Danh mục sản phẩm

Hổ trợ trực tuyến

Nhận báo giá - chinhanelectric@gmail.com

Tin tức

Fanpage Facebook

Thống kê

  • Đang online 0
  • Hôm nay 0
  • Hôm qua 0
  • Trong tuần 0
  • Trong tháng 0
  • Tổng cộng 0

CATALOGUE BẢNG GIÁ MPE MỚI NHẤT

   BẢNG GIÁ THIẾT BỊ ĐIỆN MPE MỚI NHẤT 2024   
CÔNG TY TNHH ĐIỆN CHÍ NHÂN xin gửi tới Quý Khách bảng giá một số loại sản phẩm 
THIẾT BỊ ĐIỆN VÀ ĐÈN LED MPE  như sau:

ĐIỆN CHÍ NHÂN là một trong những Đại lý cấp 1 MPE tại khu vực miền nam. Chúng tôi Chuyên phân phối ĐÈN LED BULB - LED ÂM TRẦN - TUÝP LED - ỐNG LUỒN DÂY ĐIỆN - Ổ CẮM CÔNG NGHIỆP do hãng MPE sản xuất. Ngoài ra chúng tôi có giá tốt cho các cửa hàng, công ty thương mại và các công trình dự án, cam kết giấy tờ kiểm nghiệm xuất xưởng đầy đủ. Nhận cung cấp đơn hàng toàn quốc ( TPHCM, Bình Dương, Đồng Nai, Tây Ninh, Long An,...). Với đội ngũ nhân viên kinh doanh có hơn 10 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực Thiết bị điện, Chúng tôi luôn cập nhật Giá Đèn LED MPE Tốt Nhất.

Lưu ý: giá niêm yết trên bảng giá là giá bán lẻ, quý khách vui lòng liên hệ để nhận được mức chiết khấu tốt cho đại lý và dự án

Liên hệ cho chúng tôi Zalo 093.494.0939 , hoặc Gọi điện 0932940939 để được Báo giá thiết bị điện MPE nhanh nhất

 

Mã sản phẩm Thông tin sản phẩm

Giá bán
(Giá trên chưa trừ chiết khấu)

MCBS-120 MCBS-120 (MCB thông minh 1 pha, 20A)  
MCBS-132 MCBS-132 (MCB thông minh 1 pha, 32A)  
MCBS-163 MCBS-163 (MCB thông minh 1 pha, 63A)  
MCBS-232 MCBS-232 (MCB thông minh 2 pha, 32A)  
MCBS-263 MCBS-263 (MCB thông minh 2 pha, 63A)  
MCBS-280 MCBS-280 (MCB thông minh 2 pha, 80A)  
MCBS-332 MCBS-332 (MCB thông minh 3 pha, 32A)  
MCBS-363 MCBS-363 (MCB thông minh 3 pha, 63A)  
MCBS-380 MCBS-380 (MCB thông minh 3 pha, 80A)  
MCBS-432 MCBS-432 (MCB thông minh 4 pha, 32A)  
MCBS-463 MCBS-463 (MCB thông minh 4 pha, 63A)  
MCBS-480 MCBS-480 (MCB thông minh 4 pha, 80A)  
RCBOS-232/30 RCBOS-232/30 (RCBO thông minh 2 pha, 32A, 30mA)  
RCBOS-263/30 RCBOS-263/30 (RCBO thông minh 2 pha, 63A, 30mA)  
RCBOS-280/30 RCBOS-280/30 (RCBO thông minh 2 pha, 80A, 30mA)  
RCBOS-432/30 RCBOS-432/30 (RCBO thông minh 4 pha, 32A, 30mA)  
RCBOS-463/30 RCBOS-463/30 (RCBO thông minh 4 pha, 63A, 30mA)  
RCBOS-480/30 RCBOS-480/30 (RCBO thông minh 4 pha, 80A, 30mA)  
PSS-25 Bộ cấp nguồn  
PSS-25D Bộ cấp nguồn (có màn hình)  
MD-WF Module Wifi  
MD-WF/4G Module 4G  
MD-ZG/4G Module Zigbee  
PKMS-P6 Chân cắm pin  
PKMS-CT50 Cáp nối 50 cm  
PKMS-CT80 Cáp nối 80 cm  
TS-4 TS-4 (Tủ điện âm tường 4 đường)  
TS-6 TS-6 (Tủ điện âm tường 6 đường)  
TS-12 TS-12 (Tủ điện âm tường 12 đường)  
TS-14 TS-14 (Tủ điện âm tường 14 đường)  
TS-20 TS-20 (Tủ điện âm tường 20 đường )  
TS-24 TS-24 (Tủ điện âm tường 24 đường)  
TS-32 TS-32 (Tủ điện âm tường 32 đường)  
TS-40 TS-40 (Tủ điện âm tường 40 đường)  
WP-4 WP-4 (Tủ điện chống thấm 4 đường)  
WP-6 WP-6 (Tủ điện chống thấm 6 đường)  
WP-9 WP-9 (Tủ điện chống thấm 9 đường)  
WP-12 WP-12 (Tủ điện chống thấm 12 đường)  
WP-18 WP-18 (Tủ điện chống thấm 18 đường)  
WP-24 WP-24 (Tủ điện chống thấm 24 đường)  
WP-36 WP-36 (Tủ điện chống thấm 36 đường)  
SWP15-1 SWP15-1 (Ổ cắm thông minh 15A)  
SWP16-2 SWP16-2 (Ổ cắm thông minh 16A)  
SWP16-3 SWP16-3 (Ổ cắm thông minh 16A đa năng)  
SWP16-5 SWP16-5 (Ổ cắm thông minh 16A+2 cổng USB 2.4A)  
SPS1 SPS1 (Ổ cắm dây 4 ổ)  
BHS2/SC BHS2/SC (Đèn led Happy Smart)  
TL4/SC TL4/SC (Đèn bàn)  
SW1/SC SW1/SC (Mặt 1 công tắc)  
SW2/SC SW2/SC (Mặt 2 công tắc)  
SW3/SC SW3/SC (Mặt 3 công tắc)  
SW4/SC SW4/SC (Mặt 4 công tắc)  
CSW/SC CSW/SC (Công tắc rèm cửa)  
DIM1/SC DIM1/SC (Dimmer đèn)  
SO2/SC SO2/SC (Ổ cắm đôi 3 chấu)  
MAT1/SC MAT1/SC (Mặt 1)  
MAT2/SC MAT2/SC (Mặt 2)  
MAT3/SC MAT3/SC (Mặt 3)  
SWV1/SC SWV1/SC (Mặt 1 công tắc)  
SWV2/SC SWV2/SC (Mặt 2 công tắc)  
SWV3/SC SWV3/SC (Mặt 3 công tắc)  
SOMV/SC SOMV/SC (Mặt ổ cắm đa năng)  
LB-9/SC LB-9/SC (Đèn led bulb thông minh wifi 9W)  
LB-13/SC LB-13/SC (Đèn led bulb thông minh wifi 13W)  
LB-20/SC LB-20/SC (Đèn led bulb thông minh wifi 20W)  
LB-30/SC LB-30/SC (Đèn led bulb thông minh wifi 30W)  
LB-40/SC LB-40/SC (Đèn led bulb thông minh wifi 40W)  
LB-50/SC LB-50/SC (Đèn led bulb thông minh wifi 50W)  
FLM-6/A60SC FLM-6/A60SC (Đèn led Filament thông minh wifi 16W)  
FLM-6/G95SC FLM-6/G95SC (Đèn led Filament thông minh wifi 16W)  
FLM-6/ST64SC FLM-6/ST64SC (Đèn led Filament thông minh wifi 16W)  
RPL-6/SC RPL-6/SC (Đèn led panel tròn âm thông minh wifi 6W)  
RPL-6/ZB RPL-6/ZB (Đèn led panel tròn âm thông minh zigbee 6W)  
RPL-9/SC RPL-9/SC (Đèn led panel tròn âm thông minh wifi 9W)  
RPL-9/ZB RPL-9/ZB (Đèn led panel tròn âm thông minh zigbee 9W)  
RPL-12/SC RPL-12/SC (Đèn led panel tròn âm thông minh wifi 12W)  
RPL-12/ZB RPL-12/ZB (Đèn led panel tròn âm thông minh zigbee 12W)  
RPL-18/SC RPL-18/SC (Đèn led panel tròn âm thông minh wifi 18W)  
RPL-18/ZB RPL-18/ZB (Đèn led panel tròn âm thông minh zigbee 18W)  
RPL-24/SC RPL-24/SC (Đèn led panel tròn âm thông minh wifi 24W)  
RPL-24/ZB RPL-24/ZB (Đèn led panel tròn âm thông minh zigbee 18W)  
SRPL-6/SC SRPL-6/SC (Đèn led panel tròn nổi thông minh wifi 6W)  
SRPL-6/ZB SRPL-6/ZB (Đèn led panel tròn nổi thông minh zigbee 6W)  
SRPL-12/SC SRPL-12/SC (Đèn led panel tròn nổi thông minh wifi 12W)  
SRPL-12/ZB SRPL-12/ZB (Đèn led panel tròn nổi thông minh zigbee 12W)  
SRPL-18/SC SRPL-18/SC (Đèn led panel tròn nổi thông minh wifi 18W)  
SRPL-18/ZB SRPL-18/ZB (Đèn led panel tròn nổi thông minh zigbee 18W)  
SRPL-24/SC SRPL-24/SC (Đèn led panel tròn nổi thông minh wifi 24W)  
SRPL-24/ZB SRPL-24/ZB (Đèn led panel tròn nổi thông minh zigbee 24W)  
FPL-3030/SC FPL-3030/SC (Đèn led panel tấm thông minh wifi 20W)  
FPL-6030/SC FPL-6030/SC (Đèn led panel tấm thông minh wifi 25W)  
FPL-6060/SC FPL-6060/SC (Đèn led panel tấm thông minh wifi 40W)  
FPL-12030/SC FPL-12030/SC (Đèn led panel tấm thông minh wifi 40W)  
BN-18/SC BN-18/SC (Đèn led bán nguyệt thông minh wifi 18W)  
BN-36/SC BN-36/SC (Đèn led bán nguyệt thông minh wifi 36W)  
CL-20/SC CL-20/SC (Đèn led ốp trần thông minh wifi 20W)  
CL-30/SC CL-30/SC (Đèn led ốp trần thông minh wifi 30W)  
BD-30W BD-30W (Viền đèn led ốp trần 20W màu trắng)  
BD30-S BD30-S (Viền đèn led ốp trần 20W màu bạc)  
BD30-C BD30-C (Viền đèn led ốp trần 20W màu ánh bạc)  
BD30-R BD30-R (Viền đèn led ốp trần 20W màu đỏ)  
BD30-G BD30-G (Viền đèn led ốp trần 20W vàng)  
BD35-W BD35-W (Viền đèn led ốp trần 30W màu trắng)  
BD35-S BD35-S (Viền đèn led ốp trần 30W màu bạc)  
BD35-C BD35-C (Viền đèn led ốp trần 30W màu ánh bạc)  
BD35-R BD35-R (Viền đèn led ốp trần 30W màu đỏ)  
BD35-G BD35-G (Viền đèn led ốp trần 30W vàng)  
LS/ZB LS/ZB (Đèn led dây zigbee 12VDC) (5m/hộp)  
LS/SC LS/SC (Đèn led dây wifi 12VDC) (5m/hộp)  
LSAC/SC LSAC/SC (Đèn led dây wifi 220VDC)  
CLS/SC CLS/SC (Bộ nguồn led strip wifi AC 220V)  
MC-LSAC/SC MC-LSAC/SC (Khớp nối giữa led strip Smart AC)  
FLD-50/SC FLD-50/SC (Đèn led pha thông minh wifi 50W)  
FLD-100/SC FLD-100/SC (Đèn led pha thông minh wifi 100W)  
FLD-150/SC FLD-150/SC (Đèn led pha thông minh wifi 150W)  
HB-100T/SC HB-100T/SC (Đèn led High Bay thông minh wifi 100W)  
HB-150T/SC HB-150T/SC (Đèn led High Bay thông minh wifi 150W)  
HB-200T/SC HB-200T/SC (Đèn led High Bay thông minh wifi 200W)  
DS1/SC DS1/SC (Thiết bị cảm biến cửa)  
MS1/SC MS1/SC (Thiết bị cảm biến chuyển động)  
WS1/SC WS1/SC (Thiết bị cảm biến nước)  
SMS1/SC SMS1/SC (Thiết bị cảm biến khói)  
COS1/SC COS1/SC (Thiết bị cảm biến khí CO)  
GAS1/SC GAS1/SC (Thiết bị cảm biến Gas)  
LMS1/SC LMS1/SC (Thiết bị cảm biến quang)  
SR1/SC SR1/SC (Còi báo động)  
THD1/SC THD1/SC (Máy dò chất lượng không khí)  
EVD1/SC EVD1/SC (Máy dò chất lượng không khí đa năng)  
TMS1/SC TMS1/SC (Thiết bị đo nhiệt độ có tích hợp bộ điều khiển)  
ARP1/SC ARP1/SC (Máy lọc không khí)  
GT02-W/BT GT02-W/BT (Gateway chuyển từ Wifi sang Bluetooth)  
GT02-W/ZB GT02-W/ZB (Gateway chuyển từ Wifi sang Zigbee)  
GT02-W/IR GT02-W/IR (Gateway chuyển từ Wifi sang IR)  
CI1/SC CI1/SC (Camera trong nhà)  
CO1/SC CO1/SC (Camera ngoài trời)  
VDB1/SC VDB1/SC (Chuông cửa Camera)  
SDB1/SC SDB1/SC (Chuông cửa)  
DL1-D/SC DL1-D/SC (Khóa cửa thông minh màu đen)  
DL2-D/SC DL2-D/SC (Khóa cửa thông minh màu đen)  
DL2-V/SC DL2-V/SC (Khóa cửa thông minh màu vàng)  
CM1/SC CM1/SC (Rèm cửa thông minh)  
CR1/SC CR1/SC (Thanh ray rèm cửa)  
RMC/SC RMC/SC (Remote điều khiển rèm cửa)  
RB1/SC RB1/SC (Màn chiếu thông minh)  
LAO1/SC LAO1/SC (Đui đèn chuyển bóng đèn thường thành bóng thông minh)  
SBO1/SC SBO1/SC (Hộp điều khiển từ xa thông minh)  
RC-433/SC RC-433/SC (Remote điều khiển thông minh)  
WV1/SC WV1/SC (Ổ cắm đa năng chống thấm nước)  
SWP1/SC SWP1/SC (Van khóa nước/gas)  
LB-9/SM LB-9/SM (Đèn led bulb bluetooth 9W)  
LB-13/SM LB-13/SM (Đèn led bulb bluetooth 13W)  
FLM-6/SM FLM-6/SM (Đèn led Filament thông minh 5W)  
RCS RCS (Điều khiển dùng cho đèn led bluetooth)  
RCL RCL (Điều khiển dùng cho đèn led bluetooth)  
GT01-W/BL GT01-W/BL (Gateway)  
RPL-6/SM RPL-6/SM (Đèn led panel tròn âm thông minh bluetooth 6W)  
RPL-12/SM RPL-12/SM (Đèn led panel tròn âm thông minh bluetooth 12W)  
RPL-18/SM RPL-18/SM (Đèn led panel tròn âm thông minh bluetooth 18W)  
SRPL-18/SM SRPL-18/SM (Đèn led panel tròn nổi thông minh bluetooth 18W)  
SRPL-24/SM SRPL-24/SM (Đèn led panel tròn nổi thông minh bluetooth 24W)  
CL-20/SM CL-20/SM (Đèn led ốp trần thông minh bluetooth 20W)  
CL-30/SM CL-30/SM (Đèn led ốp trần thông minh bluetooth 30W)  
BD-30W BD-30W (Viền đèn led ốp trần 20W màu trắng)  
BD30-S BD30-S (Viền đèn led ốp trần 20W màu bạc)  
BD30-C BD30-C (Viền đèn led ốp trần 20W màu ánh bạc)  
BD30-R BD30-R (Viền đèn led ốp trần 20W màu đỏ)  
BD30-G BD30-G (Viền đèn led ốp trần 20W vàng)  
BD35-W BD35-W (Viền đèn led ốp trần 30W màu trắng)  
BD35-S BD35-S (Viền đèn led ốp trần 30W màu bạc)  
BD35-C BD35-C (Viền đèn led ốp trần 30W màu ánh bạc)  
BD35-R BD35-R (Viền đèn led ốp trần 30W màu đỏ)  
BD35-G BD35-G (Viền đèn led ốp trần 30W vàng)  
FPL-3030/SM FPL-3030/SM (Đèn led panel thông minh bluetooth 18W)  
FPL-6060/SM FPL-6060/SM (Đèn led panel thông minh bluetooth 40W)  
FPL-12030/SM FPL-12030/SM (Đèn led panel thông minh bluetooth 40W)  
BHS1 BHS1 (Đèn ngủ dùng bluetooth)  
LS/SM LS/SM (Đèn led dây thông minh bluetooth) (5m/hộp)  
TL1S TL1S (Đèn led bàn 3 chế độ ánh sáng trắng)  
TL1G TL1G (Đèn led bàn 3 chế độ ánh sáng vàng)  
TL2 TL2 (Đèn led bàn cảm ứng 6W)  
TL3 TL3 (Đèn led bàn cảm ứng 4W)  
TL5 TL5 (Đèn bàn 3 chế độ)  
TL6 TL6 (Đèn bàn tích hợp quạt + sạc USB)  
DPM1 DPM1 (Đèn pin đa năng + USB)  
RPL-6/3C-RC RPL-6/3C-RC (Đèn led panel tròn 6W dùng remote)  
RPL-6S/3C-RC RPL-6S/3C-RC (Đèn led panel tròn 6W dùng remote)  
RPL-9/3C-RC RPL-9/3C-RC (Đèn led panel tròn 9W dùng remote)  
RPL-12/3C-RC RPL-12/3C-RC (Đèn led panel tròn 12W dùng remote)  
RPL-15/3C-RC RPL-15/3C-RC (Đèn led panel tròn 15W dùng remote)  
RPL-18/3C-RC RPL-18/3C-RC (Đèn led panel tròn 18W dùng remote)  
RPL-24/3C-RC RPL-24/3C-RC (Đèn led panel tròn 24W dùng remote)  
FPL-3030/3C-RC FPL-3030/3C-RC (Đèn led panel dimmable + 3CCT 20W)  
FPL-6030/3C-RC FPL-6030/3C-RC (Đèn led panel dimmable + 3CCT 25W)  
FPL-6060/3C-RC FPL-6060/3C-RC (Đèn led panel dimmable + 3CCT 40W)  
FPL-12030/3C-RC FPL-12030/3C-RC (Đèn led panel dimmable + 3CCT 40W)  
PKL-60 PKL-60 (Phụ kiện gắn treo đèn led panel)  
PKL-120 PKL-120 (Phụ kiện gắn treo đèn led panel)  
CKPL-60 CKPL-60 (Phụ kiện kẹp 60x60 đèn led panel)  
CKPL-120 CKPL-120 (Phụ kiện kẹp 120x30 đèn led panel)  
SMPL-3030 SMPL-3030 (Phụ kiện gắn nổi đèn led panel)  
SMPL-6030 SMPL-6030 (Phụ kiện gắn nổi đèn led panel)  
SMPL-6060 SMPL-6060 (Phụ kiện gắn nổi đèn led panel)  
SMPL-12030 SMPL-12030 (Phụ kiện gắn nổi đèn led panel)  
LT8-60/3C-RC LT8-60/3C-RC (Đèn led tube 0.6m dùng remote)  
LT8-120/3C-RC LT8-120/3C-RC (Đèn led tube 1.2m dùng remote)  
RC-RF RC-RF (Remote cho đèn led)  
LBD-3T LBD-3T (Đèn led bulb 3W trắng)  
LBD-3V LBD-3V (Đèn led bulb 3W vàng)  
LBD-5T LBD-5T (Đèn led bulb 5W trắng)  
LBD-5V LBD-5V (Đèn led bulb 5W vàng)  
LBD-7T LBD-7T (Đèn led bulb 7W trắng)  
LBD-7V LBD-7V (Đèn led bulb 7W vàng)  
LBD-9T LBD-9T (Đèn led bulb 9W trắng)  
LBD-9V LBD-9V (Đèn led bulb 9W vàng)  
LBD-12T LBD-12T (Đèn led bulb 12W trắng)  
LBD-12V LBD-12V (Đèn led bulb 12W vàng)  
LBD-15T LBD-15T (Đèn led bulb 15W trắng)  
LBD-15V LBD-15V (Đèn led bulb 15W vàng)  
LBD-20T LBD-20T (Đèn led bulb 20W trắng)  
LBD-20V LBD-20V (Đèn led bulb 20W vàng)  
LBD-30T LBD-30T (Đèn led bulb 30W trắng)  
LBD-30V LBD-30V (Đèn led bulb 30W vàng)  
LBD-40T LBD-40T (Đèn led bulb 40W trắng)  
LBD-40V LBD-40V (Đèn led bulb 40W vàng)  
LBD-50T LBD-50T (Đèn led bulb 50W trắng)  
LBD-50V LBD-50V (Đèn led bulb 50W vàng)  
LBD2-20T LBD2-20T (Đèn led bulb 20W trắng)  
LBD2-20V LBD2-20V (Đèn led bulb 20W vàng)  
LBD2-30T LBD2-30T (Đèn led bulb 30W trắng)  
LBD2-30V LBD2-30V (Đèn led bulb 30W vàng)  
LBD2-40T LBD2-40T (Đèn led bulb 40W trắng)  
LBD2-40V LBD2-40V (Đèn led bulb 40W vàng)  
LBD2-50T LBD2-50T (Đèn led bulb 50W trắng)  
LBD2-50V LBD2-50V (Đèn led bulb 50W vàng)  
LBL-3T LBL-3T (Đèn led bulb 3W trắng)  
LBL-3V LBL-3V (Đèn led bulb 3W vàng)  
LBS-5T LBS-5T (Đèn led bulb 5W trắng)  
LBS-5V LBS-5V (Đèn led bulb 5W vàng)  
LBL-5T LBL-5T (Đèn led bulb 5W trắng)  
LBL-5V LBL-5V (Đèn led bulb 5W vàng)  
LBL-7T LBL-7T (Đèn led bulb 7W trắng)  
LBL-7V LBL-7V (Đèn led bulb 7W vàng)  
LBL-9T LBL-9T (Đèn led bulb 9W trắng)  
LBL-9V LBL-9V (Đèn led bulb 9W vàng)  
LBL2-9T LBL2-9T (Đèn led bulb 9W trắng)  
LBL2-9V LBL2-9V (Đèn led bulb 9W vàng)  
LB-9T LB-9T (Đèn led bulb 9W trắng)  
LB-9V LB-9V (Đèn led bulb 9W vàng)  
LBS-9T LBS-9T (Đèn led bulb 9W trắng)  
LBS-9V LBS-9V (Đèn led bulb 9W vàng)  
LBA-7T LBA-7T (Đèn led bulb 7W trắng)  
LBA-7V LBA-7V (Đèn led bulb 7W vàng)  
LBA-9T LBA-9T (Đèn led bulb 9W trắng)  
LBA-9V LBA-9V (Đèn led bulb 9W vàng)  
LB-12T LB-12T (Đèn led bulb 12W trắng)  
LB-12V LB-12V (Đèn led bulb 12W vàng)  
LBA-12T LBA-12T (Đèn led bulb 12W trắng)  
LBA-12V LBA-12V (Đèn led bulb 12W vàng)  
LBA-15T LBA-15T (Đèn led bulb 15W trắng)  
LBA-15V LBA-15V (Đèn led bulb 15W vàng)  
LB-20T LB-20T (Đèn led bulb 20W trắng)  
LB-20N LB-20N (Đèn led bulb 20W trung tính)  
LB-20V LB-20V (Đèn led bulb 20W vàng)  
LB-30T LB-30T (Đèn led bulb 30W trắng)  
LB-30N LB-30N (Đèn led bulb 30W trung tính)  
LB-30V LB-30V (Đèn led bulb 30W vàng)  
LB-40T LB-40T (Đèn led bulb 40W trắng)  
LB-40N LB-40N (Đèn led bulb 40W trung tính)  
LB-40V LB-40V (Đèn led bulb 40W vàng)  
LB-50T LB-50T (Đèn led bulb 50W trắng)  
LB-50V LB-50V (Đèn led bulb 50W vàng)  
LBA-60T LBA-60T (Đèn led bulb 60W trắng)  
LBA-80T LBA-80T (Đèn led bulb 80W trắng)  
LB-60T LB-60T (Đèn led bulb 60W trắng)  
LB-80T LB-80T (Đèn led bulb 80W trắng)  
LB-100T LB-100T (Đèn led bulb 100W trắng)  
RFL-20 RFL-20 (Chóa đèn bulb 20W)  
RFL-30 RFL-30 (Chóa đèn bulb 30W)  
RFL-40 RFL-40 (Chóa đèn bulb 40W)  
RFL-50 RFL-50 (Chóa đèn bulb 50W)  
RFL-SMD RFL-SMD (Chóa đèn)  
E27-40 E27-40 (Đuôi đèn E27-40)  
E40-27 E40-27 (Đuôi đèn E40-27)  
LBF-9 LBF-9 (Đèn led bulb thanh long)  
LBF-12 LBF-12 (Đèn led bulb thanh long)  
DFL-60T DFL-60T (Đèn LED Deformable)  
LB-9T/DC LB-9T/DC (Đèn led bulb 9W DC)  
LB9/3C LB9/3C (Đèn led bulb 9W 3 chế độ màu)  
LB-9T/DIM LB-9T/DIM (Đèn led bulb 9W trắng dùng dimmer)  
LB-9V/DIM LB-9V/DIM (Đèn led bulb 9W vàng dùng dimmer)  
LB-9T/3DIM LB-9T/3DIM (Đèn led bulb 9W 3 chế độ dùng dimmer)  
LB-9/AM LB-9/AM (Đèn led bulb 9W chống muỗi)  
LB-9T/MS LB-9/MS (Đèn led bulb 9W cảm biến chuyển động)  
LB10T/E LB10T/E (Đèn led bulb 10W khẩn cấp)  
LB12T/E LB12T/E (Đèn led bulb 12W khẩn cấp)  
LBD-3R LBD-3R (Đèn led bulb 1.5W màu đỏ)  
LBD-3OR LBD-3OR (Đèn led bulb 1.5W màu cam)  
LBD-3PK LBD-3PK (Đèn led bulb 1.5W màu hồng)  
LBD-3YL LBD-3YL (Đèn led bulb 1.5W màu vàng)  
LBD-3BL LBD-3BL (Đèn led bulb 1.5W màu xanh dương)  
LBD-3GR LBD-3GR (Đèn led bulb 1.5W màu xanh lá)  
LBD-3MK LBD-3MK (Đèn led bulb 1.5W màu trắng)  
FLM-2/B35 FLM-2/B35 (Đèn led Filament 2.5W)  
FLM-2/P45 FLM-2/P45 (Đèn led Filament 2.5W)  
FLM-4/A60 FLM-4/A60 (Đèn led Filament 4W)  
FLM-6/A60 FLM-6/A60 (Đèn led Filament 6W)  
FLM-4/G95 FLM-4/G95 (Đèn led Filament 4W)  
FLM-6/G95 FLM-6/G95 (Đèn led Filament 6W)  
FLM-4/ST64 FLM-4/ST64 (Đèn led Filament 4W)  
FLM-6/ST64 FLM-6/ST64 (Đèn led Filament 6W)  
FLM-3RD FLM-3RD (Đèn led Filament 2.5W màu đỏ)  
FLM-3YL FLM-3YL (Đèn led Filament 2.5W màu vàng)  
FLM-3GR FLM-3GR (Đèn led Filament 2.5W màu xanh lá)  
FLM-3PK FLM-3PK (Đèn led Filament 2.5W màu hồng)  
FLM-3OR FLM-3OR (Đèn led Filament 2.5W màu cam)  
FLM-3PU FLM-3PU (Đèn led Filament 2.5W màu tím)  
RPL-6T RPL-6T (Đèn led panel tròn âm 6W trắng)  
RPL-6N RPL-6N (Đèn led panel tròn âm 6W trung tính)  
RPL-6V RPL-6V (Đèn led panel tròn âm 6W vàng)  
RPL-6ST RPL-6ST (Đèn led panel tròn âm 6W trắng)  
RPL-6SN RPL-6SN (Đèn led panel tròn âm 6W trung tính)  
RPL-6SV RPL-6SV (Đèn led panel tròn âm 6W vàng)  
RPL-9T RPL-9T (Đèn led panel tròn âm 9W trắng)  
RPL-9N RPL-9N (Đèn led panel tròn âm 9W trung tính)  
RPL-9V RPL-9V (Đèn led panel tròn âm 9W vàng)  
RPL-12T RPL-12T (Đèn led panel tròn âm 12W trắng)  
RPL-12N RPL-12N (Đèn led panel tròn âm 12W trung tính)  
RPL-12V RPL-12V (Đèn led panel tròn âm 12W vàng)  
RPL-15T RPL-15T (Đèn led panel tròn âm 15W trắng)  
RPL-15N RPL-15N (Đèn led panel tròn âm 15W trung tính)  
RPL-15V RPL-15V (Đèn led panel tròn âm 15W vàng)  
RPL-18T RPL-18T (Đèn led panel tròn âm 18W trắng)  
RPL-18N RPL-18N (Đèn led panel tròn âm 18W trung tính)  
RPL-18V RPL-18V (Đèn led panel tròn âm 18W vàng)  
RPL-24T RPL-24T (Đèn led panel tròn âm 24W trắng)  
RPL-24N RPL-24N (Đèn led panel tròn âm 24W trung tính)  
RPL-24V RPL-24V (Đèn led panel tròn âm 24W vàng)  
RPL-6/3C RPL-6/3C (Đèn led panel tròn 6W 3 màu)  
RPL-6S/3C RPL-6S/3C (Đèn led panel tròn 6W 3 màu)  
RPL-9/3C RPL-9/3C (Đèn led panel tròn 9W 3 màu)  
RPL-12/3C RPL-12/3C (Đèn led panel tròn 12W 3 màu)  
RPL-15/3C RPL-15/3C (Đèn led panel tròn 15W 3 màu)  
RPL-18/3C RPL-18/3C (Đèn led panel tròn 18W 3 màu)  
RPL-24/3C RPL-24/3C (Đèn led panel tròn 24W 3 màu)  
SPL-6T SPL-6T (Đèn led panel vuông âm 6W trắng)  
SPL-6V SPL-6V (Đèn led panel vuông âm 6W vàng)  
SPL-9T SPL-9T (Đèn led panel vuông âm 9W trắng)  
SPL-9V SPL-9V (Đèn led panel vuông âm 9W vàng)  
SPL-12T SPL-12T (Đèn led panel vuông âm 12W trắng)  
SPL-12V SPL-12V (Đèn led panel vuông âm 12W vàng)  
SPL-15T SPL-15T (Đèn led panel vuông âm 15W trắng)  
SPL-15V SPL-15V (Đèn led panel vuông âm 15W vàng)  
SPL-18T SPL-18T (Đèn led panel vuông âm 18W trắng)  
SPL-18V SPL-18V (Đèn led panel vuông âm 18W vàng)  
SPL-24T SPL-24T (Đèn led panel vuông âm 24W trắng)  
SPL-24V SPL-24V (Đèn led panel vuông âm 24W vàng)  
SRPL-6T SRPL-6T (Đèn led panel tròn nổi 6W trắng)  
SRPL-6V SRPL-6V (Đèn led panel tròn nổi 6W vàng)  
SRPL-12T SRPL-12T (Đèn led panel tròn nổi 12W trắng)  
SRPL-12V SRPL-12V (Đèn led panel tròn nổi 12W vàng)  
SRPL-18T SRPL-18T (Đèn led panel tròn nổi 18W trắng)  
SRPL-18V SRPL-18V (Đèn led panel tròn nổi 18W vàng)  
SRPL-24T SRPL-24T (Đèn led panel tròn nổi 24W trắng)  
SRPL-24V SRPL-24V (Đèn led panel tròn nổi 24W vàng)  
SSPL-6T SSPL-6T (Đèn led panel vuông nổi 6W trắng)  
SSPL-6V SSPL-6V (Đèn led panel vuông nổi 6W vàng)  
SSPL-12T SSPL-12T (Đèn led panel vuông nổi 12W trắng)  
SSPL-12V SSPL-12V (Đèn led panel vuông nổi 12W vàng)  
SSPL-18T SSPL-18T (Đèn led panel vuông nổi 18W trắng)  
SSPL-18V SSPL-18V (Đèn led panel vuông nổi 18W vàng)  
SSPL-24T SSPL-24T (Đèn led panel vuông nổi 24W trắng)  
SSPL-24V SSPL-24V (Đèn led panel vuông nổi 24W vàng)  
RPL-6T/DIM RPL-6T/DIM (Đèn led panel tròn âm 6W trắng dùng dimmer)  
RPL-6N/DIM RPL-6N/DIM (Đèn led panel tròn âm 6W trung tính dùng dimmer)  
RPL-6V/DIM RPL-6V/DIM (Đèn led panel tròn âm 6W vàng dùng dimmer)  
RPL-6ST/DIM RPL-6T/DIM (Đèn led panel tròn âm 6W trắng dùng dimmer)  
RPL-6SN/DIM RPL-6N/DIM (Đèn led panel tròn âm 6W trung tính dùng dimmer)  
RPL-6SV/DIM RPL-6V/DIM (Đèn led panel tròn âm 6W vàng dùng dimmer)  
RPL-9T/DIM RPL-9T/DIM (Đèn led panel tròn âm 9W trắng dùng dimmer)  
RPL-9N/DIM RPL-9N/DIM (Đèn led panel tròn âm 9W trung tính dùng dimmer)  
RPL-9V/DIM RPL-9V/DIM (Đèn led panel tròn âm 9W vàng dùng dimmer)  
RPL-12T/DIM RPL-12T/DIM (Đèn led panel tròn âm 12W trắng dùng dimmer)  
RPL-12N/DIM RPL-12N/DIM (Đèn led panel tròn âm 12W trung tính dùng dimmer)  
RPL-12V/DIM RPL-12V/DIM (Đèn led panel tròn âm 12W vàng dùng dimmer)  
RPL-15T/DIM RPL-15T/DIM (Đèn led panel tròn âm 15W trắng dùng dimmer)  
RPL-15N/DIM RPL-15N/DIM (Đèn led panel tròn âm 15W trung tính dùng dimmer)  
RPL-15V/DIM RPL-15V/DIM (Đèn led panel tròn âm 15W vàng dùng dimmer)  
RPL-18T/DIM RPL-18T/DIM (Đèn led panel tròn âm 18W trắng dùng dimmer)  
RPL-18N/DIM RPL-18N/DIM (Đèn led panel tròn âm 18W trung tính dùng dimmer)  
RPL-18V/DIM RPL-18V/DIM (Đèn led panel tròn âm 18W vàng dùng dimmer)  
RPL-24T/DIM RPL-24T/DIM (Đèn led panel tròn âm 24W trắng dùng dimmer)  
RPL-24N/DIM RPL-24N/DIM (Đèn led panel tròn âm 24W trung tính dùng dimmer)  
RPL-24V/DIM RPL-24V/DIM (Đèn led panel tròn âm 24W vàng dùng dimmer)  
AV200-LED AV200-LED (Dimmer đèn led 220VAC 200W)  
A6V200-LED A6V200-LED (Dimmer đèn led 220VAC 200W)  
ASV200-LED ASV200-LED (Dimmer đèn led 220VAC 200W)  
SPL-6T/DIM SPL-6T/DIM (Đèn led panel vuông âm 6W trắng dùng dimmer)  
SPL-6V/DIM SPL-6V/DIM (Đèn led panel vuông âm 6W vàng dùng dimmer)  
SPL-9T/DIM SPL-9T/DIM (Đèn led panel vuông âm 9W trắng dùng dimmer)  
SPL-9V/DIM SPL-9V/DIM (Đèn led panel vuông âm 9W vàng dùng dimmer)  
SPL-12T/DIM SPL-12T/DIM (Đèn led panel vuông âm 12W trắng dùng dimmer)  
SPL-12V/DIM SPL-12V/DIM (Đèn led panel vuông âm 12W vàng dùng dimmer)  
SPL-15T/DIM SPL-15T/DIM (Đèn led panel vuông âm 15W trắng dùng dimmer)  
SPL-15V/DIM SPL-15V/DIM (Đèn led panel vuông âm 15W vàng dùng dimmer)  
SPL-18T/DIM SPL-18T/DIM (Đèn led panel vuông âm 18W trắng dùng dimmer)  
SPL-18V/DIM SPL-18V/DIM (Đèn led panel vuông âm 18W vàng dùng dimmer)  
SPL-24T/DIM SPL-24T/DIM (Đèn led panel vuông âm 24W trắng dùng dimmer)  
SPL-24V/DIM SPL-24V/DIM (Đèn led panel vuông âm 24W vàng dùng dimmer)  
SRPL-6T/DIM SRPL-6T/DIM (Đèn led panel tròn nổi 6W trắng dùng dimmer)  
SRPL-6V/DIM SRPL-6V/DIM (Đèn led panel tròn nổi 6W vàng dùng dimmer)  
SRPL-12T/DIM SRPL-12T/DIM (Đèn led panel tròn nổi 12W trắng dùng dimmer)  
SRPL-12V/DIM SRPL-12V/DIM (Đèn led panel tròn nổi 12W vàng dùng dimmer)  
SRPL-18T/DIM SRPL-18T/DIM (Đèn led panel tròn nổi 18W trắng dimmer)  
SRPL-18V/DIM SRPL-18V/DIM (Đèn led panel tròn nổi 18W vàng dùng dimmer)  
SRPL-24T/DIM SRPL-24T/DIM (Đèn led panel tròn nổi 24W trắng dùng dimmer)  
SRPL-24V/DIM SRPL-24V/DIM (Đèn led panel tròn nổi 24W vàng dùng dimmer)  
SSPL-6T/DIM SSPL-6T/DIM (Đèn led panel vuông nổi 6W trắng dùng dimmer)  
SSPL-6V/DIM SSPL-6V/DIM (Đèn led panel vuông nổi 6W vàng dùng dimmer)  
SSPL-12T/DIM SSPL-12T/DIM (Đèn led panel vuông nổi 12W trắng dùng dimmer)  
SSPL-12V/DIM SSPL-12V/DIM (Đèn led panel vuông nổi 12W vàng dùng dimmer)  
SSPL-18T/DIM SSPL-18T/DIM (Đèn led panel vuông nổi 18W trắng dùng dimmer)  
SSPL-18V/DIM SSPL-18V/DIM (Đèn led panel vuông nổi 18W vàng dùng dimmer)  
SSPL-24T/DIM SSPL-24T/DIM (Đèn led panel vuông nổi 24W trắng dùng dimmer)  
SSPL-24V/DIM SSPL-24V/DIM (Đèn led panel vuông nổi 24W vàng dùng dimmer)  
RPL-12T/MS RPL-12T/MS (Đèn led panel tròn âm 12W cảm biến chuyển động)  
RPL-18T/MS RPL-18T/MS (Đèn led panel tròn âm 18W cảm biến chuyển động)  
SRPL-12T/MS SRPL-12T/MS (Đèn led panel tròn nổi 12W cảm biến chuyển động)  
SRPL-18T/MS SRPL-18T/MS (Đèn led panel tròn nổi 18W cảm biến chuyển động)  
SRPL-24T/MS SRPL-24T/MS (Đèn led panel tròn nổi 24W cảm biến chuyển động)  
SSPL-12T/MS SSPL-12T/MS (Đèn led panel vuông nổi 12W cảm biến chuyển động)  
SSPL-18T/MS SSPL-18T/MS (Đèn led panel vuông nổi 18W cảm biến chuyển động)  
SSPL-24T/MS SSPL-24T/MS (Đèn led panel vuông nổi 24W cảm biến chuyển động)  
RPE-6T RPE-6T (Đèn led mini panel 6W trắng)  
RPE-6V RPE-6V (Đèn led mini panel 6W vàng)  
RPE-9T RPE-9T (Đèn led mini panel 9W trắng)  
RPE-9V RPE-9V (Đèn led mini panel 9W vàng)  
RPE-12T RPE-12T (Đèn led mini panel 12W trắng)  
RPE-12V RPE-12V (Đèn led mini panel 12W vàng)  
RPE-18T RPE-18T (Đèn led mini panel 18W trắng)  
RPE-18V RPE-18V (Đèn led mini panel 18W vàng)  
RPE-24T RPE-24T (Đèn led mini panel 24W trắng)  
RPE-24V RPE-24V (Đèn led mini panel 24W vàng)  
RPE-6/3C RPE-6/3C (Đèn led mini panel 3 chế độ 6W)  
RPE-9/3C RPE-9/3C (Đèn led mini panel 3 chế độ 9W)  
RPE-12/3C RPE-12/3C (Đèn led mini panel 3 chế độ 12W)  
RPE-18/3C RPE-18/3C (Đèn led mini panel 3 chế độ 18W)  
RPE-24/3C RPE-24/3C (Đèn led mini panel 3 chế độ 24W)  
SRPE-9 SRPE-9 (Viền đèn led mini panel 6W,9W)  
SRPE-12 SRPE-12 (Viền đèn led mini panel 12W)  
SRPE-18 SRPE-18 (Viền đèn led mini panel 18W)  
SRPE-24 SRPE-24 (Viền đèn led mini panel 24W)  
MRPL-6/3C MRPL-6/3C (Đèn led Multi panel tròn 6W 3 màu)  
MRPL-12/3C MRPL-12/3C (Đèn led Multi panel tròn 12W 3 màu)  
MRPL-18/3C MRPL-18/3C (Đèn led Multi panel tròn 18W 3 màu)  
MRPL-24/3C MRPL-24/3C (Đèn led Multi panel tròn 24W 3 màu)  
BD-6/RG BD-6/RG (Viền đèn led 6W màu đỏ)  
BD-6/SL BD-6/SL (Viền đèn led 6W màu bạc)  
BD-6/BR BD-6/BR (Viền đèn led 6W màu đồng)  
BD-6/NL BD-6/NL (Viền đèn led 6W màu xám)  
BD-6/BL BD-6/BL (Viền đèn led 6W màu đen)  
BD-12/RG BD-12/RG (Viền đèn led 12W màu đỏ)  
BD-12/SL BD-12/SL (Viền đèn led 12W màu bạc)  
BD-12/BR BD-12/BR (Viền đèn led 12W màu đồng)  
BD-12/NL BD-12/NL (Viền đèn led 12W màu xám)  
BD-12/BL BD-12/BL (Viền đèn led 12W màu đen)  
BD-18/RG BD-18/RG (Viền đèn led 18W màu đỏ)  
BD-18/SL BD-18/SL (Viền đèn led 18W màu bạc)  
BD-18/BR BD-18/BR (Viền đèn led 18W màu đồng)  
BD-18/NL BD-18/NL (Viền đèn led 18W màu xám)  
BD-18/BL BD-18/BL (Viền đèn led 18W màu đen)  
BD-24/RG BD-24/RG (Viền đèn led 24W màu đỏ)  
BD-24/SL BD-24/SL (Viền đèn led 24W màu bạc)  
BD-24/BR BD-24/BR (Viền đèn led 24W màu đồng)  
BD-24/NL BD-24/NL (Viền đèn led 24W màu xám)  
BD-24/BL BD-24/BL (Viền đèn led 24W màu đen)  
RP-6T RP-6T (Đèn led panel tròn mỏng âm 6W trắng)  
RP-6N RP-6N (Đèn led panel tròn mỏng âm 6W trung tính)  
RP-6V RP-6V (Đèn led panel tròn mỏng âm 6W vàng)  
RP-9T RP-9T (Đèn led panel tròn mỏng âm 9W trắng)  
RP-9N RP-9N (Đèn led panel tròn mỏng âm 9W trung tính)  
RP-9V RP-9V (Đèn led panel tròn mỏng âm 9W vàng)  
RP-12T RP-12T (Đèn led panel tròn mỏng âm 12W trắng)  
RP-12N RP-12N (Đèn led panel tròn mỏng âm 12W trung tính)  
RP-12V RP-12V (Đèn led panel tròn mỏng âm 12W vàng)  
RP-18T RP-18T (Đèn led panel tròn mỏng âm 18W trắng)  
RP-18N RP-18N (Đèn led panel tròn mỏng âm 18W trung tính)  
RP-18V RP-18V (Đèn led panel tròn mỏng âm 18W vàng)  
RP-24T RP-24T (Đèn led panel tròn mỏng âm 24W trắng)  
RP-24N RP-24N (Đèn led panel tròn mỏng âm 24W trung tính)  
RP-24V RP-24V (Đèn led panel tròn mỏng âm 24W vàng)  
CL-16T CL-16T (Đèn led ốp trần 16W AST)  
CL-16N CL-16N (Đèn led ốp trần 16W AS trung tính)  
CL-16V CL-16V (Đèn led ốp trần 16W ASV)  
CL-22T CL-22T (Đèn led ốp trần 22W AST)  
CL-22N CL-22N (Đèn led ốp trần 22W AS trung tính)  
CL-22V CL-22V (Đèn led ốp trần 22W ASV)  
CL-16/3C CL-16/3C (Đèn led ốp trần 16W 3 chế độ màu)  
CL-22/3C CL-22/3C (Đèn led ốp trần 22W 3 chế độ màu)  
BD-30W BD-30W (Viền đèn led ốp trần 16W màu trắng)  
BD30-S BD30-S (Viền đèn led ốp trần 16W màu bạc)  
BD30-C BD30-C (Viền đèn led ốp trần 16W màu ánh bạc)  
BD30-R BD30-R (Viền đèn led ốp trần 16W màu đỏ)  
BD30-G BD30-G (Viền đèn led ốp trần 16W vàng)  
BD35-W BD35-W (Viền đèn led ốp trần 22W màu trắng)  
BD35-S BD35-S (Viền đèn led ốp trần 22W màu bạc)  
BD35-C BD35-C (Viền đèn led ốp trần 22W màu ánh bạc)  
BD35-R BD35-R (Viền đèn led ốp trần 22W màu đỏ)  
BD35-G BD35-G (Viền đèn led ốp trần 22W vàng)  
FPL-3030T FPL-3030T (Đèn led panel 20W, 300x300x10mm trắng)  
FPL-3030N FPL-3030N (Đèn led panel 20W, 300x300x10mm trung tính)  
FPL-3030V FPL-3030V (Đèn led panel 20W, 300x300x10mm vàng)  
FPL-6030T FPL-6030T (Đèn led panel 25W, 600x300x10mm trắng)  
FPL-6030N FPL-6030N (Đèn led panel 25W, 600x300x10mm trung tính)  
FPL-6030V FPL-6030V (Đèn led panel 25W, 600x300x10mm vàng)  
FPL-6060T FPL-6060T (Đèn led panel 40W, 600x600x10mm trắng)  
FPL-6060N FPL-6060N (Đèn led panel 40W, 600x600x10mm trung tính)  
FPL-6060V FPL-6060V (Đèn led panel 40W, 600x600x10mm vàng)  
FPL-6060/3C FPL-6060/3C (Đèn led panel 40W, 600x600x10mm 3 chế độ)  
FPL-12030T FPL-12030T (Đèn led panel 40W, 1200x300x10mm trắng)  
FPL-12030N FPL-12030N (Đèn led panel 40W, 1200x300x10mm trung tính)  
FPL-12030V FPL-12030V (Đèn led panel 40W, 1200x300x10mm vàng)  
FPL-12060T FPL-12060T (Đèn led panel 60W, 1200x600x10mm trắng)  
FPL-12060N FPL-12060N (Đèn led panel 60W, 1200x600x10mm trung tính)  
FPL-12060V FPL-12060V (Đèn led panel 60W, 1200x600x10mm vàng)  
FPD-3030T FPD-3030T (Đèn led panel 20W, 300x300x35mm trắng)  
FPD-3030N FPD-3030N (Đèn led panel 20W, 300x300x35mm trung tính)  
FPD-6060T FPD-6060T (Đèn led panel 40W, 600x600x35mm trắng)  
FPD-6060N FPD-6060N (Đèn led panel 40W, 600x600x35mm trung tính)  
FPD-6060/3C FPD-6060/3C (Đèn led panel 40W, 600x600x35mm 3 chế độ)  
FPD-12030T FPD-12030T (Đèn led panel 40W, 1200x300x35mm trắng)  
FPD-12030N FPD-12030N (Đèn led panel 40W, 1200x300x35mm trung tính)  
FPD2-6060T FPD2-6060T (Đèn led panel 40W, 600x600x20mm trắng)  
FPD2-6060N FPD2-6060N (Đèn led panel 40W, 600x600x20mm trung tính)  
FPD2-6060/3C FPD2-6060/3C (Đèn led panel 40W, 600x600x20mm 3 chế độ)  
FPL-3030T/DIM FPL-3030T/DIM (Đèn led panel 20W trắng dùng dimmer)  
FPL-3030N/DIM FPL-3030N/DIM (Đèn led panel 20W trung tính dùng dimmer)  
FPL-3030V/DIM FPL-3030V/DIM (Đèn led panel 20W vàng dùng dimmer)  
FPL-6030T/DIM FPL-6030T/DIM (Đèn led panel 25W trắng dùng dimmer)  
FPL-6030N/DIM FPL-6030N/DIM (Đèn led panel 25W trung tính dùng dimmer)  
FPL-6030V/DIM FPL-6030V/DIM (Đèn led panel 25W vàng dùng dimmer)  
FPL-6060T/DIM FPL-6060T/DIM (Đèn led panel 40W trắng dùng dimmer)  
FPL-6060N/DIM FPL-6060N/DIM (Đèn led panel 40W trung tính dùng dimmer)  
FPL-6060V/DIM FPL-6060V/DIM (Đèn led panel 40W vàng dùng dimmer)  
FPL-12030T/DIM FPL-12030T/DIM (Đèn led panel 40W trắng dùng dimmer)  
FPL-12030N/DIM FPL-12030N/DIM (Đèn led panel 40W trung tính dùng dimmer)  
FPL-12030V/DIM FPL-12030V/DIM (Đèn led panel 40W vàng dùng dimmer)  
LT8-60T LT8-60T (Đèn led tube 0.6m trắng)  
LT8-60V LT8-60V (Đèn led tube 0.6m vàng)  
LT8-120T LT8-120T (Đèn led tube1.2m trắng)  
LT8-120V LT8-120V (Đèn led tube 1.2m vàng)  
EMDK-110 EMDK-110 (Máng led 0.6m đơn)  
EMDK-210 EMDK-210 (Máng led 0.6m đôi)  
EMDK-120 EMDK-120 (Máng led 1.2m đơn)  
EMDK-220 EMDK-220 (Máng led 1.2m đôi)  
MLT-110T MLT-110T (Bộ máng led 0.6m đơn trắng)  
MLT-110V MLT-110V (Bộ máng led 0.6m đơn vàng)  
MLT-210T MLT-210T (Bộ máng led 0.6m đôi trắng)  
MLT-210V MLT-210V (Bộ máng led 0.6m đôi vàng)  
MLT-120T MLT-120T (Bộ máng led 1.2m đơn trắng)  
MLT-120V MLT-120V (Bộ máng led 1.2m đơn vàng)  
MLT-220T MLT-220T (Bộ máng led 1.2m đôi trắng)  
MLT-220V MLT-220V (Bộ máng led 1.2m đôi vàng)  
NT8-60T NT8-60T (Đèn led tube nano 0.6m đơn trắng)  
NT8-60V NT8-60V (Đèn led tube nano 0.6m đơn vàng)  
NT8-120T NT8-120T (Đèn led tube nano 1.2m đơn trắng)  
NT8-120V NT8-120V (Đèn led tube nano 1.2m đơn vàng)  
MNT-110T MNT-110T (Bộ máng led tube nano đơn 0.6m trắng)  
MNT-110V MNT-110V (Bộ máng led tube nano đơn 0.6m vàng)  
MNT-120T MNT-120T (Bộ máng led tube nano đơn 1.2m trắng)  
MNT-120V MNT-120V (Bộ máng led tube nano đơn 1.2m vàng)  
MNT-210T MNT-210T (Bộ máng led tube nano đôi 0.6m trắng)  
MNT-210V MNT-210V (Bộ máng led tube nano đôi 0.6m vàng)  
MNT-220T MNT-220T (Bộ máng led tube nano đôi 1.2m trắng)  
MNT-220V MNT-220V (Bộ máng led tube nano đôi 1.2m vàng)  
GT-60T GT-60T (Đèn led tube thủy tinh 0.6m trắng)  
GT-60V GT-60V (Đèn led tube thủy tinh 0.6m vàng)  
GT-120T GT-120T (Đèn led tube thủy tinh 1.2m trắng)  
GT-120V GT-120V (Đèn led tube thủy tinh 1.2m vàng)  
GT8-60T GT8-60T (Đèn led tube thủy tinh T8 0.6m trắng)  
GT8-60V GT8-60V (Đèn led tube thủy tinh T8 0.6m vàng)  
GT8-120T GT8-120T (Đèn led tube thủy tinh T8 1.2m trắng)  
GT8-120V GT8-120V (Đèn led tube thủy tinh T8 1.2m vàng)  
MGT-110T MGT-110T (Bộ led tube thủy tinh đơn 0.6m trắng)  
MGT8-110T MGT8-110T (Bộ led tube thủy tinh đơn T8 0.6m trắng)  
MGT-110V MGT-110V (Bộ led tube thủy tinh đơn 0.6m vàng)  
MGT8-110V MGT8-110V (Bộ led tube thủy tinh đơn T8 0.6m vàng)  
MGT-120T MGT-120T (Bộ led tube thủy tinh đơn 1.2m trắng)  
MGT8-120T MGT8-120T (Bộ led tube thủy tinh đơn T8 1.2m trắng)  
MGT-120V MGT-120V (Bộ led tube thủy tinh đơn 1.2m vàng)  
MGT8-120V MGT8-120V (Bộ led tube thủy tinh đơn T8 1.2m vàng)  
MGT-210T MGT-210T (Bộ led thủy tinh đôi 0.6m trắng)  
MGT8-210T MGT8-210T (Bộ led thủy tinh đôi T8 0.6m trắng)  
MGT-210V MGT-210V (Bộ led thủy tinh đôi 0.6m vàng)  
MGT8-210V MGT8-210V (Bộ led thủy tinh đôi T8 0.6m vàng)  
MGT-220T MGT-220T (Bộ led thủy tinh đôi 1.2m trắng)  
MGT8-220T MGT8-220T (Bộ led thủy tinh đôi T8 1.2m trắng)  
MGT-220V MGT-220V (Bộ led thủy tinh đôi 1.2m vàng)  
MGT8-220V MGT8-220V (Bộ led thủy tinh đôi T8 1.2m vàng)  
LT8-60T/MS LT8-60T/MS (Đèn led tube T8 10W cảm biến chuyển động)  
LT8-120T/MS LT8-120T/MS (Đèn led tube T8 20W cảm biến chuyển động)  
BT8-60T BT8-60T (Bộ máng led tube đơn 0.6m AST)  
BT8-60V BT8-60V (Bộ máng led tube đơn 0.6m ASV)  
BT8-120T BT8-120T (Bộ máng led tube đơn 1.2m AST)  
BT8-120V BT8-120V (Bộ máng led tube đơn 1.2m ASV)  
LT8-60UV LT8-60UV (Đèn led tube diệt khuẩn, cảm biến chuyển động 6W)  
LT8-120UV LT8-120UV (Đèn led tube diệt khuẩn, cảm biến chuyển động 12W)  
BN-9T BN-9T (Đèn led bán nguyệt 30cm AST)  
BN-9N BN-9N (Đèn led bán nguyệt 30cm ASTT)  
BN-9V BN-9V (Đèn led bán nguyệt 30cm ASV)  
BN-9/3C BN-9/3C (Đèn led bán nguyệt 30cm 3 chế độ màu)  
BN-9T/MS BN-9T/MS (Đèn led bán nguyệt 30cm cảm biến chuyển động)  
BN-18T BN-18T (Đèn led bán nguyệt 0.6m AST)  
BN-18N BN-18T (Đèn led bán nguyệt 0.6m ASTT)  
BN-18V BN-18V (Đèn led bán nguyệt 0.6m ASV)  
BN-18/3C BN-18/3C (Đèn led bán nguyệt 0.6m 3 chế độ màu)  
BN-18T/MS BN-18T/MS (Đèn led bán nguyệt 0.6m cảm biến chuyển động)  
BN-36T BN-36T (Đèn led bán nguyệt 1.2m AST)  
BN-36N BN-36N (Đèn led bán nguyệt 1.2m ASTT)  
BN-36V BN-36V (Đèn led bán nguyệt 1.2m ASV)  
BN-36/3C BN-36/3C (Đèn led bán nguyệt 1.2m 3 chế độ màu)  
BN-36T/MS BN-36T/MS (Đèn led bán nguyệt 1.2m cảm biến chuyển động)  
BN2-18T BN2-18T (Đèn led bán nguyệt 0.6m AST)  
BN2-18V BN2-18V (Đèn led bán nguyệt 0.6m ASV)  
BN2-36T BN2-36T (Đèn led bán nguyệt 1.2m AST)  
BN2-36V BN2-36V (Đèn led bán nguyệt 1.2m ASV)  
LE-60T LE-60T (Bộ led chống nổ 0.6m AST)  
LE-60V LE-60V (Bộ led chống nổ 0.6m ASV)  
LE-120T LE-120T (Bộ led chống nổ 1.2m AST)  
LE-120V LE-120V (Bộ led chống nổ 1.2m ASV)  
LWP-118T LWP-118T (Bộ máng chống thấm led tube đơn 0.6m AST)  
LWP-118V LWP-118V (Bộ máng chống thấm led tube đơn 0.6m ASV)  
LWP-136T LWP-136T (Bộ máng chống thấm led tube đơn 1.2m AST)  
LWP-136V LWP-136V (Bộ máng chống thấm led tube đơn 1.2m ASV)  
LWP-218T LWP-218T (Bộ máng chống thấm led tube đôi 0.6m AST)  
LWP-218V LWP-218V (Bộ máng chống thấm led tube đôi 0.6m ASV)  
LWP-236T LWP-236T (Bộ máng chống thấm led tube đôi 1.2m AST)  
LWP-236V LWP-236V (Bộ máng chống thấm led tube đôi 1.2m ASV)  
MATL-210T MATL-210T (Bộ máng xương cá led tube 2 bóng 0.6m AST)  
MATL-210V MATL-210V (Bộ máng xương cá led tube 2 bóng 0.6m ASV)  
MATL-220T MATL-220T (Bộ máng xương cá led tube 2 bóng 1.2m AST)  
MATL-220V MATL-220V (Bộ máng xương cá led tube 2 bóng 1.2m ASV)  
MATL-310T MATL-310T (Bộ máng xương cá led tube 3 bóng 0.6m AST)  
MATL-310V MATL-310V (Bộ máng xương cá led tube 3 bóng 0.6m ASV)  
MATL-320T MATL-320T (Bộ máng xương cá led tube 3 bóng 1.2m AST)  
MATL-320V MATL-320V (Bộ máng xương cá led tube 3 bóng 1.2m ASV)  
DL-3 (W3.0) DL-3 (W3.0) (Đèn downlight âm trần phi 80)  
DL-3.5 (W3.5) DL-3.5 (W3.5) (Đèn downlight âm trần phi 90)  
DL-4 (W4.0) DL-4 (W4.0) (Đèn downlight âm trần phi 115)  
FLD-10RGB FLD-10RGB (Đèn led pha RGB 10W)  
FLD-20RGB FLD-20RGB (Đèn led pha RGB 20W)  
FLD-10V FLD-10V (Đèn led pha 10W vàng)  
FLD-10T FLD-10T (Đèn led pha 10W trắng)  
FLD-20V FLD-20V (Đèn led pha 20W vàng)  
FLD-20T FLD-20T (Đèn led pha 20W trắng)  
FLD-30V FLD-30V (Đèn led pha 30W vàng)  
FLD-30T FLD-30T (Đèn led pha 30W trắng)  
FLD-50V FLD-50V (Đèn led pha 50W vàng)  
FLD-50T FLD-50T (Đèn led pha 50W trắng)  
FLD-80V FLD-80V (Đèn led pha 80W vàng)  
FLD-80T FLD-80T (Đèn led pha 80W trắng)  
FLD-100V FLD-100V (Đèn led pha 100W vàng)  
FLD-100T FLD-100T (Đèn led pha 100W trắng)  
FLD-150V FLD-150V (Đèn led pha 150W vàng)  
FLD-150T FLD-150T (Đèn led pha 150W trắng)  
FLD-200V FLD-200V (Đèn led pha 200W vàng)  
FLD-200T FLD-200T (Đèn led pha 200W trắng)  
FLD2-10T FLD2-10T (Đèn led pha 10W trắng)  
FLD2-10V FLD2-10V (Đèn led pha 10W vàng)  
FLD2-20T FLD2-20T (Đèn led pha 20W trắng)  
FLD2-20V FLD2-20V (Đèn led pha 20W vàng)  
FLD2-30T FLD2-30T (Đèn led pha 30W trắng)  
FLD2-30V FLD2-30V (Đèn led pha 30W vàng)  
FLD2-50T FLD2-50T (Đèn led pha 50W trắng)  
FLD2-50V FLD2-50V (Đèn led pha 50W vàng)  
FLD2-100T FLD2-100T (Đèn led pha 100W trắng)  
FLD2-100V FLD2-100V (Đèn led pha 100W vàng)  
FLD2-150T FLD2-150T (Đèn led pha 150W trắng)  
FLD2-150V FLD2-150V (Đèn led pha 150W vàng)  
FLD2-200T FLD2-200T (Đèn led pha 200W trắng)  
FLD2-200V FLD2-200V (Đèn led pha 200W vàng)  
FLD3-10T FLD3-10T (Đèn led pha 10W trắng)  
FLD3-10V FLD3-10V (Đèn led pha 10W vàng)  
FLD3-20T FLD3-20T (Đèn led pha 20W trắng)  
FLD3-20V FLD3-20V (Đèn led pha 20W vàng)  
FLD3-30T FLD3-30T (Đèn led pha 30W trắng)  
FLD3-30V FLD3-30V (Đèn led pha 30W vàng)  
FLD3-50T FLD3-50T (Đèn led pha 50W trắng)  
FLD3-50V FLD3-50V (Đèn led pha 50W vàng)  
FLD3-100T FLD3-100T (Đèn led pha 100W trắng)  
FLD3-100V FLD3-100V (Đèn led pha 100W vàng)  
FLD3-150T FLD3-150T (Đèn led pha 150W trắng)  
FLD3-150V FLD3-150V (Đèn led pha 150W vàng)  
FLD3-200T FLD3-200T (Đèn led pha 200W trắng)  
FLD3-200V FLD3-200V (Đèn led pha 200W vàng)  
FLD3-300T FLD3-300T (Đèn led pha 300W trắng)  
FLD3-300V FLD3-300V (Đèn led pha 300W vàng)  
FLD3-400T FLD3-400T (Đèn led pha 400W trắng)  
FLD3-400V FLD3-400V (Đèn led pha 400W vàng)  
FLD3-500T FLD3-500T (Đèn led pha 500W trắng)  
FLD3-500V FLD3-500V (Đèn led pha 500W vàng)  
FLD3-600T FLD3-600T (Đèn led pha 600W trắng)  
FLD3-600V FLD3-600V (Đèn led pha 600W vàng)  
FLD3-800T FLD3-800T (Đèn led pha 800W trắng)  
FLD3-800V FLD3-800V (Đèn led pha 800W vàng)  
FLD3-1000T FLD3-1000T (Đèn led pha 1000W trắng)  
FLD3-1000V FLD3-1000V (Đèn led pha 1000W vàng)  
SFLD-20T SFLD-20T (Đèn led pha năng lượng mặt trời 20W, AST)  
SFLD-20V SFLD-20V (Đèn led pha năng lượng mặt trời 20W, ASV)  
SFLD-30T SFLD-30T (Đèn led pha năng lượng mặt trời 30W, AST)  
SFLD-30V SFLD-30V (Đèn led pha năng lượng mặt trời 30W, ASV)  
SFLD-50T SFLD-50T (Đèn led pha năng lượng mặt trời 50W, AST)  
SFLD-50V SFLD-50V (Đèn led pha năng lượng mặt trời 50W, ASV)  
SFLD-100T SFLD-100T (Đèn led pha năng lượng mặt trời 100W, AST)  
SFLD-100V SFLD-100V (Đèn led pha năng lượng mặt trời 100W, ASV)  
SFLD-200T SFLD-200T (Đèn led pha năng lượng mặt trời 200W, AST)  
SFLD-200V SFLD-200V (Đèn led pha năng lượng mặt trời 200W, ASV)  
SFLD-300T SFLD-300T (Đèn led pha năng lượng mặt trời 300W, AST)  
SFLD-300V SFLD-300V (Đèn led pha năng lượng mặt trời 300W, ASV)  
HBE-100T HBE-100T (Đèn led High Bay 100W trắng)  
HBE-150T HBE-150T (Đèn led High Bay 150W trắng)  
HBE-200T HBE-200T (Đèn led High Bay 200W trắng)  
HBE-240T HBE-240T (Đèn led High Bay 240W trắng)  
HBU-100T HBU-100T (Đèn led High Bay 100W trắng)  
HBU-150T HBU-150T (Đèn led High Bay 150W trắng)  
HBU-200T HBU-200T (Đèn led High Bay 200W trắng)  
HBU-240T HBU-240T (Đèn led High Bay 240W trắng)  
HBV2-80T HBV2-80T (Đèn led High Bay 80W trắng)  
HBV2-100T HBV2-100T (Đèn led High Bay 100W trắng)  
HBV2-150T HBV2-150T (Đèn led High Bay 150W trắng)  
HBV-80T HBV-80T (Đèn led High Bay 80W trắng)  
HBV-100T HBV-100T (Đèn led High Bay 100W trắng)  
HBV-120T HBV-120T (Đèn led High Bay 120W trắng)  
HBS-60T HBS-60T (Đèn led High Bay 60W trắng)  
HBS-80T HBS-80T (Đèn led High Bay 80W trắng)  
HBS-100T HBS-100T (Đèn led High Bay 100W trắng)  
RFL-80 RFL-80 (Chóa đèn High Bay 80W)  
RFL-100 RFL-100 (Chóa đèn High Bay 100W)  
RFL-120 RFL-120 (Chóa đèn High Bay 120W)  
HBL-100T HBL-100T (Đèn led High Bay 100W trắng)  
HBL-150T HBL-150T (Đèn led High Bay 150W trắng)  
HBL-200T HBL-200T (Đèn led High Bay 200W trắng)  
HBL-240T HBL-240T (Đèn led High Bay 240W trắng)  
LHB-100T LHB-100T (Đèn led linear highbay 100W, AST)  
LHB-100V LHB-100V (Đèn led linear highbay 100W, ASV)  
LHB-100N LHB-100N (Đèn led linear highbay 100W, ASTT)  
LHB-150T LHB-150T (Đèn led linear highbay 150W, AST)  
LHB-150V LHB-150V (Đèn led linear highbay 150W, ASV)  
LHB-150N LHB-150N (Đèn led linear highbay 150W, ASTT)  
LHB-200T LHB-200T (Đèn led linear highbay 200W, AST)  
LHB-200V LHB-200V (Đèn led linear highbay 200W, ASV)  
LHB-200N LHB-200N (Đèn led linear highbay 200W, ASTT)  
LHB-240T LHB-240T (Đèn led linear highbay 240W, AST)  
LHB-240V LHB-240V (Đèn led linear highbay 240W, ASV)  
LHB-240N LHB-240N (Đèn led linear highbay 240W, ASTT)  
LHB-300T LHB-300T (Đèn led linear highbay 300W, AST)  
LHB-300V LHB-300V (Đèn led linear highbay 300W, ASV)  
LHB-300N LHB-300N (Đèn led linear highbay 300W, ASTT)  
LHB-400T LHB-400T (Đèn led linear highbay 400W, AST)  
LHB-400V LHB-400V (Đèn led linear highbay 400W, ASV)  
LHB-400N LHB-400N (Đèn led linear highbay 400W, ASTT)  
LUG-9T LUG-9T (Đèn led in-ground IP65 9W, AST)  
LUG-9V LUG-9V (Đèn led in-ground IP65 9W, ASV)  
LUG-12T LUG-12T (Đèn led in-ground IP65 12W, AST)  
LUG-12V LUG-12V (Đèn led in-ground IP65 12W, ASV)  
LUG-18T LUG-18T (Đèn led in-ground IP65 18W, AST)  
LUG-18V LUG-18V (Đèn led in-ground IP65 18W, ASV)  
LUG-24T LUG-24T (Đèn led in-ground IP65 24W, AST)  
LUG-24V LUG-24V (Đèn led in-ground IP65 24W, ASV)  
LUG-32T LUG-32T (Đèn led in-ground IP65 32W, AST)  
LUG-32V LUG-32V (Đèn led in-ground IP65 32W, ASV)  
LUG2-9T LUG2-9T (Đèn led in-ground IP68 9W, AST)  
LUG2-9V LUG2-9V (Đèn led in-ground IP68 9W, ASV)  
LUG2-12T LUG2-12T (Đèn led in-ground IP68 12W, AST)  
LUG2-12V LUG2-12V (Đèn led in-ground IP68 12W, ASV)  
LUG2-18T LUG2-18T (Đèn led in-ground IP68 18W, AST)  
LUG2-18V LUG2-18V (Đèn led in-ground IP68 18W, ASV)  
LUG2-24T LUG2-24T (Đèn led in-ground IP68 24W, AST)  
LUG2-24V LUG2-24V (Đèn led in-ground IP68 24W, ASV)  
LUG2-32T LUG2-32T (Đèn led in-ground IP68 32W, AST)  
LUG2-32V LUG2-32V (Đèn led in-ground IP68 32W, ASV)  
LSL-400T LSL-400T (Đèn led sports light 400W, AST)  
LSL-400V LSL-400V (Đèn led sports light 400W, ASV)  
LSL-400N LSL-400N (Đèn led sports light 400W, ASTT)  
LSL-500T LSL-500T (Đèn led sports light 500W, AST)  
LSL-500V LSL-500V (Đèn led sports light 500W, ASV)  
LSL-500N LSL-500N (Đèn led sports light 500W, ASTT)  
LSL-600T LSL-600T (Đèn led sports light 600W, AST)  
LSL-600V LSL-600V (Đèn led sports light 600W, ASV)  
LSL-600N LSL-600N (Đèn led sports light 500W, ASTT)  
LSL-750T LSL-750T (Đèn led sports light 750W, AST)  
LSL-750V LSL-750V (Đèn led sports light 750W, ASV)  
LSL-750N LSL-750N (Đèn led sports light 750W, ASTT)  
LSL-1000T LSL-1000T (Đèn led sports light 1000W, AST)  
LSL-1000V LSL-1000V (Đèn led sports light 1000W, ASV)  
LSL-1000N LSL-1000N (Đèn led sports light 1000W, ASTT)  
LSL-1200T LSL-1200T (Đèn led sports light 1200W, AST)  
LSL-1200V LSL-1200V (Đèn led sports light 1200W, ASV)  
LSL-1200N LSL-1200N (Đèn led sports light 1200W, ASTT)  
LGL-35T LGL-35T (Đèn led garden light 35W, AST)  
LGL-35V LGL-35V (Đèn led garden light 35W, ASV)  
LGL-35N LGL-35N (Đèn led garden light 35W, ASTT)  
LGL-55T LGL-55T (Đèn led garden light 55W, AST)  
LGL-55V LGL-55V (Đèn led garden light 55W, ASV)  
LGL-55N LGL-55N (Đèn led garden light 55W, ASTT)  
LGL-75T LGL-75T (Đèn led garden light 75W, AST)  
LGL-75V LGL-75V (Đèn led garden light 75W, ASV)  
LGL-75N LGL-75N (Đèn led garden light 75W, ASTT)  
LGL-100T LGL-100T (Đèn led garden light 100W, AST)  
LGL-100V LGL-100V (Đèn led garden light 100W, ASV)  
LGL-100N LGL-100N (Đèn led garden light 100W, ASTT)  
LGL-150T LGL-150T (Đèn led garden light 150W, AST)  
LGL-150V LGL-150V (Đèn led garden light 150W, ASV)  
LGL-150N LGL-150N (Đèn led garden light 150W, ASTT)  
MS/LGL MS/LGL (Cảm biến chuyển động cho đèn garden light)  
SP/LGL SP/LGL (Bảo vệ quá điện áp cho đèn garden light)  
PTC/LGL PTC/LGL (Cảm biến quang cho đèn garden light)  
SC/LGL SC/LGL (Cảm biến quang cho đèn garden light)  
LGL2-30T LGL2-30T (Đèn led garden light 30W, AST)  
LGL2-30V LGL2-30V (Đèn led garden light 30W, ASV)  
LGL2-30N LGL2-30N (Đèn led garden light 30W, ASTT)  
LGL2-40T LGL2-40T (Đèn led garden light 40W, AST)  
LGL2-40V LGL2-40V (Đèn led garden light 40W, ASV)  
LGL2-40N LGL2-40N (Đèn led garden light 40W, ASTT)  
LGL2-50T LGL2-50T (Đèn led garden light 50W, AST)  
LGL2-50V LGL2-50V (Đèn led garden light 50W, ASV)  
LGL2-50N LGL2-50N (Đèn led garden light 50W, ASTT)  
LGL2-60T LGL2-60T (Đèn led garden light 60W, AST)  
LGL2-60V LGL2-60V (Đèn led garden light 60W, ASV)  
LGL2-60N LGL2-60N (Đèn led garden light 60W, ASTT)  
LGL2-80T LGL2-80T (Đèn led garden light 80W, AST)  
LGL2-80V LGL2-80V (Đèn led garden light 80W, ASV)  
LGL2-80N LGL2-80N (Đèn led garden light 80W, ASTT)  
LEPL-40T LEPL-40T (Đèn led chống nổ dạng thẳng 40W, AST)  
LEPL-40V LEPL-40V (Đèn led chống nổ dạng thẳng 40W, ASV)  
LEPL-40N LEPL-40N (Đèn led chống nổ dạng thẳng 40W, ASTT)  
LEPL-80T LEPL-80T (Đèn led chống nổ dạng thẳng 80W, AST)  
LEPL-80V LEPL-80V (Đèn led chống nổ dạng thẳng 80W, ASV)  
LEPL-80N LEPL-80N (Đèn led chống nổ dạng thẳng 80W, ASTT)  
LEPL-120T LEPL-120T (Đèn led chống nổ dạng thẳng 120W, AST)  
LEPL-120V LEPL-120V (Đèn led chống nổ dạng thẳng 120W, ASV)  
LEPL-120N LEPL-120N (Đèn led chống nổ dạng thẳng 120W, ASTT)  
LEPR-60T LEPR-60T (Đèn led chống nổ dạng tròn 60W, AST)  
LEPR-60V LEPR-60V (Đèn led chống nổ dạng tròn 60W, ASV)  
LEPR-60N LEPR-60N (Đèn led chống nổ dạng tròn 60W, ASTT)  
LEPR-100T LEPR-100T (Đèn led chống nổ dạng tròn 100W, AST)  
LEPR-100V LEPR-100V (Đèn led chống nổ dạng tròn 100W, ASV)  
LEPR-100N LEPR-100N (Đèn led chống nổ dạng tròn 100W, ASTT)  
LEPR-150T LEPR-150T (Đèn led chống nổ dạng tròn 150W, AST)  
LEPR-150V LEPR-150V (Đèn led chống nổ dạng tròn 150W, ASV)  
LEPR-150N LEPR-150N (Đèn led chống nổ dạng tròn 150W, ASTT)  
LST-30T LST-30T (Đèn led đường 30W, ánh sáng trắng)  
LST-30V LST-30V (Đèn led đường 30W, ánh sáng vàng)  
LST-30N LST-30N (Đèn led đường 30W, ánh sáng trung tính)  
LST-60T LST-60T (Đèn led đường 60W, ánh sáng trắng)  
LST-60V LST-60V (Đèn led đường 60W, ánh sáng vàng)  
LST-60N LST-60N (Đèn led đường 60W, ánh sáng trung tính)  
LST-90T LST-90T (Đèn led đường 90W, ánh sáng trắng)  
LST-90V LST-90V (Đèn led đường 90W, ánh sáng vàng)  
LST-90N LST-90N (Đèn led đường 90W, ánh sáng trung tính)  
LST-120T LST-120T (Đèn led đường 120W, ánh sáng trắng)  
LST-120V LST-120V (Đèn led đường 120W, ánh sáng vàng)  
LST-120N LST-120N (Đèn led đường 120W, ánh sáng trung tính)  
LST-150T LST-150T (Đèn led đường 150W, ánh sáng trắng)  
LST-150V LST-150V (Đèn led đường 150W, ánh sáng vàng)  
LST-150N LST-150N (Đèn led đường 150W, ánh sáng trung tính)  
MS/LST MS/LST (Cảm biến chuyển động cho đèn led street light)  
PTC/LST PTC/LST (Cảm biến quang cho đèn led street light)  
LST2-100T LST2-100T (Đèn led đường 100W, ánh sáng trắng)  
LST2-100V LST2-100V (Đèn led đường 100W, ánh sáng vàng)  
LST2-100N LST2-100N (Đèn led đường 100W, ánh sáng trung tính)  
LST2-150T LST2-150T (Đèn led đường 150W, ánh sáng trắng)  
LST2-150V LST2-150V (Đèn led đường 150W, ánh sáng vàng)  
LST2-150N LST2-150N (Đèn led đường 150W, ánh sáng trung tính)  
LST2-200T LST2-200T (Đèn led đường 200W, ánh sáng trắng)  
LST2-200V LST2-200V (Đèn led đường 200W, ánh sáng vàng)  
LST2-200N LST2-200N (Đèn led đường 200W, ánh sáng trung tính)  
LST2-240T LST2-240T (Đèn led đường 240W, ánh sáng trắng)  
LST2-240V LST2-240V (Đèn led đường 240W, ánh sáng vàng)  
LST2-2400N LST2-240N (Đèn led đường 240W, ánh sáng trung tính)  
LST2-300T LST2-300T (Đèn led đường 200W, ánh sáng trắng)  
LST2-300V LST2-300V (Đèn led đường 200W, ánh sáng vàng)  
LST2-300N LST2-300N (Đèn led đường 200W, ánh sáng trung tính)  
SF/LST2 SF/LST2 (Bộ nối dạng trượt)  
AM/LST2 AM/LST2 (Bộ nối gắn tường)  
TM/LST2 TM/LST2 (Bát treo hình vuông)  
YM150/LST2 YM150/LST2 (Bát treo hình chữ U dùng cho đèn 100-150W)  
YM300/LST2 YM300/LST2 (Bát treo hình chữ U dùng cho đèn 200-300W)  
UM/LST2 UM/LST2 (Bộ nối đa năng)  
PTC/LST2 PTC/LST2 (Cảm biến quang)  
PIR/LST2 PIR/LST2 (Cảm biến thân nhiệt chuyển động)  
MS/LST2 MS/LST2 (Cảm biến chuyển động)  
SC/LST2 SC/LST2 (Đầu nối cáp)  
SP12/LST2 SP12/LST2 (Bảo vệ quá điện áp 12Kv)  
SP20/LST2 SP20/LST2 (Bảo vệ quá điện áp 20Kv)  
LSS-12T LSS-12T (Đèn led solar street light 12W, AST)  
LSS-12V LSS-12V (Đèn led solar street light 12W, ASV)  
LSS-12N LSS-12N (Đèn led solar street light 12W, ASTT)  
LSS-18T LSS-18T (Đèn led solar street light 18W, AST)  
LSS-18V LSS-18V (Đèn led solar street light 18W, ASV)  
LSS-18N LSS-18N (Đèn led solar street light 18W, ASTT)  
LSS-24T LSS-24T (Đèn led solar street light 24W, AST)  
LSS-24V LSS-24V (Đèn led solar street light 24W, ASV)  
LSS-24N LSS-24N (Đèn led solar street light 24W, ASTT)  
BRA/LSS BRA/LSS (Phụ kiện cho đèn LSS)  
BRB/LSS BRB/LSS (Phụ kiện cho đèn LSS)  
UM/LSS UM/LSS (Phụ kiện cho đèn LSS)  
LSS2-10T LSS2-10T (Đèn led solar street light 10W, AST)  
LSS2-10V LSS2-10V (Đèn led solar street light 10W, ASV)  
LSS2-10N LSS2-10N (Đèn led solar street light 10W, ASTT)  
LSS2-20T LSS2-20T (Đèn led solar street light 20W, AST)  
LSS2-20V LSS2-20V (Đèn led solar street light 20W, ASV)  
LSS2-20N LSS2-20N (Đèn led solar street light 20W, ASTT)  
LSS2-30T LSS2-30T (Đèn led solar street light 30W, AST)  
LSS2-30V LSS2-30V (Đèn led solar street light 30W, ASV)  
LSS2-30N LSS2-30N (Đèn led solar street light 30W, ASTT)  
LSS2-40T LSS2-40T (Đèn led solar street light 40W, AST)  
LSS2-40V LSS2-40V (Đèn led solar street light 40W, ASV)  
LSS2-40N LSS2-40N (Đèn led solar street light 40W, ASTT)  
LSS2-50T LSS2-50T (Đèn led solar street light 50W, AST)  
LSS2-50V LSS2-50V (Đèn led solar street light 50W, ASV)  
LSS2-50N LSS2-50N (Đèn led solar street light 50W, ASTT)  
EWM/LSS2 EWM/LSS2 (Giá đỡ cho đèn LSS2)  
CHA/LSS2 CHA/LSS2 (Nguồn điện cho đèn LSS2)  
LSS3-60T LSS3-60T (Đèn led solar street light 60W, AST)  
LSS3-60V LSS3-60V (Đèn led solar street light 60W, ASV)  
LSS3-60N LSS3-60N (Đèn led solar street light 60W, ASTT)  
EX/M EX/M (Đèn báo exit đa năng)  
EXR/M EXR/M (Đèn báo exit đa năng mặt phải)  
EXL/M EXL/M (Đèn báo exit đa năng mặt trái)  
EXLR/M EXLR/M (Đèn báo exit đa năng mặt trái và phải)  
EX2/M EX2/M (Đèn báo exit đa năng 2 mặt trái)  
EX2LR/M EX2LR/M (Đèn báo exit đa năng 2 mặt trái và phải)  
PKEX PKEX (Phụ kiện Exit đa năng)  
PKEXR PKEXR (Phụ kiện Exit đa năng)  
PKEXL PKEXL (Phụ kiện Exit đa năng)  
PKEXLR PKEXLR (Phụ kiện Exit đa năng)  
EX EX (Đèn báo exit)  
EXR EXR (Đèn báo exit mặt phải)  
EXL EXL (Đèn báo exit mặt trái)  
EXLR EXLR (Đèn báo exit mặt trái và phải)  
EX2 EX2 (Đèn báo exit 2 mặt trái)  
EX2LR EX2LR (Đèn báo exit 2 mặt trái và phải)  
EML EML (Đèn chiếu sáng khẩn cấp)  
EML2 EML2 (Đèn chiếu sáng khẩn cấp)  
LB10T/E LB10T/E (Đèn led bulb 10W tích điện)  
LB12T/E LB12T/E (Đèn led bulb 12W tích điện)  
EM-AT EM-AT (Đèn led downlight khẩn cấp âm trần)  
EM-NT EM-NT (Đèn led downlight khẩn cấp nổi)  
EM-LT EM-LT (Nguồn led tube khẩn cấp)  
LS5050AC (T/V) LS5050AC(T/V) (Đèn led dây AC5050)  
MC-LS5050AC MC-LS5050AC (Khớp nối led dây 5050AC)  
LS2835AC (T/V) LS2835AC(T/V) (Đèn led dây AC2835)  
MC-LS2835AC MC-LS2835AC (Khớp nối led dây 2835AC)  
BCL5050-AC BCL5050-AC (Bộ chình lưu led dây 5050AC)  
BCL2835-AC BCL2835-AC (Bộ chình lưu led dây 2835AC)  
KLSAC-2835 KLSAC-2835 (Kẹp cho led dây AC2835)  
KLSAC-5050 KLSAC-5050 (Kẹp cho led dây AC5050)  
LS2835DC (T/V) LS2835DC (T/V) (Đèn led dây DC2835)  
DLS-60 DLS-60 (Nguồn led dây 60W)  
LSN2-RGB LSN2-RGB (Đèn led dây neon)  
MC-LSN2 MC-LSN2 (Khớp nối giữa led dây neon)  
CLSN2 CLSN2 (Bộ nguồn + điều khiển led dây neon)  
KLSN2 KLSN2 (Kẹp cho led dây neon)  
LSWH LSWH (Đèn led dây màu trắng)  
LSWW LSWW (Đèn led dây màu vàng)  
DLR-75W DLR-75W (Nguồn led dây)  
MCN-120 MCN-120 (Máng đèn công nghiệp 1.2m đơn)  
MCN-220 MCN-220 (Máng đèn công nghiệp 1.2m đôi)  
MWP 118 MWP 118 (Máng đèn chống thấm 0.6m đơn)  
MWP 218 MWP 218 (Máng đèn chống thấm 0.6m đôi)  
MWP 136 MWP 136 (Máng đèn chống thấm 1.2m đơn)  
MWP 236 MWP 236 (Máng đèn chống thấm 1.2m đôi)  
MAT 218 MAT 218 (Máng đèn xương cá 2 bóng 0.6m)  
MAT 318 MAT 318 (Máng đèn xương cá 3 bóng 0.6m)  
MAT 236 MAT 236 (Máng đèn xương cá 2 bóng 1.2m)  
MAT 336 MAT 336 (Máng đèn xương cá 3 bóng 1.2m)  
MBT 118 MBT 118 (Máng 0.6m đơn)  
MBT 118/BL MBT 118/BL (Máng 0.6m đơn)  
MBT 136 MBT 136 (Máng 1.2m đơn)  
MBT 136/BL MBT 136/BL (Máng 1.2m đơn)  
MBT 236 MBT 236 (Máng 1.2m đôi)  
MBT 236/BL MBT 236/BL (Máng 1.2m đôi)  
MS MS (Chuột đèn)  
BL-18 BL-18 (Tăng phô 18W)  
BL-36 BL-36 (Tăng phô 36W)  
EBT 118 EBT 118 (Máng 0.6m đơn dùng tăng phô điện tử)  
EBT 118/BL EBT 118/BL (Máng 0.6m đơn dùng tăng phô điện tử)  
EBT 136 EBT 136 (Máng 1.2m đơn dùng tăng phô điện tử)  
EBT 136/BL EBT 136/BL (Máng 1.2m đơn dùng tăng phô điện tử)  
EBT 236 EBT 236 (Máng 1.2m đôi dùng tăng phô điện tử)  
EBT 236/BL EBT 236/BL (Máng 1.2m đôi dùng tăng phô điện tử)  
EBL-18 EBL-18 (Tăng phô điện tử 18W)  
EBL-36 EBL-36 (Tăng phô điện tử 36W)  
TSL-8T TSL-8T (Đèn led chiếu điểm dùng thanh ray 8W AST)  
TSL-8N TSL-8N (Đèn led chiếu điểm dùng thanh ray 8W AS trung tính)  
TSL-8V TSL-8V (Đèn led chiếu điểm dùng thanh ray 8W ASV)  
TSL-12T TSL-12T (Đèn led chiếu điểm dùng thanh ray 12W AST)  
TSL-12N TSL-12N (Đèn led chiếu điểm dùng thanh ray 12W AS trung tính)  
TSL-12V TSL-12V (Đèn led chiếu điểm dùng thanh ray 12W ASV)  
TSL-20T TSL-20T (Đèn led chiếu điểm dùng thanh ray 20W AST)  
TSL-20N TSL-20N (Đèn led chiếu điểm dùng thanh ray 20W AS trung tính)  
TSL-20V TSL-20V (Đèn led chiếu điểm dùng thanh ray 20W ASV)  
TSL-25T TSL-25T (Đèn led chiếu điểm dùng thanh ray 25W AST)  
TSL-25N TSL-25N (Đèn led chiếu điểm dùng thanh ray 25W AS trung tính)  
TSL-25V TSL-25V (Đèn led chiếu điểm dùng thanh ray 25W ASV)  
TSL-30T TSL-30T (Đèn led chiếu điểm dùng thanh ray 30W AST)  
TSL-30N TSL-30N (Đèn led chiếu điểm dùng thanh ray 30W AS trung tính)  
TSL-30V TSL-30V (Đèn led chiếu điểm dùng thanh ray 30W ASV)  
TR2 TR2 (Thanh ray 2 dây)  
I I (Thanh nối I)  
L L (Thanh nối L)  
T T (Thanh nối T)  
X X (Thanh nối X)  
TSLB-8T TSLB-8T (Đèn led chiếu điểm dùng thanh ray 8W AST)  
TSLB-8N TSLB-8N (Đèn led chiếu điểm dùng thanh ray 8W AS trung tính)  
TSLB-8V TSLB-8V (Đèn led chiếu điểm dùng thanh ray 8W ASV)  
TSLB-12T TSLB-12T (Đèn led chiếu điểm dùng thanh ray 12W AST)  
TSLB-12N TSLB-12N (Đèn led chiếu điểm dùng thanh ray 12W AS trung tính)  
TSLB-12V TSLB-12V (Đèn led chiếu điểm dùng thanh ray 12W ASV)  
TSLB-20T TSLB-20T (Đèn led chiếu điểm dùng thanh ray 20W AST)  
TSLB-20N TSLB-20N (Đèn led chiếu điểm dùng thanh ray 20W AS trung tính)  
TSLB-20V TSLB-20V (Đèn led chiếu điểm dùng thanh ray 20W ASV)  
TSLB-25T TSLB-25T (Đèn led chiếu điểm dùng thanh ray 25W AST)  
TSLB-25N TSLB-25N (Đèn led chiếu điểm dùng thanh ray 25W AS trung tính)  
TSLB-25V TSLB-25V (Đèn led chiếu điểm dùng thanh ray 25W ASV)  
TSLB-30T TSLB-30T (Đèn led chiếu điểm dùng thanh ray 30W AST)  
TSLB-30N TSLB-30N (Đèn led chiếu điểm dùng thanh ray 30W AS trung tính)  
TSLB-30V TSLB-30V (Đèn led chiếu điểm dùng thanh ray 30W ASV)  
TR2B TR2B (Thanh ray 2 dây)  
IB IB (Thanh nối I)  
LB LB (Thanh nối L)  
TB TB (Thanh nối T)  
XB XB (Thanh nối X)  

SSL-7V
SSL-7V (Đèn led chiếu điểm 7W ASV)  

SSL-12V
SSL-12V (Đèn led chiếu điểm 12W ASV)  

SSL-20V
SSL-20V (Đèn led chiếu điểm 20W ASV)  

SSL-25V
SSL-25V (Đèn led chiếu điểm 25W ASV)  

SSL-30V
SSL-30V (Đèn led chiếu điểm 30W ASV)  
SDL-12T SDL-12T (Đèn led downlight nổi 12W AST)  
SDL-12V SDL-12V (Đèn led downlight nổi 12W ASV)  
SDL-18T SDL-18T (Đèn led downlight nổi 18W AST)  
SDL-18V SDL-18V (Đèn led downlight nổi 18W ASV)  
SDL-25T SDL-25T (Đèn led downlight nổi 24W AST)  
SDL-25V SDL-25V (Đèn led downlight nổi 24W ASV)  
DPL-7V DPL-7V (Đèn led downlight 7W ASV)  
DPL-12V DPL-12V (Đèn led downlight 12W ASV)  
DPL-20V DPL-20V (Đèn led downlight 20W ASV)  
DPL-30V DPL-30V (Đèn led downlight 30W ASV)  
DLA-12T DLA-12T (Đèn led downlight điều chỉnh góc 12W AST)  
DLA-12N DLA-12N (Đèn led downlight điều chỉnh góc 12W AS trung tính)  
DLA-12V DLA-12V (Đèn led downlight điều chỉnh góc 12W ASV)  
DLA-20T DLA-12T (Đèn led downlight điều chỉnh góc 20W AST)  
DLA-20N DLA-20N (Đèn led downlight điều chỉnh góc 20W AS trung tính)  
DLA-20V DLA-20V (Đèn led downlight điều chỉnh góc 20W ASV)  
DLA-35T DLA-35T (Đèn led downlight điều chỉnh góc 35W AST)  
DLA-35N DLA-35N (Đèn led downlight điều chỉnh góc 35W AS trung tính)   1,484,700
DLA-35V DLA-35V (Đèn led downlight điều chỉnh góc 35W ASV)   1,484,700
DLA-50T DLA-50T (Đèn led downlight điều chỉnh góc 50W AST)   2,531,600
DLA-50N DLA-50N (Đèn led downlight điều chỉnh góc 50W AS trung tính)   2,531,600
DLA-50V DLA-50V (Đèn led downlight điều chỉnh góc 50W ASV)   2,531,600
DL65-12V DL65-12V (Đèn led downlight âm trần chống thấm nước 12W ASV)   958,700
DL65-20V DL65-20V (Đèn led downlight âm trần chống thấm nước 20W ASV)   1,438,500
DL65-30V DL65-30V (Đèn led downlight âm trần chống thấm nước 30W ASV)   1,856,400
DLS-120T DLS-120T (Đèn led downlight vuông 1x20W AST)   1,207,500
DLS-120N DLS-120N (Đèn led downlight vuông 1x20W AS trung tính)   1,207,500
DLS-120V DLS-120V (Đèn led downlight vuông 1x20W ASV)   1,207,500
DLS-220T DLS-220T (Đèn led downlight vuông 2x20W AST)   2,404,500
DLS-220N DLS-220N (Đèn led downlight vuông 2x20W AS trung tính)   2,404,500
DLS-220V DLS-220V (Đèn led downlight vuông 2x20W ASV)   2,404,500
DLS-320T DLS-320T (Đèn led downlight vuông 3x20W AST)   3,584,700
DLS-320N DLS-320N (Đèn led downlight vuông 3x20W AS trung tính)   3,584,700
DLS-320V DLS-320V (Đèn led downlight vuông 3x20W ASV)   3,584,700
LSEW-40T LSEW-40T (Đèn led linear LSE trắng 40W)-loại màu trắng   2,874,000
LSEW-40N LSEW-40N (Đèn led linear LSE trung tính 40W)-loại màu trắng   2,874,000
LSEW-40V LSEW-40V (Đèn led linear LSE vàng 40W)-loại màu trắng   2,874,000
LSEB-40T LSEB-40T (Đèn led linear LSE trắng 40W)-loại màu đen   2,874,000
LSEB-40N LSEB-40N (Đèn led linear LSE trung tính 40W)-loại màu đen   2,874,000
LSEB-40V LSEB-40V (Đèn led linear LSE vàng 40W)-loại màu đen   2,874,000
LSRW-40T LSRW-40T (Đèn led linear LSR trắng 40W)-loại màu trắng   1,421,000
LSRW-40N LSRW-40N (Đèn led linear LSR trung tính 40W)-loại màu trắng   1,421,000
LSRW-40V LSRW-40V (Đèn led linear LSR vàng 40W)-loại màu trắng   1,421,000
LSRB-40T LSRB-40T (Đèn led linear LSR trắng 40W)-loại màu đen   1,421,000
LSRB-40N LSRB-40N (Đèn led linear LSR trung tính 40W)-loại màu đen   1,421,000
LSRB-40V LSRB-40V (Đèn led linear LSR vàng 40W)-loại màu đen   1,421,000
DLF-7T DLF-7T (Đèn led downlight âm trần 7W AST)   367,500
DLF-7V DLF-7V (Đèn led downlight âm trần 7W ASV)   367,500
DLF-12T DLF-12T (Đèn led downlight âm trần 12W AST)   447,300
DLF-12V DLF-12V (Đèn led downlight âm trần 12W ASV)   447,300
DLF-20T DLF-20T (Đèn led downlight âm trần 20W AST)   932,400
DLF-20V DLF-20V (Đèn led downlight âm trần 20W ASV)   932,400
DLF-25T DLF-25T (Đèn led downlight âm trần 25W AST)   1,049,000
DLF-25V DLF-25V (Đèn led downlight âm trần 25W ASV)   1,049,000
DLF-30T DLF-30T (Đèn led downlight âm trần 30W AST)   1,312,500
DLF-30V DLF-30V (Đèn led downlight âm trần 30W ASV)   1,312,500
DLV-5T DLV-5T (Đèn led downlight âm trần 5W AST)   159,600
DLV-5V DLV-5V (Đèn led downlight âm trần 5W ASV)   159,600
DLV-5N DLV-5N (Đèn led downlight âm trần 5W ASTT)   159,600
DLV-5/3C DLV-5/3C (Đèn led downlight âm trần 5W 3 màu)   197,400
DLV-7T DLV-7T (Đèn led downlight âm trần 7W AST)   176,400
DLV-7V DLV-7V (Đèn led downlight âm trần 7W ASV)   176,400
DLV-7N DLV-7N (Đèn led downlight âm trần 7W ASTT)   176,400
DLV-7/3C DLV-7/3C (Đèn led downlight âm trần 7W 3 màu)   231,000
DLV-9T DLV-9T (Đèn led downlight âm trần 9W AST)   185,900
DLV-9V DLV-9V (Đèn led downlight âm trần 9W ASV)   185,900
DLV-9N DLV-9N (Đèn led downlight âm trần 9W ASTT)   185,900
DLV-9/3C DLV-9/3C (Đèn led downlight âm trần 9W 3 màu)   241,500
DLVL-9T DLVL-9T (Đèn led downlight âm trần 9W phi 103 AST)   204,800
DLVL-9V DLVL-9V (Đèn led downlight âm trần 9W phi 103 ASV)   204,800
DLVL-9N DLVL-9N (Đèn led downlight âm trần 9W phi 103 ASTT)   204,800
DLVL-9/3C DLVL-9/3C (Đèn led downlight âm trần 9W phi 103 3 màu)   260,400
DLV-12T DLV-12T (Đèn led downlight âm trần 12W AST)   257,300
DLV-12V DLV-12V (Đèn led downlight âm trần 12W ASV)   257,300
DLV-12N DLV-12N (Đèn led downlight âm trần 12W ASTT)   257,300
DLV-12/3C DLV-12/3C (Đèn led downlight âm trần 12W 3 màu)   315,000
DLB-5T DLB-5T (Đèn led downlight âm trần 5W AST)   159,600
DLB-5V DLB-5V (Đèn led downlight âm trần 5W ASV)   159,600
DLB-5N DLB-5N (Đèn led downlight âm trần 5W ASTT)   159,600
DLB-5/3C DLB-5/3C (Đèn led downlight âm trần 5W 3 màu)   197,400
DLB-7T DLB-7T (Đèn led downlight âm trần 7W AST)   176,400
DLB-7V DLB-7V (Đèn led downlight âm trần 7W ASV)   176,400
DLB-7N DLB-7N (Đèn led downlight âm trần 7W ASTT)   176,400
DLB-7/3C DLB-7/3C (Đèn led downlight âm trần 7W 3 màu)   231,000
DLB-9T DLB-9T (Đèn led downlight âm trần 9W AST)   185,900
DLB-9V DLB-9V (Đèn led downlight âm trần 9W ASV)   185,900
DLB-9N DLB-9N (Đèn led downlight âm trần 9W ASTT)   185,900
DLB-9/3C DLB-9/3C (Đèn led downlight âm trần 9W 3 màu)   241,500
DLBL-9T DLBL-9T (Đèn led downlight âm trần 9W phi 103 AST)   204,800
DLBL-9V DLBL-9V (Đèn led downlight âm trần 9W phi 103 ASV)   204,800
DLBL-9N DLBL-9N (Đèn led downlight âm trần 9W phi 103 ASTT)   204,800
DLBL-9/3C DLBL-9/3C (Đèn led downlight âm trần 9W phi 103 3 màu)   260,400
DLB-12T DLB-12T (Đèn led downlight âm trần 12W AST)   257,300
DLB-12V DLB-12V (Đèn led downlight âm trần 12W ASV)   257,300
DLB-12N DLB-12N (Đèn led downlight âm trần 12W ASTT)   257,300
DLB-12/3C DLB-12/3C (Đèn led downlight âm trần 12W 3 màu)   315,000
DLT-5T DLT-5T (Đèn led downlight âm trần 5W AST)   159,600
DLT-5V DLT-5V (Đèn led downlight âm trần 5W ASV)   159,600
DLT-5N DLT-5N (Đèn led downlight âm trần 5W ASTT)   159,600
DLT-5/3C DLT-5/3C (Đèn led downlight âm trần 5W 3 màu)   197,400
DLT-7T DLT-7T (Đèn led downlight âm trần 7W AST)   176,400
DLT-7V DLT-7V (Đèn led downlight âm trần 7W ASV)   176,400
DLT-7N DLT-7N (Đèn led downlight âm trần 7W ASTT)   176,400
DLT-7/3C DLT-7/3C (Đèn led downlight âm trần 7W 3 màu)   231,000
DLT-9T DLT-9T (Đèn led downlight âm trần 9W AST)   185,900
DLT-9V DLT-9V (Đèn led downlight âm trần 9W ASV)   185,900
DLT-9N DLT-9N (Đèn led downlight âm trần 9W ASTT)   185,900
DLT-9/3C DLT-9/3C (Đèn led downlight âm trần 9W 3 màu)   241,500
DLTL-9T DLTL-9T (Đèn led downlight âm trần 9W phi 103 AST)   204,800
DLTL-9V DLTL-9V (Đèn led downlight âm trần 9W phi 103 ASV)   204,800
DLTL-9N DLTL-9N (Đèn led downlight âm trần 9W phi 103 ASTT)   204,800
DLTL-9/3C DLTL-9/3C (Đèn led downlight âm trần 9W phi 103 3 màu)   260,400
DLT-12T DLT-12T (Đèn led downlight âm trần 12W AST)   257,300
DLT-12V DLT-12V (Đèn led downlight âm trần 12W ASV)   257,300
DLT-12N DLT-12N (Đèn led downlight âm trần 12W ASTT)   257,300
DLT-12/3C DLT-12/3C (Đèn led downlight âm trần 12W 3 màu)   315,000
DLE-6T DLE-6T (Đèn led downlight âm trần 6W AST)   96,000
DLE-6V DLE-6V (Đèn led downlight âm trần 6W ASV)   96,000
DLEL-6T DLEL-6T (Đèn led downlight âm trần 6W phi 102 AST)   96,000
DLEL-6V DLEL-6V (Đèn led downlight âm trần 6W phi 102 ASV)   96,000
DLE-7T DLE-7T (Đèn led downlight âm trần 7W AST)   96,000
DLE-7V DLE-7V (Đèn led downlight âm trần 7W ASV)   96,000
DLE-9T DLE-9T (Đèn led downlight âm trần 9W AST)   113,000
DLE-9V DLE-9V (Đèn led downlight âm trần 9W ASV)   113,000
DLEL-9T DLEL-9T (Đèn led downlight âm trần 9W phi 112 AST)   113,000
DLEL-9V DLEL-9V (Đèn led downlight âm trần 9W phi 112 ASV)   113,000
DLE-12T DLE-12T (Đèn led downlight âm trần 12W AST)   164,000
DLE-12V DLE-12V (Đèn led downlight âm trần 12W ASV)   164,000
DLE-18T DLE-18T (Đèn led downlight âm trần 18W AST)   255,000
DLE-18V DLE-18V (Đèn led downlight âm trần 18W ASV)   255,000
DLE-6/3C DLE-6/3C (Đèn led downlight âm trần 3 chế độ 6W)   131,000
DLEL-6/3C DLEL-6/3C (Đèn led downlight âm trần phi 102 3 chế độ 6W)   131,000
DLE-7/3C DLE-7/3C (Đèn led downlight âm trần 3 chế độ 7W)   131,000
DLE-9/3C DLE-9/3C (Đèn led downlight âm trần 3 chế độ 9W)   162,000
DLEL-9/3C DLEL-9/3C (Đèn led downlight âm trần phi 100 3 chế độ 9W)   162,000
DLE-12/3C DLE-12/3C (Đèn led downlight âm trần 3 chế độ 12W)   245,000
DLE-18/3C DLE-18/3C (Đèn led downlight âm trần 3 chế độ 18W)   326,000
SRDLE-6 SRDLE-6 (Khung lắp nổi dùng cho DLE cao 50mm)   32,000
SRDLE-9 SRDLE-9 (Khung lắp nổi dùng cho DLE cao 50mm)   38,000
SRDLE-12 SRDLE-12 (Khung lắp nổi dùng cho DLE cao 50mm)   48,000
SRDLE-18 SRDLE-18 (Khung lắp nổi dùng cho DLE cao 50mm)   58,000
DLC-18T DLC-18T (Đèn led downlight âm trần 18W AST)   488,300
DLC-24T DLC-24T (Đèn led downlight âm trần 24W AST)   525,000
DLC-6/3C DLC-6/3C (Đèn led downlight âm trần 3 chế độ 6W)   201,600
DLC-9/3C DLC-9/3C (Đèn led downlight âm trần 3 chế độ 9W)   215,300
DLC-12/3C DLC-12/3C (Đèn led downlight âm trần 3 chế độ 12W)   363,300
DLC-18/3C DLC-18/3C (Đèn led downlight âm trần 3 chế độ 18W)   569,100
DLC-24/3C DLC-24/3C (Đèn led downlight âm trần 3 chế độ 24W)   648,900
RDLC9-GD RDLC9-GD (Viền đèn led downlight DLC màu vàng đồng)   20,000
RDLC9-CR RDLC9-CR (Viền đèn led downlight DLC màu crom)   20,000
RDLC9-BL RDLC9-BL (Viền đèn led downlight DLC màu xanh da trời)   20,000
RDLC9-GR RDLC9-GR (Viền đèn led downlight DLC màu xanh lá)   20,000
RDLC9-PK RDLC9-PK (Viền đèn led downlight DLC màu hồng)   20,000
RDLC9-SL RDLC9-SL (Viền đèn led downlight DLC màu bạc)   20,000
RLS-02 RLS-02 (Đèn led chiếu điểm tuyến tính 4W)   349,700
RLS-03 RLS-03 (Đèn led chiếu điểm tuyến tính 6W)   403,200
RLS-05 RLS-05 (Đèn led chiếu điểm tuyến tính 10W)   515,600
RLS-10 RLS-10 (Đèn led chiếu điểm tuyến tính 20W)   1,691,600
RLS-15 RLS-15 (Đèn led chiếu điểm tuyến tính 30W)   2,172,500
RLS-10-2C RLS-10-2C (Đèn led chiếu điểm tuyến tính 20W)   2,405,600
RLS-12-3C RLS-12-3C (Đèn led chiếu điểm tuyến tính 30W)   2,931,600
RLS-15-4C RLS-15-4C (Đèn led chiếu điểm tuyến tính 40W)   3,516,500
RLS-10-F RLS-10-F (Đèn led chiếu điểm tuyến tính 30W)   2,858,100
RLS-12-F RLS-12-F (Đèn led chiếu điểm tuyến tính 40W)   3,240,300
RLS-15-F RLS-15-F (Đèn led chiếu điểm tuyến tính 50W)   4,214,700
A20US2N A20US2N (Ổ cắm 2 chấu)   45,300
A20US3N A20US3N (Ổ cắm ba 2 chấu)   54,600
A20UES2N A20UES2N (Ổ cắm đôi 3 chấu)   56,700
A20UESM2N A20UESM2N (Ổ cắm đôi đa năng)   56,700
A20US2MN A20US2MN (Ổ cắm đa năng)   51,500
A20US2XN A20US2XN (Ổ cắm đôi 2 chấu + 1 lỗ)   44,100
A20US2XXN A20US2XXN (Ổ cắm đôi 2 chấu + 2 lỗ)   44,100
A20USMXN A20USMXN (Ổ cắm đơn đa năng + 1 lỗ)   38,100
A20USMXXN A20USMXXN (Ổ cắm đơn đa năng + 2 lỗ)   38,100
A20USMN A20USMN (Ổ cắm đơn đa năng)   38,100
A201N A201N (Mặt 1)   13,100
A202N A202N (Mặt 2)   13,100
A203N A203N (Mặt 3)   13,100
A204N A204N (Mặt 4)   16,800
A205N A205N (Mặt 5)   16,800
A206N A206N (Mặt 6)   16,800
ASBN ASBN (Mặt cho cầu dao an toàn)   14,400
AMCB1N AMCB1N (Mặt cho MCB 1 cực)   13,100
AMCB2N AMCB2N (Mặt cho MCB 2 cực)   13,100
A201VXN A201VXN (Mặt nạ trơn)   13,100
A20-IP A20-IP (Mặt viền)   6,600
A20-WN A20-WN (Viền trắng)   6,600
A20-WND A20-WND (Viền trắng)   12,600
A20-WE A20-WE (Viền trắng)   6,600
B2US2 B2US2 (Mặt ổ cắm đôi 2 chấu)   52,500
B215S B215S (Mặt ổ cắm 3 chấu + 1 công tắc)   99,000
B2DDI B2DDI (Mặt hiển thị KHÔNG LÀM PHIỀN)   535,500
DB2 DB2 (Chuông cửa không dây)   624,800
DBP DBP (Nút nhấn chuông)   97,700
DB DB (Chuông điện)   159,600
B2TDS B2TDS (Công tắc cảm ứng)   535,500
B727 B727 (Ổ cắm cạo râu vuông)   738,200
A727 A727 (Ổ cắm cạo râu chữ nhật)   738,200
B201 B201 (Mặt 1)   14,200
B202 B202 (Mặt 2)   14,200
B203 B203 (Mặt 3)   14,200
B204 B204 (Mặt 4)   20,000
B2UESM B2UESM (Ổ cắm đa năng + 1 công tắc)   49,900
B2US B2US (Mặt ổ cắm đơn 2 chấu)   32,600
B2USX B2USX (Mặt ổ cắm đơn 2 chấu + 1 lỗ)   42,000
BKT BKT (Bộ công tắc dùng thẻ từ 16A có thời gian chậm)   374,900
A30/1 A30/1 (Công tắc 1 chiều 10A)   10,800
A30M A30M (Công tắc 2 chiều 10A)   18,700
A30MD20 A30MD20 (Công tắc 2 cực 20A)   65,100
A30RJ88 A30RJ88 (Ổ mạng)   65,400
A30RJ64 A30RJ64 (Ổ điện thoại)   45,200
A30TV75 A30TV75 (Ổ tivi)   41,000
A30NGN A30NGN (Đèn báo xanh)   14,500
A30NRD A30NRD (Đèn báo đỏ)   14,500
ASV200-LED ASV200-LED (Dimmer đèn led 220VAC 200W)   756,000
AV200-LED AV200-LED (Dimmer đèn led 220VAC 200W)   577,500
A30P A30P (Nắp che trơn)   3,700
A30MBP A30MBP (Nút nhấn chuông 3A)   23,700
AV600 AV600 (Bộ điều tốc quạt 600VA)   93,500
AV800 AV800 (Bộ chỉnh ánh sáng đèn 800W)   93,500
AV1200 AV1200 (Bộ chỉnh ánh sáng đèn 1200W)   115,500
A30USB A30USB (Ổ cắm sạc USB)   253,000
AKT AKT (Chìa khóa thẻ từ)   39,900
A20KTN A20KTN (Công tắc 2 cực 20A dùng chìa khóa)   212,100
S601 S601 (Mặt vuông đơn)   16,300
S6015 S6015 (Mặt vuông cỡ trung)   16,300
S602 S602 (Mặt vuông đôi)   16,300
S603 S603 Mặt vuông ba)   16,300
A501 A501 (Mặt 1)   14,000
A502 A502 (Mặt 2)   14,000
A503 A503 (Mặt 3)   14,000
A50456 A50456 (Mặt 4,5 và 6)   25,200
A50SB A50SB (Ổ cắm sạc USB)   16,000
A50MCB1 A50MCB1 (Mặt cho MCB 1 cực)   16,000
A50MCB2 A50MCB2 (Mặt cho MCB 2 cực)   16,000
A601 A601 (Mặt đơn)   14,000
A602 A602 (Mặt đôi)   14,000
A620 A620 (Mặt đôi liền)   14,000
A603 A603 (Mặt ba)   14,000
A60456 A60456 (Mặt 4,5 và 6)   25,200
A6SB A6SB (Module rời lắp SB)   5,400
A60SB A60SB (Mặt cho cầu dao an toàn)   16,000
A60MCB1 A60MCB1 (Mặt cho MCB 1 cực)   16,000
A60MCB2 A60MCB2 (Mặt cho MCB 2 cực)   16,000
A6USB-A/C A6USB-A/C (Ổ cắm sạc USB A-C)   399,000
A6USB A6USB (Ổ cắm sạc USB)   253,000
A6US A6US (Ổ cắm 2 chấu)   25,600
A6UES2 A6UES2 (Ổ cắm đôi 3 chấu)   67,600
A6UESM A6UESM (Ổ cắm đa năng)   56,400
A6M/1 A6M/1 (Công tắc 1 chiều)   17,500
A6M/2 A6M/2 Công tắc 2 chiều)   28,000
A6P A6P (Nút che trơn)   4,200
A6TV75 A6TV75 (Ổ tivi)   60,900
A6RJ64 A6RJ64 (Ổ điện thoại)   60,900
A6RJ88 A6RJ88 (Ổ mạng)   119,700
A6MBP A6MBP (Nút nhấn chuông 3A)   35,000
A6F A6F (Cầu chì)   18,900
A6V200-LED A6V200-LED (Dimmer đèn led 220VAC 200W)   577,500
ASV200-LED ASV200-LED (Dimmer đèn led 220VAC 200W)   756,000
A6V800F A6V800F (Bộ điều tốc quạt 800VA)   88,900
A6V800L A6V800L (Bộ chỉnh ánh sáng đèn 800W)   98,000
A6V1200L A6V1200L (Bộ chỉnh ánh sáng đèn 1200W)   109,000
A6MD20 A6MD20 (Công tắc 2 cực 20A)   74,300
A6USV A6USV (Ổ cắm 2 chấu)   25,600
A6M/1V A6M/1V (Công tắc 1 chiều)   17,500
A6M/2V A6M/2V (Công tắc 2 chiều)   28,000
A6M/1M A6M/1M (Công tắc 1 chiều cỡ trung)   33,400
A6M/2M A6M/2M (Công tắc 2 chiều cỡ trung)   60,000
A6M/1L A6M/1L (Công tắc 1 chiều cỡ lớn)   33,400
A6M/2L A6M/2L (Công tắc 2 chiều cỡ lớn)   60,000
A6UESM-2 A6UESM/2 (Ổ cắm đa năng vặn vít cỡ lớn)   56,400
A6UESMV A6UESMV (Ổ cắm đa năng vặn vít cỡ trung)   56,400
A6P2 A6P2 (Nút che trơn 1.5 module)   4,200
A6NGN A6NGN (Đèn báo xanh)   32,100
A6NRD A6NRD (Đèn báo đỏ)   32,100
A6DDI A6DDI (Đèn báo không làm phiền)   75,000
A6CLR A6CLR (Đèn báo dọn phòng)   75,000
S701 S701 (Mặt 1 công tắc 1 chiều 16A-250V)   91,400
S701M S701M (Mặt 1 công tắc 2 chiều 16A-250V)   96,600
S702 S702 (Mặt 2 công tắc 1 chiều 16A-250V)   117,600
S702M S702M (Mặt 2 công tắc 2 chiều 16A-250V)   120,800
S703 S703 (Mặt 3 công tắc 1 chiều 16A-250V)   127,100
S704 S704 (Mặt 4 công tắc 1 chiều 16A-250V)   178,500
S7MS S7MS (Ổ cắm đa năng + công tắc 10A-250V)   115,500
S7MS/USB S7MS/USB (Ổ cắm đa năng + ổ cắm đơn 2 chấu + 2 USB)   358,100
S7TV S7TV (Ổ cắm TV)   104,000
S7TEL S7TEL (Ổ cắm điện thoại)   101,900
S7LAN S7LAN (Ổ cắm mạng LAN)   147,000
S7TEL/LAN S7TEL/LAN (Ổ cắm điện thoại + mạng LAN)   188,000
S7TV/LAN S7TV/LAN (Ổ cắm TV + mạng LAN)   188,000
S7TV/TEL S7TV/TEL (Ổ cắm TV + điện thoại)   188,000
S7LAN/2 S7LAN/2 (2 ổ cắm mạng LAN)   228,900
S7TEL/2 S7TEL/2 (2 ổ cắm điện thoại)   162,800
S7DIM/L S7DIM/L (Dimmer điều chỉnh độ sáng đèn 400W)   378,000
S7DIM/F S7DIM/F (Dimmer điểu chỉnh tốc độ quạt 250W)   378,000
S7DBP S7DBP (Nút nhấn chuông 6A-250V)   141,800
S7MD20 S7MD20 (Công tắc 2 cực 20A)   252,000
S7MS2 S7MS2 (2 ổ cắm đa năng + 2 công tắc 10A-250V)   231,000
S7CDP S7CDP (Nút nhấn chuông + 1 đèn báo không làm phiền + 1 đèn báo dọn phòng)   341,300
A801 A801 (Mặt 1)   14,000
A802 A802 (Mặt 2)   14,000
A803 A803 (Mặt 3)   14,000
A80456 A80456 (Mặt 4,5 và 6)   25,200
A80SB A80SB (Mặt cho cầu dao an toàn)   16,400
A80MCB1 A80MCB1 (Mặt cho MCB 1 cực)   16,400
A80MCB2 A80MCB2 (Mặt cho MCB 2 cực)   16,400
A901 A901 (Mặt 1)   14,000
A902 A902 (Mặt 2)   14,000
A903 A903 (Mặt 3)   14,000
A90456 A90456 (Mặt 4,5 và 6)   25,200
A90SB A90SB (Mặt cho cầu dao an toàn)   16,400
A90MCB1 A90MCB1 (Mặt cho MCB 1 cực)   16,400
A90MCB2 A90MCB2 (Mặt cho MCB 2 cực)   16,400
AUSB AUSB (Ổ cắm sạc USB)   96,900
AM/1 AM/1 (Công tắc 1 chiều)   16,600
AM/2 AM/2 (Công tắc 2 chiều)   26,600
AM/1M AM/1M (Công tắc 1 chiều cỡ trung)   23,500
AM/2M AM/2M (Công tắc 2 chiều cỡ trung)   36,000
AM/1L AM/1L (Công tắc 1 chiều cỡ lớn)   29,800
AM/2L AM/2L (Công tắc 2 chiều cỡ lớn)   37,300
AMD20 AMD20 (Công tắc 20A)   70,700
AMBP AMBP (Nút nhấn chuông 3A)   33,500
A78F A78F (Cầu chì 10A)   18,900
FS FS (Cầu chì 10A)   5,400
AUS AUS (Ổ cắm 2 chấu)   23,400
AUES AUES (Ổ cắm đơn 3 chấu)   41,500
AUES2 AUES2 (Ổ cắm đôi 3 chấu)   64,300
ATV75 ATV75 (Ổ tivi)   58,000
ARJ64 ARJ64 (Ổ điện thoại)   58,000
ARJ88 ARJ88 (Ổ mạng)   114,000
AP AP (Nút che trơn)   4,000
ANRD ANRD (Đèn báo đỏ)   30,400
ANGN ANGN (Đèn báo xanh)   30,400
A800F A800F (Bộ điều tốc quạt 800VA)   88,900
A800L A800L (Bộ diều chỉnh ánh sáng đèn 800W)   98,000
A1200L A1200L (Bộ diều chỉnh ánh sáng đèn 1200W)   109,000
CA157 CA157 (Nắp che đế âm)   4,100
A157N A157N (Đế âm đơn)   5,700
A157ND A157ND (Đế âm cho 2 mặt đơn)   15,000
A157V A157V (Đế âm vuông chống cháy)   8,400
A157V2 A157V2 (Đế âm vuông đôi)   19,900
A157 MCB A157MCB (Hộp nhựa âm tường cho MCB)   11,600
AK237 AK237 (Đế nổi seri A30)   8,900
AK2237 AK2237 (Đế nổi seri A20)   8,900
AK2237N AK2237N (Đế nổi seri A20 và viền A20-WN)   8,900
AK2237ND AK2237ND (Đế nổi seri A20 và viền A20-WND)   22,000
A157N2 A157N2 (Đế âm đôi)   12,600
AKSB AKSB (Hộp nhựa cho cầu dao an toàn)   7,000
AK01 AK01 (Đế nổi đơn)   9,000
AK02 AK02 (Đế nổi đôi)   13,500
A6K01 A6K01 (Đế nổi đơn seri A60)   9,000
A6K02 A6K02 (Đế nổi đôi seri A60)   13,500
A223V A223V (Hộp che chống thấm nước)   109,000
A223 A223 (Hộp che chống thấm nước)   250,000
A223S A223S (Mặt che chống thấm nước)   99,000
N04 N04 (Hộp âm tường cho ổ cắm cạo râu hình chữ nhật)   25,000
N06 N06 (Hộp âm tường cho ổ cắm cạo râu hình vuông)   25,000
S223 S223 (Hộp chống thấm series vuông)   115,000
A9016 A9016 (Ống PVC W16 750N)   20,600
A9020 A9020 (Ống PVC W20 750N)   28,500
A9025 A9025 (Ống PVC W25 750N)   41,800
A9032 A9032 (Ống PVC W32 750N)   66,800
A9016L A9016L (Ống PVC W16 320N)   18,600
A9020L A9020L (Ống PVC W20 320N)   24,000
A9025L A9025L (Ống PVC W25 320N)   36,500
A9032L A9032L (Ống PVC W32 320N)   59,200
A9020HV A9020HV (Ống PVC W20 1250N)   37,500
A9025HV A9025HV (Ống PVC W25 1250N)   53,500
A9032HV A9032HV (Ống PVC W32 1250N)   108,200
BS-16 BS-16 (Lò xo uốn ống W16)   47,500
BS-20 BS-20 (Lò xo uốn ống W20)   75,800
BS-25 BS-25 (Lò xo uốn ống W25)   80,500
BS-32 BS-32 (Lò xo uốn ống W32)   118,000
A258/16 A258/16 (Nối răng W16)   3,000
A258/20 A258/20 (Nối răng W20)   3,200
A258/25 A258/25 (Nối răng W25)   3,980
A258/32 A258/32 (Nối răng W32)   6,600
A244N/20 A244N/20 (Co nối có nắp W20)   5,700
A244N/25 A244N/25 (Co nối có nắp W25)   9,800
A244/20 A244/20 (Co nối W20)   3,060
A244/25 A244/25 (Co nối W25)   4,580
A244/16 A244/16 (Co nối W16)   1,160
A244/32 A244/32 (Co nối W32)   6,520
A240L A240L (Nắp hộp nối tròn)   1,900
A246N/20 A246N/20 (T nối có nắp W20)   8,300
A246N/25 A246N/25 (T nối có nắp W25)   11,500
A246/20 A246/20 (T nối W20)   5,130
A246/25 A246/25 (T nối W25)   7,000
A246/16 A246/16 (T nối W16)   4,200
A246/32 A246/32 (T nối W32)   9,200
A242/16 A242/16 (Nối trơn W16)   1,000
A242/20 A242/20 (Nối trơn W20)   1,190
A242/25 A242/25 (Nối trơn W25)   1,780
A242/32 A242/32 (Nối trơn W32)   4,000
A242/20-16 A242/20-16 (Nối trơn giảm 20-16mm)   1,520
A242/32-16 A242/32-16 (Nối trơn giảm 32-16mm)   4,440
A242/32-20 A242/32-20 (Nối trơn giảm 32-20mm)   4,440
A242/32-25 A242/32-25 (Nối trơn giảm 32-25mm)   4,440
A242/25-20 A242/25-20 (Nối trơn giảm 25-20mm)   4,440
A240/16/1 A240/16/1 (Hộp nối 1 ngã W16)   8,250
A240/16/2 A240/16/2 (Hộp nối 2 ngã thẳng W16)   8,250
A240/16/2A A240/16/2A (Hộp nối 2 ngã vuông W16)   8,250
A240/16/3 A240/16/3 (Hộp nối 3 ngã W16)   8,250
A240/16/4 A240/16/4 (Hộp nối 4 ngã W16)   8,250
A240/20/1 A240/20/1 (Hộp nối 1 ngã W20)   8,520
A240/20/2 A240/20/2 (Hộp nối 2 ngã thẳng W20)   8,520
A240/20/2A A240/20/2A (Hộp nối 2 ngã vuông W20)   8,520
A240/20/3 A240/20/3 (Hộp nối 3 ngã W20)   8,520
A240/20/4 A240/20/4 (Hộp nối 4 ngã W20)   8,520
A240/25/1 A240/25/1 (Hộp nối 1 ngã W25)   9,640
A240/25/2 A240/25/2 (Hộp nối 2 ngã thẳng W25)   9,640
A240/25/2A A240/25/2A (Hộp nối 2 ngã vuông W25)   9,640
A240/25/3 A240/25/3 (Hộp nối 3 ngã W25)   9,640
A240/25/4 A240/25/4 (Hộp nối 4 ngã W25)   9,640
A240/32/1 A240/32/1 (Hộp nối 1 ngã W32)   13,200
A240/32/2 A240/32/2 (Hộp nối 2 ngã thẳng W32)   13,200
A240/32/2A A240/32/2A (Hộp nối 2 ngã vuông W32)   13,200
A240/32/3 A240/32/3 (Hộp nối 3 ngã W32)   13,200
A240/32/4 A240/32/4 (Hộp nối 4 ngã W32)   13,200
A332 A332 (Hộp nối 76x76x50mm)   21,500
A442 A442 (Hộp nối 101x101x50mm)   26,900
A662 A662 (Hộp nối 152x152x50mm)   48,700
A882 A882 (Hộp nối 200x200x65mm)   86,300
A280/16 A280/16 (Kẹp ống W16)   1,190
A280/20 A280/20 (Kẹp ống W20)   1,320
A280/25 A280/25 (Kẹp ống W25)   2,040
A280/32 A280/32 (Kẹp ống W32)   3,470
A9016 CM A9016CM (Ống ruột gà W16)   156,000
A9016 CT A9016CT (Ống ruột gà W16 màu trắng)   156,000
A9020 CM A9020CM (Ống ruột gà W20)   199,600
A9020 CT A9020CT (Ống ruột gà W20 màu trắng)   199,600
A9025 CM A9025CM (Ống ruột gà W25)   234,600
A9025 CT A9025CT (Ống ruột gà W25 màu trắng)   234,600
A9032 CM A9032CM (Ống ruột gà W32)   274,000
A9032 CT A9032CT (Ống ruột gà W32 màu trắng)   274,000
NBN40/16 NBN40/16 (Nẹp bán nguyệt 40x16mm - 1.2m)  
NBN60/22 NBN60/22 (Nẹp bán nguyệt 60x22mm - 1.2m)  
NBN80/22 NBN80/22 (Nẹp bán nguyệt 80x22mm - 1.2m)  
MP 20/10 MP 20/10 (Nẹp 20x10cm)   13,600
MP 25/14 MP 25/14 (Nẹp 25x14cm)   19,800
MP 30/16 MP 30/16 (Nẹp 30x16cm)   25,500
MP 40/22 MP 40/22 (Nẹp 40x22cm)   41,300
MP 50/35 MP 50/35 (Nẹp 50x35cm)   67,800
MP 60/40 MP 60/40 (Nẹp 60x40cm)   84,800
MP 80/50 MP 80/50 (Nẹp 80x50cm)   137,000
MP 100/40 MP 100/40 (Nẹp 100x40cm)   168,400
MP 100/60 MP 100/60 (Nẹp 100x60cm)   214,700
MP6-C106 MP6-C106 (Cầu dao MCB 1P 6A 6kA)   59,900
MP6-C110 MP6-C110 (Cầu dao MCB 1P 10A 6kA)   59,900
MP6-C116 MP6-C116 (Cầu dao MCB 1P 16A 6kA)   59,900
MP6-C120 MP6-C120 (Cầu dao MCB 1P 20A 6kA)   59,900
MP6-C125 MP6-C125 (Cầu dao MCB 1P 25A 6kA)   59,900
MP6-C132 MP6-C132 (Cầu dao MCB 1P 32A 6kA)   59,900
MP6-C140 MP6-C140 (Cầu dao MCB 1P 40A 6kA)   59,900
MP4-C150 MP4-C150 (Cầu dao MCB 1P 50A 4.5kA)   80,700
MP4-C163 MP4-C163 (Cầu dao MCB 1P 63A 4.5kA)   80,700
MP6-C150 MP6-C150 (Cầu dao MCB 1P 50A 6kA)   90,000
MP6-C163 MP6-C163 (Cầu dao MCB 1P 63A 6kA)   90,000
MP6-C206 MP6-C206 (Cầu dao MCB 2P 6A 6kA)   130,700
MP6-C210 MP6-C210 (Cầu dao MCB 2P 10A 6kA)   130,700
MP6-C216 MP6-C216 (Cầu dao MCB 2P 16A 6kA)   130,700
MP6-C220 MP6-C220 (Cầu dao MCB 2P 20A 6kA)   130,700
MP6-C225 MP6-C225 (Cầu dao MCB 2P 25A 6kA)   130,700
MP6-C232 MP6-C232 (Cầu dao MCB 2P 32A 6kA)   130,700
MP6-C240 MP6-C240 (Cầu dao MCB 2P 40A 6kA)   130,700
MP4-C250 MP4-C250 (Cầu dao MCB 2P 50A 4.5kA)   172,000
MP4-C263 MP4-C263 (Cầu dao MCB 2P 63A 4.5kA)   172,000
MP6-C250 MP6-C250 (Cầu dao MCB 2P 50A 6kA)   194,000
MP6-C263 MP6-C263 (Cầu dao MCB 2P 63A 6kA)   194,000
MP10-C250 MP10-C250 (Cầu dao MCB 2P 50A 10kA)   345,000
MP10-C263 MP10-C263 (Cầu dao MCB 2P 63A 10kA)   345,000
MP10-C280 MP10-C280 (Cầu dao MCB 2P 80A 10kA)   490,000
MP10-C2100 MP10-C2100 (Cầu dao MCB 2P 100A 10kA)   490,000
MP6-C310 MP6-C310 (Cầu dao MCB 3P 10A 6kA)   205,300
MP6-C316 MP6-C316 (Cầu dao MCB 3P 16A 6kA)   205,300
MP6-C320 MP6-C320 (Cầu dao MCB 3P 20A 6kA)   205,300
MP6-C325 MP6-C325 (Cầu dao MCB 3P 25A 6kA)   205,300
MP6-C332 MP6-C332 (Cầu dao MCB 3P 32A 6kA)   205,300
MP6-C340 MP6-C340 (Cầu dao MCB 3P 40A 6kA)   205,300
MP4-C350 MP4-C350 (Cầu dao MCB 3P 50A 4.5kA)   276,000
MP4-C363 MP4-C363 (Cầu dao MCB 3P 63A 4.5kA)   276,000
MP6-C350 MP6-C350 (Cầu dao MCB 3P 50A 6kA)   305,000
MP6-C363 MP6-C363 (Cầu dao MCB 3P 63A 6kA)   305,000
MP10-C380 MP10-C380 (Cầu dao MCB 3P 80A 10kA)   750,000
MP10-C3100 MP10-C3100 (Cầu dao MCB 3P 100A 10kA)   750,000
MP6-C410 MP6-C410 (Cầu dao MCB 4P 10A 6kA)   286,300
MP6-C416 MP6-C416 (Cầu dao MCB 4P 16A 6kA)   286,300
MP6-C420 MP6-C420 (Cầu dao MCB 4P 20A 6kA)   286,300
MP6-C425 MP6-C425 (Cầu dao MCB 4P 25A 6kA)   286,300
MP6-C432 MP6-C432 (Cầu dao MCB 4P 32A 6kA)   286,300
MP6-C440 MP6-C440 (Cầu dao MCB 4P 40A 6kA)   286,300
MP6-C450 MP6-C450 (Cầu dao MCB 4P 50A 6kA)   420,000
MP6-C463 MP6-C463 (Cầu dao MCB 4P 63A 6kA)   420,000
MEL-30/225 MEL-30/225 (Cầu dao RCCB 2P 25A)   447,300
MEL-30/232 MEL-30/232 (Cầu dao RCCB 2P 32A)   480,900
MEL-30/240 MEL-30/240 (Cầu dao RCCB 2P 40A)   480,900
MEL-30/263 MEL-30/263 (Cầu dao RCCB 2P 63A)   680,400
MEL-30/425 MEL-30/425 (Cầu dao RCCB 4P 25A)   693,000
MEL-30/432 MEL-30/432 (Cầu dao RCCB 4P 32A)   739,200
MEL-30/440 MEL-30/440 (Cầu dao RCCB 4P 40A)   739,200
MEL-30/463 MEL-30/463 (Cầu dao RCCB 4P 63A)   984,900
RCBO-15/216 RCBO-15/216 (Cầu dao RCBO 2P 16A 15mA)   471,000
RCBO-30/216 RCBO-30/216 (Cầu dao RCBO 2P 16A 30mA)   471,000
RCBO-30/220 RCBO-30/220 (Cầu dao RCBO 2P 20A 30mA)   471,000
RCBO-30/225 RCBO-30/225 (Cầu dao RCBO 2P 25A 30mA)   471,000
RCBO-30/232 RCBO-30/232 (Cầu dao RCBO 2P 32A 30mA)   471,000
RCBO-30/240 RCBO-30/240 (Cầu dao RCBO 2P 40A 30mA)   511,000
RCBO-30/263 RCBO-30/263 (Cầu dao RCBO 2P 63A 30mA)   723,000
MCCB-340S MCCB-340S (Cầu dao MCCB 3P 40A 35kA)   950,000
MCCB-350S MCCB-350S (Cầu dao MCCB 3P 50A 35kA)   950,000
MCCB-363S MCCB-363S (Cầu dao MCCB 3P 63A 35kA)   1,073,000
MCCB-380S MCCB-380S (Cầu dao MCCB 3P 80A 35kA)   1,220,000
MCCB-3100S MCCB-3100S (Cầu dao MCCB 3P 100A 35kA)   1,220,000
MCCB-3125S MCCB-3125S (Cầu dao MCCB 3P 125A 35kA)   1,490,000
MCCB-3160S MCCB-3160S (Cầu dao MCCB 3P 160A 35kA)   2,318,000
MCCB-3200S MCCB-3200S (Cầu dao MCCB 3P 200A 35kA)   2,318,000
MCCB-3225S MCCB-3225S (Cầu dao MCCB 3P 225A 35kA)   2,318,000
MCCB-3250S MCCB-3250S (Cầu dao MCCB 3P 250A 35kA)   2,318,000
MCCB-3315S MCCB-3315S (Cầu dao MCCB 3P 315A 50kA)   5,818,000
MCCB-3350S MCCB-3350S (Cầu dao MCCB 3P 350A 50kA)   5,818,000
MCCB-3400S MCCB-3400S (Cầu dao MCCB 3P 400A 50kA)   5,818,000
MCCB-3500S MCCB-3500S (Cầu dao MCCB 3P 500A 70kA)   11,464,000
MCCB-3630S MCCB-3630S (Cầu dao MCCB 3P 630A 70kA)   11,464,000
MCCB-3800S MCCB-3800S (Cầu dao MCCB 3P 800A 75kA)   13,190,000
MCCB-440S MCCB-440S (Cầu dao MCCB 4P 40A 35kA)   1,307,000
MCCB-450S MCCB-450S (Cầu dao MCCB 4P 50A 35kA)   1,307,000
MCCB-463S MCCB-463S (Cầu dao MCCB 4P 63A 35kA)   1,490,000
MCCB-480S MCCB-480S (Cầu dao MCCB 4P 80A 35kA)   1,560,000
MCCB-4100S MCCB-4100S (Cầu dao MCCB 4P 100A 35kA)   1,566,000
MCCB-4125S MCCB-4125S (Cầu dao MCCB 4P 125A 35kA)   2,928,000
MCCB-4160S MCCB-4160S (Cầu dao MCCB 4P 160A 35kA)   2,928,000
MCCB-4200S MCCB-4200S (Cầu dao MCCB 4P 200A 35kA)   2,928,000
MCCB-4225S MCCB-4225S (Cầu dao MCCB 4P 225A 35kA)   2,928,000
MCCB-4250S MCCB-4250S (Cầu dao MCCB 4P 250A 35kA)   2,928,000
MCCB-4315S MCCB-4315S (Cầu dao MCCB 4P 315A 50kA)   7,064,000
MCCB-4350S MCCB-4350S (Cầu dao MCCB 4P 350A 50kA)   7,064,000
MCCB-4400S MCCB-4400S (Cầu dao MCCB 4P 400A 50kA)   7,064,000
MCCB-4500S MCCB-4500S (Cầu dao MCCB 4P 500A 70kA)   13,314,000
MCCB-4630S MCCB-4630S (Cầu dao MCCB 4P 630A 70kA)   13,314,000
MCCB-4800S MCCB-4800S (Cầu dao MCCB 4P 800A 75kA)   15,779,000
MAC-309/220 MAC-309/220 (Contactor 3P 9A 220V)   301,000
MAC-309/380 MAC-309/380 (Contactor 3P 9A 380V)   301,000
MAC-312/220 MAC-312/220 (Contactor 3P 12A 220V)   361,000
MAC-312/380 MAC-312/380 (Contactor 3P 12A 380V)   361,000
MAC-318/220 MAC-318/220 (Contactor 3P 18A 220V)   538,000
MAC-318/380 MAC-318/380 (Contactor 3P 18A 380V)   538,000
MAC-325/220 MAC-325/220 (Contactor 3P 25A 220V)   615,000
MAC-325/380 MAC-325/380 (Contactor 3P 25A 380V)   615,000
MAC-332/220 MAC-332/220 (Contactor 3P 32A 220V)   681,000
MAC-332/380 MAC-332/380 (Contactor 3P 32A 380V)   681,000
MAC-340/220 MAC-340/220 (Contactor 3P 40A 220V)   880,000
MAC-340/380 MAC-340/380 (Contactor 3P 40A 380V)   880,000
MAC-350/220 MAC-350/220 (Contactor 3P 50A 220V)   1,505,000
MAC-350/380 MAC-350/380 (Contactor 3P 50A 380V)   1,505,000
MAC-365/220 MAC-365/220 (Contactor 3P 65A 220V)   1,750,000
MAC-365/380 MAC-365/380 (Contactor 3P 50A 380V)   1,750,000
MAC-380/220 MAC-380/220 (Contactor 3P 80A 220V)   1,998,000
MAC-380/380 MAC-380/380 (Contactor 3P 80A 380V)   1,998,000
MAC-395/220 MAC-395/220 (Contactor 3P 95A 220V)   2,417,000
MAC-395/380 MAC-395/380 (Contactor 3P 95A 380V)   2,417,000
AX2/MAC AX2/MAC (Tiếp điểm phụ)   92,000
AX4/MAC AX4/MAC (Tiếp điểm phụ)   160,000
RT-25/MAC RT-25/MAC (Rờ-le nhiệt 9-32A)   326,000
RT-32/MAC RT-32/MAC (Rờ-le nhiệt 32A)   388,000
RT-95/MAC RT-95/MAC (Rờ-le nhiệt 40-95A)   838,000
LX-18/MAC LX-18/MAC (Cuộn Coil dùng cho Contactor 9-12-18A)   170,000
LX-32/MAC LX-32/MAC (Cuộn Coil dùng cho Contactor 32A)   170,000
LX-95/MAC LX-95/MAC (Cuộn Coil dùng cho Contactor 40-50-65-90A)   242,000
MI-32 MI-32 (Khóa liên động)   203,000
MI-95 MI-95 (Khóa liên động)   203,000
SB-10 SB-10 (Cầu dao an toàn 10A)   54,000
SB-15 SB-15 (Cầu dao an toàn 15A)   54,000
SB-20 SB-20 (Cầu dao an toàn 20A)   54,000
SB-30 SB-30 (Cầu dao an toàn 30A)   54,000
SB-40 SB-40 (Cầu dao an toàn 40A)   54,000
T4 T4 (Tủ điện âm tường 4 đường)   155,000
T6 T6 (Tủ điện âm tường 6 đường)   206,000
T10 T10 (Tủ điện âm tường 10 đường)   330,000
T14 T14 (Tủ điện âm tường 14 đường)   429,000
T20 T20 (Tủ điện âm tường 20 đường )   648,000
T24 T24 (Tủ điện âm tường 24 đường)   924,000
T32 T32 (Tủ điện âm tường 32 đường)   1,135,000
T40 T40 (Tủ điện âm tường 40 đường)   1,310,000
TS-4 TS-4 (Tủ điện âm tường 4 đường)   148,100
TS-6 TS-6 (Tủ điện âm tường 6 đường)   196,400
TS-12 TS-12 (Tủ điện âm tường 12 đường)   315,000
TS-14 TS-14 (Tủ điện âm tường 14 đường)   409,500
TS-20 TS-20 (Tủ điện âm tường 20 đường )   618,500
TS-24 TS-24 (Tủ điện âm tường 24 đường)   882,000
TS-32 TS-32 (Tủ điện âm tường 32 đường)   1,083,600
TS-40 TS-40 (Tủ điện âm tường 40 đường)   1,250,600
TS-48 TS-48 (Tủ điện âm tường 48 đường)   2,340,000
TS-60 TS-60 (Tủ điện âm tường 60 đường)   2,990,000
TN-2 TN-2 (Tủ điện âm tường 2 cực)   55,000
TN-4 TN-4 (Tủ điện âm tường 4 cực)   71,000
WP-4 WP-4 (Tủ điện chống thấm 4 đường)   682,500
WP-6 WP-6 (Tủ điện chống thấm 6 đường)   850,500
WP-9 WP-9 (Tủ điện chống thấm 9 đường)   1,045,800
WP-12 WP-12 (Tủ điện chống thấm 12 đường)   1,415,400
WP-18 WP-18 (Tủ điện chống thấm 18 đường)   1,915,200
WP-24 WP-24 (Tủ điện chống thấm 24 đường)   2,493,800
WP-36 WP-36 (Tủ điện chống thấm 36 đường)   3,426,200
MPN-013 MPN-013 (Phích cắm di động 2P+E 16A IP44)   65,000
MPN-0132 MPN-0132 (Phích cắm di động 2P+E 16A IP67)   212,000
MPN-023 MPN-023 (Phích cắm di động 2P+E 32A IP44)   115,000
MPN-0232 MPN-0232 (Phích cắm di động 2P+E 32A IP67)   260,000
MPN-014 MPN-014 (Phích cắm di động 3P+E 16A IP44)   90,000
MPN-024 MPN-024 (Phích cắm di động 3P+E 32A IP44)   119,000
MPN-015 MPN-015 (Phích cắm di động 3P+N+E 16A IP44)   101,000
MPN-025 MPN-025 (Phích cắm di động 3P+N+E 32A IP44)   149,000
MPN-0142 MPN-0142 (Phích cắm di động 3P+E 16A IP67)   224,000
MPN-0242 MPN-0242 (Phích cắm di động 3P+E 32A IP67)   275,000
MPN-0152 MPN-0152 (Phích cắm di động 3P+N+E 16A IP67)   240,000
MPN-0252 MPN-0252 (Phích cắm di động 3P+N+E 32A IP67)   292,000
MPN-0342 MPN-0342 (Phích cắm di động 3P+E 63A IP67)   608,000
MPN-0352 MPN-0352 (Phích cắm di động 3P+N+E 63A IP67)   580,000
MPN-044K MPN-044K (Phích cắm di động 3P+E 125A IP67)   1,550,000
MPN-045K MPN-045K (Phích cắm di động 3P+N+E 125A IP67)   1,750,000
MPN-623 MPN-623 (Phích cắm di động 2P+E 32A 380V IP44)   147,000
MPN-313 MPN-313 (Ổ cắm cố định gắn âm 2P+E 16A IP44)   116,200
MPN-3132 MPN-3132 (Ổ cắm cố định gắn âm 2P+E 16A IP67)   260,000
MPN-323 MPN-323 (Ổ cắm cố định gắn âm 2P+E 32A IP44)   157,500
MPN-3232 MPN-3232 (Ổ cắm cố định gắn âm 2P+E 32A IP67)   328,000
MPN-314 MPN-314 (Ổ cắm cố định gắn âm 3P+E 16A IP44)   126,000
MPN-324 MPN-324 (Ổ cắm cố định gắn âm 3P+E 32A IP44)   162,000
MPN-315 MPN-315 (Ổ cắm cố định gắn âm 3P+N+E 16A IP44)   142,000
MPN-325 MPN-325 (Ổ cắm cố định gắn âm 3P+N+E 32A IP44)   186,500
MPN-3142 MPN-3142 (Ổ cắm cố định gắn âm 3P+E 16A IP67)   299,000
MPN-3242 MPN-3242 (Ổ cắm cố định gắn âm 3P+E 32A IP67)   343,000
MPN-3152 MPN-3152 (Ổ cắm cố định gắn âm 3P+N+E 16A IP67)   319,000
MPN-3252 MPN-3252 (Ổ cắm cố định gắn âm 3P+N+E 32A IP67)   360,000
MPN-3342 MPN-3342 (Ổ cắm cố định gắn âm 3P+E 63A IP67)   599,000
MPN-3352 MPN-3352 (Ổ cắm cố định gắn âm 3P+N+E 63A IP67)   675,000
MPN-3442 MPN-3442 (Ổ cắm cố định gắn âm 3P+E 125A IP67)   1,603,400
MPN-3452 MPN-3452 (Ổ cắm cố định gắn âm 3P+N+E 125A IP67)   1,700,000
MPN-413 MPN-413 (Ổ cắm cố định loại xéo 2P+E 16A IP44)   126,000
MPN-4132 MPN-4132 (Ổ cắm cố định loại xéo 2P+E 16A IP67)   199,000
MPN-423 MPN-423 (Ổ cắm cố định loại xéo 2P+E 32A IP44)   196,000
MPN-4232 MPN-4232 (Ổ cắm cố định loại xéo 2P+E 32A IP67)   350,000
MPN-414 MPN-414 (Ổ cắm cố định loại xéo 3P+E 16A IP44)   148,000
MPN-424 MPN-424 (Ổ cắm cố định loại xéo 3P+E 32A IP44)   216,000
MPN-415 MPN-415 (Ổ cắm cố định loại xéo 3P+N+E 16A IP44)   165,000
MPN-425 MPN-425 (Ổ cắm cố định loại xéo 3P+N+E 32A IP44)   236,000
MPN-4142 MPN-4142 (Ổ cắm cố định loại xéo 3P+E 16A IP67)   212,000
MPN-4242 MPN-4242 (Ổ cắm cố định loại xéo 3P+E 32A IP67)   376,000
MPN-4342 MPN-4342 (Ổ cắm cố định loại xéo 3P+E 63A IP67)   600,000
MPN-4352 MPN-4352 (Ổ cắm cố định loại xéo 3P+N+E 63A IP67)   640,000
MPN-4152 MPN-4152 (Ổ cắm cố định loại xéo 3P+N+E 16A IP67)   220,000
MPN-4252 MPN-4252 (Ổ cắm cố định loại xéo 3P+N+E 32A IP67)   405,000
MPN-4442 MPN-4442 (Ổ cắm cố định loại xéo 3P+E 125A IP67)   1,600,000
MPN-4452 MPN-4452 (Ổ cắm cố định loại xéo 3P+N+E 125A IP67)   1,770,000
MPN-1013 MPN-1013 (Ổ cắm di động 3 ngã 2P+E 16A IP44)   525,000
MPN-213 MPN-213 (Ổ cắm di động 2P+E 16A IP44)   92,000
MPN-2132 MPN-2132 (Ổ cắm di động 2P+E 16A IP67)   238,000
MPN-223 MPN-223 (Ổ cắm di động 2P+E 32A IP44)   142,000
MPN-2232 MPN-2232 (Ổ cắm di động 2P+E 32A IP67)   350,000
MPN-214 MPN-214 (Ổ cắm di động 3P+E 16A IP44)   115,000
MPN-224 MPN-224 (Ổ cắm di động 3P+E 32A IP44)   165,000
MPN-225 MPN-225 (Ổ cắm di động 3P+N+E 32A IP44)   209,000
MPN-2342 MPN-2342 (Ổ cắm di động 3P+E 63A IP67)   775,000
MPN-2142 MPN-2142 (Ổ cắm di động 3P+E 16A IP67)   264,000
MPN-2242 MPN-2242 (Ổ cắm di động 3P+E 32A IP67)   365,000
MPN-2152 MPN-2152 (Ổ cắm di động 3P+N+E 16A IP67)   335,000
MPN-2252 MPN-2252 (Ổ cắm di động 3P+N+E 32A IP67)   385,000
MPN-215 MPN-215 (Ổ cắm di động 3P+N+E 16A IP44)   143,000
MPN-2352 MPN-2352 (Ổ cắm di động 3P+N+E 63A IP67)   837,000
MPN-2452 MPN-2452 (Ổ cắm di động 3P+N+E 125A IP67)   1,990,000
MPN-2442 MPN-2442 (Ổ cắm di động 3P+E 125A IP67)   1,860,000
MPN-113 MPN-113 (Ổ cắm cố định gắn nổi 2P+E 16A IP44)   125,000
MPN-1132 MPN-1132 (Ổ cắm cố định gắn nổi 2P+E 16A IP67)   366,000
MPN-123 MPN-123 (Ổ cắm cố định gắn nổi 2P+E 32A IP44)   177,000
MPN-1232 MPN-1232 (Ổ cắm cố định gắn nổi 2P+E 32A IP67)   470,000
MPN-114 MPN-114 (Ổ cắm cố định gắn nổi 3P+E 16A IP44)   152,000
MPN-124 MPN-124 (Ổ cắm cố định gắn nổi 3P+E 32A IP44)   185,000
MPN-115 MPN-115 (Ổ cắm cố định gắn nổi 3P+N+E 16A IP44)   161,000
MPN-125 MPN-125 (Ổ cắm cố định gắn nổi 3P+N+E 32A IP44)   198,000
MPN-1142 MPN-1142 (Ổ cắm cố định gắn nổi 3P+E 16A IP67)   399,000
MPN-1242 MPN-1242 (Ổ cắm cố định gắn nổi 3P+E 32A IP67)   499,000
MPN-1152 MPN-1152 (Ổ cắm cố định gắn nổi 3P+N+E 16A IP67)   437,000
MPN-1252 MPN-1252 (Ổ cắm cố định gắn nổi 3P+N+E 32A IP67)   532,000
MPN-1342 MPN-1342 (Ổ cắm cố định gắn nổi 3P+E 63A IP67)   918,000
MPN-1352 MPN-1352 (Ổ cắm cố định gắn nổi 3P+N+E 63A IP67)   999,000
MPN-1442 MPN-1442 (Ổ cắm cố định gắn nổi 3P+E 125A IP67)   2,295,000
MPN-1452 MPN-1452 (Ổ cắm cố định gắn nổi 3P+N+E 125A IP67)   2,340,000
SW-120 SW-120 (Cầu dao chống thấm nước 1P 20A)   452,600
SW-132 SW-132 (Cầu dao chống thấm nước 1P 32A)   572,300
SW-220 SW-220 (Cầu dao chống thấm nước 2P 20A)   583,800
SW-232 SW-232 (Cầu dao chống thấm nước 2P 32A)   608,000
SW-263 SW-263 (Cầu dao chống thấm nước 2P 63A)   822,200
SW-320 SW-320 (Cầu dao chống thấm nước 3P 20A)   690,900
SW-332 SW-332 (Cầu dao chống thấm nước 3P 32A)   715,100
SW-350 SW-350 (Cầu dao chống thấm nước 3P 50A)   750,000
SW-363 SW-363 (Cầu dao chống thấm nước 3P 63A)   1,107,800
S-315 S-315 (Ổ cắm kết hợp công tắc 3P 15A)   893,600
S-332 S-332 (Ổ cắm kết hợp công tắc 3P 32A)   1,120,400
P-315 P-315 (Phích cắm 3P 15A)   249,900
P-332 P-332 (Phích cắm 3P 32A)   595,900
MPN-C MPN-C (Nút che ổ cắm công nghiệp)   3,200
FY-60 FY-60 (Ổ cắm âm sàn vuông màu vàng)   778,100
FA-60 FA-60 (Ổ cắm âm sàn vuông màu xám)   778,100
FCY-60 FCY-60 (Ổ cắm âm sàn tròn màu vàng)   778,100
FCA-60 FCA-60 (Ổ cắm âm sàn tròn màu xám)   778,100
FGP FGP (Ổ cắm âm sàn 3 lỗ tròn có đế âm)   693,000
F2Y-60 F2Y-60 (Ổ cắm âm sàn vuông mặt phẳng màu vàng)   778,100
F2A-60 F2A-60 (Ổ cắm âm sàn vuông mặt phẳng màu bạc)   778,100
A6USB A6USB (Ổ cắm sạc USB)   253,000
A6USB-A/C A6USB-A/C (Ổ cắm sạc USB A-C)   399,000
A6NGNV A6NGNV (Đèn báo xanh)   32,100
A6NRDV A6NRDV (Đèn báo đỏ)   32,100
A6UES2 A6UES2 (Ổ cắm đôi 3 chấu)   67,600
A6RJ64 A6RJ64 (Ổ điện thoại)   60,900
A6RJ88 A6RJ88 (Ổ mạng)   119,700
A6TV75 A6TV75 (Ổ tivi)   60,900
A6USV A6USV (Ổ cắm 2 chấu)   25,600
A6P A6P (Nút che trơn)   4,200
A6UESM/2 A6UESM/2 (Ổ cắm đa năng vặn vít cỡ lớn)   56,400
A6UESMV A6UESMV (Ổ cắm đa năng vặn vít cỡ trung)   56,400
A6P2 A6P2 (Nút che trơn)   4,200
F115 F115 (Đế sắt cho ổ cắm âm sàn)   60,900
TBS1 TBS1 (Ổ cắm âm bàn- 2 ổ cắm đa năng, 2 cổng USB, 2 cổng mạng)   2,961,000
TBS3 TBS3 (Ổ cắm âm bàn- 1 ổ cắm 3 chấu (2 dẹp+1 tròn), 1 cổng USB, 1 cổng mạng, 1 sạc không dây)   3,139,500
TBS5 TBS3 (Ổ cắm âm bàn- 3 ổ cắm 3 chấu (2 dẹp+1 tròn), 3 cổng USB, 3 cổng mạng)   2,730,000
TBS2 TBS2 (Ổ cắm âm bàn- 3 ổ cắm 3 chấu (2 dẹp+1 tròn), 2 cổng USB, 2 cổng mạng)   2,730,000
TBS4 TBS4 (Ổ cắm âm bàn- 3 ổ cắm 3 chấu (2 dẹp+1 tròn), 2 cổng USB)   2,415,000
TBS6 TBS6 (Ổ cắm âm bàn- 3 ổ cắm 3 chấu (2 dẹp+1 tròn), 2 cổng USB)   9,479,400
AD1 AD1 (Ổ cắm du lịch chân cắm dẹp - tròn)   23,100
AD2 AD2 (Ổ cắm du lịch 3 chân cắm)   28,600
TA1 TA1 (Ổ cắm du lịch)   97,700
TA2 TA2 (Ổ cắm du lịch có cổng USB)   275,100
TA3 TA3 (Ổ cắm du lịch có cổng USB)   220,500
TA4 TA4 (Ổ cắm du lịch đa năng, 2 cổng USB)   284,600
TA5 TA5 (Ổ cắm du lịch đa năng, chân cắm kiểu châu Âu, châu Úc, châu Mỹ + 2 sạc USB)   630,000
PL1 PL1 (Phích cắm chân dẹp)   9,100
AM5S AM5S (Ổ cắm di động 5 ổ)   209,000
AM6S1 AM6S1 (Ổ cắm di động - 3 ổ cắm đôi 3 chấu)   399,000
AM6S2 AM6S2 (Ổ cắm di động - 3 ổ cắm đơn 2 chấu + 3 ổ cắm đơn đa năng 2.0)   399,000
AM6S3 AM6S3 (Ổ cắm di động - 1 công tắc 2 cực 20A + 1 ổ cắm đôi 3 chấu + 2 ổ cắm đơn đa năng 1.5)   385,000
AM6S4 AM6S4 (Ổ cắm di động - 1 công tắc 1 chiều + 1 ổ cắm sạc USB + Type C + 1 ổ cắm đôi 3 chấu + 2 ổ cắm đơn đa năng 1.5)   927,000
AM2S-3USB AM2S-3USB (Ổ cắm di động - 2 ổ cắm đơn đa năng + 3 ổ cắm sạc USB)   415,000
AM3S-2USB AM3S-2USB (Ổ cắm di động - 2 ổ cắm đơn đa năng + 2 ổ cắm sạc USB)   342,000
AM4S-2USB AM4S-2USB (Ổ cắm di động - 3 ổ cắm đơn đa năng + 2 ổ cắm sạc USB)   372,000
AM5S-2USB AM5S-2USB (Ổ cắm di động - 5 ổ cắm đơn đa năng + 2 ổ cắm sạc USB)   402,000
AMRL-10 AMRL-10 (Ổ cắm di động - 4 ổ cắm đơn đa năng, dây dài 10m)   521,000
AMRL-15 AMRL-15 (Ổ cắm di động - 4 ổ cắm đơn đa năng, dây dài 15m)   679,000
RG6-112 RG6-112 (Cáp tivi)   8,400
TLC-2P TLC-2P (Cáp điện thoại)   5,900
CAT5E-4P CAT5E-4P (Cáp mạng CAT5E)   12,600
CAT6E-4P CAT6E-4P (Cáp mạng CAT6E)   16,800
BKD-20 BKD-20 (Băng keo điện màu đen)   10,900
BKW-20 BKW-20 (Băng keo điện màu trắng)   10,900
BKG-20 BKG-20 (Băng keo điện màu xanh)   10,900
BKY-20 BKY-20 (Băng keo điện màu vàng)   10,900
BKR-20 BKR-20 (Băng keo điện màu đỏ)   10,900
AFCL-130R6 AFCL-130R6 (Quạt hút ốp trần Ceiling có đèn 6W, loại tròn)   915,000
AFCL-130R9 AFCL-130R9 (Quạt hút ốp trần Ceiling có đèn 9W, loại tròn)   935,000
AFCL-130S6 AFCL-130S6 (Quạt hút ốp trần Ceiling có đèn 6W, loại vuông)   915,000
AFCL-130S9 AFCL-130S9 (Quạt hút ốp trần Ceiling có đèn 9W, loại vuông)   935,000
AFC-130 AFC-130 (Quạt hút âm trần 130mm)   567,000
AFC-250 AFC-250 (Quạt hút âm trần 250mm)   815,000
AFC-300 AFC-300 (Quạt hút âm trần 300mm)   997,000
AF-150 AF-150 (Quạt hút âm tường 150mm)   472,500
AF-200 AF-200 (Quạt hút âm tường 200mm)   567,000
AF-250 AF-250 (Quạt hút âm tường 250mm)   624,800
Hệ Thống Điện Mặt Trời 3.12 kWp 1 pha Hệ Thống Điện Mặt Trời 3.12 kWp 1 pha   75,000,000
Hệ Thống Điện Mặt Trời 3.22 kWp 1 pha Hệ Thống Điện Mặt Trời 3.12 kWp 1 pha   76,000,000
Hệ Thống Điện Mặt Trời 5.46 kWp 1 pha Hệ Thống Điện Mặt Trời 5.46 kWp 1 pha   120,000,000
Hệ Thống Điện Mặt Trời 5.52 kWp 1 pha Hệ Thống Điện Mặt Trời 5.46 kWp 1 pha   122,000,000
Hệ Thống Điện Mặt Trời 8.28 kWp 1 pha Hệ Thống Điện Mặt Trời 8.28 kWp 1 pha   188,000,000
Hệ Thống Điện Mặt Trời 8.58 kWp 1 pha Hệ Thống Điện Mặt Trời 8.58 kWp 1 pha   185,000,000
Hệ Thống Điện Mặt Trời 10.12 kWp 1 pha Hệ Thống Điện Mặt Trời 10.12 kWp 1 pha   219,000,000
Hệ Thống Điện Mặt Trời 10.14 kWp 1 pha Hệ Thống Điện Mặt Trời 10.14 kWp 1 pha   215,000,000
Hệ Thống Điện Mặt Trời 5.46 kWp 3 pha Hệ Thống Điện Mặt Trời 5.46 kWp 3 pha   128,000,000
Hệ Thống Điện Mặt Trời 5.52 kWp 3 pha Hệ Thống Điện Mặt Trời 5.52 kWp 3 pha   130,000,000
Hệ Thống Điện Mặt Trời 10.12 kWp 3 pha Hệ Thống Điện Mặt Trời 10.12 kWp 3 pha   229,000,000
Hệ Thống Điện Mặt Trời 10.14 kWp 3 pha Hệ Thống Điện Mặt Trời 10.14 kWp 3 pha   225,000,000
Hệ Thống Điện Mặt Trời 15.64 kWp 3 pha Hệ Thống Điện Mặt Trời 15.64 kWp 3 pha   321,000,000
Hệ Thống Điện Mặt Trời 15.6 kWp 3 pha Hệ Thống Điện Mặt Trời 15.6 kWp 3 pha   315,000,000
Hệ Thống Điện Mặt Trời 20.24 kWp 3 pha Hệ Thống Điện Mặt Trời 20.24 kWp 3 pha   420,000,000
Hệ Thống Điện Mặt Trời 20.28 kWp 3 pha Hệ Thống Điện Mặt Trời 20.28 kWp 3 pha   425,000,000
Hệ Thống Điện Mặt Trời 25.76 kWp 3 pha Hệ Thống Điện Mặt Trời 25.76 kWp 3 pha   484,000,000
Hệ Thống Điện Mặt Trời 25.74 kWp 3 pha Hệ Thống Điện Mặt Trời 25.74 kWp 3 pha   475,000,000
Hệ Thống Điện Mặt Trời 51.52 kWp 3 pha Hệ Thống Điện Mặt Trời 51.52 kWp 3 pha   938,000,000
Hệ Thống Điện Mặt Trời 51.48 kWp 3 pha Hệ Thống Điện Mặt Trời 51.48 kWp 3 pha   920,000,000
Hệ Thống Điện Mặt Trời 75.44 kWp 3 pha Hệ Thống Điện Mặt Trời 75.44 kWp 3 pha   1,380,000,000
Hệ Thống Điện Mặt Trời 75.66 kWp 3 pha Hệ Thống Điện Mặt Trời 75.66 kWp 3 pha   1,350,000,000
JKM390M-72-V JKM390M-72-V (Tấm pin năng lượng mặt trời 390W)   3,937,000
JKM410M-72H-V JKM410M-72H-V (Tấm pin năng lượng mặt trời 410W)   4,452,000
JKM445M-78H-V JKM445M-78H-V (Tấm pin năng lượng mặt trời 445W)   4,832,000
JKM460M-7RL3-V JKM460M-7RL3-V (Tấm pin năng lượng mặt trời 460W)   4,995,000
SB-3000TL (5 năm) SB-3000TL (Bộ Inverter 3kW 1 pha). Bảo hành: 5 năm   28,500,000
SB-3000TL SB-3000TL (Bộ Inverter 3kW 1 pha). Bảo hành: 10 năm   33,000,000
SB-5.0-1AV (5 năm) SB-5.0-1AV (Bộ Inverter 5kW 1 pha). Bảo hành: 5 năm   36,500,000
SB-5.0-1AV SB-5.0-1AV (Bộ Inverter 5kW 1 pha). Bảo hành: 10 năm   42,000,000
STP-5000TL (5 năm) STP-5000TL (Bộ Inverter 5kW 3 pha). Bảo hành: 5 năm   46,000,000
STP-5000TL STP-5000TL (Bộ Inverter 5kW 3 pha). Bảo hành: 10 năm   52,000,000
STP-10.0-3AV (5 năm) STP-10.0-3AV (Bộ Inverter 10kW 3 pha). Bảo hành: 5 năm   68,000,000
STP-10.0-3AV STP-10.0-3AV (Bộ Inverter 10kW 3 pha). Bảo hành: 10 năm   76,000,000
STP-15000TL (5 năm) STP-15000TL (Bộ Inverter 15kW 3 pha). Bảo hành: 5 năm   87,000,000
STP-15000TL STP-15000TL (Bộ Inverter 15kW 3 pha). Bảo hành: 10 năm   97,000,000
STP-20000TL (5 năm) STP-20000TL (Bộ Inverter 20kW 3 pha). Bảo hành: 5 năm   92,500,000
STP-20000TL STP-20000TL (Bộ Inverter 20kW 3 pha). Bảo hành: 10 năm   105,000,000
STP-25000TL (5 năm) STP-25000TL (Bộ Inverter 25kW 3 pha). Bảo hành: 5 năm   95,000,000
STP-25000TL STP-25000TL (Bộ Inverter 25kW 3 pha). Bảo hành: 10 năm   107,000,000
STP50-40 (5 năm) STP50-40 (Bộ Inverter 50kW 3 pha). Bảo hành: 5 năm   161,000,000
STP50-40 STP50-40 (Bộ Inverter 50kW 3 pha). Bảo hành: 10 năm   177,000,000
SHP75-10 (5 năm) SHP75-10 (Bộ Inverter 75kW 3 pha). Bảo hành: 5 năm   165,000,000
SHP75-10 SHP75-10 (Bộ Inverter 75kW 3 pha). Bảo hành: 10 năm   187,000,000
STP110-60 STP110-60 (Bộ Inverter 110kW 3 pha). Bảo hành: 10 năm   272,000,000
STP110-60 (5 năm) STP110-60 (Bộ Inverter 110kW 3 pha). Bảo hành: 5 năm   240,000,000
IM-20 IM-20 (Inverter Manager)   106,000,000
IM-20 (5 năm) IM-20 (Inverter Manager)   89,000,000
DCC-14 DCC-14 (DC Combiner box cho 75kW)   37,000,000
DCC-14 (5 năm) DCC-14 (DC Combiner box cho 75kW)   32,000,000
EDMM-10 EDMM-10 (Data Manager cho 110kW)   42,000,000
EDMM-10 (5 năm) EDMM-10 (Data Manager cho 110kW)   37,000,000
SRPLB-18T SRPLB-18T (Đèn led panel tròn nổi viền đen 18W trắng)   524,000
SRPLB-18V SRPLB-18V (Đèn led panel tròn nổi viền đen 18W vàng)   524,000
SRPLB-24T SRPLB-24T (Đèn led panel tròn nổi viền đen 24W trắng)   700,000
SRPLB-24V SRPLB-24V (Đèn led panel tròn nổi viền đen 24W vàng)   700,000
SRPLB-18/3C SRPLB-18/3C (Đèn led panel tròn nổi 3 chế độ màu viền đen 18W)   681,000
SRPLB-24/3C SRPLB-24/3C (Đèn led panel tròn nổi 3 chế độ màu viền đen 24W)   911,000
SSPLB-18T SSPLB-18T (Đèn led panel vuông nổi viền đen 18W trắng)   554,000
SSPLB-18V SSPLB-18V (Đèn led panel vuông nổi viền đen 18Wvàng)   554,000
SSPLB-24T SSPLB-24T (Đèn led panel vuông nổi viền đen 24W trắng)   743,000
SSPLB-24V SSPLB-24V (Đèn led panel vuông nổi viền đen 24Wvàng)   743,000
SSPLB-18/3C SSPLB-18/3C (Đèn led panel vuông nổi 3 chế độ màu viền đen 18W)   721,000
SSPLB-24/3C SSPLB-24/3C (Đèn led panel vuông nổi 3 chế độ màu viền đen 24W)   966,000
SRDL-16T SRDL-16T (Downlight nổi tràn viền 16W trắng)   359,000
SRDL-16N SRDL-16N (Downlight nổi tràn viền 16W trung tính)   359,000
SRDL-16V SRDL-16V (Downlight nổi tràn viền 16W vàng)   359,000
SRDL-16/3C SRDL-16/3C (Downlight nổi tràn viền 16W 3 chế độ màu)   517,000
SRDL-24T SRDL-24T (Downlight nổi tràn viền 24W trắng)   498,000
SRDL-24N SRDL-24N (Downlight nổi tràn viền 24W trung tính)   498,000
SRDL-24V SRDL-24V (Downlight nổi tràn viền 24W vàng)   498,000
SRDL-24/3C SRDL-24/3C (Downlight nổi tràn viền 24W 3 chế độ màu)   690,000
SRDL-32T SRDL-32T (Downlight nổi tràn viền 32W trắng)   705,000
SRDL-32N SRDL-32N (Downlight nổi tràn viền 32W trung tính)   705,000
SRDL-32V SRDL-32V (Downlight nổi tràn viền 32W vàng)   705,000
SRDL-32/3C SRDL-32/3C (Downlight nổi tràn viền 32W 3 chế độ màu)   1,045,000
SRDL-48T SRDL-48T (Downlight nổi tràn viền 48W trắng)   1,298,000
SRDL-48N SRDL-48N (Downlight nổi tràn viền 48W trung tính)   1,298,000
SRDL-48V SRDL-48V (Downlight nổi tràn viền 48W vàng)   1,298,000
SRDL-48/3C SRDL-48/3C (Downlight nổi tràn viền 48W 3 chế độ màu)   1,957,000
SSDL-16T SSDL-16T (Downlight nổi tràn viền 16W trắng)   373,000
SSDL-16N SSDL-16N (Downlight nổi tràn viền 16W trung tính)   373,000
SSDL-16V SSDL-16V (Downlight nổi tràn viền 16W vàng)   373,000
SSDL-16/3C SSDL-16/3C (Downlight nổi tràn viền 16W 3 chế độ màu)   535,000
SSDL-24T SSDL-24T (Downlight nổi tràn viền 24W trắng)   518,000
SSDL-24N SSDL-24N (Downlight nổi tràn viền 24W trung tính)   518,000
SSDL-24V SSDL-24V (Downlight nổi tràn viền 24W vàng)   518,000
SSDL-24/3C SSDL-24/3C (Downlight nổi tràn viền 24W 3 chế độ màu)   725,000
SSDL-32T SSDL-32T (Downlight nổi tràn viền 32W trắng)   740,000
SSDL-32N SSDL-32N (Downlight nổi tràn viền 32W trung tính)   740,000
SSDL-32V SSDL-32V (Downlight nổi tràn viền 32W vàng)   740,000
SSDL-32/3C SSDL-32/3C (Downlight nổi tràn viền 32W 3 chế độ màu)   1,097,000
SSDL-48T SSDL-48T (Downlight nổi tràn viền 48W trắng)   1,363,000
SSDL-48N SRDL-48N (Downlight nổi tràn viền 48W trung tính)   1,363,000
SSDL-48V SSDL-48V (Downlight nổi tràn viền 48W vàng)   1,363,000
SSDL-48//3C SSDL-48/3C (Downlight nổi tràn viền 48W 3 chế độ màu)   2,056,000
SRDLB-16T SRDLB-16T (Downlight nổi tràn viền màu đen 16W trắng)   359,000
SRDLB-16N SRDLB-16N (Downlight nổi tràn viền màu đen 16W trung tính)   359,000
SRDLB-16V SRDLB-16V (Downlight nổi tràn viền màu đen 16W vàng)   359,000
SRDLB-16/3C SRDLB-16/3C (Downlight nổi tràn viền màu đen 16W 3 chế độ màu)   517,000
SRDLB-24T SRDLB-24T (Downlight nổi tràn viền màu đen 24W trắng)   498,000
SRDLB-24N SRDLB-24N (Downlight nổi tràn viền màu đen 24W trung tính)   498,000
SRDLB-24V SRDLB-24V (Downlight nổi tràn viền màu đen 24W vàng)   498,000
SRDLB-24/3C SRDLB-24/3C (Downlight nổi tràn viền màu đen 24W 3 chế độ màu)   690,000
SRDLB-32T SRDLB-32T (Downlight nổi tràn viền màu đen 32W trắng)   705,000
SRDLB-32N SRDLB-32N (Downlight nổi tràn viền màu đen 32W trung tính)   705,000
SRDLB-32V SRDLB-32V (Downlight nổi tràn viền màu đen 32W vàng)   705,000
SRDLB-32/3C SRDLB-32/3C (Downlight nổi tràn viền màu đen 32W 3 chế độ màu)   1,045,000
SRDLB-48T SRDLB-48T (Downlight nổi tràn viền màu đen 48W trắng)   1,298,000
SRDLB-48N SRDLB-48N (Downlight nổi tràn viền màu đen 48W trung tính)   1,298,000
SRDLB-48V SRDLB-48V (Downlight nổi tràn viền màu đen 48W vàng)   1,298,000
SRDLB-48/3C SRDLB-48/3C (Downlight nổi tràn viền màu đen 48W 3 chế độ màu)   1,957,000
SSDLB-16T SSDLB-16T (Downlight nổi tràn viền màu đen 16W trắng)   373,000
SSDLB-16N SSDLB-16N (Downlight nổi tràn viền màu đen 16W trung tính)   373,000
SSDLB-16V SSDLB-16V (Downlight nổi tràn viền màu đen 16W vàng)   373,000
SSDLB-16/3C SSDLB-16/3C (Downlight nổi tràn viền màu đen 16W 3 chế độ màu)   535,000
SSDLB-24T SSDLB-24T (Downlight nổi tràn viền màu đen 24W trắng)   518,000
SSDLB-24N SSDLB-24N (Downlight nổi tràn viền màu đen 24W trung tính)   518,000
SSDLB-24V SSDLB-24V (Downlight nổi tràn viền màu đen 24W vàng)   518,000
SSDLB-24/3C SSDLB-24/3C (Downlight nổi tràn viền màu đen 24W 3 chế độ màu)   725,000
SSDLB-32T SSDLB-32T (Downlight nổi tràn viền màu đen 32W trắng)   740,000
SSDLB-32N SSDLB-32N (Downlight nổi tràn viền màu đen 32W trung tính)   740,000
SSDLB-32V SSDLB-32V (Downlight nổi tràn viền màu đen 32W vàng)   740,000
SSDLB-32/3C SSDLB-32/3C (Downlight nổi tràn viền màu đen 32W 3 chế độ màu)   1,097,000
SSDLB-48T SSDLB-48T (Downlight nổi tràn viền màu đen 48W trắng)   1,363,000
SSDLB-48N SSDLB-48N (Downlight nổi tràn viền màu đen 48W trung tính)   1,363,000
SSDLB-48V SSDLB-48V (Downlight nổi tràn viền màu đen 48W vàng)   1,363,000
SSDLB-48/3C SSDLB-48/3C (Downlight nổi tràn viền màu đen 48W 3 chế độ màu)   2,056,000
MCL-10/3C MCL-10/3C (Đèn led ốp trần Multi Ceiling 10W)   509,000
MCL-15/3C MCL-15/3C (Đèn led ốp trần Multi Ceiling 15W)   742,000
MCL-20/3C MCL-20/3C (Đèn led ốp trần Multi Ceiling 20W)   1,161,000
PKTCL-10 PKTCL-10 (Phụ kiện treo đèn led ốp trần Multi Ceiling 10W)   199,000
PKTCL-15 PKTCL-15 (Phụ kiện treo đèn led ốp trần Multi Ceiling 15W)   222,000
PKTCL-20 PKTCL-20 (Phụ kiện treo đèn led ốp trần Multi Ceiling 20W)   247,000
SRPL-6/3C SRPL-6/3C (Đèn led panel tròn nổi 3 chế độ 6W)   313,000
SRPL-12/3C SRPL-12/3C (Đèn led panel tròn nổi 3 chế độ 12W)   462,000
SRPL-18/3C SRPL-18/3C (Đèn led panel tròn nổi 3 chế độ 18W)   619,000
SRPL-24/3C SRPL-24/3C (Đèn led panel tròn nổi 3 chế độ 24W)   828,000
SSPL-6/3C SSPL-6/3C (Đèn led panel vuông nổi 3 chế độ 6W)   333,000
SSPL-12/3C SSPL-12/3C (Đèn led panel vuông nổi 3 chế độ 12W)   493,000
SSPL-18/3C SSPL-18/3C (Đèn led panel vuông nổi 3 chế độ 18W)   655,000
SSPL-24/3C SSPL-24/3C (Đèn led panel vuông nổi 3 chế độ 24W)   878,000
DL2-D/ZB Khóa cửa smart Zigbee   13,467,300
CM1/ZB Motor rèm cửa Zigbee   3,791,600
CM2.2/SC Bộ rèm cửa 2.2m   5,244,500
CM3.2/SC Bộ rèm cửa 3.2m   6,051,000
CM4.2/SC Bộ rèm cửa 4.2m   6,857,000
DS1/ZB Cảm biến cửa Zigbee   676,000
MS1/ZB Cảm biến chuyển động Zigbee   841,000
WS1/ZB Cảm biến nước Zigbee   750,000
SMS1/ZB Cảm biến khói Zigbee   1,008,000
GAS1/ZB Cảm biến gas Zigbee   1,100,000
SR1/ZB Còi báo động Zigbee   1,238,000
SW1/ZB Mặt 1 công tắc Zigbee   1,141,000
SW2/ZB Mặt 2 công tắc Zigbee   1,250,000
SW3/ZB Mặt 3 công tắc Zigbee   1,340,000
SWV1/ZB Mặt 1 công tắc Zigbee Vuông   1,141,000
SWV2/ZB Mặt 2 công tắc Zigbee Vuông   1,250,000
SWV3/ZB Mặt 3 công tắc Zigbee Vuông   1,340,000
MP10-C250 MCB 2P 50A- 10kA   355,000
MP10-C263 MCB 2P 63A- 10kA   355,000
A701N A701N (Mặt đơn A701N)   14,000
A702N A702N (Mặt đôi A702N)   14,000
A703N A703N (Mặt ba A703N)   14,000
A70456N A70456N (Mặt bốn, năm, sáu A70456N)   25,200
A70SB A70SB (Mặt dùng cho cầu dao an toàn)   16,000
A70MCB1 A70MCB1 (Mặt dùng cho MCB 1 cực)   16,000
A70MCB2 A70MCB2 (Mặt dùng cho MCB 2 cực)   16,000
A70KT A70KT (Bộ công tăc dùng thẻ từ 16A có thời gian chậm)   372,800
KT KT (Thẻ từ)   43,100
A7M/1 A7M/1 (Công tắc 1 chiều)   17,500
A7M/2 A7M/2 (Công tắc 2 chiều)   28,000
A7M/1L A7M/1L (Công tắc 1 chiều cỡ lớn)   33,400
A7M/2L A7M/2L (Công tắc 2 chiều cỡ lớn)   60,000
A7MD20 A7MD20 (Công tắc 2 cực 20A)   74,300
A7MBP A7MBP (Nút nhấn chuông)   35,000
A7US A7US (Ổ cắm 2 chấu)   25,600
A7UESM A7UESM (Ổ cắm đa năng)   56,400
A7UES2 A7UES2 (Ổ cắm đôi 3 chấu)   67,600
A7TV75 A7TV75 (Ổ cắm Tivi)   60,900
A7RJ64 A7RJ64 (Ổ cắm điện thoại)   60,900
A7RJ88 A7RJ88 (Ổ cắm mạng LAN)   119,700
A7NRD A7NRD (Đèn báo đỏ A70)   32,100
A7NGN A7NGN (Đèn báo xanh A70)   32,100
A7USB A7USB (Ổ cắm sạc USB)   253,000
A7USB-A/C A7USB-A/C (Ổ cắm sạc USB A-C)   399,000
A7CLR A7CLR (Đèn báo dọn phòng)   75,000
A7DDI A7DDI (Đèn báo đừng làm phiền)   75,000
A267BP A267BP (Nút ấn chuông)   97,700
A7P A7P (Nút che trơn 1.5 module)   4,200
MWS1-NT MWS1-NT (Cảm biến chuyển động Microwave gắn nổi)   338,000
MWS1-AT MWS1-AT (Cảm biến chuyển động Microwave gắn âm)   370,000
IRS1-V IRS1-V (Cảm biến chuyển động hồng ngoại vuông)   245,000
IRS2-V IRS2-V (Cảm biến chuyển động hồng ngoại vuông, mặt kính)   370,000
IRS1-H IRS1-H (Cảm biến chuyển động hồng ngoại chữ nhật)   232,000
IRHD1 IRHD1 (Đui đèn cảm biến chuyển động hồng ngoại E27)   214,000
IRHD2 IRHD2 (Đui đèn cảm biến chuyển động hồng ngoại E27)   227,000
MWHD1 MWHD1 (Đui đèn cảm biến Microwave)   414,000
PTC1 PTC1 (Cảm biến quang photocell)   207,000

 

 

Những Câu Hỏi Thường Gặp:

Bảng giá đèn led MPE mới nhất 2023
Bảng giá thiết bị điện MPE 2023
Bảng giá MPE 2023
Bảng giá MPE mới nhất
Bảng giá mpe mới nhất price
Bảng giá đèn LED
Âm trần 9W MPE giá bao nhiêu
Đèn LED MPE âm trần
Catalogue MPE
Catalogue MPE 2023
Catalogue công tắc ổ cắm MPE
Các loại đèn MPE
Chiết khấu MPE
Chương trình khuyến mãi MPE
Bảng giá đèn LED
LED MPE 40W
LED MPE 12W
Đèn led MPE 9W
MPE viet nam
Đèn Pha LED MPE 50W
Đèn Pha MPE 100W
Đèn Pha LED 200W MPE
Đèn LED Pha
Đèn pha led 150W MPE
LED pha 100W
Đèn pha LED 80W
Đèn LED Panel 600x600 MPE 40W
Giá đèn LED Panel 600x600 MPE
Đèn LED panel 600x600
LED panel MPE
FPD-6060T
FPD 12030
FPD 6030 price
FPL-12030T
Đèn LED panel 600x1200 MPE
FPL 12030 LED Panel
Đèn Panel 300x1200
HBE2 LED
Đèn Highbay MPE
Đèn LED Highbay
Đèn LED Highbay 100W MPE
Đèn LED Highbay 150W MPE
Đèn LED Highbay 200W MPE
Đèn Highbay hãng nào tốt
Đèn LED hãng nào tốt
Đèn LED Panel Hãng nào tốt
Ổ cắm công nghiệp 3 pha
Ổ cắm công nghiệp 1 pha
Ổ cắm công nghiệp MPE
Tủ điện ổ cắm công nghiệp
Ổ cắm công nghiệp 2 chấu
Ổ cắm công nghiệp 3 chấu
Ổ cắm công nghiệp 4 chấu
Ổ cắm công nghiệp 5 chấu

Nhấn vào  để tải file PDF đầy đủ

Lưu ý: Quý khách đại lý và nhà thầu vui lòng liên hệ để được giá tốt nhất

Liên hệ ngay cho Thiết Bị Điện Chí Nhân! Để có mức giá ưu đãi tốt nhất dành cho Quý khách hàng. Khách hàng đặt mua Đèn LED MPE với số lượng lớn xin vui lòng call cho chúng tôi để có mức giá ưu đãi riêng.

Địa chỉ: 172 Đường Số 1, Phường 13, Quận Gò Vấp, TPHCM ​ (Gần Ngã Tư Lê Đức Thọ Giao Với Phạm Văn Chiêu)

Hotline: 0932.940.939

Email: chinhanelectric@gmail.com

Bình chọn tin tức

Bình chọn tin tức: (5.0 / 2 đánh giá)

Bình luận

Top

   (0)