.
Máy cắt ACB METASOL 3 Pha (loại kéo ra kéo vào) |
|||
Tên hàng |
In (A) |
Icu(KA) |
Giá bán |
AN-06D3-06A |
630A |
65 |
|
AN-08D3-08A |
800A |
65 |
|
AN-10D3-10A |
1000A |
65 |
|
AN-13D3-13A |
1250A |
65 |
|
AN-16D3-16A |
1600A |
65 |
|
AS-20E3-20A |
2000A |
85 |
|
AS-25E3-25A |
2500A |
85 |
|
AS-32E3-32A |
3200A |
85 |
|
AS-40E3-40A |
4000A |
85 |
|
AS-40F3-40A |
4000A |
100 |
|
AS-50F3-50A |
5000A |
100 |
|
AS-63G3-63A |
6300A |
120 |
|
ACB METASOL 4 Pha (loại kéo ra kéo vào) |
|||
Tên hàng |
In (A) |
Icu (KA) |
Giá bán |
AN-06D4-06A |
630A |
65 |
|
AN-08D4-08A |
800A |
65 |
|
AN-10D4-10A |
1000A |
65 |
|
AN-13D4-13A |
1250A |
65 |
|
AN-16D4-16A |
1600A |
65 |
|
AS-20E4-20A |
2000A |
85 |
|
AS-25E4-25A |
2500A |
85 |
|
AS-32E4-32A |
3200A |
85 |
|
AS-40E4-40A |
4000A |
85 |
|
AS-40F4-40A |
4000A |
100 |
|
AS-50F4-50A |
5000A |
100 |
|
AS-63G4-63A |
6300A |
120 |
|
PHỤ KIỆN ACB |
|||
Khóa liên động |
2-way (dùng cho 2 ACB) |
8.950.000 |
|
(Mechanical Interlock) |
3-way (dùng cho 3 ACB) |
16.700.000 | |
Tấm chắn pha |
IB for ACB 630A~6300A |
450.000 |
Máy cắt ACB METASOL 3 Pha (loại cố định) |
|||
Tên hàng |
In (A) |
Icu(KA) |
Giá bán |
AN-06D3-06H |
630A |
65 |
42.300.000 |
AN-08D3-08H |
800A |
65 |
46.800.000 |
AN-10D3-10H |
1000A |
65 |
47.800.000 |
AN-13D3-13H |
1250A |
65 |
49.200.000 |
AN-16D3-16H |
1600A |
65 |
54.000.000 |
AS-20E3-20H |
2000A |
85 |
72.000.000 |
AS-25E3-25H |
2500A |
85 |
101.000.000 |
AS-32E3-32H |
3200A |
85 |
115.000.000 |
AS-40E3-40V |
4000A |
85 |
196.000.000 |
AS-40F3-40H |
4000A |
100 |
202.000.000 |
AS-50F3-50H |
5000A |
100 |
206.000.000 |
AS-63G3-63H |
6300A |
120 |
340.000.000 |
ACB METASOL 4 Pha (loại cố định) |
|||
Tên hàng |
In (A) |
Icu (KA) |
Giá bán |
AN-06D4-06H |
630A |
65 |
48.000.000 |
AN-08D4-08H |
800A |
65 |
52.600.000 |
AN-10D4-10H |
1000A |
65 |
54.000.000 |
AN-13D4-13H |
1250A |
65 |
57.000.000 |
AN-16D4-16H |
1600A |
65 |
62.000.000 |
AS-20E4-20H |
2000A |
85 |
86.000.000 |
AS-25E4-25H |
2500A |
85 |
118.000.000 |
AS-32E4-32H |
3200A |
85 |
140.000.000 |
AS-40E4-40V |
4000A |
85 |
235.000.000 |
AS-40F4-40H |
4000A |
100 |
242.000.000 |
AS-50F4-50H |
5000A |
100 |
248.000.000 |
AS-63G4-63H |
6300A |
120 |
440.000.000 |
PHỤ KIỆN ACB |
|||
Bộ bảo vệ thấp áp |
UVT coil |
2.2000.000 |
|
(UVT+UDC) |
UDC: UVT Time Delay Controller |
2.400.000 | |
Shunt Coil (cuộn mở) |
SHT for ACB |
1.200.000 | |
- GHI CHÚ: Giá này chưa bao gồm VAT (10%) |
Bảng giá cầu dao tự động MCCB Susol LS
Cầu dao điện Susol MCCB (APTOMAT) loại 3 Pha |
|||
Tên hàng |
In (A) |
Icu(KA) |
Giá bán |
FTU: loại không chỉnh dòng |
|||
TD100N FTU100 3P |
16, 20, 25, 32, 40, 50, 63, 80, 100A |
50 |
2.200.000 |
TD160N FTU160 3P |
125A |
50 |
2.650.000 |
TD160N FTU160 3P |
160A |
50 |
3.250.000 |
TS100N FTU100 3P |
40, 50, 63, 80, 100A |
50 |
2.240.000 |
TS160N FTU160 3P |
100, 125A |
50 |
3.010.000 |
TS160N FTU160 3P |
160A |
50 |
3.470.000 |
TS250N FTU250 3P |
125, 160, 200A |
50 |
4.500.000 |
TS250N FTU250 3P |
250A |
50 |
5.360.000 |
TS400N FTU400 3P |
300, 400A |
65 |
7.500.000 |
TS630N FTU630 3P |
500, 630A |
65 |
11.130.000 |
TS800N FTU800 3P |
800A |
65 |
13.850.000 |
FMU: loại chỉnh dòng (nhiệt) 3 buớc 0.8, 0.9, 1.0 x ln |
|||
TD100N FMU100 3P |
16, 20, 25, 32, 40, 50, 63, 80, 100A |
50 |
2.350.000 |
TD160N FMU160 3P |
125A |
50 |
2.950.000 |
TD160N FMU160 3P |
160A |
50 |
3.360.000 |
TS100N FMU100 3P |
40, 50, 63, 80, 100A |
50 |
2.380.000 |
TS160N FMU160 3P |
100, 125A |
50 |
3.200.000 |
TS160N FMU160 3P |
160A |
50 |
3.620.000 |
TS250N FMU250 3P |
125, 160, 200A |
50 |
4.740.000 |
TS250N FMU250 3P |
250A |
50 |
5.670.000 |
TS400N FMU400 3P |
300, 400A |
65 |
8.150.000 |
TS630N FMU630 3P |
500, 630A |
65 |
12.470.000 |
TS800N FMU800 3P |
800A |
65 |
15.100.000 |
ATU: loại chỉnh dòng cắt (nhiệt) và dòng ngắn mạch (từ) |
|||
Tên hàng | In (A) | Icu(KA) | Giá bán |
TS160N ATU160 3P |
125A |
50 |
3.400.000 |
TS160N ATU160 3P |
160A |
50 |
3.830.000 |
TS250N ATU250 3P |
200A |
50 |
4.710.000 |
TS250N ATU250 3P |
250A |
50 |
6.090.000 |
TS400N ATU400 3P |
400A |
65 |
8.900.000 |
TS630N ATU630 3P |
630A |
65 |
12.750.000 |
TS800N ATU800 3P |
800A |
65 |
16.500.000 |
ETS: loại chỉnh dòng chip relay điện tử 13 bước từ 0.4->1 x ln |
|||
TS100N ETS23 3P |
80A |
50 |
3.900.000 |
TS160N ETS23 3P |
40, 80, 160A |
50 |
4.820.000 |
TS250N ETS23 3P |
250A |
50 |
6.720.000 |
TS400N ETS33 3P |
400A |
65 |
9.990.000 |
TS630N ETS33 3P |
630A |
65 |
15.300.000 |
TS800N ETS43 3P |
800A |
65 |
17.500.000 |
AG6: loại chỉnh dòng 7 bước từ 0.4->1 x ln |
|||
TS1000N 3P |
1000A |
50 |
|
TS1250N 3P |
1250A |
50 |
|
TS1600N 3P |
1600A |
50 |
|
TS1000H 3P |
1000A |
70 |
|
TS1250H 3P |
1250A |
70 |
|
TS1600H 3P |
1600A |
70 |
|
TS1000L 3P |
1000A |
150 |
|
- GHI CHÚ: Giá này chưa bao gồm VAT (10%) |
Cầu dao điện Susol MCCB (APTOMAT) loại 4 Pha |
|||
Tên hàng |
In (A) |
Icu(KA) |
Giá bán |
FTU: Fixed thermal, fixed magnetic trip units |
|||
TD100N FTU100 4P |
16, 20, 25, 32, 40, 50, 63, 80, 100A |
50 |
2.550.000 |
TD160N FTU160 4P |
125A |
50 |
3.260.000 |
TD160N FTU160 4P |
160A |
50 |
4.340.000 |
TS100N FTU100 4P |
40, 50, 63, 80, 100A |
50 |
3.000.000 |
TS160N FTU160 4P |
100, 125A |
50 |
4.510.000 |
TS160N FTU160 4P |
160A |
50 |
4.510.000 |
TS250N FTU250 4P |
125, 160, 200A |
50 |
6.000.000 |
TS250N FTU250 4P |
250A |
50 |
7.080.000 |
TS400N FTU400 4P |
300, 400A |
65 |
9.400.000 |
TS630N FTU630 4P |
500, 630A |
65 |
12.000.000 |
TS800N FTU800 4P |
800A |
65 |
17.500.000 |
FMU: Adjustable thermal: 0.8~1 x ln, fixed magnetic |
|||
TD100N FMU100 4P |
16, 20, 25, 32, 40, 50, 63, 80, 100A |
50 |
2.700.000 |
TD160N FMU160 4P |
125A |
50 |
4.200.000 |
TD160N FMU160 4P |
160A |
50 |
5.000.000 |
TS100N FMU100 4P |
40, 50, 63, 80, 100A |
50 |
3.300.000 |
TS160N FMU160 4P |
100, 125A |
50 |
4.100.000 |
TS160N FMU160 4P |
160A |
50 |
5.100.000 |
TS250N FMU250 4P |
125, 160, 200A |
50 |
6.380.000 |
TS250N FMU250 4P |
250A |
50 |
7.500.000 |
TS400N FMU400 4P |
300, 400A |
65 |
10.200.000 |
TS630N FMU630 4P |
500, 630A |
65 |
15.200.000 |
TS800N FMU800 4P |
800A |
65 |
19.200.000 |
ATU: Adjustable thermal: 0.8~1xln, Adjustable magnetic: 5~10xln |
|||
TS160N ATU160 4P |
125A |
50 |
|
TS160N ATU160 4P |
160A |
50 |
|
TS250N ATU250 4P |
200A |
50 |
|
TS250N ATU250 4P |
250A |
50 |
|
TS400N ATU400 4P |
400A |
65 |
|
TS630N ATU630 4P |
630A |
65 |
|
TS800N ATU800 4P |
800A |
65 |
|
ETS: Electronic trip units: chỉnh 13 bước từ 0.4->1 x ln |
|||
TS100N ETS23 4P |
80A |
50 |
|
TS160N ETS23 4P |
40, 80, 160A |
50 |
|
TS250N ETS23 4P |
250A |
50 |
|
TS400N ETS33 4P |
400A |
65 |
|
TS630N ETS33 4P |
630A |
65 |
|
TS800N ETS43 4P |
800A |
65 |
|
Trip relay type AG6: chỉnh 7 bước từ 0.4->1 x ln |
|||
TS1000N 4P |
1000A |
50 |
|
TS1250N 4P |
1250A |
50 |
|
TS1600N 4P |
1600A |
50 |
|
TS1000H 4P |
1000A |
70 |
|
TS1250H 4P |
1250A |
70 |
|
TS1600H 4P |
1600A |
70 |
|
TS1000L 4P |
1000A |
150 |
Bảng giá Rơ le điện tử LS
RƠ LE ĐIỆN TỬ - Electric motor protection relays |
||
Tên hàng |
In (A) |
Giá bán |
GMP22-2S (1a1b) |
0.3~1.5A, 1~5A, 4.4~22A |
|
GMP22-3S (1a1b) |
0.3~1.5A, 1~5A, 4.4~22A |
|
GMP40-2S (1a1b) |
4~20A, 8~40A |
|
GMP40-3S (1a1b) |
4~20A, 8~40A |
|
GMP60-T (1c) |
0.5~6A, 3~30A, 5~60A |
|
* GMP22 dùng cho MC-9b~22b, GMP40 dùng cho MC32a-40a |
Bảng giá Rơ le bảo vệ kĩ thuật số LS
Rơ le bảo vệ kỹ thuật số (Digital Protection Relay) |
||
Tên hàng |
Thông số |
Giá bán |
GIPAM-10CR |
50/51, 50N/51N, 46, 79 |
|
Bảng giá đồng hồ điện đa năng kĩ thuật số LS
Đồng hồ điện đa năng kỹ thuật số (Digital Power MultiMeter ) |
||
Tên hàng | Thông số |
Giá bán |
GIMAC-i |
NO, M485, 5A, 50Hz, AC/DC88~264V |
|
Bảng giá thiết bị điều khiển và đo lường đa năng kĩ thuật số LS
Thiết bị điều khiển và đo lường đa năng kỹ thuật số |
||
(Digital Integrated MultiMetering & Control Device) |
||
Tên hàng | Thông số |
Giá bán |
GIMAC-115P |
NO,RS,M,5A,50Hz,AC/DC110V |
|
RƠ LE KỸ THUẬT SỐ- Digital motor protection relay |
||
Tên hàng |
In (A) |
Giá bán |
DMP06-S (2a1b) |
0.5~6A |
|
DMP06-SI (2a1b) |
0.5~6A |
|
DMP06-SE (2a1b) |
0.5~6A |
|
DMP06-SEI (2a1b) |
0.5~6A |
|
DMP06-SEZ (2a) |
0.5~6A |
|
DMP06-Sa (2a1b) |
0.5~6A |
|
DMP06-SZ (1a1b) |
0.5~6A |
|
DMP06-SZa (1a1b) |
0.5~6A |
|
DMP60-S (2a1b) |
5~60A |
|
DMP60-SI (2a1b) |
5~60A |
|
DMP60-SE (2a1b) |
5~60A |
|
DMP60-SEI (2a1b) |
5~60A |
|
DMP60-SEZ (2a) |
5~60A |
|
DMP60-Sa (2a1b) |
5~60A |
|
DMP60-SZ (1a1b) |
5~60A |
|
DMP60-SZa (1a1b) |
5~60A |
Bảng giá khởi động từ 3pha DC coil LS
Khởi động từ LS 3 pha dùng cho dòng điện 1 chiều DC là loại ít phổ biến hơn loại khởi động từ xoay chiều vì dòng xoay chiều được sử dụng rộng rãi và các thiết bị cũng đa dạng hơn. Không vì lý do đó mà chất lượng của khởi động từ DC không được quan tâm mà ngược lại khởi động từ 1 chiều DC còn tốt hơn rất nhiều. Dưới đây là giá của khởi động từ DC LS dành cho khách hàng tham khảo. Mọi thắc mắc về giá cũng như sản phẩm xin liên hệ về cổng thông tin liên của công ty chúng tôi để được tư vấn tốt nhất.
KHỞI ĐỘNG TỪ 3 PHA loại DC Coil (DC Volt) |
||
Tên hàng |
In (A) |
Giá bán |
MC-6a (VDC) |
6A (1a) |
410.000 |
MC-9a (VDC) |
9A (1a) |
460.000 |
MC-12a (VDC) |
12A (1a) |
550.000 |
MC-18a (VDC) |
18A (1a) |
675.000 |
MC-9b (VDC) |
9A (1a1b) |
550.000 |
MC-12b (VDC) |
12A (1a1b) |
630.000 |
MC-18b (VDC) |
18A (1a1b) |
870.000 |
MC-22b (VDC) |
22A (1a1b) |
950.000 |
MC-32a (VDC) |
32A (1a1b) |
1.175.000 |
MC-40a (VDC) |
40A (1a1b) |
1.350.000 |
MC-50a (VDC) |
50A (1a1b) |
1.850.000 |
MC-65a (VDC) |
65A (1a1b) |
2.300.000 |
MC-75a (VDC) |
75A (1a1b) |
3.000.000 |
MC-85a (VDC) |
85A (1a1b) |
3.600.000 |
MC-100a (VDC) |
100A (1a1b) |
3.700.0000 |
MC-130a (VDC) |
130A (1a1b) |
|
MC-150a (VDC) |
150A (1a1b) |
5.500.000 |
- GHI CHÚ: Giá này chưa bao gồm VAT (10%) |
Bảng giá khởi động từ 4P AC LS
KHỞI ĐỘNG TỪ 4 PHA AC (Metasol) |
|||
Tên hàng |
Tiếp điểm phụ |
In (A) |
Giá bán |
MC-6a/4 |
6A |
||
MC-9a/4 |
9A |
460.000 | |
MC-12a/4 |
12A |
490.000 | |
MC-18a/4 |
18A |
655.000 | |
MC-22a/4 |
22A |
770.000 | |
MC-32a/4 |
32A |
1.200.000 | |
MC-40a/4 |
40A |
1.260.000 | |
MC-50a/4 |
50A |
1.945.000 | |
MC-65a/4 |
65A |
2.300.000 | |
MC-75a/4 |
75A |
2.950.000 | |
MC-85a/4 |
85A |
3.150.000 | |
MC-100a/4 |
(2a2b) |
100A |
6.000.000 |
MC-130a/4 |
(2a2b) |
130A |
6.500.000 |
MC-150a/4 |
(2a2b) |
150A |
7.600.000 |
MC-185a/4 |
(2a2b) |
185A |
8.500.000 |
MC-225a/4 |
(2a2b) |
225A |
9.690.000 |
MC-265a/4 |
(2a2b) |
265A |
15.700.000 |
MC-330a/4 |
(2a2b) |
330A |
17.500.000 |
MC-400a/4 |
(2a2b) |
400A |
18.310.000 |
MC-500a/4 |
(2a2b) |
500A |
29.500.000 |
MC-630a/4 |
(2a2b) |
630A |
31.800.000 |
MC-800a/4 |
(2a2b) |
800A |
38.500.000 |
Bảng giá khởi động cơ Manual Motor starter
Manual Motor Starter |
||
Tên hàng |
In (A) |
Giá bán |
MMS-32S |
0.63A (0.4~0.63)A |
700.000 |
MMS-32S |
1.0A (0.63~1.0)A |
700.000 |
MMS-32S |
1.6A (1.0~1.6)A |
700.000 |
MMS-32S |
2.5A (1.6~2.5)A |
700.000 |
MMS-32S |
4A (2.5~4)A |
700.000 |
MMS-32S |
6A (4~6)A |
700.000 |
MMS-32S |
8A (5~8)A |
700.000 |
MMS-32S |
10A (6~10)A |
700.000 |
MMS-32S |
13A (9~13)A |
720.000 |
MMS-32S |
17A (11~17)A |
720.000 |
MMS-32S |
22A (14~22)A |
720.000 |
MMS-32S |
26A (18~26)A |
720.000 |
MMS-32S |
32A (22~32A) |
720.000 |
MMS-63S |
40A (28~40)A |
1.850.000 |
MMS-63S |
50A (34~50)A |
1.850.000 |
MMS-63S |
63A (45~63)A |
1.850.000 |
MMS-100S |
75A (55~75)A |
3.350.000 |
MMS-100S |
90A (70~90) |
3.700.000 |
MMS-100S |
100A (80~100) |
Bảng giá Công tắc tơ Susol LS
Công tắc tơ Susol trung thế loại cố định (Fixed) 3.6KV |
|||
(Susol Vacuum Contactors) |
|||
Tên hàng |
In (A) |
Icu (KA) |
Giá bán |
VC-3Z-42EE |
200A |
4KA |
|
VC-3Z-42LE |
200A |
4KA |
|
VC-3Z-44EE |
400A |
4KA |
|
VC-3Z-44LE |
400A |
4KA |
|
Công tắc tơ Susol trung thế loại cố định (Fixed) 7.2KV |
|||
Tên hàng |
In (A) |
Icu (KA) |
Giá bán |
VC-6Z-42EE |
200A |
4KA |
|
VC-6Z-42LE |
200A |
4KA |
|
VC-6Z-44EE |
400A |
4KA |
|
VC-6Z-44LE |
400A |
4KA |
|
Công tắc tơ Susol trung thế loại kéo ra kéo vào (Drawout) 3.6KV |
|||
Tên hàng |
In (A) |
Icu (KA) |
Giá bán |
VC-3G-42EE |
200A |
4KA |
|
VC-3G-42LE |
200A |
4KA |
|
VC-3G-44EE |
400A |
4KA |
|
VC-3G-44LE |
400A |
4KA |
|
Công tắc tơ Susol trung thế loại kéo ra kéo vào (Drawout) 7.2KV |
|||
Tên hàng |
In (A) |
Icu (KA) |
Giá bán |
VC-6G-42EE |
200A |
4KA |
|
VC-6G-42LE |
200A |
4KA |
|
VC-6G-44EE |
400A |
4KA |
|
VC-6G-44LE |
400A |
4KA |
|
Cầu chì Trung Thế (POWER FUSE) |
|||
Tên hàng |
In (A) |
(KV) |
Giá bán |
LFL-3/6G-5B |
5A |
3.6 |
|
LFL-3/6G-10B |
10A |
||
LFL-3/6G-20B |
20A |
||
LFL-3/6G-30B |
30A |
||
LFL-3/6G-40B |
40A |
||
LFL-3/6G-50B |
50A |
||
LFL-3/6G-60B |
63A |
||
LFL-3/6G-75B |
75A |
||
LFL-3/6G-100B |
100A |
||
LFL-3/6G-125B |
125A |
||
LFL-3G-160B |
160A |
3.6KV |
|
LFL-3G-200B |
200A |
||
LFL-6G-160B |
160A |
7.2KV |
|
LFL-6G-200B |
200A |
||
- GHI CHÚ: Giá này chưa bao gồm VAT (10%) |
Bảng giá thiết bị đóng cắt LS
Cầu dao điện Susol trung thế loại cố định (Fixed) 7.2KV (Susol Vacuum Circuit Breaker) |
|||
Tên hàng |
In (A) |
Icu (KA) |
Giá bán |
VL-06P-08A/04 |
400A |
8kA |
|
VL-06P-13A/06 |
630A |
12.5kA |
|
VL-06P-25A/06 |
630A |
25kA |
|
VL-06P-25A/13 |
1250A |
25kA |
|
VL-06P-25A/20 |
2000A |
25kA |
|
Cầu dao điện Susol trung thế loại kéo ra kéo vào (Drawout) 7.2KV |
|||
Tên hàng |
In (A) |
Icu (KA) |
Giá bán |
VL-06E-08A/04 |
400A |
8kA |
|
VL-06E-13A/06 |
630A |
12.5kA |
|
VL-06E-25A/06 |
630A |
25kA |
|
VL-06E-25A/13 |
1250A |
25kA |
|
VL-06E-25A/20 |
2000A |
25kA |
|
Cầu dao điện Susol trung thế loại cố định (Fixed) 24KV |
|||
Tên hàng |
In (A) |
Icu (KA) |
Giá bán |
VL-20P-25F/06 |
630A |
25kA |
|
VL-20P-25F/13 |
1250A |
25kA |
|
VL-20P-25F/20 |
2000A |
25kA |
|
Cầu dao điện Susol trung thế loại kéo ra kéo vào (Drawout) 24KV |
|||
Tên hàng |
In (A) |
Icu (KA) |
Giá bán |
VL-20F-25F/06 |
630A |
25kA |
|
VL-20F-25F/13 |
1250A |
25kA |
|
VL-20F-25F/20 |
2000A |
25kA |
Bảng giá cầu chì LS
Cầu chì Trung Thế (POWER FUSE) |
|||
Tên hàng |
In (A) |
(KV) |
Giá bán |
LFL-20G-5B |
5A |
24KV |
|
LFL-20G-10B |
10A |
||
LFL-20G-16B |
16A |
||
LFL-20G-20B |
20A |
||
LFL-20G-25B |
25A |
||
LFL-20G-30B |
30A |
||
LFL-20G-40B |
40A |
||
LFL-20G-50B |
50A |
||
LFL-20G-60B |
60A |
||
LFL-20G-75C |
75A |
||
LFL-20G-100C |
100A |
||
LFL-20G-125B |
125A |
||
LFL-20G-160B |
160A |
||
LFL-20G-200B |
200A |
||
Cầu chì Trung Thế (POWER FUSE) |
|||
Tên hàng |
In (A) |
(KV) |
Giá bán |
LFL-3/6G-5B |
5A |
3.6 |
|
LFL-3/6G-10B |
10A |
||
LFL-3/6G-20B |
20A |
||
LFL-3/6G-30B |
30A |
||
LFL-3/6G-40B |
40A |
||
LFL-3/6G-50B |
50A |
||
LFL-3/6G-60B |
63A |
||
LFL-3/6G-75B |
75A |
||
LFL-3/6G-100B |
100A |
||
LFL-3/6G-125B |
125A |
||
LFL-3G-160B |
160A |
3.6KV |
|
LFL-3G-200B |
200A |
||
LFL-6G-160B |
160A |
7.2KV |
|
LFL-6G-200B |
200A |
||
- GHI CHÚ: Giá này chưa bao gồm VAT (10%) |
Bảng giá aptomat MCCB 2P LS
Cầu dao điện Susol MCCB (APTOMAT) loại 2 Pha |
|||
Tên hàng |
In (A) |
Icu(KA) |
Giá bán |
FTU: loại không chỉnh dòng (Fixed thermal, fixed magnetic trip units) |
|||
TD100N FTU100 2P |
16 -> 100A |
50 |
|
TD160N FTU160 2P |
100, 125A |
50 |
|
TD160N FTU160 2P |
160A |
50 |
|
TS100N FTU100 2P |
40, 50, 63, 80, 100A |
50 |
|
TS160N FTU160 2P |
100, 125A |
50 |
|
TS160N FTU160 2P |
160A |
50 |
|
TS250N FTU250 2P |
125, 160, 200A |
50 |
|
TS250N FTU250 2P |
250A |
50 |
|
TS400N FTU400 2P |
300, 400A |
65 |
|
TS630N FTU630 2P |
500, 630A |
65 |
|
TS800N FTU800 2P |
800A |
65 |
|
FMU: loại chỉnh dòng (nhiệt) 3 buớc 0.8, 0.9, 1.0 x ln (Adjustable thermal: 0.8~1 x ln, fixed magnetic) |
|||
TD100N FMU100 2P |
16 -> 100A |
50 |
|
TD160N FMU160 2P |
100, 125A |
50 |
|
TD160N FMU160 2P |
160A |
50 |
|
TS100N FMU100 2P |
40, 50, 63, 80, 100A |
50 |
|
TS160N FMU160 2P |
100, 125A |
50 |
|
TS160N FMU160 2P |
160A |
50 |
|
TS250N FMU250 2P |
125, 160, 200A |
50 |
|
TS250N FMU250 2P |
250A |
50 |
|
TS400N FMU400 2P |
300, 400A |
65 |
|
TS630N FMU630 2P |
500, 630A |
65 |
|
TS800N FMU800 2P |
800A |
65 |
|
ATU: loại chỉnh dòng cắt (nhiệt) và dòng ngắn mạch (từ) (Adjustable thermal: 0.8~1xln, Adjustable magnetic: 5~10xln) |
|||
TS160N ATU160 2P |
125A |
50 |
|
TS160N ATU160 2P |
160A |
50 |
|
TS250N ATU250 2P |
125, 160, 200A |
50 |
|
TS250N ATU250 2P |
250A |
50 |
|
TS400N ATU400 2P |
300, 400A |
65 |
|
TS630N ATU630 2P |
500, 630A |
65 |
|
TS800N ATU800 2P |
800A |
65 |
Bảng giá khởi động từ 3 pha AC coil LS
Khởi động từ Susol 3 Pha (CONTACTOR) - AC Coil |
||
Tên hàng |
In (A) |
Giá bán |
MC-9 |
9A (1a1b) |
|
MC-12 |
12A (1a1b) |
|
MC-18 |
18A (1a1b) |
|
MC-25 |
25A (1a1b) |
|
MC-32 |
32A (1a1b) |
|
MC-35 |
35A (1a1b) |
|
MC-40 |
40A (1a1b) |
|
MC-50 |
50A (1a1b) |
|
MC-63 |
63A (1a1b) |
|
MC-65 |
65A (1a1b) |
|
MC-75 |
75A (1a1b) |
|
MC-85 |
85A (1a1b) |
|
MC-95 |
95A (1a1b) |
|
PHỤ KIỆN MCCB Susol |
||
Shunt release: SHT for TD, TS100->800 |
||
Undervoltage release: UVT for TD, TS100->800 |
||
Auxiliary switch: AX for TD, TS100->800 |
||
Alarm switch: AL for TD, TS100->800 |
||
Fault alarm switch: FAL for TD, TS100->800 |
||
Motor operator: MOP1 for TD100, 160 |
||
Motor operator: MOP2 for TS100, 160, 250 |
||
Motor operator: MOP3 for TS400, 630 |
||
Motor operator: MOP4 for TS800 |
||
Busbar: Spreader SP33a for TS400-TS630 |
||
Busbar: Spreader SP43 for TS800 |
||
Busbar for 3P TS1000/1250/1600N |
||
Busbar for 4P TS1000/1250/1600N |
||
Direct Rotary Handle: DH1 for TD100, 160 |
||
Direct Rotary Handle: DH2 for TS250 |
||
Direct Rotary Handle: DH3 for TS400, 630 |
||
Direct Rotary Handle: DH4 for TS800 |
||
Extended Rotary Handle: EH1 for TD100, 160 |
||
Extended Rotary Handle: EH2 for TS250 |
||
Extended Rotary Handle: EH3 for TS400, 630 |
||
Extended Rotary Handle: EH4 for TS800 |
||
Interlock: MIT13 (14) for TD100/160 3P (4P) |
||
Interlock: MIT23 (24) for TS250 3P (4P) |
||
Interlock: MIT33 (34) for TS400/630 3P (4P) |
||
PHỤ KIỆN MCCB Susol |
||
Interlock: MIT43 (44) for TS800 3P (4P) |
||
- GHI CHÚ: Giá này chưa bao gồm VAT (10%) |
Bảng giá khởi động mềm LS
Một trong những sản phẩm đắt giá của thiết bị điện LS đó chính là khởi động mềm LS. Khởi động mềm LS về chức năng của nó khi các bạn đã tìm đến phần giá này rồi thì chắc hẳn bạn là một người đã am hiểu về nó rồi. Thế thì tại sao khởi động mềm lại có giá đắt đỏ như vậy. Bởi vì khả năng làm việc của thiết bị này tuyệt vời, chúng đáp ứng được yêu cầu làm việc khắt khe và tạo ra những khoản thu khổng lồ thì cái giá để trả như vậy là không có điều gì phải nói. Khi một ai đó đã chọn và sử dụng thiết bị này thì trong suy nghĩ của họ nó cũng hết sức bình thường. Không sử dụng tuy nhiên mọi người cũng nên tìm hiểu và biết thêm một chút kiến thức về thiết bị này và dưới đây là giá tham khảo của khởi động mềm LS.
Tên Hàng |
Diễn Giải |
Đơn giá (VNĐ) |
||
Điện Áp (VAC) |
Công suất Motor ( kW) |
Điện áp điều khiển (VAC) |
||
LSFS-2002S-0211-50Hz |
220 |
2.2 |
220 |
|
LSFS-2003S-0211-50Hz |
220 |
3.7 |
220 |
|
LSFS-2005S-0211-50Hz |
220 |
5.5 |
220 |
|
LSFS-2007S-0211-50Hz |
220 |
7.5 |
220 |
|
LSFS-2022S-0211-50Hz |
220 |
22 |
220 |
|
LSFS-2030S-0211-50Hz |
220 |
30 |
220 |
|
LSFS-2037S-0211-50Hz |
220 |
37 |
220 |
|
LSFS-2056S-0211-50Hz |
220 |
56 |
220 |
|
LSFS-2011S-0211-50Hz |
220 |
11 |
220 |
|
LSFS-2015S-0211-50Hz |
220 |
15 |
220 |
|
LSFS-2075S-0211-50Hz |
220 |
75 |
220 |
|
LSFS-2112S-0211-50Hz |
220 |
112 |
220 |
|
LSFS-2150S-0211-50Hz |
220 |
150 |
220 |
|
LSFS-2098S-0211-50Hz |
220 |
98 |
220 |
|
LSFS-2187S-0211-50Hz |
220 |
187 |
220 |
|
LSFS-2225S-0211-50Hz |
220 |
225 |
220 |
|
LSFS-2002S-0211-50Hz |
220 |
2.2 |
220 |
|
LSFS-2003S-0211-50Hz |
220 |
3.7 |
220 |
|
LSFS-2005S-0211-50Hz |
220 |
5.5 |
220 |
|
LSFS-2007S-0211-50Hz |
220 |
7.5 |
220 |
|
LSFS-2022S-0211-50Hz |
220 |
22 |
220 |
|
LSFS-2030S-0211-50Hz |
220 |
30 |
220 |
|
LSFS-2037S-0211-50Hz |
220 |
37 |
220 |
|
LSFS-2056S-0211-50Hz |
220 |
56 |
220 |
|
LSFS-2011S-0211-50Hz |
220 |
11 |
220 |
|
LSFS-2015S-0211-50Hz |
220 |
15 |
220 |
|
LSFS-2075S-0211-50Hz |
220 |
75 |
220 |
|
LSFS-2112S-0211-50Hz |
220 |
112 |
220 |
|
LSFS-2150S-0211-50Hz |
220 |
150 |
220 |
|
LSFS-2098S-0211-50Hz |
220 |
98 |
220 |
|
LSFS-2187S-0211-50Hz |
220 |
187 |
220 |
|
LSFS-2225S-0211-50Hz |
220 |
225 |
220 |
|
LHVS30350 |
3300 |
350 |
||
LHVS30750 |
3300 |
750 |
||
LHVS31500 |
3300 |
1500 |
||
LHVS60350 |
6600 |
350 |
||
LHVS60750 |
6600 |
750 |
||
LHVS61200 |
6600 |
1200 |
||
LHVS61500 |
6600 |
1500 |
||
LHVS61800 |
6600 |
1800 |
||
LHVS62500 |
6600 |
2500 |
||
LHVS63800 |
6600 |
3800 |
||
- GHI CHÚ: Giá này chưa bao gồm VAT (10%) |
NHẬN NGAY BẢNG GIÁ MỚI NHẤT
HỖ TRỢ CHIẾT KHẤU CAO NHẤT
Nhấn vào để tải file EXCEL đầy đủ
Lưu ý: Quý khách đại lý và nhà thầu vui lòng liên hệ để được giá tốt nhất
Liên hệ ngay cho Thiết Bị Điện Chí Nhân! Để có mức giá ưu đãi tốt nhất dành cho Quý khách hàng. Khách hàng đặt mua Dây và Cáp điện - Cadivi với số lượng lớn xin vui lòng call cho chúng tôi để có mức giá ưu đãi riêng.
Địa chỉ: 172 Đường Số 1, Phường 13, Quận Gò Vấp, TPHCM (Gần Ngã Tư Lê Đức Thọ Giao Với Phạm Văn Chiêu)
Hotline: 0932.940.939
Email: chinhanelectric@gmail.com
Bình luận
Tin tức liên quan
BẢNG GIÁ DÂY CÁP ĐIỀU KHIỂN SANGJIN 2024
BẢNG GIÁ MÁNG CÁP VÀ PHỤ KIỆN MÁNG CÁP
DỊCH VỤ THI CÔNG CHIẾU SÁNG CHO NHÀ XƯỞNG
CATALOGUE BẢNG GIÁ MPE MỚI NHẤT
BẢNG GIÁ ỐNG LUỒN DÂY ĐIỆN SINO MỚI NHẤT
BẢNG GIÁ DÂY CÁP ĐIỆN CADIVI 2024 MỚI NHẤT
LỰA CHỌN TIẾT DIỆN DÂY DẪN THEO CÔNG SUẤT
TÍNH TOÁN KÍCH THƯỚC MÁNG CÁP ĐIỆN