Danh mục sản phẩm

Hổ trợ trực tuyến

Nhận báo giá - chinhanelectric@gmail.com

Tin tức

Fanpage Facebook

Thống kê

  • Đang online 0
  • Hôm nay 0
  • Hôm qua 0
  • Trong tuần 0
  • Trong tháng 0
  • Tổng cộng 0

BẢNG GIÁ THIẾT BỊ ĐÓNG CẮT LS

 

BẢNG GIÁ THIẾT BỊ ĐÓNG CẮT LS 01/06/2023
CÔNG TY TNHH ĐIỆN CHÍ NHÂN xin gửi tới Quý Khách bảng giá một số loại sản phẩm 
LS thông dụng như sau:

Bảng giá aptomat MCCB hay còn gọi là aptomat 2P, 3P dạng khối có dòng cắt Icu giao động từ 1.5 đến 150 KA và Dòng điện định mức từ 10A đến 1600A giúp quý khách có nhiều sự lựa chọn khác nhau phù hợp cho nhu cầu sử dụng. Ngoài ra còn có các sản phẩm MCCB 3P, 4P có thể chỉnh dòng thường sử dụng cho các nhà máy toà nhà lớn.

Cầu dao điện MCCB (APTOMAT) loại khối 2P

Tên hàng

In (A)

Icu(KA)

Giá bán

ABN52c

15-20-30-40-50A

30

770.000

ABN62c

60A

30

865.000

ABN102c

15-20-30-40-50-60-75-100A

35

1.020.000

ABN202c

125-150-175-200-225-250A

65

1.880.000

ABN402c

250-300-350-400A

50

4.590.000

ABS32c

10~30A

25

735.000

ABS52c

30~50A

35

815.000

ABS102c

40-50-60-75-100-125A

85

1.360.000

ABS202c

125-150-175-200-225-250A

85

2.100.000

BS32c (không vỏ)

6-10-15-20-30A

2

87.000

BS32c w/c (có vỏ)

6-10-15-20-30A

2

124.000

 

 

Cầu dao điện MCCB (APTOMAT) loại khối 3 Pha 

ABN53c

15-20-30-40-50A

18 880.000

ABN63c

60A

18

1.020.000

ABN103c

15, 20, 30, 40, 50, 60, 75,100A

22

1.170.000

ABN203c

100, 125, 150, 175, 200, 225, 250A

30

2.220.000

ABN403c

250-300-350-400A

42

5.590.000

ABN803c

500-630A

45

10.710.000

ABN803c

700-800A

45

12.240.000

ABS33c

5A-10A

14

860.000

ABS53c

15-20-30-40-50A

22

970.000

ABS103c

15, 20, 30, 40, 50, 60, 75, 100, 125A

42

1.580.000

ABS203c

125, 150, 175, 200, 225, 250A

42

2.600.000

ABS403c

250-300-350-400A

65

5.920.000

ABS803c

500-630A

75

12.750.000

ABS803c

700-800A

75

13.770.000

ABS1003b

1000A

65

26.010.000

ABS1203b

1200A

65

27.540.000

TS1000N 3P

1000A

50

40.000.000

TS1250N 3P

1250A

50

42.000.000

TS1600N 3P

1600A

50

52.000.000

TS1000H 3P

1000A

70

41.000.000

TS1250H 3P

1250A

70

45.000.000

TS1600H 3P

1600A

70

53.000.000

TS1000L 3P

1000A

150

59.000.000

       

 

 

 

Cầu dao điện MCCB 3 Pha loại khối chỉnh dòng (0.7-0.85-1.0) x ln max

Tên hàng In (A)

Icu(KA)

Giá bán

ABS103c FMU

20-25-32-40-50-63-80-100-125A

37

1.960.000

ABS203c FMU

100-125-160-200-250A

37

2.950.000

Cầu dao điện MCCB 3 Pha loại khối chỉnh dòng (0.8~1) x ln max

ABE 103G

63-80-100A

16

 

ABS 203G

200A

25

 

 

 

Cầu dao điện MCCB (APTOMAT) loại khối 4P

Tên hàng

In (A)

Icu(KA)

Giá bán

ABN54c

15-20-30-40-50A

18

1.170.000

ABN104c

15, 20, 30, 40, 50, 60, 75, 100A

22

1.430.000

ABN204c

125, 150, 175, 200, 225, 250A

30

2.700.000

ABN404c

250-300-350-400A

42

6.430.000

ABN804c

500-630

45

12.040.000

ABN804c

700-800A

45

14.080.000

ABS54c

15-20-30-40-50A

22

1.220.000

ABS104c

20, 30, 40, 50, 60, 75, 100, 125A

42

1.840.000

ABS204c

150, 175, 200, 225, 250A

42

3.060.000

ABS404c

250-300-350-400A

65

7.290.000

ABS804c

500-630A

75

15.810.000

ABS804c

800A

75

17.850.000

ABS1004b

1000A

65

30.090.000

ABS1204b

1200A

65

32.640.000

TS1000N 4P

1000A

50

48.000.000

TS1250N 4P

1250A

50

51.000.000

TS1600N 4P

1600A

50

62.000.000

Cầu dao điện (MCCB) 4P loại khối chỉnh dòng (0.7,0.85,1.0)xln max

ABS104c FMU

20, 25, 32, 40, 50, 63, 80, 100, 125A

37

2.250.000

ABS204c FMU

100-125-160-200-250A

37

3.700.000

 

Bảng giá aptomat ELCB LS

Bảng giá aptomat ELCB 2, 3, 4 pha LS giúp chống rò điện đảm bảo an toàn cho người sủ dụng, cũng như các thiết bị được kết nối với chúng. 

Cầu dao điện ELCB 2P loại chống rò điện

Tên hàng

In (A)

Icu(KA)

Giá bán

32GRc

15-20-30A

1,5

350.000

32GRhd

15-20-30A

2,5

320.000

32KGRd

15-20-30A

2,5

350.000

EBS52Fb

40-50A

5

600.000

EBE102Fb

60-75-100A

5

1.060.000

EBN52c

30-40-50A

30

1.420.000

EBN102c

60-75-100A

35

1.940.000

EBN202c

125, 150, 175, 200, 225, 250A

65

 

Cầu dao điện ELCB 3 pha loại khối chống rò điện

EBN53c

15, 20, 30, 40, 50A

14

1.790.000

EBN103c

60, 75, 100A

18

2.300.000

EBN203c

125, 150, 175, 200, 225,250A

26

5.100.000

EBN403c

250-300-350-400A

37

9.150.000

EBN803c

500, 630A

37

17.500.000

EBN803c

800A

37

21.500.000

Cầu dao điện ELCB 4P loại khối chống rò điện

EBN104c

15, 20, 30, 40, 50, 60, 75, 100A

18

3.200.000

EBS104c

15, 20, 30, 40, 50, 60, 75, 100, 125A

37

3.670.000

EBS204c

125, 150, 175, 200, 225, 250A

37

7.300.000

EBN404c

250, 300, 350, 400A

37

21.500.000

 

Bảng giá phụ kiện MCCB LS

Phụ kiện MCCB ls là những thiết bị phụ trợ hỗ trợ cho việc lắp đặt MCCB LS bảo đảm hoạt động tốt nhất. Phụ kiện MCCB LS bao gồm các chi tiết cụ thể như: Cuộn đóng ngắt Shunt Trip (SHT), cuộn bảo vệ thấp áp, tiếp điểm phụ, tiếp điểm cảnh báo, khóa liên động, thanh cái,...Việc chọn phụ kiện cho MCCB là việc không kém phần quan trọng, Phụ kiện có tốt và phù hợp thì MCCB LS mới hoạt động tốt nhất với chức năng của mình. Dưới đây là bảng giá thiết bị điện LS - Phụ kiện MCCB LS dành cho khách hàng tham khảo và lựa chọn.

 

PHỤ KIỆN CẦU DAO ĐIỆN MCCB

Cuộn đóng ngắt Shunt Trip

SHT for ABN100c~ABH250c 720.000
SHT for ABN403c~803c 870.000
SHT for ABS1003b~1204b 1.400.000

SHT for TS1000~1600

1.220.000

Cuộn bảo vệ thấp áp Under Vol. Trip

UVT for ABN/S50~250AF

 

UVT for ABN/S400~800AF

 

UVT for ABS1003b~1204b

 

UVT for TS1000~1600

 

Tiếp điểm phụ Auxiliary switch (AX)

AX for ABN/S50~250AF

 

AX for ABN/S400~800AF

 
   

AX for ABS1003b~1204b

 

Tiếp điểm cảnh báo Alarm switch

AL for ABN/S50~250AF

 

AL for ABN/S400~800AF

 

AL for ABS1003b~1204b

 

AL/AX for ABN/S50~250AF

 

Mô tơ điều khiển On/Off cho MCCB

MOP M1 for ABN52c~104c

4.800.000

MOP M2 for ABS/H103c~104c

5.300.000

MOP M3 for ABN/S/H202c~204c

6.600.000

MOP M4 for ABN/S/H402c~404c

8.000.000

MOP M5 for ABN/S/H802c~804c

9.600.000

MOP M6 for ABS1003b~1204b

11.500.000

PHỤ KIỆN MCCB

Tay xoay (Handle)

DH100-S for ABN103c

530.000

DH125-S for ABS125c

540.000

DH250-S for ABH250c

550.000

N~70S for ABN403c

1.100.000

EH125-S for ABS125c

770.000

EH250-S for ABN250c

880.000

E-70U-S for ABN403c

1.700.000

E-80U-S for ABN803c

1.950.000

Khóa liên động (Mechanical interlock)

MI-13S for ABN53~103c

750.000

MI-23S for ABS103c

760.000

MI-33S for ABN/S203c

780.0000

MI-43S for ABN/S403c

1.100.000

MI-83S for ABN/S803c

1.250.000

Tấm chắn pha: Insulation barrier (IB)

IB-13 for ABN52~103c

9.000

IB-23 for ABS103c~ABN/S203c

18.000

IBL-400 for ABN/S403c

 

IBL800 for ABS803c/TS630

 

Barrier insulation for ABS1200b

38.000

Thanh cái

Busbar for ABN/S803c

 

- GHI CHÚ: Giá này chưa bao gồm VAT (10%)

 

Bảng giá CB Tép LS

CB Tép LS có xuất xứ từ Hàn Quốc nên chắc chắn chất lượng sản phẩm được đảm bảo là cực kì tốt, sản phẩm được bảo hành lên đến 2 năm, những dòng CB Tép thường được sử dụng cho các tủ điện lớn nhỏ khác nhau và các hộ gia đình dân dụng vẫn thường hay sử dụng chúng.

Cầu dao điện loại tép MCB (gắn trên thanh ray)

Tên hàng

In (A)

Icu(KA)

Giá bán

BKN 1P

6-10-16-20-25-32-40A

6KA

 

BKN 1P

50-63A

6KA

 

BKN 2P

6-10-16-20-25-32-40A

6KA

 

BKN 2P

50-63A

6KA

 

BKN 3P

6-10-16-20-25-32-40A

6KA

 

BKN 3P

50-63A

6KA

 

BKN 4P

6-10-16-20-25-32-40A

6KA

 

BKN 4P

50-63A

6KA

 

BKN-b 1P

6~40A

10KA

128.000

BKN-b 1P

50-63A

10KA

149.000

BKN-b 2P

6~40A

10KA

227.000

BKN-b 2P

50-63A

10KA

314.000

BKN-b 3P

6~40A

10KA

444.000

BKN-b 3P

50-63A

10KA

541.000

BKN-b 4P

6~40A

10KA

663.000

BKN-b 4P

50-63A

10KA

775.000

BKH 1P

80-100A

10KA

250.000

BKH 1P

125A

10KA

459.000

BKH 2P

80-100A

10KA

535.000

BKH 2P

125A

10KA

602.000

BKH 3P

80-100A

10KA

845.000

BKH 3P

125A

10KA

940.000

BKH 4P

80-100A

10KA

1.100.000

BKH 4P

125A

10KA

1.430.000

 

Bảng giá aptomat RCBO LS

RCBO LS có tác dụng bảo vệ quá tải và chống rò điện cho dây chuyền sản xuất hoặc thiết bị điện bạn đang sử dụng. Đảm bảo tính an toàn cho các thiết bị đấu nối trực tiếp tránh xảy ra cháy nổ thiết bị điện khi xảy ra sự cố quá tải và rò điện ra bên ngoài. RCBO thường được sử dụng cho các nhà máy hoặc toà nhà lớn hiện nay trên toàn cầu. Tham khảo bảng giá thiết bị điện RCBO LS cập nhật mới nhất dưới đây và liên hệ ngay với chúng tôi để được hỗ trợ tốt nhất nhé.

Cầu dao điện loại tép bảo vệ quá tải và chống rò điện RCBO

Tên hàng

In (A)

Icu(KA)

Giá bán

RKP 1P+N

3-6-10-16-20-25-32A

4.5

450.000

RKC 1P+N

6-10-16-20-25

6

840.000

RKC 1P+N

32A

4.5

840.000

RKS 1P+N

6-10-16-20-25-32A

10

940.000

Cầu dao điện loại tép chống rò điện RCCB (gắn trên thanh ray)

RKN 1P+N

25-32-40A

6KA 685.000

RKN 1P+N

63A

6KA 700.000

RKN 3P+N

25-32-40A

6KA 970.000

RKN 3P+N

63A

6KA 1.070.000

RKN-b 1P+N

25-32-40A

10KA 850.000

RKN-b 1P+N

63A

10KA 910.000

RKN-b 1P+N

80~100A

10KA 1.070.000

RKN-b 3P+N

25-32-40A

10KA 1.170.000

RKN-b 3P+N

63A

10KA 1.380.000

RKN-b 3P+N

80~100A

10KA 1.580.000

 

 

MCB Box - Hộp phân phối từ 9 đến 32 nhánh

Tên hàng

Kích thước

Giá bán

LSLB1-09A

240x200x75

 

LSLB1-12A

295x230x75

 

LSLB1-16A

366x230x75

 

LSLB1-20A

438x230x75

 

LSLB1-24A

295x460x75

 

LSLB1-32A

366x460x75

 

 

 

PHỤ KIỆN MCB

Tên hàng

Giá bán

Auxiliary switch: AX for BKN/BKJ63N

230.000

Alarm switch: AL for BKN-b/BKJ63N

230.000

Auxiliary switch: AX for BKN-b

 

Alarm switch: AL for BKN-b

 

Shunt for BKN

400.000

OVT/UVT for BKN

 

 

Bảng giá thiết bị chống sét LS

Như các bạn đã biết điện năng hiện là nguồn năng lượng chính sử dụng hàng ngày của con người. Lợi ích mà điện mang lại là vô cung lớn và tác hại cũng không hề nhỏ khi mất an toàn về điện. Đặc biệt là sử dụng điện trong điều kiện thời tiết như lũ lụt, mưa bão cùng với giông sét. Đặc biệt sét là hiện tượng vô cung nguy hiểm, vì vậy các nhà sản xuất thiết bị điện đã tìm tòi nghiên cứu qua một thời gian dài và cuối cung cũng đã cho ra đời dòng sản phẩm thiết bị chống sét. Tuy chưa phải là tốt nhất và tối ưu nhất nhưng thiết bị chống sét hiện tại đang mang lại một sự yên tâm cho mọi người khi sử dụng điện trong điều kiện mưa bão. Dưới đây là bảng giá thiết bị chống sét LS dành cho quý khách hàng tham khảo, nhớ liên hệ với chúng tôi để nhận được giá tốt và chính xác nhất.

 

Thiết bị chống sét (Surge Protective Device)

Tên hàng

Uc [V] L/N-PE

Icu(KA)

Giá bán

BK05S-T3 2P

385V

10KV

1.330.000

BK05S-T3 4P

385V

10KV

2.650.000

BK10S-T2 2P

385V

20KA

1.480.000

BK10S-T2 3P

385V

20KA

1.700.000

BK10S-T2 4P

385V

20KA

2.960.000

BK10S-T2 4P

385V

20KA

 

BK20S-T2 1P

385V

40KA

 

BK20S-T2 2P

385V

40KA

1.680.000

BK20S-T2 3P

385V

40KA

1.940.000

BK20S-T2 4P

385V

40KA

1.080.000

BK30S-T2 1P

385V

60KA

 

BK30S-T2 2P

385V

60KA

1.950.000

BK30S-T2 3P

385V

60KA

2.400.000

BK30S-T2 4P

385V

60KA

4.340.000

BK40S-T2 1P

385V

80KA

1.750.000

BK40S-T2 2P

385V

80KA

2.100.000

BK40S-T2 3P

385V

80KA

3.370.000

BK40S-T2 4P

385V

80KA

5.200.000

 

 

Surge Protective Device

Tên hàng

Rated voltage-KV

Icu(KA)

Giá bán

SPL2-40S 220V

220VAC-2.5KV

40KA

 

SPL2-80S 220V

220VAC-3.0KV

80KA

7.750.000

SPY2-40S 380/220V

380/220VAC-2.5KV

40KA

7.750.000

SPY2-80S 380/220V

380/220VAC-3.0KV

80KA

10.710.000

SPY1-120S 380/220V

380/220VAC-2.0KV

120KA

13.260.000

SPY1-160S 380/220V

380/220VAC-2.0KV

160KA

17.850.000

SPY1-200S 380/220V

380/220-2.0KV

200KA

18.500.000

SPT2-40S 220V

220VAC-2.5KV

40KA

8.360.000

SPT2-40S 380V

380VAC-2.5KV

40KA

8.360.000

SPT2-80S 380V

380VAC-3.0KV

80KA

12.000.000

SPT1-120S 380V

380VAC-2.0KV

120KA

13.770.000

SPT1-160S 380V

380VAC-2.0KV

160KA

17.540.000

SPT2-40S 440V

440VAC-2.5KV

40KA

 

SPT2-80S 440V

440VAC-3.0KV

80KA

12.000.000

SPT1-120S 440V

440VAC-2.0KV

120KA

13.770.000

SPT1-160S 440V

440VAC-2.0KV

160KA

17.540.000

 

 

Surge Protective Device

Tên hàng

Voltage protection

Icu(KA)

Giá bán

SPT-380S 160KA

AC380V, < 2.0KV

3W+G

 

SPT-440S 120KA

AC440V, < 2.0KV

3W+G

 

SPT-440S 160KA

AC440V, < 2.0KV

3W+G

 

SPY-220S 40KA

AC220/380V, < 2.0KV

4W+G

 

SPY-220S 80KA

AC220/380V, < 2.0KV

4W+G

 

SPY-220S 160KA

AC220/380V, < 2.0KV

4W+G

 

SPY-220S 200KA

AC220/380V, < 2.0KV

4W+G

 

SPY-220S 240KA

AC220/380V, < 2.0KV

4W+G

 

 

Bảng giá Contactor khởi động từ LS

Khởi động từ hay còn gọi là Cotactor là thiết bị được sử dụng để điều khiển việc đóng ngắt - đảo chiều hoặc bảo về quá tải từ xa cho động cơ điện giúp người sử dụng chủ động hơn trong công việc. Nếu các bạn muốn bảo vệ ngắn mạch cho hệ thống thì nên lắp thêm cầu chì để bảo vệ. Khởi động từ được sử dụng để đảo chiều động cơ một cách nhanh chóng và hiệu quả nhất.

KHỞI ĐỘNG TỪ 3 PHA (CONTACTOR 3 POLES) - AC Coil

 Tên hàng

In (A)

Giá bán

MC-6a (1)

6A (1a)

315.000

MC-9a (1)

9A (1a)

337.000

MC-12a (1)

12A (1a)

357.000

MC-18a (1)

18A (1a)

530.000

MC-9b (2)

9A (1a1b)

357.000

MC-12b (2)

12A (1a1b)

403.000

MC-18b (2)

18A (1a1b)

580.000

MC-22b (2)

22A (1a1b)

715.000

MC-32a (2)

32A (2a2b)

1.020.000

MC-40a (2)

40A (2a2b)

1.200.000

MC-50a (3)

50A (2a2b)

1.550.000

MC-65a (3)

65A (2a2b)

1.750.000

MC-75a (4)

75A (2a2b)

1.995.000

MC-85a (4)

85A (2a2b)

2.400.000

MC-100a (4)

100A (2a2b)

3.150.000

MC-130a (5)

130A (2a2b)

3.800.000

MC-150a (5)

150A (2a2b)

4.900.000

MC-185a (6)

185A (2a2b)

6.000.000

MC-225a (6)

225A (2a2b)

7.250.000

MC-265a (7)

265A (2a2b)

9.720.000

MC-330a (7)

330A (2a2b)

10.600.000

MC-400a (7)

400A (2a2b)

12.500.000

MC-500a (8)

500A (2a2b)

24.500.000

MC-630a (8)

630A (2a2b)

25.700.000

MC-800a (8)

800A (2a2b)

33.000.000

 

Bảng giá Rơle nhiệt LS

Rơ le là một trong những thiết bị không thể thiếu khi sử dụng khởi động từ. Để bảo vệ cho khởi động từ cũng như động cơ hoạt động một cách tốt nhất. Rơ le nhiệt LS là một trong những thương hiệu được mọi người tin dùng bởi chất lượng cũng như có giá phải chăng. Để hiểu rõ hơn về rơ le nhiệt LS các bạn có thể tham khảo những bài viết tin tức của chúng tôi. Dưới đây là giá tham khảo một số loại rơ le nhiệt và rơ le điện tử LS

RƠ LE NHIỆT

Tên hàng

In (A)

Giá bán

MT-12 (1)

0.63~18A

360.000

MT-32 (2)

0.63~19A

395.000

MT-32 (2)

21.5~40A

395.000

MT-63 (3)

34-50, 45-65A

780.000

MT-95 (4)

54-75, 63-85, 70-95, 80-100A

1.300.000

MT-150 (5)

80-105A, 95-130A,110-150A

1.900.000

MT-225 (6)

85-125,100-160,120-185,160-240A

3.085.000

MT-400 (7)

200-330A và 260-400A

4.490.000

MT-800 (8)

400-630A và 520-800A

8.300.000

(1) MT-12 dùng cho từ MC-6a đến MC-18a gồm các loại từ: 0.63-1A; 1-1.6A; 1.6-2.5A; 2.5-4A;4-6A; 5-8A; 6-9A; 7-10A; 9-13A; 12-18A;

(2) MT-32 dùng cho MC-9b đến MC-40a gồm các loại từ: 0.63-1A; 1-1.6A; 1.6-2.5A; 2.5-4A;4-6A; 5-8A; 6-9A; 16-22A; 18-25A; 22-32A; 28-40A;

(3) MT-63 dùng cho từ MC-50a và MC-65a

(4) MT-95 dùng cho từ MC-75a, MC-85a và MC-100a

(5) MT-150a dùng cho MC-130 & MC-150a

(6) MT-225 dùng cho MC-185a và MC-225a

(7) MT-400 dùng cho MC-265a, MC-330a và MC-400a

(8) MT-800 dùng cho MC-500a, MC-630a và MC-800a

 

 

Bảng giá tụ bù, contactor relay LS

CUỘN HÚT KHỞI ĐỘNG TỪ

Coil for MC6a, 9a, 12a, 18a, 9b, 12b, 18b, 22b

  195.000

Coil for MC32a, 40a

  195.000

Coil for MC-50a, 65a

  230.000

Coil for MC-75a, 85a, 100a

  295.000

Coil for MC-130a, 150a

  1.500.000

Coil for MC-185a, 225a

  2.200.000

Coil for MC-330a, 400a

  3.700.000

Coil for MC-630a, 800a

  5.200.000

DÂY ĐẤU NỐI LIÊN ĐỘNG (WIRE ASS'Y for UR-2)

UW-18 dùng cho MC-6a~18a

   

UW-22 dùng cho MC-9b~22b

   

UW-63 dùng cho MC-50a & 65a

   

UW-95 dùng cho MC-75a ~ 100a

   

HỘP CHO KHỞI ĐỘNG TỪ (Encloser)

MW-9bB~22bB

Steel dùng cho MC-6a~22b

700.000

MW-32aB/40aB

Steel dùng cho MC-32a, 40a

 

MW-50aB/65aB

Steel dùng cho MC-50a, 65a

 

MW-75aB~100aB

Steel dùng cho MC-75a~100a

 

 

 

TỤ BÙ (CAPACITOR FOR CONTACTOR)

AC-9

MC-6a~40a

390.000

AC-50

MC-50a~65a

510.000

AC-75

MC-75a~100a

510.000

TIẾP ĐIỂM PHỤ

UA-1 (bên hông)

1NO+1NC dùng cho MC-6a~150a

100.000

UA-2 (bên trên)

1NO+1NC dùng cho MC-6a~150a

100.000

UA-4 (bên trên)

2NO+2NC dùng cho MC-6a~150a

160.000

AU-100 (bên hông)

1NO+1NC dùng cho MC-185a~800a

215.000

KHÓA LIÊN ĐỘNG

UR-2

MC-6a~150a

210.000

AR-180

MC-185a~400a

740.000

AR-600

MC-500a~800a

11.000.000

CONTACTOR RELAYS

MR-4 (2NO+2NC)

4 Poles AC

470.000

MR-6 (3NO+3NC)

6 Poles AC

560.000

MR-8 (4NO+4NC)

8 Poles AC

650.000

MR-4 (2NO+2NC)

4 Poles DC

540.000

MR-6 (3NO+3NC)

6 Poles DC

620.000

MR-8 (4NO+4NC)

8 Poles DC

730.000

- GHI CHÚ: Giá này chưa bao gồm VAT (10%)

 

Bảng giá máy cắt không khí ACB Metasol 3 pha LS

Máy cắt không khí LS là thiết bị đóng ngắt điện an toàn và tốt nhất dành cho các nhà máy, xưởng sản xuất, xưởng cơ khí,...Máy cắt không khí ACB ls sử dụng để đóng cắt những dòng điện lớn khác nhau, với cấu tạo đặc biệt máy cắt không khí là một sản phẩm đóng cắt mang được sự tin cậy tuyệt đối cho người sử dụng. Tham khảo giá máy cắt không khí LS dưới đây và liên hệ ngay với Nghĩa Đạt để nhận giá tốt nhất nhé.

Máy cắt ACB METASOL 3 Pha (loại kéo ra kéo vào)

Tên hàng

In (A)

Icu(KA)

Giá bán

AN-06D3-06A 

630A

65

 

AN-08D3-08A 

800A

65

 

AN-10D3-10A 

1000A

65

 

AN-13D3-13A 

1250A

65

 

AN-16D3-16A 

1600A

65

 

AS-20E3-20A 

2000A

85

 

AS-25E3-25A 

2500A

85

 

AS-32E3-32A 

3200A

85

 

AS-40E3-40A 

4000A

85

 

AS-40F3-40A 

4000A

100

 

AS-50F3-50A 

5000A

100

 

AS-63G3-63A 

6300A

120

 

ACB METASOL 4 Pha (loại kéo ra kéo vào)

Tên hàng

In (A)

Icu (KA)

Giá bán

AN-06D4-06A 

630A

65

 

AN-08D4-08A 

800A

65

 

AN-10D4-10A 

1000A

65

 

AN-13D4-13A 

1250A

65

 

AN-16D4-16A 

1600A

65

 

AS-20E4-20A 

2000A

85

 

AS-25E4-25A 

2500A

85

 

AS-32E4-32A 

3200A

85

 

AS-40E4-40A 

4000A

85

 

AS-40F4-40A 

4000A

100

 

AS-50F4-50A 

5000A

100

 

AS-63G4-63A 

6300A

120

 

PHỤ KIỆN ACB

Khóa liên động

2-way (dùng cho 2 ACB)

8.950.000

(Mechanical Interlock)

3-way (dùng cho 3 ACB)

16.700.000

Tấm chắn pha

IB for ACB 630A~6300A

450.000

 

Máy cắt ACB METASOL 3 Pha (loại cố định)

Tên hàng

In (A)

Icu(KA)

Giá bán

AN-06D3-06H 

630A

65

42.300.000

AN-08D3-08H

800A

65

46.800.000

AN-10D3-10H

1000A

65

47.800.000

AN-13D3-13H

1250A

65

49.200.000

AN-16D3-16H

1600A

65

54.000.000

AS-20E3-20H

2000A

85

72.000.000

AS-25E3-25H

2500A

85

101.000.000

AS-32E3-32H

3200A

85

115.000.000

AS-40E3-40V

4000A

85

196.000.000

AS-40F3-40H

4000A

100

202.000.000

AS-50F3-50H

5000A

100

206.000.000

AS-63G3-63H

6300A

120

340.000.000

ACB METASOL 4 Pha (loại cố định)

Tên hàng

In (A)

Icu (KA)

Giá bán

AN-06D4-06H

630A

65

48.000.000

AN-08D4-08H

800A

65

52.600.000

AN-10D4-10H 

1000A

65

54.000.000

AN-13D4-13H 

1250A

65

57.000.000

AN-16D4-16H 

1600A

65

62.000.000

AS-20E4-20H 

2000A

85

86.000.000

AS-25E4-25H 

2500A

85

118.000.000

AS-32E4-32H 

3200A

85

140.000.000

AS-40E4-40V 

4000A

85

235.000.000

AS-40F4-40H 

4000A

100

242.000.000

AS-50F4-50H 

5000A

100

248.000.000

AS-63G4-63H 

6300A

120

440.000.000

PHỤ KIỆN ACB

Bộ bảo vệ thấp áp

UVT coil

2.2000.000

(UVT+UDC)

UDC: UVT Time Delay Controller

2.400.000

Shunt Coil (cuộn mở)

SHT for ACB

1.200.000

- GHI CHÚ: Giá này chưa bao gồm VAT (10%)

 

Bảng giá cầu dao tự động MCCB Susol LS

Cầu dao điện Susol MCCB (APTOMAT) loại 3 Pha

Tên hàng

In (A)

Icu(KA)

Giá bán

FTU: loại không chỉnh dòng

TD100N FTU100 3P

16, 20, 25, 32, 40, 50, 63, 80, 100A

50

2.200.000

TD160N FTU160 3P

125A

50

2.650.000

TD160N FTU160 3P

160A

50

3.250.000

TS100N FTU100 3P

40, 50, 63, 80, 100A

50

2.240.000

TS160N FTU160 3P

100, 125A

50

3.010.000

TS160N FTU160 3P

160A

50

3.470.000

TS250N FTU250 3P

125, 160, 200A

50

4.500.000

TS250N FTU250 3P

250A

50

5.360.000

TS400N FTU400 3P

300, 400A

65

7.500.000

TS630N FTU630 3P

500, 630A

65

11.130.000

TS800N FTU800 3P

800A

65

13.850.000

FMU: loại chỉnh dòng (nhiệt) 3 buớc 0.8, 0.9, 1.0 x ln

TD100N FMU100 3P

16, 20, 25, 32, 40, 50, 63, 80, 100A

50

2.350.000

TD160N FMU160 3P

125A

50

2.950.000

TD160N FMU160 3P

160A

50

3.360.000

TS100N FMU100 3P

40, 50, 63, 80, 100A

50

2.380.000

TS160N FMU160 3P

100, 125A

50

3.200.000

TS160N FMU160 3P

160A

50

3.620.000

TS250N FMU250 3P

125, 160, 200A

50

4.740.000

TS250N FMU250 3P

250A

50

5.670.000

TS400N FMU400 3P

300, 400A

65

8.150.000

TS630N FMU630 3P

500, 630A

65

12.470.000

TS800N FMU800 3P

800A

65

15.100.000

 

 

ATU: loại chỉnh dòng cắt (nhiệt) và dòng ngắn mạch (từ)

Tên hàng In (A) Icu(KA) Giá bán

TS160N ATU160 3P

125A

50

3.400.000

TS160N ATU160 3P

160A

50

3.830.000

TS250N ATU250 3P

200A

50

4.710.000

TS250N ATU250 3P

250A

50

6.090.000

TS400N ATU400 3P

400A

65

8.900.000

TS630N ATU630 3P

630A

65

12.750.000

TS800N ATU800 3P

800A

65

16.500.000

ETS: loại chỉnh dòng chip relay điện tử 13 bước từ 0.4->1 x ln

TS100N ETS23 3P

80A

50

3.900.000

TS160N ETS23 3P

40, 80, 160A

50

4.820.000

TS250N ETS23 3P

250A

50

6.720.000

TS400N ETS33 3P

400A

65

9.990.000

TS630N ETS33 3P

630A

65

15.300.000

TS800N ETS43 3P

800A

65

17.500.000

AG6: loại chỉnh dòng 7 bước từ 0.4->1 x ln

TS1000N 3P

1000A

50

 

TS1250N 3P

1250A

50

 

TS1600N 3P

1600A

50

 

TS1000H 3P

1000A

70

 

TS1250H 3P

1250A

70

 

TS1600H 3P

1600A

70

 

TS1000L 3P

1000A

150

 

- GHI CHÚ: Giá này chưa bao gồm VAT (10%)

 

 

Cầu dao điện Susol MCCB (APTOMAT) loại 4 Pha

Tên hàng

In (A)

Icu(KA)

Giá bán

FTU: Fixed thermal, fixed magnetic trip units

TD100N FTU100 4P

16, 20, 25, 32, 40, 50, 63, 80, 100A

50

2.550.000

TD160N FTU160 4P

125A

50

3.260.000

TD160N FTU160 4P

160A

50

4.340.000

TS100N FTU100 4P

40, 50, 63, 80, 100A

50

3.000.000

TS160N FTU160 4P

100, 125A

50

4.510.000

TS160N FTU160 4P

160A

50

4.510.000

TS250N FTU250 4P

125, 160, 200A

50

6.000.000

TS250N FTU250 4P

250A

50

7.080.000

TS400N FTU400 4P

300, 400A

65

9.400.000

TS630N FTU630 4P

500, 630A

65

12.000.000

TS800N FTU800 4P

800A

65

17.500.000

FMU: Adjustable thermal: 0.8~1 x ln, fixed magnetic

TD100N FMU100 4P

16, 20, 25, 32, 40, 50, 63, 80, 100A

50

2.700.000

TD160N FMU160 4P

125A

50

4.200.000

TD160N FMU160 4P

160A

50

5.000.000

TS100N FMU100 4P

40, 50, 63, 80, 100A

50

3.300.000

TS160N FMU160 4P

100, 125A

50

4.100.000

TS160N FMU160 4P

160A

50

5.100.000

TS250N FMU250 4P

125, 160, 200A

50

6.380.000

TS250N FMU250 4P

250A

50

7.500.000

TS400N FMU400 4P

300, 400A

65

10.200.000

TS630N FMU630 4P

500, 630A

65

15.200.000

TS800N FMU800 4P

800A

65

19.200.000

ATU: Adjustable thermal: 0.8~1xln, Adjustable magnetic: 5~10xln

TS160N ATU160 4P

125A

50

 

TS160N ATU160 4P

160A

50

 

TS250N ATU250 4P

200A

50

 

TS250N ATU250 4P

250A

50

 

TS400N ATU400 4P

400A

65

 

TS630N ATU630 4P

630A

65

 

TS800N ATU800 4P

800A

65

 

ETS: Electronic trip units: chỉnh 13 bước từ 0.4->1 x ln

TS100N ETS23 4P

80A

50

 

TS160N ETS23 4P

40, 80, 160A

50

 

TS250N ETS23 4P

250A

50

 

TS400N ETS33 4P

400A

65

 

TS630N ETS33 4P

630A

65

 

TS800N ETS43 4P

800A

65

 

Trip relay type AG6: chỉnh 7 bước từ 0.4->1 x ln

TS1000N 4P

1000A

50

 

TS1250N 4P

1250A

50

 

TS1600N 4P

1600A

50

 

TS1000H 4P

1000A

70

 

TS1250H 4P

1250A

70

 

TS1600H 4P

1600A

70

 

TS1000L 4P

1000A

150

 

 

Bảng giá Rơ le điện tử LS

RƠ LE ĐIỆN TỬ - Electric motor protection relays

Tên hàng

In (A)

Giá bán

GMP22-2S (1a1b)

0.3~1.5A, 1~5A, 4.4~22A

 

GMP22-3S (1a1b)

0.3~1.5A, 1~5A, 4.4~22A

 

GMP40-2S (1a1b)

4~20A, 8~40A

 

GMP40-3S (1a1b)

4~20A, 8~40A

 

GMP60-T (1c)

0.5~6A, 3~30A, 5~60A

 

* GMP22 dùng cho MC-9b~22b, GMP40 dùng cho MC32a-40a

 

Bảng giá Rơ le bảo vệ kĩ thuật số LS

Rơ le bảo vệ kỹ thuật số (Digital Protection Relay)

Tên hàng

Thông số

Giá bán

GIPAM-10CR

50/51, 50N/51N, 46, 79

 

 

Bảng giá đồng hồ điện đa năng kĩ thuật số LS

Đồng hồ điện đa năng kỹ thuật số (Digital Power MultiMeter )

Tên hàng Thông số

Giá bán

GIMAC-i

NO, M485, 5A, 50Hz, AC/DC88~264V

 

 

Bảng giá thiết bị điều khiển và đo lường đa năng kĩ thuật số LS

 

Thiết bị điều khiển và đo lường đa năng kỹ thuật số

(Digital Integrated MultiMetering & Control Device)

Tên hàng Thông số

Giá bán

GIMAC-115P

NO,RS,M,5A,50Hz,AC/DC110V

 

 

Bảng giá Rơ le kĩ thuật số LS

 

RƠ LE KỸ THUẬT SỐ- Digital motor protection relay

Tên hàng

In (A)

Giá bán

DMP06-S (2a1b)

0.5~6A

 

DMP06-SI (2a1b)

0.5~6A

 

DMP06-SE (2a1b)

0.5~6A

 

DMP06-SEI (2a1b)

0.5~6A

 

DMP06-SEZ (2a)

0.5~6A

 

DMP06-Sa (2a1b)

0.5~6A

 

DMP06-SZ (1a1b)

0.5~6A

 

DMP06-SZa (1a1b)

0.5~6A

 

DMP60-S (2a1b)

5~60A

 

DMP60-SI (2a1b)

5~60A

 

DMP60-SE (2a1b)

5~60A

 

DMP60-SEI (2a1b)

5~60A

 

DMP60-SEZ (2a)

5~60A

 

DMP60-Sa (2a1b)

5~60A

 

DMP60-SZ (1a1b)

5~60A

 

DMP60-SZa (1a1b)

5~60A

 

 

Bảng giá khởi động từ 3pha DC coil LS

Khởi động từ LS 3 pha dùng cho dòng điện 1 chiều DC là loại ít phổ biến hơn loại khởi động từ xoay chiều vì dòng xoay chiều được sử dụng rộng rãi và các thiết bị cũng đa dạng hơn. Không vì lý do đó mà chất lượng của khởi động từ DC không được quan tâm mà ngược lại khởi động từ 1 chiều DC còn tốt hơn rất nhiều. Dưới đây là giá của khởi động từ DC LS dành cho khách hàng tham khảo. Mọi thắc mắc về giá cũng như sản phẩm xin liên hệ về cổng thông tin liên của công ty chúng tôi để được tư vấn tốt nhất.

KHỞI ĐỘNG TỪ 3 PHA loại DC Coil (DC Volt)

Tên hàng

In (A)

Giá bán

MC-6a     (VDC)

6A (1a)

410.000

MC-9a     (VDC)

9A (1a)

460.000

MC-12a   (VDC)

12A (1a)

550.000

MC-18a   (VDC)

18A (1a)

675.000

MC-9b     (VDC)

9A (1a1b)

550.000

MC-12b   (VDC)

12A (1a1b)

630.000

MC-18b   (VDC)

18A (1a1b)

870.000

MC-22b   (VDC)

22A (1a1b)

950.000

MC-32a   (VDC)

32A (1a1b)

1.175.000

MC-40a    (VDC)

40A (1a1b)

1.350.000

MC-50a    (VDC)

50A (1a1b)

1.850.000

MC-65a    (VDC)

65A (1a1b)

2.300.000

MC-75a    (VDC)

75A (1a1b)

3.000.000

MC-85a    (VDC)

85A (1a1b)

3.600.000

MC-100a  (VDC)

100A (1a1b)

3.700.0000

MC-130a  (VDC)

130A (1a1b)

 

MC-150a  (VDC)

150A (1a1b)

5.500.000

- GHI CHÚ: Giá này chưa bao gồm VAT (10%)

 

Bảng giá khởi động từ 4P AC LS

KHỞI ĐỘNG TỪ 4 PHA AC (Metasol)

Tên hàng

Tiếp điểm phụ

In (A)

Giá bán

MC-6a/4

 

6A

 

MC-9a/4

 

9A

460.000

MC-12a/4

 

12A

490.000

MC-18a/4

 

18A

655.000

MC-22a/4

 

22A

770.000

MC-32a/4

 

32A

1.200.000

MC-40a/4

 

40A

1.260.000

MC-50a/4

 

50A

1.945.000

MC-65a/4

 

65A

2.300.000

MC-75a/4

 

75A

2.950.000

MC-85a/4

 

85A

3.150.000

MC-100a/4

(2a2b)

100A

6.000.000

MC-130a/4

(2a2b)

130A

6.500.000

MC-150a/4

(2a2b)

150A

7.600.000

MC-185a/4

(2a2b)

185A

8.500.000

MC-225a/4

(2a2b)

225A

9.690.000

MC-265a/4

(2a2b)

265A

15.700.000

MC-330a/4

(2a2b)

330A

17.500.000

MC-400a/4

(2a2b)

400A

18.310.000

MC-500a/4

(2a2b)

500A

29.500.000

MC-630a/4

(2a2b)

630A

31.800.000

MC-800a/4

(2a2b)

800A

38.500.000

 

Bảng giá khởi động cơ Manual Motor starter

Manual Motor Starter

Tên hàng

In (A)

Giá bán

MMS-32S

0.63A (0.4~0.63)A

700.000

MMS-32S

1.0A (0.63~1.0)A

700.000

MMS-32S

1.6A (1.0~1.6)A

700.000

MMS-32S

2.5A (1.6~2.5)A

700.000

MMS-32S

4A (2.5~4)A

700.000

MMS-32S

6A (4~6)A

700.000

MMS-32S

8A (5~8)A

700.000

MMS-32S

10A (6~10)A

700.000

MMS-32S

13A (9~13)A

720.000

MMS-32S

17A (11~17)A

720.000

MMS-32S

22A (14~22)A

720.000

MMS-32S

26A (18~26)A

720.000

MMS-32S

32A (22~32A)

720.000

MMS-63S

40A (28~40)A

1.850.000

MMS-63S

50A (34~50)A

1.850.000

MMS-63S

63A (45~63)A

1.850.000

MMS-100S

75A (55~75)A

3.350.000

MMS-100S

90A (70~90)

3.700.000

MMS-100S

100A (80~100)

 

 

Bảng giá Công tắc tơ Susol LS

Công tắc tơ Susol trung thế loại cố định (Fixed) 3.6KV

(Susol Vacuum Contactors)

Tên hàng

In (A)

Icu (KA)

Giá bán

VC-3Z-42EE

200A

4KA

 

VC-3Z-42LE

200A

4KA

 

VC-3Z-44EE

400A

4KA

 

VC-3Z-44LE

400A

4KA

 

Công tắc tơ Susol trung thế loại cố định (Fixed) 7.2KV

Tên hàng

In (A)

Icu (KA)

Giá bán

VC-6Z-42EE

200A

4KA

 

VC-6Z-42LE

200A

4KA

 

VC-6Z-44EE

400A

4KA

 

VC-6Z-44LE

400A

4KA

 

Công tắc tơ Susol trung thế loại kéo ra kéo vào (Drawout) 3.6KV

Tên hàng

In (A)

Icu (KA)

Giá bán

VC-3G-42EE

200A

4KA

 

VC-3G-42LE

200A

4KA

 

VC-3G-44EE

400A

4KA

 

VC-3G-44LE

400A

4KA

 

Công tắc tơ Susol trung thế loại kéo ra kéo vào (Drawout) 7.2KV

Tên hàng

In (A)

Icu (KA)

Giá bán

VC-6G-42EE

200A

4KA

 

VC-6G-42LE

200A

4KA

 

VC-6G-44EE

400A

4KA

 

VC-6G-44LE

400A

4KA

 

Cầu chì Trung Thế (POWER FUSE)

Tên hàng

In (A)

(KV)

Giá bán

LFL-3/6G-5B 

5A

3.6
(7.2)KV

 

LFL-3/6G-10B 

10A

 

LFL-3/6G-20B 

20A

 

LFL-3/6G-30B 

30A

 

LFL-3/6G-40B 

40A

 

LFL-3/6G-50B 

50A

 

LFL-3/6G-60B 

63A

 

LFL-3/6G-75B 

75A

 

LFL-3/6G-100B 

100A

 

LFL-3/6G-125B 

125A

 

LFL-3G-160B 

160A

3.6KV

 

LFL-3G-200B 

200A

 

LFL-6G-160B 

160A

7.2KV

 

LFL-6G-200B 

200A

 

- GHI CHÚ: Giá này chưa bao gồm VAT (10%)

 

Bảng giá thiết bị đóng cắt LS

Cầu dao điện Susol trung thế loại cố định (Fixed) 7.2KV (Susol Vacuum Circuit Breaker)

Tên hàng

In (A)

Icu (KA)

Giá bán

VL-06P-08A/04

400A

8kA

 

VL-06P-13A/06

630A

12.5kA

 

VL-06P-25A/06

630A

25kA

 

VL-06P-25A/13

1250A

25kA

 

VL-06P-25A/20

2000A

25kA

 

Cầu dao điện Susol trung thế loại kéo ra kéo vào (Drawout) 7.2KV

Tên hàng

In (A)

Icu (KA)

Giá bán

VL-06E-08A/04

400A

8kA

 

VL-06E-13A/06

630A

12.5kA

 

VL-06E-25A/06

630A

25kA

 

VL-06E-25A/13

1250A

25kA

 

VL-06E-25A/20

2000A

25kA

 

Cầu dao điện Susol trung thế loại cố định (Fixed) 24KV

Tên hàng

In (A)

Icu (KA)

Giá bán

VL-20P-25F/06

630A

25kA

 

VL-20P-25F/13

1250A

25kA

 

VL-20P-25F/20

2000A

25kA

 

Cầu dao điện Susol trung thế loại kéo ra kéo vào (Drawout) 24KV

Tên hàng

In (A)

Icu (KA)

Giá bán

VL-20F-25F/06

630A

25kA

 

VL-20F-25F/13

1250A

25kA

 

VL-20F-25F/20

2000A

25kA

 

 

Bảng giá cầu chì LS

Cầu chì Trung Thế (POWER FUSE)

Tên hàng

In (A)

(KV)

Giá bán

LFL-20G-5B

5A

24KV

 

LFL-20G-10B

10A

 

LFL-20G-16B

16A

 

LFL-20G-20B

20A

 

LFL-20G-25B

25A

 

LFL-20G-30B

30A

 

LFL-20G-40B

40A

 

LFL-20G-50B

50A

 

LFL-20G-60B

60A

 

LFL-20G-75C

75A

 

LFL-20G-100C

100A

 

LFL-20G-125B

125A

 

LFL-20G-160B

160A

 

LFL-20G-200B

200A

 

Cầu chì Trung Thế (POWER FUSE)

Tên hàng

In (A)

(KV)

Giá bán

LFL-3/6G-5B

5A

3.6
(7.2)KV

 

LFL-3/6G-10B

10A

 

LFL-3/6G-20B

20A

 

LFL-3/6G-30B

30A

 

LFL-3/6G-40B

40A

 

LFL-3/6G-50B

50A

 

LFL-3/6G-60B

63A

 

LFL-3/6G-75B

75A

 

LFL-3/6G-100B

100A

 

LFL-3/6G-125B

125A

 

LFL-3G-160B

160A

3.6KV

 

LFL-3G-200B

200A

 

LFL-6G-160B

160A

7.2KV

 

LFL-6G-200B

200A

 

- GHI CHÚ: Giá này chưa bao gồm VAT (10%)

 

Bảng giá aptomat MCCB 2P LS

Cầu dao điện Susol MCCB (APTOMAT) loại 2 Pha

Tên hàng

In (A)

Icu(KA)

Giá bán

FTU: loại không chỉnh dòng (Fixed thermal, fixed magnetic trip units)

TD100N FTU100 2P

16 -> 100A

50

 

TD160N FTU160 2P

100, 125A

50

 

TD160N FTU160 2P

160A

50

 

TS100N FTU100 2P

40, 50, 63, 80, 100A

50

 

TS160N FTU160 2P

100, 125A

50

 

TS160N FTU160 2P

160A

50

 

TS250N FTU250 2P

125, 160, 200A

50

 

TS250N FTU250 2P

250A

50

 

TS400N FTU400 2P

300, 400A

65

 

TS630N FTU630 2P

500, 630A

65

 

TS800N FTU800 2P

800A

65

 

FMU: loại chỉnh dòng (nhiệt) 3 buớc 0.8, 0.9, 1.0 x ln (Adjustable thermal: 0.8~1 x ln, fixed magnetic)

TD100N FMU100 2P

16 -> 100A

50

 

TD160N FMU160 2P

100, 125A

50

 

TD160N FMU160 2P

160A

50

 

TS100N FMU100 2P

40, 50, 63, 80, 100A

50

 

TS160N FMU160 2P

100, 125A

50

 

TS160N FMU160 2P

160A

50

 

TS250N FMU250 2P

125, 160, 200A

50

 

TS250N FMU250 2P

250A

50

 

TS400N FMU400 2P

300, 400A

65

 

TS630N FMU630 2P

500, 630A

65

 

TS800N FMU800 2P

800A

65

 

ATU: loại chỉnh dòng cắt (nhiệt) và dòng ngắn mạch (từ) (Adjustable thermal: 0.8~1xln, Adjustable magnetic: 5~10xln)

TS160N ATU160 2P

125A

50

 

TS160N ATU160 2P

160A

50

 

TS250N ATU250 2P

125, 160, 200A

50

 

TS250N ATU250 2P

250A

50

 

TS400N ATU400 2P

300, 400A

65

 

TS630N ATU630 2P

500, 630A

65

 

TS800N ATU800 2P

800A

65

 

 

Bảng giá khởi động từ 3 pha AC coil LS

Khởi động từ Susol 3 Pha (CONTACTOR) - AC Coil

Tên hàng

In (A)

Giá bán

MC-9

9A (1a1b)

 

MC-12

12A (1a1b)

 

MC-18

18A (1a1b)

 

MC-25

25A (1a1b)

 

MC-32

32A (1a1b)

 

MC-35

35A (1a1b)

 

MC-40

40A (1a1b)

 

MC-50

50A (1a1b)

 

MC-63

63A (1a1b)

 

MC-65

65A (1a1b)

 

MC-75

75A (1a1b)

 

MC-85

85A (1a1b)

 

MC-95

95A (1a1b)

 

PHỤ KIỆN MCCB Susol

Shunt release: SHT for TD, TS100->800

 

Undervoltage release: UVT for TD, TS100->800

 

Auxiliary switch: AX for TD, TS100->800

 

Alarm switch: AL for TD, TS100->800

 

Fault alarm switch: FAL for TD, TS100->800

 

Motor operator: MOP1 for TD100, 160

 

Motor operator: MOP2 for TS100, 160, 250

 

Motor operator: MOP3 for TS400, 630

 

Motor operator: MOP4 for TS800

 

Busbar: Spreader SP33a for TS400-TS630

 

Busbar: Spreader SP43 for TS800

 

Busbar for 3P TS1000/1250/1600N

 

Busbar for 4P TS1000/1250/1600N

 

Direct Rotary Handle: DH1 for TD100, 160

 

Direct Rotary Handle: DH2 for TS250

 

Direct Rotary Handle: DH3 for TS400, 630

 

Direct Rotary Handle: DH4 for TS800

 

Extended Rotary Handle: EH1 for TD100, 160

 

Extended Rotary Handle: EH2 for TS250

 

Extended Rotary Handle: EH3 for TS400, 630

 

Extended Rotary Handle: EH4 for TS800

 

Interlock: MIT13 (14) for TD100/160 3P (4P)

 

Interlock: MIT23 (24) for TS250 3P (4P)

 

Interlock: MIT33 (34) for TS400/630 3P (4P)

 

PHỤ KIỆN MCCB Susol

Interlock: MIT43 (44) for TS800 3P (4P)

 

- GHI CHÚ: Giá này chưa bao gồm VAT (10%)

 

Bảng giá khởi động mềm LS

Một trong những sản phẩm đắt giá của thiết bị điện LS đó chính là khởi động mềm LS. Khởi động mềm LS về chức năng của nó khi các bạn đã tìm đến phần giá này rồi thì chắc hẳn bạn là một người đã am hiểu về nó rồi. Thế thì tại sao khởi động mềm lại có giá đắt đỏ như vậy. Bởi vì khả năng làm việc của thiết bị này tuyệt vời, chúng đáp ứng được yêu cầu làm việc khắt khe và tạo ra những khoản thu khổng lồ thì cái giá để trả như vậy là không có điều gì phải nói. Khi một ai đó đã chọn và sử dụng thiết bị này thì trong suy nghĩ của họ nó cũng hết sức bình thường. Không sử dụng tuy nhiên mọi người cũng nên tìm hiểu và biết thêm một chút kiến thức về thiết bị này và dưới đây là giá tham khảo của khởi động mềm LS.

Tên Hàng

Diễn Giải

Đơn giá (VNĐ)

Điện Áp (VAC)

Công suất Motor ( kW)

Điện áp điều khiển (VAC)

LSFS-2002S-0211-50Hz

220

2.2

220

 

LSFS-2003S-0211-50Hz

220

3.7

220

 

LSFS-2005S-0211-50Hz

220

5.5

220

 

LSFS-2007S-0211-50Hz

220

7.5

220

 

LSFS-2022S-0211-50Hz

220

22

220

 

LSFS-2030S-0211-50Hz

220

30

220

 

LSFS-2037S-0211-50Hz

220

37

220

 

LSFS-2056S-0211-50Hz

220

56

220

 

LSFS-2011S-0211-50Hz

220

11

220

 

LSFS-2015S-0211-50Hz

220

15

220

 

LSFS-2075S-0211-50Hz

220

75

220

 

LSFS-2112S-0211-50Hz

220

112

220

 

LSFS-2150S-0211-50Hz

220

150

220

 

LSFS-2098S-0211-50Hz

220

98

220

 

LSFS-2187S-0211-50Hz

220

187

220

 

LSFS-2225S-0211-50Hz

220

225

220

 

LSFS-2002S-0211-50Hz

220

2.2

220

 

LSFS-2003S-0211-50Hz

220

3.7

220

 

LSFS-2005S-0211-50Hz

220

5.5

220

 

LSFS-2007S-0211-50Hz

220

7.5

220

 

LSFS-2022S-0211-50Hz

220

22

220

 

LSFS-2030S-0211-50Hz

220

30

220

 

LSFS-2037S-0211-50Hz

220

37

220

 

LSFS-2056S-0211-50Hz

220

56

220

 

LSFS-2011S-0211-50Hz

220

11

220

 

LSFS-2015S-0211-50Hz

220

15

220

 

LSFS-2075S-0211-50Hz

220

75

220

 

LSFS-2112S-0211-50Hz

220

112

220

 

LSFS-2150S-0211-50Hz

220

150

220

 

LSFS-2098S-0211-50Hz

220

98

220

 

LSFS-2187S-0211-50Hz

220

187

220

 

LSFS-2225S-0211-50Hz

220

225

220

 

LHVS30350

3300

350

   

LHVS30750

3300

750

   

LHVS31500

3300

1500

   

LHVS60350

6600

350

   

LHVS60750

6600

750

   

LHVS61200

6600

1200

   

LHVS61500

6600

1500

   

LHVS61800

6600

1800

   

LHVS62500

6600

2500

   

LHVS63800

6600

3800

   

- GHI CHÚ: Giá này chưa bao gồm VAT (10%)

 

 

 

NHẬN NGAY BẢNG GIÁ MỚI NHẤT

HỖ TRỢ CHIẾT KHẤU CAO NHẤT

 

Nhấn vào  để tải file EXCEL đầy đủ

Lưu ý: Quý khách đại lý và nhà thầu vui lòng liên hệ để được giá tốt nhất

 

Liên hệ ngay cho Thiết Bị Điện Chí Nhân! Để có mức giá ưu đãi tốt nhất dành cho Quý khách hàng. Khách hàng đặt mua Dây và Cáp điện - Cadivi  với số lượng lớn xin vui lòng call cho chúng tôi để có mức giá ưu đãi riêng.

Địa chỉ: 172 Đường Số 1, Phường 13, Quận Gò Vấp, TPHCM ​ (Gần Ngã Tư Lê Đức Thọ Giao Với Phạm Văn Chiêu)

Hotline: 0932.940.939

Email: chinhanelectric@gmail.com

Bình chọn tin tức

Bình chọn tin tức: (4.2 / 6 đánh giá)

Bình luận

Top

   (0)