Danh mục sản phẩm
Hổ trợ trực tuyến
Tin tức
Fanpage Facebook
Liên kết website
Thống kê
- Đang online 0
- Hôm nay 0
- Hôm qua 0
- Trong tuần 0
- Trong tháng 0
- Tổng cộng 0
CATALOGUE BẢNG GIÁ MPE MỚI NHẤT
BẢNG GIÁ THIẾT BỊ ĐIỆN MPE MỚI NHẤT 2024
CÔNG TY TNHH ĐIỆN CHÍ NHÂN xin gửi tới Quý Khách bảng giá một số loại sản phẩm
THIẾT BỊ ĐIỆN VÀ ĐÈN LED MPE như sau:
ĐIỆN CHÍ NHÂN là một trong những Đại lý cấp 1 MPE tại khu vực miền nam. Chúng tôi Chuyên phân phối ĐÈN LED BULB - LED ÂM TRẦN - TUÝP LED - ỐNG LUỒN DÂY ĐIỆN - Ổ CẮM CÔNG NGHIỆP do hãng MPE sản xuất. Ngoài ra chúng tôi có giá tốt cho các cửa hàng, công ty thương mại và các công trình dự án, cam kết giấy tờ kiểm nghiệm xuất xưởng đầy đủ. Nhận cung cấp đơn hàng toàn quốc ( TPHCM, Bình Dương, Đồng Nai, Tây Ninh, Long An,...). Với đội ngũ nhân viên kinh doanh có hơn 10 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực Thiết bị điện, Chúng tôi luôn cập nhật Giá Đèn LED MPE Tốt Nhất.
Download Bảng Giá MPE Mới Nhất
Lưu ý: giá niêm yết trên bảng giá là giá bán lẻ, quý khách vui lòng liên hệ để nhận được mức chiết khấu tốt cho đại lý và dự án
Liên hệ cho chúng tôi Zalo 093.494.0939 , hoặc Gọi điện 0932940939 để được Báo giá thiết bị điện MPE nhanh nhất
Mã sản phẩm | Thông tin sản phẩm |
Giá bán |
MCBS-120 | MCBS-120 (MCB thông minh 1 pha, 20A) | |
MCBS-132 | MCBS-132 (MCB thông minh 1 pha, 32A) | |
MCBS-163 | MCBS-163 (MCB thông minh 1 pha, 63A) | |
MCBS-232 | MCBS-232 (MCB thông minh 2 pha, 32A) | |
MCBS-263 | MCBS-263 (MCB thông minh 2 pha, 63A) | |
MCBS-280 | MCBS-280 (MCB thông minh 2 pha, 80A) | |
MCBS-332 | MCBS-332 (MCB thông minh 3 pha, 32A) | |
MCBS-363 | MCBS-363 (MCB thông minh 3 pha, 63A) | |
MCBS-380 | MCBS-380 (MCB thông minh 3 pha, 80A) | |
MCBS-432 | MCBS-432 (MCB thông minh 4 pha, 32A) | |
MCBS-463 | MCBS-463 (MCB thông minh 4 pha, 63A) | |
MCBS-480 | MCBS-480 (MCB thông minh 4 pha, 80A) | |
RCBOS-232/30 | RCBOS-232/30 (RCBO thông minh 2 pha, 32A, 30mA) | |
RCBOS-263/30 | RCBOS-263/30 (RCBO thông minh 2 pha, 63A, 30mA) | |
RCBOS-280/30 | RCBOS-280/30 (RCBO thông minh 2 pha, 80A, 30mA) | |
RCBOS-432/30 | RCBOS-432/30 (RCBO thông minh 4 pha, 32A, 30mA) | |
RCBOS-463/30 | RCBOS-463/30 (RCBO thông minh 4 pha, 63A, 30mA) | |
RCBOS-480/30 | RCBOS-480/30 (RCBO thông minh 4 pha, 80A, 30mA) | |
PSS-25 | Bộ cấp nguồn | |
PSS-25D | Bộ cấp nguồn (có màn hình) | |
MD-WF | Module Wifi | |
MD-WF/4G | Module 4G | |
MD-ZG/4G | Module Zigbee | |
PKMS-P6 | Chân cắm pin | |
PKMS-CT50 | Cáp nối 50 cm | |
PKMS-CT80 | Cáp nối 80 cm | |
TS-4 | TS-4 (Tủ điện âm tường 4 đường) | |
TS-6 | TS-6 (Tủ điện âm tường 6 đường) | |
TS-12 | TS-12 (Tủ điện âm tường 12 đường) | |
TS-14 | TS-14 (Tủ điện âm tường 14 đường) | |
TS-20 | TS-20 (Tủ điện âm tường 20 đường ) | |
TS-24 | TS-24 (Tủ điện âm tường 24 đường) | |
TS-32 | TS-32 (Tủ điện âm tường 32 đường) | |
TS-40 | TS-40 (Tủ điện âm tường 40 đường) | |
WP-4 | WP-4 (Tủ điện chống thấm 4 đường) | |
WP-6 | WP-6 (Tủ điện chống thấm 6 đường) | |
WP-9 | WP-9 (Tủ điện chống thấm 9 đường) | |
WP-12 | WP-12 (Tủ điện chống thấm 12 đường) | |
WP-18 | WP-18 (Tủ điện chống thấm 18 đường) | |
WP-24 | WP-24 (Tủ điện chống thấm 24 đường) | |
WP-36 | WP-36 (Tủ điện chống thấm 36 đường) | |
SWP15-1 | SWP15-1 (Ổ cắm thông minh 15A) | |
SWP16-2 | SWP16-2 (Ổ cắm thông minh 16A) | |
SWP16-3 | SWP16-3 (Ổ cắm thông minh 16A đa năng) | |
SWP16-5 | SWP16-5 (Ổ cắm thông minh 16A+2 cổng USB 2.4A) | |
SPS1 | SPS1 (Ổ cắm dây 4 ổ) | |
BHS2/SC | BHS2/SC (Đèn led Happy Smart) | |
TL4/SC | TL4/SC (Đèn bàn) | |
SW1/SC | SW1/SC (Mặt 1 công tắc) | |
SW2/SC | SW2/SC (Mặt 2 công tắc) | |
SW3/SC | SW3/SC (Mặt 3 công tắc) | |
SW4/SC | SW4/SC (Mặt 4 công tắc) | |
CSW/SC | CSW/SC (Công tắc rèm cửa) | |
DIM1/SC | DIM1/SC (Dimmer đèn) | |
SO2/SC | SO2/SC (Ổ cắm đôi 3 chấu) | |
MAT1/SC | MAT1/SC (Mặt 1) | |
MAT2/SC | MAT2/SC (Mặt 2) | |
MAT3/SC | MAT3/SC (Mặt 3) | |
SWV1/SC | SWV1/SC (Mặt 1 công tắc) | |
SWV2/SC | SWV2/SC (Mặt 2 công tắc) | |
SWV3/SC | SWV3/SC (Mặt 3 công tắc) | |
SOMV/SC | SOMV/SC (Mặt ổ cắm đa năng) | |
LB-9/SC | LB-9/SC (Đèn led bulb thông minh wifi 9W) | |
LB-13/SC | LB-13/SC (Đèn led bulb thông minh wifi 13W) | |
LB-20/SC | LB-20/SC (Đèn led bulb thông minh wifi 20W) | |
LB-30/SC | LB-30/SC (Đèn led bulb thông minh wifi 30W) | |
LB-40/SC | LB-40/SC (Đèn led bulb thông minh wifi 40W) | |
LB-50/SC | LB-50/SC (Đèn led bulb thông minh wifi 50W) | |
FLM-6/A60SC | FLM-6/A60SC (Đèn led Filament thông minh wifi 16W) | |
FLM-6/G95SC | FLM-6/G95SC (Đèn led Filament thông minh wifi 16W) | |
FLM-6/ST64SC | FLM-6/ST64SC (Đèn led Filament thông minh wifi 16W) | |
RPL-6/SC | RPL-6/SC (Đèn led panel tròn âm thông minh wifi 6W) | |
RPL-6/ZB | RPL-6/ZB (Đèn led panel tròn âm thông minh zigbee 6W) | |
RPL-9/SC | RPL-9/SC (Đèn led panel tròn âm thông minh wifi 9W) | |
RPL-9/ZB | RPL-9/ZB (Đèn led panel tròn âm thông minh zigbee 9W) | |
RPL-12/SC | RPL-12/SC (Đèn led panel tròn âm thông minh wifi 12W) | |
RPL-12/ZB | RPL-12/ZB (Đèn led panel tròn âm thông minh zigbee 12W) | |
RPL-18/SC | RPL-18/SC (Đèn led panel tròn âm thông minh wifi 18W) | |
RPL-18/ZB | RPL-18/ZB (Đèn led panel tròn âm thông minh zigbee 18W) | |
RPL-24/SC | RPL-24/SC (Đèn led panel tròn âm thông minh wifi 24W) | |
RPL-24/ZB | RPL-24/ZB (Đèn led panel tròn âm thông minh zigbee 18W) | |
SRPL-6/SC | SRPL-6/SC (Đèn led panel tròn nổi thông minh wifi 6W) | |
SRPL-6/ZB | SRPL-6/ZB (Đèn led panel tròn nổi thông minh zigbee 6W) | |
SRPL-12/SC | SRPL-12/SC (Đèn led panel tròn nổi thông minh wifi 12W) | |
SRPL-12/ZB | SRPL-12/ZB (Đèn led panel tròn nổi thông minh zigbee 12W) | |
SRPL-18/SC | SRPL-18/SC (Đèn led panel tròn nổi thông minh wifi 18W) | |
SRPL-18/ZB | SRPL-18/ZB (Đèn led panel tròn nổi thông minh zigbee 18W) | |
SRPL-24/SC | SRPL-24/SC (Đèn led panel tròn nổi thông minh wifi 24W) | |
SRPL-24/ZB | SRPL-24/ZB (Đèn led panel tròn nổi thông minh zigbee 24W) | |
FPL-3030/SC | FPL-3030/SC (Đèn led panel tấm thông minh wifi 20W) | |
FPL-6030/SC | FPL-6030/SC (Đèn led panel tấm thông minh wifi 25W) | |
FPL-6060/SC | FPL-6060/SC (Đèn led panel tấm thông minh wifi 40W) | |
FPL-12030/SC | FPL-12030/SC (Đèn led panel tấm thông minh wifi 40W) | |
BN-18/SC | BN-18/SC (Đèn led bán nguyệt thông minh wifi 18W) | |
BN-36/SC | BN-36/SC (Đèn led bán nguyệt thông minh wifi 36W) | |
CL-20/SC | CL-20/SC (Đèn led ốp trần thông minh wifi 20W) | |
CL-30/SC | CL-30/SC (Đèn led ốp trần thông minh wifi 30W) | |
BD-30W | BD-30W (Viền đèn led ốp trần 20W màu trắng) | |
BD30-S | BD30-S (Viền đèn led ốp trần 20W màu bạc) | |
BD30-C | BD30-C (Viền đèn led ốp trần 20W màu ánh bạc) | |
BD30-R | BD30-R (Viền đèn led ốp trần 20W màu đỏ) | |
BD30-G | BD30-G (Viền đèn led ốp trần 20W vàng) | |
BD35-W | BD35-W (Viền đèn led ốp trần 30W màu trắng) | |
BD35-S | BD35-S (Viền đèn led ốp trần 30W màu bạc) | |
BD35-C | BD35-C (Viền đèn led ốp trần 30W màu ánh bạc) | |
BD35-R | BD35-R (Viền đèn led ốp trần 30W màu đỏ) | |
BD35-G | BD35-G (Viền đèn led ốp trần 30W vàng) | |
LS/ZB | LS/ZB (Đèn led dây zigbee 12VDC) (5m/hộp) | |
LS/SC | LS/SC (Đèn led dây wifi 12VDC) (5m/hộp) | |
LSAC/SC | LSAC/SC (Đèn led dây wifi 220VDC) | |
CLS/SC | CLS/SC (Bộ nguồn led strip wifi AC 220V) | |
MC-LSAC/SC | MC-LSAC/SC (Khớp nối giữa led strip Smart AC) | |
FLD-50/SC | FLD-50/SC (Đèn led pha thông minh wifi 50W) | |
FLD-100/SC | FLD-100/SC (Đèn led pha thông minh wifi 100W) | |
FLD-150/SC | FLD-150/SC (Đèn led pha thông minh wifi 150W) | |
HB-100T/SC | HB-100T/SC (Đèn led High Bay thông minh wifi 100W) | |
HB-150T/SC | HB-150T/SC (Đèn led High Bay thông minh wifi 150W) | |
HB-200T/SC | HB-200T/SC (Đèn led High Bay thông minh wifi 200W) | |
DS1/SC | DS1/SC (Thiết bị cảm biến cửa) | |
MS1/SC | MS1/SC (Thiết bị cảm biến chuyển động) | |
WS1/SC | WS1/SC (Thiết bị cảm biến nước) | |
SMS1/SC | SMS1/SC (Thiết bị cảm biến khói) | |
COS1/SC | COS1/SC (Thiết bị cảm biến khí CO) | |
GAS1/SC | GAS1/SC (Thiết bị cảm biến Gas) | |
LMS1/SC | LMS1/SC (Thiết bị cảm biến quang) | |
SR1/SC | SR1/SC (Còi báo động) | |
THD1/SC | THD1/SC (Máy dò chất lượng không khí) | |
EVD1/SC | EVD1/SC (Máy dò chất lượng không khí đa năng) | |
TMS1/SC | TMS1/SC (Thiết bị đo nhiệt độ có tích hợp bộ điều khiển) | |
ARP1/SC | ARP1/SC (Máy lọc không khí) | |
GT02-W/BT | GT02-W/BT (Gateway chuyển từ Wifi sang Bluetooth) | |
GT02-W/ZB | GT02-W/ZB (Gateway chuyển từ Wifi sang Zigbee) | |
GT02-W/IR | GT02-W/IR (Gateway chuyển từ Wifi sang IR) | |
CI1/SC | CI1/SC (Camera trong nhà) | |
CO1/SC | CO1/SC (Camera ngoài trời) | |
VDB1/SC | VDB1/SC (Chuông cửa Camera) | |
SDB1/SC | SDB1/SC (Chuông cửa) | |
DL1-D/SC | DL1-D/SC (Khóa cửa thông minh màu đen) | |
DL2-D/SC | DL2-D/SC (Khóa cửa thông minh màu đen) | |
DL2-V/SC | DL2-V/SC (Khóa cửa thông minh màu vàng) | |
CM1/SC | CM1/SC (Rèm cửa thông minh) | |
CR1/SC | CR1/SC (Thanh ray rèm cửa) | |
RMC/SC | RMC/SC (Remote điều khiển rèm cửa) | |
RB1/SC | RB1/SC (Màn chiếu thông minh) | |
LAO1/SC | LAO1/SC (Đui đèn chuyển bóng đèn thường thành bóng thông minh) | |
SBO1/SC | SBO1/SC (Hộp điều khiển từ xa thông minh) | |
RC-433/SC | RC-433/SC (Remote điều khiển thông minh) | |
WV1/SC | WV1/SC (Ổ cắm đa năng chống thấm nước) | |
SWP1/SC | SWP1/SC (Van khóa nước/gas) | |
LB-9/SM | LB-9/SM (Đèn led bulb bluetooth 9W) | |
LB-13/SM | LB-13/SM (Đèn led bulb bluetooth 13W) | |
FLM-6/SM | FLM-6/SM (Đèn led Filament thông minh 5W) | |
RCS | RCS (Điều khiển dùng cho đèn led bluetooth) | |
RCL | RCL (Điều khiển dùng cho đèn led bluetooth) | |
GT01-W/BL | GT01-W/BL (Gateway) | |
RPL-6/SM | RPL-6/SM (Đèn led panel tròn âm thông minh bluetooth 6W) | |
RPL-12/SM | RPL-12/SM (Đèn led panel tròn âm thông minh bluetooth 12W) | |
RPL-18/SM | RPL-18/SM (Đèn led panel tròn âm thông minh bluetooth 18W) | |
SRPL-18/SM | SRPL-18/SM (Đèn led panel tròn nổi thông minh bluetooth 18W) | |
SRPL-24/SM | SRPL-24/SM (Đèn led panel tròn nổi thông minh bluetooth 24W) | |
CL-20/SM | CL-20/SM (Đèn led ốp trần thông minh bluetooth 20W) | |
CL-30/SM | CL-30/SM (Đèn led ốp trần thông minh bluetooth 30W) | |
BD-30W | BD-30W (Viền đèn led ốp trần 20W màu trắng) | |
BD30-S | BD30-S (Viền đèn led ốp trần 20W màu bạc) | |
BD30-C | BD30-C (Viền đèn led ốp trần 20W màu ánh bạc) | |
BD30-R | BD30-R (Viền đèn led ốp trần 20W màu đỏ) | |
BD30-G | BD30-G (Viền đèn led ốp trần 20W vàng) | |
BD35-W | BD35-W (Viền đèn led ốp trần 30W màu trắng) | |
BD35-S | BD35-S (Viền đèn led ốp trần 30W màu bạc) | |
BD35-C | BD35-C (Viền đèn led ốp trần 30W màu ánh bạc) | |
BD35-R | BD35-R (Viền đèn led ốp trần 30W màu đỏ) | |
BD35-G | BD35-G (Viền đèn led ốp trần 30W vàng) | |
FPL-3030/SM | FPL-3030/SM (Đèn led panel thông minh bluetooth 18W) | |
FPL-6060/SM | FPL-6060/SM (Đèn led panel thông minh bluetooth 40W) | |
FPL-12030/SM | FPL-12030/SM (Đèn led panel thông minh bluetooth 40W) | |
BHS1 | BHS1 (Đèn ngủ dùng bluetooth) | |
LS/SM | LS/SM (Đèn led dây thông minh bluetooth) (5m/hộp) | |
TL1S | TL1S (Đèn led bàn 3 chế độ ánh sáng trắng) | |
TL1G | TL1G (Đèn led bàn 3 chế độ ánh sáng vàng) | |
TL2 | TL2 (Đèn led bàn cảm ứng 6W) | |
TL3 | TL3 (Đèn led bàn cảm ứng 4W) | |
TL5 | TL5 (Đèn bàn 3 chế độ) | |
TL6 | TL6 (Đèn bàn tích hợp quạt + sạc USB) | |
DPM1 | DPM1 (Đèn pin đa năng + USB) | |
RPL-6/3C-RC | RPL-6/3C-RC (Đèn led panel tròn 6W dùng remote) | |
RPL-6S/3C-RC | RPL-6S/3C-RC (Đèn led panel tròn 6W dùng remote) | |
RPL-9/3C-RC | RPL-9/3C-RC (Đèn led panel tròn 9W dùng remote) | |
RPL-12/3C-RC | RPL-12/3C-RC (Đèn led panel tròn 12W dùng remote) | |
RPL-15/3C-RC | RPL-15/3C-RC (Đèn led panel tròn 15W dùng remote) | |
RPL-18/3C-RC | RPL-18/3C-RC (Đèn led panel tròn 18W dùng remote) | |
RPL-24/3C-RC | RPL-24/3C-RC (Đèn led panel tròn 24W dùng remote) | |
FPL-3030/3C-RC | FPL-3030/3C-RC (Đèn led panel dimmable + 3CCT 20W) | |
FPL-6030/3C-RC | FPL-6030/3C-RC (Đèn led panel dimmable + 3CCT 25W) | |
FPL-6060/3C-RC | FPL-6060/3C-RC (Đèn led panel dimmable + 3CCT 40W) | |
FPL-12030/3C-RC | FPL-12030/3C-RC (Đèn led panel dimmable + 3CCT 40W) | |
PKL-60 | PKL-60 (Phụ kiện gắn treo đèn led panel) | |
PKL-120 | PKL-120 (Phụ kiện gắn treo đèn led panel) | |
CKPL-60 | CKPL-60 (Phụ kiện kẹp 60x60 đèn led panel) | |
CKPL-120 | CKPL-120 (Phụ kiện kẹp 120x30 đèn led panel) | |
SMPL-3030 | SMPL-3030 (Phụ kiện gắn nổi đèn led panel) | |
SMPL-6030 | SMPL-6030 (Phụ kiện gắn nổi đèn led panel) | |
SMPL-6060 | SMPL-6060 (Phụ kiện gắn nổi đèn led panel) | |
SMPL-12030 | SMPL-12030 (Phụ kiện gắn nổi đèn led panel) | |
LT8-60/3C-RC | LT8-60/3C-RC (Đèn led tube 0.6m dùng remote) | |
LT8-120/3C-RC | LT8-120/3C-RC (Đèn led tube 1.2m dùng remote) | |
RC-RF | RC-RF (Remote cho đèn led) | |
LBD-3T | LBD-3T (Đèn led bulb 3W trắng) | |
LBD-3V | LBD-3V (Đèn led bulb 3W vàng) | |
LBD-5T | LBD-5T (Đèn led bulb 5W trắng) | |
LBD-5V | LBD-5V (Đèn led bulb 5W vàng) | |
LBD-7T | LBD-7T (Đèn led bulb 7W trắng) | |
LBD-7V | LBD-7V (Đèn led bulb 7W vàng) | |
LBD-9T | LBD-9T (Đèn led bulb 9W trắng) | |
LBD-9V | LBD-9V (Đèn led bulb 9W vàng) | |
LBD-12T | LBD-12T (Đèn led bulb 12W trắng) | |
LBD-12V | LBD-12V (Đèn led bulb 12W vàng) | |
LBD-15T | LBD-15T (Đèn led bulb 15W trắng) | |
LBD-15V | LBD-15V (Đèn led bulb 15W vàng) | |
LBD-20T | LBD-20T (Đèn led bulb 20W trắng) | |
LBD-20V | LBD-20V (Đèn led bulb 20W vàng) | |
LBD-30T | LBD-30T (Đèn led bulb 30W trắng) | |
LBD-30V | LBD-30V (Đèn led bulb 30W vàng) | |
LBD-40T | LBD-40T (Đèn led bulb 40W trắng) | |
LBD-40V | LBD-40V (Đèn led bulb 40W vàng) | |
LBD-50T | LBD-50T (Đèn led bulb 50W trắng) | |
LBD-50V | LBD-50V (Đèn led bulb 50W vàng) | |
LBD2-20T | LBD2-20T (Đèn led bulb 20W trắng) | |
LBD2-20V | LBD2-20V (Đèn led bulb 20W vàng) | |
LBD2-30T | LBD2-30T (Đèn led bulb 30W trắng) | |
LBD2-30V | LBD2-30V (Đèn led bulb 30W vàng) | |
LBD2-40T | LBD2-40T (Đèn led bulb 40W trắng) | |
LBD2-40V | LBD2-40V (Đèn led bulb 40W vàng) | |
LBD2-50T | LBD2-50T (Đèn led bulb 50W trắng) | |
LBD2-50V | LBD2-50V (Đèn led bulb 50W vàng) | |
LBL-3T | LBL-3T (Đèn led bulb 3W trắng) | |
LBL-3V | LBL-3V (Đèn led bulb 3W vàng) | |
LBS-5T | LBS-5T (Đèn led bulb 5W trắng) | |
LBS-5V | LBS-5V (Đèn led bulb 5W vàng) | |
LBL-5T | LBL-5T (Đèn led bulb 5W trắng) | |
LBL-5V | LBL-5V (Đèn led bulb 5W vàng) | |
LBL-7T | LBL-7T (Đèn led bulb 7W trắng) | |
LBL-7V | LBL-7V (Đèn led bulb 7W vàng) | |
LBL-9T | LBL-9T (Đèn led bulb 9W trắng) | |
LBL-9V | LBL-9V (Đèn led bulb 9W vàng) | |
LBL2-9T | LBL2-9T (Đèn led bulb 9W trắng) | |
LBL2-9V | LBL2-9V (Đèn led bulb 9W vàng) | |
LB-9T | LB-9T (Đèn led bulb 9W trắng) | |
LB-9V | LB-9V (Đèn led bulb 9W vàng) | |
LBS-9T | LBS-9T (Đèn led bulb 9W trắng) | |
LBS-9V | LBS-9V (Đèn led bulb 9W vàng) | |
LBA-7T | LBA-7T (Đèn led bulb 7W trắng) | |
LBA-7V | LBA-7V (Đèn led bulb 7W vàng) | |
LBA-9T | LBA-9T (Đèn led bulb 9W trắng) | |
LBA-9V | LBA-9V (Đèn led bulb 9W vàng) | |
LB-12T | LB-12T (Đèn led bulb 12W trắng) | |
LB-12V | LB-12V (Đèn led bulb 12W vàng) | |
LBA-12T | LBA-12T (Đèn led bulb 12W trắng) | |
LBA-12V | LBA-12V (Đèn led bulb 12W vàng) | |
LBA-15T | LBA-15T (Đèn led bulb 15W trắng) | |
LBA-15V | LBA-15V (Đèn led bulb 15W vàng) | |
LB-20T | LB-20T (Đèn led bulb 20W trắng) | |
LB-20N | LB-20N (Đèn led bulb 20W trung tính) | |
LB-20V | LB-20V (Đèn led bulb 20W vàng) | |
LB-30T | LB-30T (Đèn led bulb 30W trắng) | |
LB-30N | LB-30N (Đèn led bulb 30W trung tính) | |
LB-30V | LB-30V (Đèn led bulb 30W vàng) | |
LB-40T | LB-40T (Đèn led bulb 40W trắng) | |
LB-40N | LB-40N (Đèn led bulb 40W trung tính) | |
LB-40V | LB-40V (Đèn led bulb 40W vàng) | |
LB-50T | LB-50T (Đèn led bulb 50W trắng) | |
LB-50V | LB-50V (Đèn led bulb 50W vàng) | |
LBA-60T | LBA-60T (Đèn led bulb 60W trắng) | |
LBA-80T | LBA-80T (Đèn led bulb 80W trắng) | |
LB-60T | LB-60T (Đèn led bulb 60W trắng) | |
LB-80T | LB-80T (Đèn led bulb 80W trắng) | |
LB-100T | LB-100T (Đèn led bulb 100W trắng) | |
RFL-20 | RFL-20 (Chóa đèn bulb 20W) | |
RFL-30 | RFL-30 (Chóa đèn bulb 30W) | |
RFL-40 | RFL-40 (Chóa đèn bulb 40W) | |
RFL-50 | RFL-50 (Chóa đèn bulb 50W) | |
RFL-SMD | RFL-SMD (Chóa đèn) | |
E27-40 | E27-40 (Đuôi đèn E27-40) | |
E40-27 | E40-27 (Đuôi đèn E40-27) | |
LBF-9 | LBF-9 (Đèn led bulb thanh long) | |
LBF-12 | LBF-12 (Đèn led bulb thanh long) | |
DFL-60T | DFL-60T (Đèn LED Deformable) | |
LB-9T/DC | LB-9T/DC (Đèn led bulb 9W DC) | |
LB9/3C | LB9/3C (Đèn led bulb 9W 3 chế độ màu) | |
LB-9T/DIM | LB-9T/DIM (Đèn led bulb 9W trắng dùng dimmer) | |
LB-9V/DIM | LB-9V/DIM (Đèn led bulb 9W vàng dùng dimmer) | |
LB-9T/3DIM | LB-9T/3DIM (Đèn led bulb 9W 3 chế độ dùng dimmer) | |
LB-9/AM | LB-9/AM (Đèn led bulb 9W chống muỗi) | |
LB-9T/MS | LB-9/MS (Đèn led bulb 9W cảm biến chuyển động) | |
LB10T/E | LB10T/E (Đèn led bulb 10W khẩn cấp) | |
LB12T/E | LB12T/E (Đèn led bulb 12W khẩn cấp) | |
LBD-3R | LBD-3R (Đèn led bulb 1.5W màu đỏ) | |
LBD-3OR | LBD-3OR (Đèn led bulb 1.5W màu cam) | |
LBD-3PK | LBD-3PK (Đèn led bulb 1.5W màu hồng) | |
LBD-3YL | LBD-3YL (Đèn led bulb 1.5W màu vàng) | |
LBD-3BL | LBD-3BL (Đèn led bulb 1.5W màu xanh dương) | |
LBD-3GR | LBD-3GR (Đèn led bulb 1.5W màu xanh lá) | |
LBD-3MK | LBD-3MK (Đèn led bulb 1.5W màu trắng) | |
FLM-2/B35 | FLM-2/B35 (Đèn led Filament 2.5W) | |
FLM-2/P45 | FLM-2/P45 (Đèn led Filament 2.5W) | |
FLM-4/A60 | FLM-4/A60 (Đèn led Filament 4W) | |
FLM-6/A60 | FLM-6/A60 (Đèn led Filament 6W) | |
FLM-4/G95 | FLM-4/G95 (Đèn led Filament 4W) | |
FLM-6/G95 | FLM-6/G95 (Đèn led Filament 6W) | |
FLM-4/ST64 | FLM-4/ST64 (Đèn led Filament 4W) | |
FLM-6/ST64 | FLM-6/ST64 (Đèn led Filament 6W) | |
FLM-3RD | FLM-3RD (Đèn led Filament 2.5W màu đỏ) | |
FLM-3YL | FLM-3YL (Đèn led Filament 2.5W màu vàng) | |
FLM-3GR | FLM-3GR (Đèn led Filament 2.5W màu xanh lá) | |
FLM-3PK | FLM-3PK (Đèn led Filament 2.5W màu hồng) | |
FLM-3OR | FLM-3OR (Đèn led Filament 2.5W màu cam) | |
FLM-3PU | FLM-3PU (Đèn led Filament 2.5W màu tím) | |
RPL-6T | RPL-6T (Đèn led panel tròn âm 6W trắng) | |
RPL-6N | RPL-6N (Đèn led panel tròn âm 6W trung tính) | |
RPL-6V | RPL-6V (Đèn led panel tròn âm 6W vàng) | |
RPL-6ST | RPL-6ST (Đèn led panel tròn âm 6W trắng) | |
RPL-6SN | RPL-6SN (Đèn led panel tròn âm 6W trung tính) | |
RPL-6SV | RPL-6SV (Đèn led panel tròn âm 6W vàng) | |
RPL-9T | RPL-9T (Đèn led panel tròn âm 9W trắng) | |
RPL-9N | RPL-9N (Đèn led panel tròn âm 9W trung tính) | |
RPL-9V | RPL-9V (Đèn led panel tròn âm 9W vàng) | |
RPL-12T | RPL-12T (Đèn led panel tròn âm 12W trắng) | |
RPL-12N | RPL-12N (Đèn led panel tròn âm 12W trung tính) | |
RPL-12V | RPL-12V (Đèn led panel tròn âm 12W vàng) | |
RPL-15T | RPL-15T (Đèn led panel tròn âm 15W trắng) | |
RPL-15N | RPL-15N (Đèn led panel tròn âm 15W trung tính) | |
RPL-15V | RPL-15V (Đèn led panel tròn âm 15W vàng) | |
RPL-18T | RPL-18T (Đèn led panel tròn âm 18W trắng) | |
RPL-18N | RPL-18N (Đèn led panel tròn âm 18W trung tính) | |
RPL-18V | RPL-18V (Đèn led panel tròn âm 18W vàng) | |
RPL-24T | RPL-24T (Đèn led panel tròn âm 24W trắng) | |
RPL-24N | RPL-24N (Đèn led panel tròn âm 24W trung tính) | |
RPL-24V | RPL-24V (Đèn led panel tròn âm 24W vàng) | |
RPL-6/3C | RPL-6/3C (Đèn led panel tròn 6W 3 màu) | |
RPL-6S/3C | RPL-6S/3C (Đèn led panel tròn 6W 3 màu) | |
RPL-9/3C | RPL-9/3C (Đèn led panel tròn 9W 3 màu) | |
RPL-12/3C | RPL-12/3C (Đèn led panel tròn 12W 3 màu) | |
RPL-15/3C | RPL-15/3C (Đèn led panel tròn 15W 3 màu) | |
RPL-18/3C | RPL-18/3C (Đèn led panel tròn 18W 3 màu) | |
RPL-24/3C | RPL-24/3C (Đèn led panel tròn 24W 3 màu) | |
SPL-6T | SPL-6T (Đèn led panel vuông âm 6W trắng) | |
SPL-6V | SPL-6V (Đèn led panel vuông âm 6W vàng) | |
SPL-9T | SPL-9T (Đèn led panel vuông âm 9W trắng) | |
SPL-9V | SPL-9V (Đèn led panel vuông âm 9W vàng) | |
SPL-12T | SPL-12T (Đèn led panel vuông âm 12W trắng) | |
SPL-12V | SPL-12V (Đèn led panel vuông âm 12W vàng) | |
SPL-15T | SPL-15T (Đèn led panel vuông âm 15W trắng) | |
SPL-15V | SPL-15V (Đèn led panel vuông âm 15W vàng) | |
SPL-18T | SPL-18T (Đèn led panel vuông âm 18W trắng) | |
SPL-18V | SPL-18V (Đèn led panel vuông âm 18W vàng) | |
SPL-24T | SPL-24T (Đèn led panel vuông âm 24W trắng) | |
SPL-24V | SPL-24V (Đèn led panel vuông âm 24W vàng) | |
SRPL-6T | SRPL-6T (Đèn led panel tròn nổi 6W trắng) | |
SRPL-6V | SRPL-6V (Đèn led panel tròn nổi 6W vàng) | |
SRPL-12T | SRPL-12T (Đèn led panel tròn nổi 12W trắng) | |
SRPL-12V | SRPL-12V (Đèn led panel tròn nổi 12W vàng) | |
SRPL-18T | SRPL-18T (Đèn led panel tròn nổi 18W trắng) | |
SRPL-18V | SRPL-18V (Đèn led panel tròn nổi 18W vàng) | |
SRPL-24T | SRPL-24T (Đèn led panel tròn nổi 24W trắng) | |
SRPL-24V | SRPL-24V (Đèn led panel tròn nổi 24W vàng) | |
SSPL-6T | SSPL-6T (Đèn led panel vuông nổi 6W trắng) | |
SSPL-6V | SSPL-6V (Đèn led panel vuông nổi 6W vàng) | |
SSPL-12T | SSPL-12T (Đèn led panel vuông nổi 12W trắng) | |
SSPL-12V | SSPL-12V (Đèn led panel vuông nổi 12W vàng) | |
SSPL-18T | SSPL-18T (Đèn led panel vuông nổi 18W trắng) | |
SSPL-18V | SSPL-18V (Đèn led panel vuông nổi 18W vàng) | |
SSPL-24T | SSPL-24T (Đèn led panel vuông nổi 24W trắng) | |
SSPL-24V | SSPL-24V (Đèn led panel vuông nổi 24W vàng) | |
RPL-6T/DIM | RPL-6T/DIM (Đèn led panel tròn âm 6W trắng dùng dimmer) | |
RPL-6N/DIM | RPL-6N/DIM (Đèn led panel tròn âm 6W trung tính dùng dimmer) | |
RPL-6V/DIM | RPL-6V/DIM (Đèn led panel tròn âm 6W vàng dùng dimmer) | |
RPL-6ST/DIM | RPL-6T/DIM (Đèn led panel tròn âm 6W trắng dùng dimmer) | |
RPL-6SN/DIM | RPL-6N/DIM (Đèn led panel tròn âm 6W trung tính dùng dimmer) | |
RPL-6SV/DIM | RPL-6V/DIM (Đèn led panel tròn âm 6W vàng dùng dimmer) | |
RPL-9T/DIM | RPL-9T/DIM (Đèn led panel tròn âm 9W trắng dùng dimmer) | |
RPL-9N/DIM | RPL-9N/DIM (Đèn led panel tròn âm 9W trung tính dùng dimmer) | |
RPL-9V/DIM | RPL-9V/DIM (Đèn led panel tròn âm 9W vàng dùng dimmer) | |
RPL-12T/DIM | RPL-12T/DIM (Đèn led panel tròn âm 12W trắng dùng dimmer) | |
RPL-12N/DIM | RPL-12N/DIM (Đèn led panel tròn âm 12W trung tính dùng dimmer) | |
RPL-12V/DIM | RPL-12V/DIM (Đèn led panel tròn âm 12W vàng dùng dimmer) | |
RPL-15T/DIM | RPL-15T/DIM (Đèn led panel tròn âm 15W trắng dùng dimmer) | |
RPL-15N/DIM | RPL-15N/DIM (Đèn led panel tròn âm 15W trung tính dùng dimmer) | |
RPL-15V/DIM | RPL-15V/DIM (Đèn led panel tròn âm 15W vàng dùng dimmer) | |
RPL-18T/DIM | RPL-18T/DIM (Đèn led panel tròn âm 18W trắng dùng dimmer) | |
RPL-18N/DIM | RPL-18N/DIM (Đèn led panel tròn âm 18W trung tính dùng dimmer) | |
RPL-18V/DIM | RPL-18V/DIM (Đèn led panel tròn âm 18W vàng dùng dimmer) | |
RPL-24T/DIM | RPL-24T/DIM (Đèn led panel tròn âm 24W trắng dùng dimmer) | |
RPL-24N/DIM | RPL-24N/DIM (Đèn led panel tròn âm 24W trung tính dùng dimmer) | |
RPL-24V/DIM | RPL-24V/DIM (Đèn led panel tròn âm 24W vàng dùng dimmer) | |
AV200-LED | AV200-LED (Dimmer đèn led 220VAC 200W) | |
A6V200-LED | A6V200-LED (Dimmer đèn led 220VAC 200W) | |
ASV200-LED | ASV200-LED (Dimmer đèn led 220VAC 200W) | |
SPL-6T/DIM | SPL-6T/DIM (Đèn led panel vuông âm 6W trắng dùng dimmer) | |
SPL-6V/DIM | SPL-6V/DIM (Đèn led panel vuông âm 6W vàng dùng dimmer) | |
SPL-9T/DIM | SPL-9T/DIM (Đèn led panel vuông âm 9W trắng dùng dimmer) | |
SPL-9V/DIM | SPL-9V/DIM (Đèn led panel vuông âm 9W vàng dùng dimmer) | |
SPL-12T/DIM | SPL-12T/DIM (Đèn led panel vuông âm 12W trắng dùng dimmer) | |
SPL-12V/DIM | SPL-12V/DIM (Đèn led panel vuông âm 12W vàng dùng dimmer) | |
SPL-15T/DIM | SPL-15T/DIM (Đèn led panel vuông âm 15W trắng dùng dimmer) | |
SPL-15V/DIM | SPL-15V/DIM (Đèn led panel vuông âm 15W vàng dùng dimmer) | |
SPL-18T/DIM | SPL-18T/DIM (Đèn led panel vuông âm 18W trắng dùng dimmer) | |
SPL-18V/DIM | SPL-18V/DIM (Đèn led panel vuông âm 18W vàng dùng dimmer) | |
SPL-24T/DIM | SPL-24T/DIM (Đèn led panel vuông âm 24W trắng dùng dimmer) | |
SPL-24V/DIM | SPL-24V/DIM (Đèn led panel vuông âm 24W vàng dùng dimmer) | |
SRPL-6T/DIM | SRPL-6T/DIM (Đèn led panel tròn nổi 6W trắng dùng dimmer) | |
SRPL-6V/DIM | SRPL-6V/DIM (Đèn led panel tròn nổi 6W vàng dùng dimmer) | |
SRPL-12T/DIM | SRPL-12T/DIM (Đèn led panel tròn nổi 12W trắng dùng dimmer) | |
SRPL-12V/DIM | SRPL-12V/DIM (Đèn led panel tròn nổi 12W vàng dùng dimmer) | |
SRPL-18T/DIM | SRPL-18T/DIM (Đèn led panel tròn nổi 18W trắng dimmer) | |
SRPL-18V/DIM | SRPL-18V/DIM (Đèn led panel tròn nổi 18W vàng dùng dimmer) | |
SRPL-24T/DIM | SRPL-24T/DIM (Đèn led panel tròn nổi 24W trắng dùng dimmer) | |
SRPL-24V/DIM | SRPL-24V/DIM (Đèn led panel tròn nổi 24W vàng dùng dimmer) | |
SSPL-6T/DIM | SSPL-6T/DIM (Đèn led panel vuông nổi 6W trắng dùng dimmer) | |
SSPL-6V/DIM | SSPL-6V/DIM (Đèn led panel vuông nổi 6W vàng dùng dimmer) | |
SSPL-12T/DIM | SSPL-12T/DIM (Đèn led panel vuông nổi 12W trắng dùng dimmer) | |
SSPL-12V/DIM | SSPL-12V/DIM (Đèn led panel vuông nổi 12W vàng dùng dimmer) | |
SSPL-18T/DIM | SSPL-18T/DIM (Đèn led panel vuông nổi 18W trắng dùng dimmer) | |
SSPL-18V/DIM | SSPL-18V/DIM (Đèn led panel vuông nổi 18W vàng dùng dimmer) | |
SSPL-24T/DIM | SSPL-24T/DIM (Đèn led panel vuông nổi 24W trắng dùng dimmer) | |
SSPL-24V/DIM | SSPL-24V/DIM (Đèn led panel vuông nổi 24W vàng dùng dimmer) | |
RPL-12T/MS | RPL-12T/MS (Đèn led panel tròn âm 12W cảm biến chuyển động) | |
RPL-18T/MS | RPL-18T/MS (Đèn led panel tròn âm 18W cảm biến chuyển động) | |
SRPL-12T/MS | SRPL-12T/MS (Đèn led panel tròn nổi 12W cảm biến chuyển động) | |
SRPL-18T/MS | SRPL-18T/MS (Đèn led panel tròn nổi 18W cảm biến chuyển động) | |
SRPL-24T/MS | SRPL-24T/MS (Đèn led panel tròn nổi 24W cảm biến chuyển động) | |
SSPL-12T/MS | SSPL-12T/MS (Đèn led panel vuông nổi 12W cảm biến chuyển động) | |
SSPL-18T/MS | SSPL-18T/MS (Đèn led panel vuông nổi 18W cảm biến chuyển động) | |
SSPL-24T/MS | SSPL-24T/MS (Đèn led panel vuông nổi 24W cảm biến chuyển động) | |
RPE-6T | RPE-6T (Đèn led mini panel 6W trắng) | |
RPE-6V | RPE-6V (Đèn led mini panel 6W vàng) | |
RPE-9T | RPE-9T (Đèn led mini panel 9W trắng) | |
RPE-9V | RPE-9V (Đèn led mini panel 9W vàng) | |
RPE-12T | RPE-12T (Đèn led mini panel 12W trắng) | |
RPE-12V | RPE-12V (Đèn led mini panel 12W vàng) | |
RPE-18T | RPE-18T (Đèn led mini panel 18W trắng) | |
RPE-18V | RPE-18V (Đèn led mini panel 18W vàng) | |
RPE-24T | RPE-24T (Đèn led mini panel 24W trắng) | |
RPE-24V | RPE-24V (Đèn led mini panel 24W vàng) | |
RPE-6/3C | RPE-6/3C (Đèn led mini panel 3 chế độ 6W) | |
RPE-9/3C | RPE-9/3C (Đèn led mini panel 3 chế độ 9W) | |
RPE-12/3C | RPE-12/3C (Đèn led mini panel 3 chế độ 12W) | |
RPE-18/3C | RPE-18/3C (Đèn led mini panel 3 chế độ 18W) | |
RPE-24/3C | RPE-24/3C (Đèn led mini panel 3 chế độ 24W) | |
SRPE-9 | SRPE-9 (Viền đèn led mini panel 6W,9W) | |
SRPE-12 | SRPE-12 (Viền đèn led mini panel 12W) | |
SRPE-18 | SRPE-18 (Viền đèn led mini panel 18W) | |
SRPE-24 | SRPE-24 (Viền đèn led mini panel 24W) | |
MRPL-6/3C | MRPL-6/3C (Đèn led Multi panel tròn 6W 3 màu) | |
MRPL-12/3C | MRPL-12/3C (Đèn led Multi panel tròn 12W 3 màu) | |
MRPL-18/3C | MRPL-18/3C (Đèn led Multi panel tròn 18W 3 màu) | |
MRPL-24/3C | MRPL-24/3C (Đèn led Multi panel tròn 24W 3 màu) | |
BD-6/RG | BD-6/RG (Viền đèn led 6W màu đỏ) | |
BD-6/SL | BD-6/SL (Viền đèn led 6W màu bạc) | |
BD-6/BR | BD-6/BR (Viền đèn led 6W màu đồng) | |
BD-6/NL | BD-6/NL (Viền đèn led 6W màu xám) | |
BD-6/BL | BD-6/BL (Viền đèn led 6W màu đen) | |
BD-12/RG | BD-12/RG (Viền đèn led 12W màu đỏ) | |
BD-12/SL | BD-12/SL (Viền đèn led 12W màu bạc) | |
BD-12/BR | BD-12/BR (Viền đèn led 12W màu đồng) | |
BD-12/NL | BD-12/NL (Viền đèn led 12W màu xám) | |
BD-12/BL | BD-12/BL (Viền đèn led 12W màu đen) | |
BD-18/RG | BD-18/RG (Viền đèn led 18W màu đỏ) | |
BD-18/SL | BD-18/SL (Viền đèn led 18W màu bạc) | |
BD-18/BR | BD-18/BR (Viền đèn led 18W màu đồng) | |
BD-18/NL | BD-18/NL (Viền đèn led 18W màu xám) | |
BD-18/BL | BD-18/BL (Viền đèn led 18W màu đen) | |
BD-24/RG | BD-24/RG (Viền đèn led 24W màu đỏ) | |
BD-24/SL | BD-24/SL (Viền đèn led 24W màu bạc) | |
BD-24/BR | BD-24/BR (Viền đèn led 24W màu đồng) | |
BD-24/NL | BD-24/NL (Viền đèn led 24W màu xám) | |
BD-24/BL | BD-24/BL (Viền đèn led 24W màu đen) | |
RP-6T | RP-6T (Đèn led panel tròn mỏng âm 6W trắng) | |
RP-6N | RP-6N (Đèn led panel tròn mỏng âm 6W trung tính) | |
RP-6V | RP-6V (Đèn led panel tròn mỏng âm 6W vàng) | |
RP-9T | RP-9T (Đèn led panel tròn mỏng âm 9W trắng) | |
RP-9N | RP-9N (Đèn led panel tròn mỏng âm 9W trung tính) | |
RP-9V | RP-9V (Đèn led panel tròn mỏng âm 9W vàng) | |
RP-12T | RP-12T (Đèn led panel tròn mỏng âm 12W trắng) | |
RP-12N | RP-12N (Đèn led panel tròn mỏng âm 12W trung tính) | |
RP-12V | RP-12V (Đèn led panel tròn mỏng âm 12W vàng) | |
RP-18T | RP-18T (Đèn led panel tròn mỏng âm 18W trắng) | |
RP-18N | RP-18N (Đèn led panel tròn mỏng âm 18W trung tính) | |
RP-18V | RP-18V (Đèn led panel tròn mỏng âm 18W vàng) | |
RP-24T | RP-24T (Đèn led panel tròn mỏng âm 24W trắng) | |
RP-24N | RP-24N (Đèn led panel tròn mỏng âm 24W trung tính) | |
RP-24V | RP-24V (Đèn led panel tròn mỏng âm 24W vàng) | |
CL-16T | CL-16T (Đèn led ốp trần 16W AST) | |
CL-16N | CL-16N (Đèn led ốp trần 16W AS trung tính) | |
CL-16V | CL-16V (Đèn led ốp trần 16W ASV) | |
CL-22T | CL-22T (Đèn led ốp trần 22W AST) | |
CL-22N | CL-22N (Đèn led ốp trần 22W AS trung tính) | |
CL-22V | CL-22V (Đèn led ốp trần 22W ASV) | |
CL-16/3C | CL-16/3C (Đèn led ốp trần 16W 3 chế độ màu) | |
CL-22/3C | CL-22/3C (Đèn led ốp trần 22W 3 chế độ màu) | |
BD-30W | BD-30W (Viền đèn led ốp trần 16W màu trắng) | |
BD30-S | BD30-S (Viền đèn led ốp trần 16W màu bạc) | |
BD30-C | BD30-C (Viền đèn led ốp trần 16W màu ánh bạc) | |
BD30-R | BD30-R (Viền đèn led ốp trần 16W màu đỏ) | |
BD30-G | BD30-G (Viền đèn led ốp trần 16W vàng) | |
BD35-W | BD35-W (Viền đèn led ốp trần 22W màu trắng) | |
BD35-S | BD35-S (Viền đèn led ốp trần 22W màu bạc) | |
BD35-C | BD35-C (Viền đèn led ốp trần 22W màu ánh bạc) | |
BD35-R | BD35-R (Viền đèn led ốp trần 22W màu đỏ) | |
BD35-G | BD35-G (Viền đèn led ốp trần 22W vàng) | |
FPL-3030T | FPL-3030T (Đèn led panel 20W, 300x300x10mm trắng) | |
FPL-3030N | FPL-3030N (Đèn led panel 20W, 300x300x10mm trung tính) | |
FPL-3030V | FPL-3030V (Đèn led panel 20W, 300x300x10mm vàng) | |
FPL-6030T | FPL-6030T (Đèn led panel 25W, 600x300x10mm trắng) | |
FPL-6030N | FPL-6030N (Đèn led panel 25W, 600x300x10mm trung tính) | |
FPL-6030V | FPL-6030V (Đèn led panel 25W, 600x300x10mm vàng) | |
FPL-6060T | FPL-6060T (Đèn led panel 40W, 600x600x10mm trắng) | |
FPL-6060N | FPL-6060N (Đèn led panel 40W, 600x600x10mm trung tính) | |
FPL-6060V | FPL-6060V (Đèn led panel 40W, 600x600x10mm vàng) | |
FPL-6060/3C | FPL-6060/3C (Đèn led panel 40W, 600x600x10mm 3 chế độ) | |
FPL-12030T | FPL-12030T (Đèn led panel 40W, 1200x300x10mm trắng) | |
FPL-12030N | FPL-12030N (Đèn led panel 40W, 1200x300x10mm trung tính) | |
FPL-12030V | FPL-12030V (Đèn led panel 40W, 1200x300x10mm vàng) | |
FPL-12060T | FPL-12060T (Đèn led panel 60W, 1200x600x10mm trắng) | |
FPL-12060N | FPL-12060N (Đèn led panel 60W, 1200x600x10mm trung tính) | |
FPL-12060V | FPL-12060V (Đèn led panel 60W, 1200x600x10mm vàng) | |
FPD-3030T | FPD-3030T (Đèn led panel 20W, 300x300x35mm trắng) | |
FPD-3030N | FPD-3030N (Đèn led panel 20W, 300x300x35mm trung tính) | |
FPD-6060T | FPD-6060T (Đèn led panel 40W, 600x600x35mm trắng) | |
FPD-6060N | FPD-6060N (Đèn led panel 40W, 600x600x35mm trung tính) | |
FPD-6060/3C | FPD-6060/3C (Đèn led panel 40W, 600x600x35mm 3 chế độ) | |
FPD-12030T | FPD-12030T (Đèn led panel 40W, 1200x300x35mm trắng) | |
FPD-12030N | FPD-12030N (Đèn led panel 40W, 1200x300x35mm trung tính) | |
FPD2-6060T | FPD2-6060T (Đèn led panel 40W, 600x600x20mm trắng) | |
FPD2-6060N | FPD2-6060N (Đèn led panel 40W, 600x600x20mm trung tính) | |
FPD2-6060/3C | FPD2-6060/3C (Đèn led panel 40W, 600x600x20mm 3 chế độ) | |
FPL-3030T/DIM | FPL-3030T/DIM (Đèn led panel 20W trắng dùng dimmer) | |
FPL-3030N/DIM | FPL-3030N/DIM (Đèn led panel 20W trung tính dùng dimmer) | |
FPL-3030V/DIM | FPL-3030V/DIM (Đèn led panel 20W vàng dùng dimmer) | |
FPL-6030T/DIM | FPL-6030T/DIM (Đèn led panel 25W trắng dùng dimmer) | |
FPL-6030N/DIM | FPL-6030N/DIM (Đèn led panel 25W trung tính dùng dimmer) | |
FPL-6030V/DIM | FPL-6030V/DIM (Đèn led panel 25W vàng dùng dimmer) | |
FPL-6060T/DIM | FPL-6060T/DIM (Đèn led panel 40W trắng dùng dimmer) | |
FPL-6060N/DIM | FPL-6060N/DIM (Đèn led panel 40W trung tính dùng dimmer) | |
FPL-6060V/DIM | FPL-6060V/DIM (Đèn led panel 40W vàng dùng dimmer) | |
FPL-12030T/DIM | FPL-12030T/DIM (Đèn led panel 40W trắng dùng dimmer) | |
FPL-12030N/DIM | FPL-12030N/DIM (Đèn led panel 40W trung tính dùng dimmer) | |
FPL-12030V/DIM | FPL-12030V/DIM (Đèn led panel 40W vàng dùng dimmer) | |
LT8-60T | LT8-60T (Đèn led tube 0.6m trắng) | |
LT8-60V | LT8-60V (Đèn led tube 0.6m vàng) | |
LT8-120T | LT8-120T (Đèn led tube1.2m trắng) | |
LT8-120V | LT8-120V (Đèn led tube 1.2m vàng) | |
EMDK-110 | EMDK-110 (Máng led 0.6m đơn) | |
EMDK-210 | EMDK-210 (Máng led 0.6m đôi) | |
EMDK-120 | EMDK-120 (Máng led 1.2m đơn) | |
EMDK-220 | EMDK-220 (Máng led 1.2m đôi) | |
MLT-110T | MLT-110T (Bộ máng led 0.6m đơn trắng) | |
MLT-110V | MLT-110V (Bộ máng led 0.6m đơn vàng) | |
MLT-210T | MLT-210T (Bộ máng led 0.6m đôi trắng) | |
MLT-210V | MLT-210V (Bộ máng led 0.6m đôi vàng) | |
MLT-120T | MLT-120T (Bộ máng led 1.2m đơn trắng) | |
MLT-120V | MLT-120V (Bộ máng led 1.2m đơn vàng) | |
MLT-220T | MLT-220T (Bộ máng led 1.2m đôi trắng) | |
MLT-220V | MLT-220V (Bộ máng led 1.2m đôi vàng) | |
NT8-60T | NT8-60T (Đèn led tube nano 0.6m đơn trắng) | |
NT8-60V | NT8-60V (Đèn led tube nano 0.6m đơn vàng) | |
NT8-120T | NT8-120T (Đèn led tube nano 1.2m đơn trắng) | |
NT8-120V | NT8-120V (Đèn led tube nano 1.2m đơn vàng) | |
MNT-110T | MNT-110T (Bộ máng led tube nano đơn 0.6m trắng) | |
MNT-110V | MNT-110V (Bộ máng led tube nano đơn 0.6m vàng) | |
MNT-120T | MNT-120T (Bộ máng led tube nano đơn 1.2m trắng) | |
MNT-120V | MNT-120V (Bộ máng led tube nano đơn 1.2m vàng) | |
MNT-210T | MNT-210T (Bộ máng led tube nano đôi 0.6m trắng) | |
MNT-210V | MNT-210V (Bộ máng led tube nano đôi 0.6m vàng) | |
MNT-220T | MNT-220T (Bộ máng led tube nano đôi 1.2m trắng) | |
MNT-220V | MNT-220V (Bộ máng led tube nano đôi 1.2m vàng) | |
GT-60T | GT-60T (Đèn led tube thủy tinh 0.6m trắng) | |
GT-60V | GT-60V (Đèn led tube thủy tinh 0.6m vàng) | |
GT-120T | GT-120T (Đèn led tube thủy tinh 1.2m trắng) | |
GT-120V | GT-120V (Đèn led tube thủy tinh 1.2m vàng) | |
GT8-60T | GT8-60T (Đèn led tube thủy tinh T8 0.6m trắng) | |
GT8-60V | GT8-60V (Đèn led tube thủy tinh T8 0.6m vàng) | |
GT8-120T | GT8-120T (Đèn led tube thủy tinh T8 1.2m trắng) | |
GT8-120V | GT8-120V (Đèn led tube thủy tinh T8 1.2m vàng) | |
MGT-110T | MGT-110T (Bộ led tube thủy tinh đơn 0.6m trắng) | |
MGT8-110T | MGT8-110T (Bộ led tube thủy tinh đơn T8 0.6m trắng) | |
MGT-110V | MGT-110V (Bộ led tube thủy tinh đơn 0.6m vàng) | |
MGT8-110V | MGT8-110V (Bộ led tube thủy tinh đơn T8 0.6m vàng) | |
MGT-120T | MGT-120T (Bộ led tube thủy tinh đơn 1.2m trắng) | |
MGT8-120T | MGT8-120T (Bộ led tube thủy tinh đơn T8 1.2m trắng) | |
MGT-120V | MGT-120V (Bộ led tube thủy tinh đơn 1.2m vàng) | |
MGT8-120V | MGT8-120V (Bộ led tube thủy tinh đơn T8 1.2m vàng) | |
MGT-210T | MGT-210T (Bộ led thủy tinh đôi 0.6m trắng) | |
MGT8-210T | MGT8-210T (Bộ led thủy tinh đôi T8 0.6m trắng) | |
MGT-210V | MGT-210V (Bộ led thủy tinh đôi 0.6m vàng) | |
MGT8-210V | MGT8-210V (Bộ led thủy tinh đôi T8 0.6m vàng) | |
MGT-220T | MGT-220T (Bộ led thủy tinh đôi 1.2m trắng) | |
MGT8-220T | MGT8-220T (Bộ led thủy tinh đôi T8 1.2m trắng) | |
MGT-220V | MGT-220V (Bộ led thủy tinh đôi 1.2m vàng) | |
MGT8-220V | MGT8-220V (Bộ led thủy tinh đôi T8 1.2m vàng) | |
LT8-60T/MS | LT8-60T/MS (Đèn led tube T8 10W cảm biến chuyển động) | |
LT8-120T/MS | LT8-120T/MS (Đèn led tube T8 20W cảm biến chuyển động) | |
BT8-60T | BT8-60T (Bộ máng led tube đơn 0.6m AST) | |
BT8-60V | BT8-60V (Bộ máng led tube đơn 0.6m ASV) | |
BT8-120T | BT8-120T (Bộ máng led tube đơn 1.2m AST) | |
BT8-120V | BT8-120V (Bộ máng led tube đơn 1.2m ASV) | |
LT8-60UV | LT8-60UV (Đèn led tube diệt khuẩn, cảm biến chuyển động 6W) | |
LT8-120UV | LT8-120UV (Đèn led tube diệt khuẩn, cảm biến chuyển động 12W) | |
BN-9T | BN-9T (Đèn led bán nguyệt 30cm AST) | |
BN-9N | BN-9N (Đèn led bán nguyệt 30cm ASTT) | |
BN-9V | BN-9V (Đèn led bán nguyệt 30cm ASV) | |
BN-9/3C | BN-9/3C (Đèn led bán nguyệt 30cm 3 chế độ màu) | |
BN-9T/MS | BN-9T/MS (Đèn led bán nguyệt 30cm cảm biến chuyển động) | |
BN-18T | BN-18T (Đèn led bán nguyệt 0.6m AST) | |
BN-18N | BN-18T (Đèn led bán nguyệt 0.6m ASTT) | |
BN-18V | BN-18V (Đèn led bán nguyệt 0.6m ASV) | |
BN-18/3C | BN-18/3C (Đèn led bán nguyệt 0.6m 3 chế độ màu) | |
BN-18T/MS | BN-18T/MS (Đèn led bán nguyệt 0.6m cảm biến chuyển động) | |
BN-36T | BN-36T (Đèn led bán nguyệt 1.2m AST) | |
BN-36N | BN-36N (Đèn led bán nguyệt 1.2m ASTT) | |
BN-36V | BN-36V (Đèn led bán nguyệt 1.2m ASV) | |
BN-36/3C | BN-36/3C (Đèn led bán nguyệt 1.2m 3 chế độ màu) | |
BN-36T/MS | BN-36T/MS (Đèn led bán nguyệt 1.2m cảm biến chuyển động) | |
BN2-18T | BN2-18T (Đèn led bán nguyệt 0.6m AST) | |
BN2-18V | BN2-18V (Đèn led bán nguyệt 0.6m ASV) | |
BN2-36T | BN2-36T (Đèn led bán nguyệt 1.2m AST) | |
BN2-36V | BN2-36V (Đèn led bán nguyệt 1.2m ASV) | |
LE-60T | LE-60T (Bộ led chống nổ 0.6m AST) | |
LE-60V | LE-60V (Bộ led chống nổ 0.6m ASV) | |
LE-120T | LE-120T (Bộ led chống nổ 1.2m AST) | |
LE-120V | LE-120V (Bộ led chống nổ 1.2m ASV) | |
LWP-118T | LWP-118T (Bộ máng chống thấm led tube đơn 0.6m AST) | |
LWP-118V | LWP-118V (Bộ máng chống thấm led tube đơn 0.6m ASV) | |
LWP-136T | LWP-136T (Bộ máng chống thấm led tube đơn 1.2m AST) | |
LWP-136V | LWP-136V (Bộ máng chống thấm led tube đơn 1.2m ASV) | |
LWP-218T | LWP-218T (Bộ máng chống thấm led tube đôi 0.6m AST) | |
LWP-218V | LWP-218V (Bộ máng chống thấm led tube đôi 0.6m ASV) | |
LWP-236T | LWP-236T (Bộ máng chống thấm led tube đôi 1.2m AST) | |
LWP-236V | LWP-236V (Bộ máng chống thấm led tube đôi 1.2m ASV) | |
MATL-210T | MATL-210T (Bộ máng xương cá led tube 2 bóng 0.6m AST) | |
MATL-210V | MATL-210V (Bộ máng xương cá led tube 2 bóng 0.6m ASV) | |
MATL-220T | MATL-220T (Bộ máng xương cá led tube 2 bóng 1.2m AST) | |
MATL-220V | MATL-220V (Bộ máng xương cá led tube 2 bóng 1.2m ASV) | |
MATL-310T | MATL-310T (Bộ máng xương cá led tube 3 bóng 0.6m AST) | |
MATL-310V | MATL-310V (Bộ máng xương cá led tube 3 bóng 0.6m ASV) | |
MATL-320T | MATL-320T (Bộ máng xương cá led tube 3 bóng 1.2m AST) | |
MATL-320V | MATL-320V (Bộ máng xương cá led tube 3 bóng 1.2m ASV) | |
DL-3 (W3.0) | DL-3 (W3.0) (Đèn downlight âm trần phi 80) | |
DL-3.5 (W3.5) | DL-3.5 (W3.5) (Đèn downlight âm trần phi 90) | |
DL-4 (W4.0) | DL-4 (W4.0) (Đèn downlight âm trần phi 115) | |
FLD-10RGB | FLD-10RGB (Đèn led pha RGB 10W) | |
FLD-20RGB | FLD-20RGB (Đèn led pha RGB 20W) | |
FLD-10V | FLD-10V (Đèn led pha 10W vàng) | |
FLD-10T | FLD-10T (Đèn led pha 10W trắng) | |
FLD-20V | FLD-20V (Đèn led pha 20W vàng) | |
FLD-20T | FLD-20T (Đèn led pha 20W trắng) | |
FLD-30V | FLD-30V (Đèn led pha 30W vàng) | |
FLD-30T | FLD-30T (Đèn led pha 30W trắng) | |
FLD-50V | FLD-50V (Đèn led pha 50W vàng) | |
FLD-50T | FLD-50T (Đèn led pha 50W trắng) | |
FLD-80V | FLD-80V (Đèn led pha 80W vàng) | |
FLD-80T | FLD-80T (Đèn led pha 80W trắng) | |
FLD-100V | FLD-100V (Đèn led pha 100W vàng) | |
FLD-100T | FLD-100T (Đèn led pha 100W trắng) | |
FLD-150V | FLD-150V (Đèn led pha 150W vàng) | |
FLD-150T | FLD-150T (Đèn led pha 150W trắng) | |
FLD-200V | FLD-200V (Đèn led pha 200W vàng) | |
FLD-200T | FLD-200T (Đèn led pha 200W trắng) | |
FLD2-10T | FLD2-10T (Đèn led pha 10W trắng) | |
FLD2-10V | FLD2-10V (Đèn led pha 10W vàng) | |
FLD2-20T | FLD2-20T (Đèn led pha 20W trắng) | |
FLD2-20V | FLD2-20V (Đèn led pha 20W vàng) | |
FLD2-30T | FLD2-30T (Đèn led pha 30W trắng) | |
FLD2-30V | FLD2-30V (Đèn led pha 30W vàng) | |
FLD2-50T | FLD2-50T (Đèn led pha 50W trắng) | |
FLD2-50V | FLD2-50V (Đèn led pha 50W vàng) | |
FLD2-100T | FLD2-100T (Đèn led pha 100W trắng) | |
FLD2-100V | FLD2-100V (Đèn led pha 100W vàng) | |
FLD2-150T | FLD2-150T (Đèn led pha 150W trắng) | |
FLD2-150V | FLD2-150V (Đèn led pha 150W vàng) | |
FLD2-200T | FLD2-200T (Đèn led pha 200W trắng) | |
FLD2-200V | FLD2-200V (Đèn led pha 200W vàng) | |
FLD3-10T | FLD3-10T (Đèn led pha 10W trắng) | |
FLD3-10V | FLD3-10V (Đèn led pha 10W vàng) | |
FLD3-20T | FLD3-20T (Đèn led pha 20W trắng) | |
FLD3-20V | FLD3-20V (Đèn led pha 20W vàng) | |
FLD3-30T | FLD3-30T (Đèn led pha 30W trắng) | |
FLD3-30V | FLD3-30V (Đèn led pha 30W vàng) | |
FLD3-50T | FLD3-50T (Đèn led pha 50W trắng) | |
FLD3-50V | FLD3-50V (Đèn led pha 50W vàng) | |
FLD3-100T | FLD3-100T (Đèn led pha 100W trắng) | |
FLD3-100V | FLD3-100V (Đèn led pha 100W vàng) | |
FLD3-150T | FLD3-150T (Đèn led pha 150W trắng) | |
FLD3-150V | FLD3-150V (Đèn led pha 150W vàng) | |
FLD3-200T | FLD3-200T (Đèn led pha 200W trắng) | |
FLD3-200V | FLD3-200V (Đèn led pha 200W vàng) | |
FLD3-300T | FLD3-300T (Đèn led pha 300W trắng) | |
FLD3-300V | FLD3-300V (Đèn led pha 300W vàng) | |
FLD3-400T | FLD3-400T (Đèn led pha 400W trắng) | |
FLD3-400V | FLD3-400V (Đèn led pha 400W vàng) | |
FLD3-500T | FLD3-500T (Đèn led pha 500W trắng) | |
FLD3-500V | FLD3-500V (Đèn led pha 500W vàng) | |
FLD3-600T | FLD3-600T (Đèn led pha 600W trắng) | |
FLD3-600V | FLD3-600V (Đèn led pha 600W vàng) | |
FLD3-800T | FLD3-800T (Đèn led pha 800W trắng) | |
FLD3-800V | FLD3-800V (Đèn led pha 800W vàng) | |
FLD3-1000T | FLD3-1000T (Đèn led pha 1000W trắng) | |
FLD3-1000V | FLD3-1000V (Đèn led pha 1000W vàng) | |
SFLD-20T | SFLD-20T (Đèn led pha năng lượng mặt trời 20W, AST) | |
SFLD-20V | SFLD-20V (Đèn led pha năng lượng mặt trời 20W, ASV) | |
SFLD-30T | SFLD-30T (Đèn led pha năng lượng mặt trời 30W, AST) | |
SFLD-30V | SFLD-30V (Đèn led pha năng lượng mặt trời 30W, ASV) | |
SFLD-50T | SFLD-50T (Đèn led pha năng lượng mặt trời 50W, AST) | |
SFLD-50V | SFLD-50V (Đèn led pha năng lượng mặt trời 50W, ASV) | |
SFLD-100T | SFLD-100T (Đèn led pha năng lượng mặt trời 100W, AST) | |
SFLD-100V | SFLD-100V (Đèn led pha năng lượng mặt trời 100W, ASV) | |
SFLD-200T | SFLD-200T (Đèn led pha năng lượng mặt trời 200W, AST) | |
SFLD-200V | SFLD-200V (Đèn led pha năng lượng mặt trời 200W, ASV) | |
SFLD-300T | SFLD-300T (Đèn led pha năng lượng mặt trời 300W, AST) | |
SFLD-300V | SFLD-300V (Đèn led pha năng lượng mặt trời 300W, ASV) | |
HBE-100T | HBE-100T (Đèn led High Bay 100W trắng) | |
HBE-150T | HBE-150T (Đèn led High Bay 150W trắng) | |
HBE-200T | HBE-200T (Đèn led High Bay 200W trắng) | |
HBE-240T | HBE-240T (Đèn led High Bay 240W trắng) | |
HBU-100T | HBU-100T (Đèn led High Bay 100W trắng) | |
HBU-150T | HBU-150T (Đèn led High Bay 150W trắng) | |
HBU-200T | HBU-200T (Đèn led High Bay 200W trắng) | |
HBU-240T | HBU-240T (Đèn led High Bay 240W trắng) | |
HBV2-80T | HBV2-80T (Đèn led High Bay 80W trắng) | |
HBV2-100T | HBV2-100T (Đèn led High Bay 100W trắng) | |
HBV2-150T | HBV2-150T (Đèn led High Bay 150W trắng) | |
HBV-80T | HBV-80T (Đèn led High Bay 80W trắng) | |
HBV-100T | HBV-100T (Đèn led High Bay 100W trắng) | |
HBV-120T | HBV-120T (Đèn led High Bay 120W trắng) | |
HBS-60T | HBS-60T (Đèn led High Bay 60W trắng) | |
HBS-80T | HBS-80T (Đèn led High Bay 80W trắng) | |
HBS-100T | HBS-100T (Đèn led High Bay 100W trắng) | |
RFL-80 | RFL-80 (Chóa đèn High Bay 80W) | |
RFL-100 | RFL-100 (Chóa đèn High Bay 100W) | |
RFL-120 | RFL-120 (Chóa đèn High Bay 120W) | |
HBL-100T | HBL-100T (Đèn led High Bay 100W trắng) | |
HBL-150T | HBL-150T (Đèn led High Bay 150W trắng) | |
HBL-200T | HBL-200T (Đèn led High Bay 200W trắng) | |
HBL-240T | HBL-240T (Đèn led High Bay 240W trắng) | |
LHB-100T | LHB-100T (Đèn led linear highbay 100W, AST) | |
LHB-100V | LHB-100V (Đèn led linear highbay 100W, ASV) | |
LHB-100N | LHB-100N (Đèn led linear highbay 100W, ASTT) | |
LHB-150T | LHB-150T (Đèn led linear highbay 150W, AST) | |
LHB-150V | LHB-150V (Đèn led linear highbay 150W, ASV) | |
LHB-150N | LHB-150N (Đèn led linear highbay 150W, ASTT) | |
LHB-200T | LHB-200T (Đèn led linear highbay 200W, AST) | |
LHB-200V | LHB-200V (Đèn led linear highbay 200W, ASV) | |
LHB-200N | LHB-200N (Đèn led linear highbay 200W, ASTT) | |
LHB-240T | LHB-240T (Đèn led linear highbay 240W, AST) | |
LHB-240V | LHB-240V (Đèn led linear highbay 240W, ASV) | |
LHB-240N | LHB-240N (Đèn led linear highbay 240W, ASTT) | |
LHB-300T | LHB-300T (Đèn led linear highbay 300W, AST) | |
LHB-300V | LHB-300V (Đèn led linear highbay 300W, ASV) | |
LHB-300N | LHB-300N (Đèn led linear highbay 300W, ASTT) | |
LHB-400T | LHB-400T (Đèn led linear highbay 400W, AST) | |
LHB-400V | LHB-400V (Đèn led linear highbay 400W, ASV) | |
LHB-400N | LHB-400N (Đèn led linear highbay 400W, ASTT) | |
LUG-9T | LUG-9T (Đèn led in-ground IP65 9W, AST) | |
LUG-9V | LUG-9V (Đèn led in-ground IP65 9W, ASV) | |
LUG-12T | LUG-12T (Đèn led in-ground IP65 12W, AST) | |
LUG-12V | LUG-12V (Đèn led in-ground IP65 12W, ASV) | |
LUG-18T | LUG-18T (Đèn led in-ground IP65 18W, AST) | |
LUG-18V | LUG-18V (Đèn led in-ground IP65 18W, ASV) | |
LUG-24T | LUG-24T (Đèn led in-ground IP65 24W, AST) | |
LUG-24V | LUG-24V (Đèn led in-ground IP65 24W, ASV) | |
LUG-32T | LUG-32T (Đèn led in-ground IP65 32W, AST) | |
LUG-32V | LUG-32V (Đèn led in-ground IP65 32W, ASV) | |
LUG2-9T | LUG2-9T (Đèn led in-ground IP68 9W, AST) | |
LUG2-9V | LUG2-9V (Đèn led in-ground IP68 9W, ASV) | |
LUG2-12T | LUG2-12T (Đèn led in-ground IP68 12W, AST) | |
LUG2-12V | LUG2-12V (Đèn led in-ground IP68 12W, ASV) | |
LUG2-18T | LUG2-18T (Đèn led in-ground IP68 18W, AST) | |
LUG2-18V | LUG2-18V (Đèn led in-ground IP68 18W, ASV) | |
LUG2-24T | LUG2-24T (Đèn led in-ground IP68 24W, AST) | |
LUG2-24V | LUG2-24V (Đèn led in-ground IP68 24W, ASV) | |
LUG2-32T | LUG2-32T (Đèn led in-ground IP68 32W, AST) | |
LUG2-32V | LUG2-32V (Đèn led in-ground IP68 32W, ASV) | |
LSL-400T | LSL-400T (Đèn led sports light 400W, AST) | |
LSL-400V | LSL-400V (Đèn led sports light 400W, ASV) | |
LSL-400N | LSL-400N (Đèn led sports light 400W, ASTT) | |
LSL-500T | LSL-500T (Đèn led sports light 500W, AST) | |
LSL-500V | LSL-500V (Đèn led sports light 500W, ASV) | |
LSL-500N | LSL-500N (Đèn led sports light 500W, ASTT) | |
LSL-600T | LSL-600T (Đèn led sports light 600W, AST) | |
LSL-600V | LSL-600V (Đèn led sports light 600W, ASV) | |
LSL-600N | LSL-600N (Đèn led sports light 500W, ASTT) | |
LSL-750T | LSL-750T (Đèn led sports light 750W, AST) | |
LSL-750V | LSL-750V (Đèn led sports light 750W, ASV) | |
LSL-750N | LSL-750N (Đèn led sports light 750W, ASTT) | |
LSL-1000T | LSL-1000T (Đèn led sports light 1000W, AST) | |
LSL-1000V | LSL-1000V (Đèn led sports light 1000W, ASV) | |
LSL-1000N | LSL-1000N (Đèn led sports light 1000W, ASTT) | |
LSL-1200T | LSL-1200T (Đèn led sports light 1200W, AST) | |
LSL-1200V | LSL-1200V (Đèn led sports light 1200W, ASV) | |
LSL-1200N | LSL-1200N (Đèn led sports light 1200W, ASTT) | |
LGL-35T | LGL-35T (Đèn led garden light 35W, AST) | |
LGL-35V | LGL-35V (Đèn led garden light 35W, ASV) | |
LGL-35N | LGL-35N (Đèn led garden light 35W, ASTT) | |
LGL-55T | LGL-55T (Đèn led garden light 55W, AST) | |
LGL-55V | LGL-55V (Đèn led garden light 55W, ASV) | |
LGL-55N | LGL-55N (Đèn led garden light 55W, ASTT) | |
LGL-75T | LGL-75T (Đèn led garden light 75W, AST) | |
LGL-75V | LGL-75V (Đèn led garden light 75W, ASV) | |
LGL-75N | LGL-75N (Đèn led garden light 75W, ASTT) | |
LGL-100T | LGL-100T (Đèn led garden light 100W, AST) | |
LGL-100V | LGL-100V (Đèn led garden light 100W, ASV) | |
LGL-100N | LGL-100N (Đèn led garden light 100W, ASTT) | |
LGL-150T | LGL-150T (Đèn led garden light 150W, AST) | |
LGL-150V | LGL-150V (Đèn led garden light 150W, ASV) | |
LGL-150N | LGL-150N (Đèn led garden light 150W, ASTT) | |
MS/LGL | MS/LGL (Cảm biến chuyển động cho đèn garden light) | |
SP/LGL | SP/LGL (Bảo vệ quá điện áp cho đèn garden light) | |
PTC/LGL | PTC/LGL (Cảm biến quang cho đèn garden light) | |
SC/LGL | SC/LGL (Cảm biến quang cho đèn garden light) | |
LGL2-30T | LGL2-30T (Đèn led garden light 30W, AST) | |
LGL2-30V | LGL2-30V (Đèn led garden light 30W, ASV) | |
LGL2-30N | LGL2-30N (Đèn led garden light 30W, ASTT) | |
LGL2-40T | LGL2-40T (Đèn led garden light 40W, AST) | |
LGL2-40V | LGL2-40V (Đèn led garden light 40W, ASV) | |
LGL2-40N | LGL2-40N (Đèn led garden light 40W, ASTT) | |
LGL2-50T | LGL2-50T (Đèn led garden light 50W, AST) | |
LGL2-50V | LGL2-50V (Đèn led garden light 50W, ASV) | |
LGL2-50N | LGL2-50N (Đèn led garden light 50W, ASTT) | |
LGL2-60T | LGL2-60T (Đèn led garden light 60W, AST) | |
LGL2-60V | LGL2-60V (Đèn led garden light 60W, ASV) | |
LGL2-60N | LGL2-60N (Đèn led garden light 60W, ASTT) | |
LGL2-80T | LGL2-80T (Đèn led garden light 80W, AST) | |
LGL2-80V | LGL2-80V (Đèn led garden light 80W, ASV) | |
LGL2-80N | LGL2-80N (Đèn led garden light 80W, ASTT) | |
LEPL-40T | LEPL-40T (Đèn led chống nổ dạng thẳng 40W, AST) | |
LEPL-40V | LEPL-40V (Đèn led chống nổ dạng thẳng 40W, ASV) | |
LEPL-40N | LEPL-40N (Đèn led chống nổ dạng thẳng 40W, ASTT) | |
LEPL-80T | LEPL-80T (Đèn led chống nổ dạng thẳng 80W, AST) | |
LEPL-80V | LEPL-80V (Đèn led chống nổ dạng thẳng 80W, ASV) | |
LEPL-80N | LEPL-80N (Đèn led chống nổ dạng thẳng 80W, ASTT) | |
LEPL-120T | LEPL-120T (Đèn led chống nổ dạng thẳng 120W, AST) | |
LEPL-120V | LEPL-120V (Đèn led chống nổ dạng thẳng 120W, ASV) | |
LEPL-120N | LEPL-120N (Đèn led chống nổ dạng thẳng 120W, ASTT) | |
LEPR-60T | LEPR-60T (Đèn led chống nổ dạng tròn 60W, AST) | |
LEPR-60V | LEPR-60V (Đèn led chống nổ dạng tròn 60W, ASV) | |
LEPR-60N | LEPR-60N (Đèn led chống nổ dạng tròn 60W, ASTT) | |
LEPR-100T | LEPR-100T (Đèn led chống nổ dạng tròn 100W, AST) | |
LEPR-100V | LEPR-100V (Đèn led chống nổ dạng tròn 100W, ASV) | |
LEPR-100N | LEPR-100N (Đèn led chống nổ dạng tròn 100W, ASTT) | |
LEPR-150T | LEPR-150T (Đèn led chống nổ dạng tròn 150W, AST) | |
LEPR-150V | LEPR-150V (Đèn led chống nổ dạng tròn 150W, ASV) | |
LEPR-150N | LEPR-150N (Đèn led chống nổ dạng tròn 150W, ASTT) | |
LST-30T | LST-30T (Đèn led đường 30W, ánh sáng trắng) | |
LST-30V | LST-30V (Đèn led đường 30W, ánh sáng vàng) | |
LST-30N | LST-30N (Đèn led đường 30W, ánh sáng trung tính) | |
LST-60T | LST-60T (Đèn led đường 60W, ánh sáng trắng) | |
LST-60V | LST-60V (Đèn led đường 60W, ánh sáng vàng) | |
LST-60N | LST-60N (Đèn led đường 60W, ánh sáng trung tính) | |
LST-90T | LST-90T (Đèn led đường 90W, ánh sáng trắng) | |
LST-90V | LST-90V (Đèn led đường 90W, ánh sáng vàng) | |
LST-90N | LST-90N (Đèn led đường 90W, ánh sáng trung tính) | |
LST-120T | LST-120T (Đèn led đường 120W, ánh sáng trắng) | |
LST-120V | LST-120V (Đèn led đường 120W, ánh sáng vàng) | |
LST-120N | LST-120N (Đèn led đường 120W, ánh sáng trung tính) | |
LST-150T | LST-150T (Đèn led đường 150W, ánh sáng trắng) | |
LST-150V | LST-150V (Đèn led đường 150W, ánh sáng vàng) | |
LST-150N | LST-150N (Đèn led đường 150W, ánh sáng trung tính) | |
MS/LST | MS/LST (Cảm biến chuyển động cho đèn led street light) | |
PTC/LST | PTC/LST (Cảm biến quang cho đèn led street light) | |
LST2-100T | LST2-100T (Đèn led đường 100W, ánh sáng trắng) | |
LST2-100V | LST2-100V (Đèn led đường 100W, ánh sáng vàng) | |
LST2-100N | LST2-100N (Đèn led đường 100W, ánh sáng trung tính) | |
LST2-150T | LST2-150T (Đèn led đường 150W, ánh sáng trắng) | |
LST2-150V | LST2-150V (Đèn led đường 150W, ánh sáng vàng) | |
LST2-150N | LST2-150N (Đèn led đường 150W, ánh sáng trung tính) | |
LST2-200T | LST2-200T (Đèn led đường 200W, ánh sáng trắng) | |
LST2-200V | LST2-200V (Đèn led đường 200W, ánh sáng vàng) | |
LST2-200N | LST2-200N (Đèn led đường 200W, ánh sáng trung tính) | |
LST2-240T | LST2-240T (Đèn led đường 240W, ánh sáng trắng) | |
LST2-240V | LST2-240V (Đèn led đường 240W, ánh sáng vàng) | |
LST2-2400N | LST2-240N (Đèn led đường 240W, ánh sáng trung tính) | |
LST2-300T | LST2-300T (Đèn led đường 200W, ánh sáng trắng) | |
LST2-300V | LST2-300V (Đèn led đường 200W, ánh sáng vàng) | |
LST2-300N | LST2-300N (Đèn led đường 200W, ánh sáng trung tính) | |
SF/LST2 | SF/LST2 (Bộ nối dạng trượt) | |
AM/LST2 | AM/LST2 (Bộ nối gắn tường) | |
TM/LST2 | TM/LST2 (Bát treo hình vuông) | |
YM150/LST2 | YM150/LST2 (Bát treo hình chữ U dùng cho đèn 100-150W) | |
YM300/LST2 | YM300/LST2 (Bát treo hình chữ U dùng cho đèn 200-300W) | |
UM/LST2 | UM/LST2 (Bộ nối đa năng) | |
PTC/LST2 | PTC/LST2 (Cảm biến quang) | |
PIR/LST2 | PIR/LST2 (Cảm biến thân nhiệt chuyển động) | |
MS/LST2 | MS/LST2 (Cảm biến chuyển động) | |
SC/LST2 | SC/LST2 (Đầu nối cáp) | |
SP12/LST2 | SP12/LST2 (Bảo vệ quá điện áp 12Kv) | |
SP20/LST2 | SP20/LST2 (Bảo vệ quá điện áp 20Kv) | |
LSS-12T | LSS-12T (Đèn led solar street light 12W, AST) | |
LSS-12V | LSS-12V (Đèn led solar street light 12W, ASV) | |
LSS-12N | LSS-12N (Đèn led solar street light 12W, ASTT) | |
LSS-18T | LSS-18T (Đèn led solar street light 18W, AST) | |
LSS-18V | LSS-18V (Đèn led solar street light 18W, ASV) | |
LSS-18N | LSS-18N (Đèn led solar street light 18W, ASTT) | |
LSS-24T | LSS-24T (Đèn led solar street light 24W, AST) | |
LSS-24V | LSS-24V (Đèn led solar street light 24W, ASV) | |
LSS-24N | LSS-24N (Đèn led solar street light 24W, ASTT) | |
BRA/LSS | BRA/LSS (Phụ kiện cho đèn LSS) | |
BRB/LSS | BRB/LSS (Phụ kiện cho đèn LSS) | |
UM/LSS | UM/LSS (Phụ kiện cho đèn LSS) | |
LSS2-10T | LSS2-10T (Đèn led solar street light 10W, AST) | |
LSS2-10V | LSS2-10V (Đèn led solar street light 10W, ASV) | |
LSS2-10N | LSS2-10N (Đèn led solar street light 10W, ASTT) | |
LSS2-20T | LSS2-20T (Đèn led solar street light 20W, AST) | |
LSS2-20V | LSS2-20V (Đèn led solar street light 20W, ASV) | |
LSS2-20N | LSS2-20N (Đèn led solar street light 20W, ASTT) | |
LSS2-30T | LSS2-30T (Đèn led solar street light 30W, AST) | |
LSS2-30V | LSS2-30V (Đèn led solar street light 30W, ASV) | |
LSS2-30N | LSS2-30N (Đèn led solar street light 30W, ASTT) | |
LSS2-40T | LSS2-40T (Đèn led solar street light 40W, AST) | |
LSS2-40V | LSS2-40V (Đèn led solar street light 40W, ASV) | |
LSS2-40N | LSS2-40N (Đèn led solar street light 40W, ASTT) | |
LSS2-50T | LSS2-50T (Đèn led solar street light 50W, AST) | |
LSS2-50V | LSS2-50V (Đèn led solar street light 50W, ASV) | |
LSS2-50N | LSS2-50N (Đèn led solar street light 50W, ASTT) | |
EWM/LSS2 | EWM/LSS2 (Giá đỡ cho đèn LSS2) | |
CHA/LSS2 | CHA/LSS2 (Nguồn điện cho đèn LSS2) | |
LSS3-60T | LSS3-60T (Đèn led solar street light 60W, AST) | |
LSS3-60V | LSS3-60V (Đèn led solar street light 60W, ASV) | |
LSS3-60N | LSS3-60N (Đèn led solar street light 60W, ASTT) | |
EX/M | EX/M (Đèn báo exit đa năng) | |
EXR/M | EXR/M (Đèn báo exit đa năng mặt phải) | |
EXL/M | EXL/M (Đèn báo exit đa năng mặt trái) | |
EXLR/M | EXLR/M (Đèn báo exit đa năng mặt trái và phải) | |
EX2/M | EX2/M (Đèn báo exit đa năng 2 mặt trái) | |
EX2LR/M | EX2LR/M (Đèn báo exit đa năng 2 mặt trái và phải) | |
PKEX | PKEX (Phụ kiện Exit đa năng) | |
PKEXR | PKEXR (Phụ kiện Exit đa năng) | |
PKEXL | PKEXL (Phụ kiện Exit đa năng) | |
PKEXLR | PKEXLR (Phụ kiện Exit đa năng) | |
EX | EX (Đèn báo exit) | |
EXR | EXR (Đèn báo exit mặt phải) | |
EXL | EXL (Đèn báo exit mặt trái) | |
EXLR | EXLR (Đèn báo exit mặt trái và phải) | |
EX2 | EX2 (Đèn báo exit 2 mặt trái) | |
EX2LR | EX2LR (Đèn báo exit 2 mặt trái và phải) | |
EML | EML (Đèn chiếu sáng khẩn cấp) | |
EML2 | EML2 (Đèn chiếu sáng khẩn cấp) | |
LB10T/E | LB10T/E (Đèn led bulb 10W tích điện) | |
LB12T/E | LB12T/E (Đèn led bulb 12W tích điện) | |
EM-AT | EM-AT (Đèn led downlight khẩn cấp âm trần) | |
EM-NT | EM-NT (Đèn led downlight khẩn cấp nổi) | |
EM-LT | EM-LT (Nguồn led tube khẩn cấp) | |
LS5050AC (T/V) | LS5050AC(T/V) (Đèn led dây AC5050) | |
MC-LS5050AC | MC-LS5050AC (Khớp nối led dây 5050AC) | |
LS2835AC (T/V) | LS2835AC(T/V) (Đèn led dây AC2835) | |
MC-LS2835AC | MC-LS2835AC (Khớp nối led dây 2835AC) | |
BCL5050-AC | BCL5050-AC (Bộ chình lưu led dây 5050AC) | |
BCL2835-AC | BCL2835-AC (Bộ chình lưu led dây 2835AC) | |
KLSAC-2835 | KLSAC-2835 (Kẹp cho led dây AC2835) | |
KLSAC-5050 | KLSAC-5050 (Kẹp cho led dây AC5050) | |
LS2835DC (T/V) | LS2835DC (T/V) (Đèn led dây DC2835) | |
DLS-60 | DLS-60 (Nguồn led dây 60W) | |
LSN2-RGB | LSN2-RGB (Đèn led dây neon) | |
MC-LSN2 | MC-LSN2 (Khớp nối giữa led dây neon) | |
CLSN2 | CLSN2 (Bộ nguồn + điều khiển led dây neon) | |
KLSN2 | KLSN2 (Kẹp cho led dây neon) | |
LSWH | LSWH (Đèn led dây màu trắng) | |
LSWW | LSWW (Đèn led dây màu vàng) | |
DLR-75W | DLR-75W (Nguồn led dây) | |
MCN-120 | MCN-120 (Máng đèn công nghiệp 1.2m đơn) | |
MCN-220 | MCN-220 (Máng đèn công nghiệp 1.2m đôi) | |
MWP 118 | MWP 118 (Máng đèn chống thấm 0.6m đơn) | |
MWP 218 | MWP 218 (Máng đèn chống thấm 0.6m đôi) | |
MWP 136 | MWP 136 (Máng đèn chống thấm 1.2m đơn) | |
MWP 236 | MWP 236 (Máng đèn chống thấm 1.2m đôi) | |
MAT 218 | MAT 218 (Máng đèn xương cá 2 bóng 0.6m) | |
MAT 318 | MAT 318 (Máng đèn xương cá 3 bóng 0.6m) | |
MAT 236 | MAT 236 (Máng đèn xương cá 2 bóng 1.2m) | |
MAT 336 | MAT 336 (Máng đèn xương cá 3 bóng 1.2m) | |
MBT 118 | MBT 118 (Máng 0.6m đơn) | |
MBT 118/BL | MBT 118/BL (Máng 0.6m đơn) | |
MBT 136 | MBT 136 (Máng 1.2m đơn) | |
MBT 136/BL | MBT 136/BL (Máng 1.2m đơn) | |
MBT 236 | MBT 236 (Máng 1.2m đôi) | |
MBT 236/BL | MBT 236/BL (Máng 1.2m đôi) | |
MS | MS (Chuột đèn) | |
BL-18 | BL-18 (Tăng phô 18W) | |
BL-36 | BL-36 (Tăng phô 36W) | |
EBT 118 | EBT 118 (Máng 0.6m đơn dùng tăng phô điện tử) | |
EBT 118/BL | EBT 118/BL (Máng 0.6m đơn dùng tăng phô điện tử) | |
EBT 136 | EBT 136 (Máng 1.2m đơn dùng tăng phô điện tử) | |
EBT 136/BL | EBT 136/BL (Máng 1.2m đơn dùng tăng phô điện tử) | |
EBT 236 | EBT 236 (Máng 1.2m đôi dùng tăng phô điện tử) | |
EBT 236/BL | EBT 236/BL (Máng 1.2m đôi dùng tăng phô điện tử) | |
EBL-18 | EBL-18 (Tăng phô điện tử 18W) | |
EBL-36 | EBL-36 (Tăng phô điện tử 36W) | |
TSL-8T | TSL-8T (Đèn led chiếu điểm dùng thanh ray 8W AST) | |
TSL-8N | TSL-8N (Đèn led chiếu điểm dùng thanh ray 8W AS trung tính) | |
TSL-8V | TSL-8V (Đèn led chiếu điểm dùng thanh ray 8W ASV) | |
TSL-12T | TSL-12T (Đèn led chiếu điểm dùng thanh ray 12W AST) | |
TSL-12N | TSL-12N (Đèn led chiếu điểm dùng thanh ray 12W AS trung tính) | |
TSL-12V | TSL-12V (Đèn led chiếu điểm dùng thanh ray 12W ASV) | |
TSL-20T | TSL-20T (Đèn led chiếu điểm dùng thanh ray 20W AST) | |
TSL-20N | TSL-20N (Đèn led chiếu điểm dùng thanh ray 20W AS trung tính) | |
TSL-20V | TSL-20V (Đèn led chiếu điểm dùng thanh ray 20W ASV) | |
TSL-25T | TSL-25T (Đèn led chiếu điểm dùng thanh ray 25W AST) | |
TSL-25N | TSL-25N (Đèn led chiếu điểm dùng thanh ray 25W AS trung tính) | |
TSL-25V | TSL-25V (Đèn led chiếu điểm dùng thanh ray 25W ASV) | |
TSL-30T | TSL-30T (Đèn led chiếu điểm dùng thanh ray 30W AST) | |
TSL-30N | TSL-30N (Đèn led chiếu điểm dùng thanh ray 30W AS trung tính) | |
TSL-30V | TSL-30V (Đèn led chiếu điểm dùng thanh ray 30W ASV) | |
TR2 | TR2 (Thanh ray 2 dây) | |
I | I (Thanh nối I) | |
L | L (Thanh nối L) | |
T | T (Thanh nối T) | |
X | X (Thanh nối X) | |
TSLB-8T | TSLB-8T (Đèn led chiếu điểm dùng thanh ray 8W AST) | |
TSLB-8N | TSLB-8N (Đèn led chiếu điểm dùng thanh ray 8W AS trung tính) | |
TSLB-8V | TSLB-8V (Đèn led chiếu điểm dùng thanh ray 8W ASV) | |
TSLB-12T | TSLB-12T (Đèn led chiếu điểm dùng thanh ray 12W AST) | |
TSLB-12N | TSLB-12N (Đèn led chiếu điểm dùng thanh ray 12W AS trung tính) | |
TSLB-12V | TSLB-12V (Đèn led chiếu điểm dùng thanh ray 12W ASV) | |
TSLB-20T | TSLB-20T (Đèn led chiếu điểm dùng thanh ray 20W AST) | |
TSLB-20N | TSLB-20N (Đèn led chiếu điểm dùng thanh ray 20W AS trung tính) | |
TSLB-20V | TSLB-20V (Đèn led chiếu điểm dùng thanh ray 20W ASV) | |
TSLB-25T | TSLB-25T (Đèn led chiếu điểm dùng thanh ray 25W AST) | |
TSLB-25N | TSLB-25N (Đèn led chiếu điểm dùng thanh ray 25W AS trung tính) | |
TSLB-25V | TSLB-25V (Đèn led chiếu điểm dùng thanh ray 25W ASV) | |
TSLB-30T | TSLB-30T (Đèn led chiếu điểm dùng thanh ray 30W AST) | |
TSLB-30N | TSLB-30N (Đèn led chiếu điểm dùng thanh ray 30W AS trung tính) | |
TSLB-30V | TSLB-30V (Đèn led chiếu điểm dùng thanh ray 30W ASV) | |
TR2B | TR2B (Thanh ray 2 dây) | |
IB | IB (Thanh nối I) | |
LB | LB (Thanh nối L) | |
TB | TB (Thanh nối T) | |
XB | XB (Thanh nối X) | |
SSL-7V |
SSL-7V (Đèn led chiếu điểm 7W ASV) | |
SSL-12V |
SSL-12V (Đèn led chiếu điểm 12W ASV) | |
SSL-20V |
SSL-20V (Đèn led chiếu điểm 20W ASV) | |
SSL-25V |
SSL-25V (Đèn led chiếu điểm 25W ASV) | |
SSL-30V |
SSL-30V (Đèn led chiếu điểm 30W ASV) | |
SDL-12T | SDL-12T (Đèn led downlight nổi 12W AST) | |
SDL-12V | SDL-12V (Đèn led downlight nổi 12W ASV) | |
SDL-18T | SDL-18T (Đèn led downlight nổi 18W AST) | |
SDL-18V | SDL-18V (Đèn led downlight nổi 18W ASV) | |
SDL-25T | SDL-25T (Đèn led downlight nổi 24W AST) | |
SDL-25V | SDL-25V (Đèn led downlight nổi 24W ASV) | |
DPL-7V | DPL-7V (Đèn led downlight 7W ASV) | |
DPL-12V | DPL-12V (Đèn led downlight 12W ASV) | |
DPL-20V | DPL-20V (Đèn led downlight 20W ASV) | |
DPL-30V | DPL-30V (Đèn led downlight 30W ASV) | |
DLA-12T | DLA-12T (Đèn led downlight điều chỉnh góc 12W AST) | |
DLA-12N | DLA-12N (Đèn led downlight điều chỉnh góc 12W AS trung tính) | |
DLA-12V | DLA-12V (Đèn led downlight điều chỉnh góc 12W ASV) | |
DLA-20T | DLA-12T (Đèn led downlight điều chỉnh góc 20W AST) | |
DLA-20N | DLA-20N (Đèn led downlight điều chỉnh góc 20W AS trung tính) | |
DLA-20V | DLA-20V (Đèn led downlight điều chỉnh góc 20W ASV) | |
DLA-35T | DLA-35T (Đèn led downlight điều chỉnh góc 35W AST) | |
DLA-35N | DLA-35N (Đèn led downlight điều chỉnh góc 35W AS trung tính) | 1,484,700 |
DLA-35V | DLA-35V (Đèn led downlight điều chỉnh góc 35W ASV) | 1,484,700 |
DLA-50T | DLA-50T (Đèn led downlight điều chỉnh góc 50W AST) | 2,531,600 |
DLA-50N | DLA-50N (Đèn led downlight điều chỉnh góc 50W AS trung tính) | 2,531,600 |
DLA-50V | DLA-50V (Đèn led downlight điều chỉnh góc 50W ASV) | 2,531,600 |
DL65-12V | DL65-12V (Đèn led downlight âm trần chống thấm nước 12W ASV) | 958,700 |
DL65-20V | DL65-20V (Đèn led downlight âm trần chống thấm nước 20W ASV) | 1,438,500 |
DL65-30V | DL65-30V (Đèn led downlight âm trần chống thấm nước 30W ASV) | 1,856,400 |
DLS-120T | DLS-120T (Đèn led downlight vuông 1x20W AST) | 1,207,500 |
DLS-120N | DLS-120N (Đèn led downlight vuông 1x20W AS trung tính) | 1,207,500 |
DLS-120V | DLS-120V (Đèn led downlight vuông 1x20W ASV) | 1,207,500 |
DLS-220T | DLS-220T (Đèn led downlight vuông 2x20W AST) | 2,404,500 |
DLS-220N | DLS-220N (Đèn led downlight vuông 2x20W AS trung tính) | 2,404,500 |
DLS-220V | DLS-220V (Đèn led downlight vuông 2x20W ASV) | 2,404,500 |
DLS-320T | DLS-320T (Đèn led downlight vuông 3x20W AST) | 3,584,700 |
DLS-320N | DLS-320N (Đèn led downlight vuông 3x20W AS trung tính) | 3,584,700 |
DLS-320V | DLS-320V (Đèn led downlight vuông 3x20W ASV) | 3,584,700 |
LSEW-40T | LSEW-40T (Đèn led linear LSE trắng 40W)-loại màu trắng | 2,874,000 |
LSEW-40N | LSEW-40N (Đèn led linear LSE trung tính 40W)-loại màu trắng | 2,874,000 |
LSEW-40V | LSEW-40V (Đèn led linear LSE vàng 40W)-loại màu trắng | 2,874,000 |
LSEB-40T | LSEB-40T (Đèn led linear LSE trắng 40W)-loại màu đen | 2,874,000 |
LSEB-40N | LSEB-40N (Đèn led linear LSE trung tính 40W)-loại màu đen | 2,874,000 |
LSEB-40V | LSEB-40V (Đèn led linear LSE vàng 40W)-loại màu đen | 2,874,000 |
LSRW-40T | LSRW-40T (Đèn led linear LSR trắng 40W)-loại màu trắng | 1,421,000 |
LSRW-40N | LSRW-40N (Đèn led linear LSR trung tính 40W)-loại màu trắng | 1,421,000 |
LSRW-40V | LSRW-40V (Đèn led linear LSR vàng 40W)-loại màu trắng | 1,421,000 |
LSRB-40T | LSRB-40T (Đèn led linear LSR trắng 40W)-loại màu đen | 1,421,000 |
LSRB-40N | LSRB-40N (Đèn led linear LSR trung tính 40W)-loại màu đen | 1,421,000 |
LSRB-40V | LSRB-40V (Đèn led linear LSR vàng 40W)-loại màu đen | 1,421,000 |
DLF-7T | DLF-7T (Đèn led downlight âm trần 7W AST) | 367,500 |
DLF-7V | DLF-7V (Đèn led downlight âm trần 7W ASV) | 367,500 |
DLF-12T | DLF-12T (Đèn led downlight âm trần 12W AST) | 447,300 |
DLF-12V | DLF-12V (Đèn led downlight âm trần 12W ASV) | 447,300 |
DLF-20T | DLF-20T (Đèn led downlight âm trần 20W AST) | 932,400 |
DLF-20V | DLF-20V (Đèn led downlight âm trần 20W ASV) | 932,400 |
DLF-25T | DLF-25T (Đèn led downlight âm trần 25W AST) | 1,049,000 |
DLF-25V | DLF-25V (Đèn led downlight âm trần 25W ASV) | 1,049,000 |
DLF-30T | DLF-30T (Đèn led downlight âm trần 30W AST) | 1,312,500 |
DLF-30V | DLF-30V (Đèn led downlight âm trần 30W ASV) | 1,312,500 |
DLV-5T | DLV-5T (Đèn led downlight âm trần 5W AST) | 159,600 |
DLV-5V | DLV-5V (Đèn led downlight âm trần 5W ASV) | 159,600 |
DLV-5N | DLV-5N (Đèn led downlight âm trần 5W ASTT) | 159,600 |
DLV-5/3C | DLV-5/3C (Đèn led downlight âm trần 5W 3 màu) | 197,400 |
DLV-7T | DLV-7T (Đèn led downlight âm trần 7W AST) | 176,400 |
DLV-7V | DLV-7V (Đèn led downlight âm trần 7W ASV) | 176,400 |
DLV-7N | DLV-7N (Đèn led downlight âm trần 7W ASTT) | 176,400 |
DLV-7/3C | DLV-7/3C (Đèn led downlight âm trần 7W 3 màu) | 231,000 |
DLV-9T | DLV-9T (Đèn led downlight âm trần 9W AST) | 185,900 |
DLV-9V | DLV-9V (Đèn led downlight âm trần 9W ASV) | 185,900 |
DLV-9N | DLV-9N (Đèn led downlight âm trần 9W ASTT) | 185,900 |
DLV-9/3C | DLV-9/3C (Đèn led downlight âm trần 9W 3 màu) | 241,500 |
DLVL-9T | DLVL-9T (Đèn led downlight âm trần 9W phi 103 AST) | 204,800 |
DLVL-9V | DLVL-9V (Đèn led downlight âm trần 9W phi 103 ASV) | 204,800 |
DLVL-9N | DLVL-9N (Đèn led downlight âm trần 9W phi 103 ASTT) | 204,800 |
DLVL-9/3C | DLVL-9/3C (Đèn led downlight âm trần 9W phi 103 3 màu) | 260,400 |
DLV-12T | DLV-12T (Đèn led downlight âm trần 12W AST) | 257,300 |
DLV-12V | DLV-12V (Đèn led downlight âm trần 12W ASV) | 257,300 |
DLV-12N | DLV-12N (Đèn led downlight âm trần 12W ASTT) | 257,300 |
DLV-12/3C | DLV-12/3C (Đèn led downlight âm trần 12W 3 màu) | 315,000 |
DLB-5T | DLB-5T (Đèn led downlight âm trần 5W AST) | 159,600 |
DLB-5V | DLB-5V (Đèn led downlight âm trần 5W ASV) | 159,600 |
DLB-5N | DLB-5N (Đèn led downlight âm trần 5W ASTT) | 159,600 |
DLB-5/3C | DLB-5/3C (Đèn led downlight âm trần 5W 3 màu) | 197,400 |
DLB-7T | DLB-7T (Đèn led downlight âm trần 7W AST) | 176,400 |
DLB-7V | DLB-7V (Đèn led downlight âm trần 7W ASV) | 176,400 |
DLB-7N | DLB-7N (Đèn led downlight âm trần 7W ASTT) | 176,400 |
DLB-7/3C | DLB-7/3C (Đèn led downlight âm trần 7W 3 màu) | 231,000 |
DLB-9T | DLB-9T (Đèn led downlight âm trần 9W AST) | 185,900 |
DLB-9V | DLB-9V (Đèn led downlight âm trần 9W ASV) | 185,900 |
DLB-9N | DLB-9N (Đèn led downlight âm trần 9W ASTT) | 185,900 |
DLB-9/3C | DLB-9/3C (Đèn led downlight âm trần 9W 3 màu) | 241,500 |
DLBL-9T | DLBL-9T (Đèn led downlight âm trần 9W phi 103 AST) | 204,800 |
DLBL-9V | DLBL-9V (Đèn led downlight âm trần 9W phi 103 ASV) | 204,800 |
DLBL-9N | DLBL-9N (Đèn led downlight âm trần 9W phi 103 ASTT) | 204,800 |
DLBL-9/3C | DLBL-9/3C (Đèn led downlight âm trần 9W phi 103 3 màu) | 260,400 |
DLB-12T | DLB-12T (Đèn led downlight âm trần 12W AST) | 257,300 |
DLB-12V | DLB-12V (Đèn led downlight âm trần 12W ASV) | 257,300 |
DLB-12N | DLB-12N (Đèn led downlight âm trần 12W ASTT) | 257,300 |
DLB-12/3C | DLB-12/3C (Đèn led downlight âm trần 12W 3 màu) | 315,000 |
DLT-5T | DLT-5T (Đèn led downlight âm trần 5W AST) | 159,600 |
DLT-5V | DLT-5V (Đèn led downlight âm trần 5W ASV) | 159,600 |
DLT-5N | DLT-5N (Đèn led downlight âm trần 5W ASTT) | 159,600 |
DLT-5/3C | DLT-5/3C (Đèn led downlight âm trần 5W 3 màu) | 197,400 |
DLT-7T | DLT-7T (Đèn led downlight âm trần 7W AST) | 176,400 |
DLT-7V | DLT-7V (Đèn led downlight âm trần 7W ASV) | 176,400 |
DLT-7N | DLT-7N (Đèn led downlight âm trần 7W ASTT) | 176,400 |
DLT-7/3C | DLT-7/3C (Đèn led downlight âm trần 7W 3 màu) | 231,000 |
DLT-9T | DLT-9T (Đèn led downlight âm trần 9W AST) | 185,900 |
DLT-9V | DLT-9V (Đèn led downlight âm trần 9W ASV) | 185,900 |
DLT-9N | DLT-9N (Đèn led downlight âm trần 9W ASTT) | 185,900 |
DLT-9/3C | DLT-9/3C (Đèn led downlight âm trần 9W 3 màu) | 241,500 |
DLTL-9T | DLTL-9T (Đèn led downlight âm trần 9W phi 103 AST) | 204,800 |
DLTL-9V | DLTL-9V (Đèn led downlight âm trần 9W phi 103 ASV) | 204,800 |
DLTL-9N | DLTL-9N (Đèn led downlight âm trần 9W phi 103 ASTT) | 204,800 |
DLTL-9/3C | DLTL-9/3C (Đèn led downlight âm trần 9W phi 103 3 màu) | 260,400 |
DLT-12T | DLT-12T (Đèn led downlight âm trần 12W AST) | 257,300 |
DLT-12V | DLT-12V (Đèn led downlight âm trần 12W ASV) | 257,300 |
DLT-12N | DLT-12N (Đèn led downlight âm trần 12W ASTT) | 257,300 |
DLT-12/3C | DLT-12/3C (Đèn led downlight âm trần 12W 3 màu) | 315,000 |
DLE-6T | DLE-6T (Đèn led downlight âm trần 6W AST) | 96,000 |
DLE-6V | DLE-6V (Đèn led downlight âm trần 6W ASV) | 96,000 |
DLEL-6T | DLEL-6T (Đèn led downlight âm trần 6W phi 102 AST) | 96,000 |
DLEL-6V | DLEL-6V (Đèn led downlight âm trần 6W phi 102 ASV) | 96,000 |
DLE-7T | DLE-7T (Đèn led downlight âm trần 7W AST) | 96,000 |
DLE-7V | DLE-7V (Đèn led downlight âm trần 7W ASV) | 96,000 |
DLE-9T | DLE-9T (Đèn led downlight âm trần 9W AST) | 113,000 |
DLE-9V | DLE-9V (Đèn led downlight âm trần 9W ASV) | 113,000 |
DLEL-9T | DLEL-9T (Đèn led downlight âm trần 9W phi 112 AST) | 113,000 |
DLEL-9V | DLEL-9V (Đèn led downlight âm trần 9W phi 112 ASV) | 113,000 |
DLE-12T | DLE-12T (Đèn led downlight âm trần 12W AST) | 164,000 |
DLE-12V | DLE-12V (Đèn led downlight âm trần 12W ASV) | 164,000 |
DLE-18T | DLE-18T (Đèn led downlight âm trần 18W AST) | 255,000 |
DLE-18V | DLE-18V (Đèn led downlight âm trần 18W ASV) | 255,000 |
DLE-6/3C | DLE-6/3C (Đèn led downlight âm trần 3 chế độ 6W) | 131,000 |
DLEL-6/3C | DLEL-6/3C (Đèn led downlight âm trần phi 102 3 chế độ 6W) | 131,000 |
DLE-7/3C | DLE-7/3C (Đèn led downlight âm trần 3 chế độ 7W) | 131,000 |
DLE-9/3C | DLE-9/3C (Đèn led downlight âm trần 3 chế độ 9W) | 162,000 |
DLEL-9/3C | DLEL-9/3C (Đèn led downlight âm trần phi 100 3 chế độ 9W) | 162,000 |
DLE-12/3C | DLE-12/3C (Đèn led downlight âm trần 3 chế độ 12W) | 245,000 |
DLE-18/3C | DLE-18/3C (Đèn led downlight âm trần 3 chế độ 18W) | 326,000 |
SRDLE-6 | SRDLE-6 (Khung lắp nổi dùng cho DLE cao 50mm) | 32,000 |
SRDLE-9 | SRDLE-9 (Khung lắp nổi dùng cho DLE cao 50mm) | 38,000 |
SRDLE-12 | SRDLE-12 (Khung lắp nổi dùng cho DLE cao 50mm) | 48,000 |
SRDLE-18 | SRDLE-18 (Khung lắp nổi dùng cho DLE cao 50mm) | 58,000 |
DLC-18T | DLC-18T (Đèn led downlight âm trần 18W AST) | 488,300 |
DLC-24T | DLC-24T (Đèn led downlight âm trần 24W AST) | 525,000 |
DLC-6/3C | DLC-6/3C (Đèn led downlight âm trần 3 chế độ 6W) | 201,600 |
DLC-9/3C | DLC-9/3C (Đèn led downlight âm trần 3 chế độ 9W) | 215,300 |
DLC-12/3C | DLC-12/3C (Đèn led downlight âm trần 3 chế độ 12W) | 363,300 |
DLC-18/3C | DLC-18/3C (Đèn led downlight âm trần 3 chế độ 18W) | 569,100 |
DLC-24/3C | DLC-24/3C (Đèn led downlight âm trần 3 chế độ 24W) | 648,900 |
RDLC9-GD | RDLC9-GD (Viền đèn led downlight DLC màu vàng đồng) | 20,000 |
RDLC9-CR | RDLC9-CR (Viền đèn led downlight DLC màu crom) | 20,000 |
RDLC9-BL | RDLC9-BL (Viền đèn led downlight DLC màu xanh da trời) | 20,000 |
RDLC9-GR | RDLC9-GR (Viền đèn led downlight DLC màu xanh lá) | 20,000 |
RDLC9-PK | RDLC9-PK (Viền đèn led downlight DLC màu hồng) | 20,000 |
RDLC9-SL | RDLC9-SL (Viền đèn led downlight DLC màu bạc) | 20,000 |
RLS-02 | RLS-02 (Đèn led chiếu điểm tuyến tính 4W) | 349,700 |
RLS-03 | RLS-03 (Đèn led chiếu điểm tuyến tính 6W) | 403,200 |
RLS-05 | RLS-05 (Đèn led chiếu điểm tuyến tính 10W) | 515,600 |
RLS-10 | RLS-10 (Đèn led chiếu điểm tuyến tính 20W) | 1,691,600 |
RLS-15 | RLS-15 (Đèn led chiếu điểm tuyến tính 30W) | 2,172,500 |
RLS-10-2C | RLS-10-2C (Đèn led chiếu điểm tuyến tính 20W) | 2,405,600 |
RLS-12-3C | RLS-12-3C (Đèn led chiếu điểm tuyến tính 30W) | 2,931,600 |
RLS-15-4C | RLS-15-4C (Đèn led chiếu điểm tuyến tính 40W) | 3,516,500 |
RLS-10-F | RLS-10-F (Đèn led chiếu điểm tuyến tính 30W) | 2,858,100 |
RLS-12-F | RLS-12-F (Đèn led chiếu điểm tuyến tính 40W) | 3,240,300 |
RLS-15-F | RLS-15-F (Đèn led chiếu điểm tuyến tính 50W) | 4,214,700 |
A20US2N | A20US2N (Ổ cắm 2 chấu) | 45,300 |
A20US3N | A20US3N (Ổ cắm ba 2 chấu) | 54,600 |
A20UES2N | A20UES2N (Ổ cắm đôi 3 chấu) | 56,700 |
A20UESM2N | A20UESM2N (Ổ cắm đôi đa năng) | 56,700 |
A20US2MN | A20US2MN (Ổ cắm đa năng) | 51,500 |
A20US2XN | A20US2XN (Ổ cắm đôi 2 chấu + 1 lỗ) | 44,100 |
A20US2XXN | A20US2XXN (Ổ cắm đôi 2 chấu + 2 lỗ) | 44,100 |
A20USMXN | A20USMXN (Ổ cắm đơn đa năng + 1 lỗ) | 38,100 |
A20USMXXN | A20USMXXN (Ổ cắm đơn đa năng + 2 lỗ) | 38,100 |
A20USMN | A20USMN (Ổ cắm đơn đa năng) | 38,100 |
A201N | A201N (Mặt 1) | 13,100 |
A202N | A202N (Mặt 2) | 13,100 |
A203N | A203N (Mặt 3) | 13,100 |
A204N | A204N (Mặt 4) | 16,800 |
A205N | A205N (Mặt 5) | 16,800 |
A206N | A206N (Mặt 6) | 16,800 |
ASBN | ASBN (Mặt cho cầu dao an toàn) | 14,400 |
AMCB1N | AMCB1N (Mặt cho MCB 1 cực) | 13,100 |
AMCB2N | AMCB2N (Mặt cho MCB 2 cực) | 13,100 |
A201VXN | A201VXN (Mặt nạ trơn) | 13,100 |
A20-IP | A20-IP (Mặt viền) | 6,600 |
A20-WN | A20-WN (Viền trắng) | 6,600 |
A20-WND | A20-WND (Viền trắng) | 12,600 |
A20-WE | A20-WE (Viền trắng) | 6,600 |
B2US2 | B2US2 (Mặt ổ cắm đôi 2 chấu) | 52,500 |
B215S | B215S (Mặt ổ cắm 3 chấu + 1 công tắc) | 99,000 |
B2DDI | B2DDI (Mặt hiển thị KHÔNG LÀM PHIỀN) | 535,500 |
DB2 | DB2 (Chuông cửa không dây) | 624,800 |
DBP | DBP (Nút nhấn chuông) | 97,700 |
DB | DB (Chuông điện) | 159,600 |
B2TDS | B2TDS (Công tắc cảm ứng) | 535,500 |
B727 | B727 (Ổ cắm cạo râu vuông) | 738,200 |
A727 | A727 (Ổ cắm cạo râu chữ nhật) | 738,200 |
B201 | B201 (Mặt 1) | 14,200 |
B202 | B202 (Mặt 2) | 14,200 |
B203 | B203 (Mặt 3) | 14,200 |
B204 | B204 (Mặt 4) | 20,000 |
B2UESM | B2UESM (Ổ cắm đa năng + 1 công tắc) | 49,900 |
B2US | B2US (Mặt ổ cắm đơn 2 chấu) | 32,600 |
B2USX | B2USX (Mặt ổ cắm đơn 2 chấu + 1 lỗ) | 42,000 |
BKT | BKT (Bộ công tắc dùng thẻ từ 16A có thời gian chậm) | 374,900 |
A30/1 | A30/1 (Công tắc 1 chiều 10A) | 10,800 |
A30M | A30M (Công tắc 2 chiều 10A) | 18,700 |
A30MD20 | A30MD20 (Công tắc 2 cực 20A) | 65,100 |
A30RJ88 | A30RJ88 (Ổ mạng) | 65,400 |
A30RJ64 | A30RJ64 (Ổ điện thoại) | 45,200 |
A30TV75 | A30TV75 (Ổ tivi) | 41,000 |
A30NGN | A30NGN (Đèn báo xanh) | 14,500 |
A30NRD | A30NRD (Đèn báo đỏ) | 14,500 |
ASV200-LED | ASV200-LED (Dimmer đèn led 220VAC 200W) | 756,000 |
AV200-LED | AV200-LED (Dimmer đèn led 220VAC 200W) | 577,500 |
A30P | A30P (Nắp che trơn) | 3,700 |
A30MBP | A30MBP (Nút nhấn chuông 3A) | 23,700 |
AV600 | AV600 (Bộ điều tốc quạt 600VA) | 93,500 |
AV800 | AV800 (Bộ chỉnh ánh sáng đèn 800W) | 93,500 |
AV1200 | AV1200 (Bộ chỉnh ánh sáng đèn 1200W) | 115,500 |
A30USB | A30USB (Ổ cắm sạc USB) | 253,000 |
AKT | AKT (Chìa khóa thẻ từ) | 39,900 |
A20KTN | A20KTN (Công tắc 2 cực 20A dùng chìa khóa) | 212,100 |
S601 | S601 (Mặt vuông đơn) | 16,300 |
S6015 | S6015 (Mặt vuông cỡ trung) | 16,300 |
S602 | S602 (Mặt vuông đôi) | 16,300 |
S603 | S603 Mặt vuông ba) | 16,300 |
A501 | A501 (Mặt 1) | 14,000 |
A502 | A502 (Mặt 2) | 14,000 |
A503 | A503 (Mặt 3) | 14,000 |
A50456 | A50456 (Mặt 4,5 và 6) | 25,200 |
A50SB | A50SB (Ổ cắm sạc USB) | 16,000 |
A50MCB1 | A50MCB1 (Mặt cho MCB 1 cực) | 16,000 |
A50MCB2 | A50MCB2 (Mặt cho MCB 2 cực) | 16,000 |
A601 | A601 (Mặt đơn) | 14,000 |
A602 | A602 (Mặt đôi) | 14,000 |
A620 | A620 (Mặt đôi liền) | 14,000 |
A603 | A603 (Mặt ba) | 14,000 |
A60456 | A60456 (Mặt 4,5 và 6) | 25,200 |
A6SB | A6SB (Module rời lắp SB) | 5,400 |
A60SB | A60SB (Mặt cho cầu dao an toàn) | 16,000 |
A60MCB1 | A60MCB1 (Mặt cho MCB 1 cực) | 16,000 |
A60MCB2 | A60MCB2 (Mặt cho MCB 2 cực) | 16,000 |
A6USB-A/C | A6USB-A/C (Ổ cắm sạc USB A-C) | 399,000 |
A6USB | A6USB (Ổ cắm sạc USB) | 253,000 |
A6US | A6US (Ổ cắm 2 chấu) | 25,600 |
A6UES2 | A6UES2 (Ổ cắm đôi 3 chấu) | 67,600 |
A6UESM | A6UESM (Ổ cắm đa năng) | 56,400 |
A6M/1 | A6M/1 (Công tắc 1 chiều) | 17,500 |
A6M/2 | A6M/2 Công tắc 2 chiều) | 28,000 |
A6P | A6P (Nút che trơn) | 4,200 |
A6TV75 | A6TV75 (Ổ tivi) | 60,900 |
A6RJ64 | A6RJ64 (Ổ điện thoại) | 60,900 |
A6RJ88 | A6RJ88 (Ổ mạng) | 119,700 |
A6MBP | A6MBP (Nút nhấn chuông 3A) | 35,000 |
A6F | A6F (Cầu chì) | 18,900 |
A6V200-LED | A6V200-LED (Dimmer đèn led 220VAC 200W) | 577,500 |
ASV200-LED | ASV200-LED (Dimmer đèn led 220VAC 200W) | 756,000 |
A6V800F | A6V800F (Bộ điều tốc quạt 800VA) | 88,900 |
A6V800L | A6V800L (Bộ chỉnh ánh sáng đèn 800W) | 98,000 |
A6V1200L | A6V1200L (Bộ chỉnh ánh sáng đèn 1200W) | 109,000 |
A6MD20 | A6MD20 (Công tắc 2 cực 20A) | 74,300 |
A6USV | A6USV (Ổ cắm 2 chấu) | 25,600 |
A6M/1V | A6M/1V (Công tắc 1 chiều) | 17,500 |
A6M/2V | A6M/2V (Công tắc 2 chiều) | 28,000 |
A6M/1M | A6M/1M (Công tắc 1 chiều cỡ trung) | 33,400 |
A6M/2M | A6M/2M (Công tắc 2 chiều cỡ trung) | 60,000 |
A6M/1L | A6M/1L (Công tắc 1 chiều cỡ lớn) | 33,400 |
A6M/2L | A6M/2L (Công tắc 2 chiều cỡ lớn) | 60,000 |
A6UESM-2 | A6UESM/2 (Ổ cắm đa năng vặn vít cỡ lớn) | 56,400 |
A6UESMV | A6UESMV (Ổ cắm đa năng vặn vít cỡ trung) | 56,400 |
A6P2 | A6P2 (Nút che trơn 1.5 module) | 4,200 |
A6NGN | A6NGN (Đèn báo xanh) | 32,100 |
A6NRD | A6NRD (Đèn báo đỏ) | 32,100 |
A6DDI | A6DDI (Đèn báo không làm phiền) | 75,000 |
A6CLR | A6CLR (Đèn báo dọn phòng) | 75,000 |
S701 | S701 (Mặt 1 công tắc 1 chiều 16A-250V) | 91,400 |
S701M | S701M (Mặt 1 công tắc 2 chiều 16A-250V) | 96,600 |
S702 | S702 (Mặt 2 công tắc 1 chiều 16A-250V) | 117,600 |
S702M | S702M (Mặt 2 công tắc 2 chiều 16A-250V) | 120,800 |
S703 | S703 (Mặt 3 công tắc 1 chiều 16A-250V) | 127,100 |
S704 | S704 (Mặt 4 công tắc 1 chiều 16A-250V) | 178,500 |
S7MS | S7MS (Ổ cắm đa năng + công tắc 10A-250V) | 115,500 |
S7MS/USB | S7MS/USB (Ổ cắm đa năng + ổ cắm đơn 2 chấu + 2 USB) | 358,100 |
S7TV | S7TV (Ổ cắm TV) | 104,000 |
S7TEL | S7TEL (Ổ cắm điện thoại) | 101,900 |
S7LAN | S7LAN (Ổ cắm mạng LAN) | 147,000 |
S7TEL/LAN | S7TEL/LAN (Ổ cắm điện thoại + mạng LAN) | 188,000 |
S7TV/LAN | S7TV/LAN (Ổ cắm TV + mạng LAN) | 188,000 |
S7TV/TEL | S7TV/TEL (Ổ cắm TV + điện thoại) | 188,000 |
S7LAN/2 | S7LAN/2 (2 ổ cắm mạng LAN) | 228,900 |
S7TEL/2 | S7TEL/2 (2 ổ cắm điện thoại) | 162,800 |
S7DIM/L | S7DIM/L (Dimmer điều chỉnh độ sáng đèn 400W) | 378,000 |
S7DIM/F | S7DIM/F (Dimmer điểu chỉnh tốc độ quạt 250W) | 378,000 |
S7DBP | S7DBP (Nút nhấn chuông 6A-250V) | 141,800 |
S7MD20 | S7MD20 (Công tắc 2 cực 20A) | 252,000 |
S7MS2 | S7MS2 (2 ổ cắm đa năng + 2 công tắc 10A-250V) | 231,000 |
S7CDP | S7CDP (Nút nhấn chuông + 1 đèn báo không làm phiền + 1 đèn báo dọn phòng) | 341,300 |
A801 | A801 (Mặt 1) | 14,000 |
A802 | A802 (Mặt 2) | 14,000 |
A803 | A803 (Mặt 3) | 14,000 |
A80456 | A80456 (Mặt 4,5 và 6) | 25,200 |
A80SB | A80SB (Mặt cho cầu dao an toàn) | 16,400 |
A80MCB1 | A80MCB1 (Mặt cho MCB 1 cực) | 16,400 |
A80MCB2 | A80MCB2 (Mặt cho MCB 2 cực) | 16,400 |
A901 | A901 (Mặt 1) | 14,000 |
A902 | A902 (Mặt 2) | 14,000 |
A903 | A903 (Mặt 3) | 14,000 |
A90456 | A90456 (Mặt 4,5 và 6) | 25,200 |
A90SB | A90SB (Mặt cho cầu dao an toàn) | 16,400 |
A90MCB1 | A90MCB1 (Mặt cho MCB 1 cực) | 16,400 |
A90MCB2 | A90MCB2 (Mặt cho MCB 2 cực) | 16,400 |
AUSB | AUSB (Ổ cắm sạc USB) | 96,900 |
AM/1 | AM/1 (Công tắc 1 chiều) | 16,600 |
AM/2 | AM/2 (Công tắc 2 chiều) | 26,600 |
AM/1M | AM/1M (Công tắc 1 chiều cỡ trung) | 23,500 |
AM/2M | AM/2M (Công tắc 2 chiều cỡ trung) | 36,000 |
AM/1L | AM/1L (Công tắc 1 chiều cỡ lớn) | 29,800 |
AM/2L | AM/2L (Công tắc 2 chiều cỡ lớn) | 37,300 |
AMD20 | AMD20 (Công tắc 20A) | 70,700 |
AMBP | AMBP (Nút nhấn chuông 3A) | 33,500 |
A78F | A78F (Cầu chì 10A) | 18,900 |
FS | FS (Cầu chì 10A) | 5,400 |
AUS | AUS (Ổ cắm 2 chấu) | 23,400 |
AUES | AUES (Ổ cắm đơn 3 chấu) | 41,500 |
AUES2 | AUES2 (Ổ cắm đôi 3 chấu) | 64,300 |
ATV75 | ATV75 (Ổ tivi) | 58,000 |
ARJ64 | ARJ64 (Ổ điện thoại) | 58,000 |
ARJ88 | ARJ88 (Ổ mạng) | 114,000 |
AP | AP (Nút che trơn) | 4,000 |
ANRD | ANRD (Đèn báo đỏ) | 30,400 |
ANGN | ANGN (Đèn báo xanh) | 30,400 |
A800F | A800F (Bộ điều tốc quạt 800VA) | 88,900 |
A800L | A800L (Bộ diều chỉnh ánh sáng đèn 800W) | 98,000 |
A1200L | A1200L (Bộ diều chỉnh ánh sáng đèn 1200W) | 109,000 |
CA157 | CA157 (Nắp che đế âm) | 4,100 |
A157N | A157N (Đế âm đơn) | 5,700 |
A157ND | A157ND (Đế âm cho 2 mặt đơn) | 15,000 |
A157V | A157V (Đế âm vuông chống cháy) | 8,400 |
A157V2 | A157V2 (Đế âm vuông đôi) | 19,900 |
A157 MCB | A157MCB (Hộp nhựa âm tường cho MCB) | 11,600 |
AK237 | AK237 (Đế nổi seri A30) | 8,900 |
AK2237 | AK2237 (Đế nổi seri A20) | 8,900 |
AK2237N | AK2237N (Đế nổi seri A20 và viền A20-WN) | 8,900 |
AK2237ND | AK2237ND (Đế nổi seri A20 và viền A20-WND) | 22,000 |
A157N2 | A157N2 (Đế âm đôi) | 12,600 |
AKSB | AKSB (Hộp nhựa cho cầu dao an toàn) | 7,000 |
AK01 | AK01 (Đế nổi đơn) | 9,000 |
AK02 | AK02 (Đế nổi đôi) | 13,500 |
A6K01 | A6K01 (Đế nổi đơn seri A60) | 9,000 |
A6K02 | A6K02 (Đế nổi đôi seri A60) | 13,500 |
A223V | A223V (Hộp che chống thấm nước) | 109,000 |
A223 | A223 (Hộp che chống thấm nước) | 250,000 |
A223S | A223S (Mặt che chống thấm nước) | 99,000 |
N04 | N04 (Hộp âm tường cho ổ cắm cạo râu hình chữ nhật) | 25,000 |
N06 | N06 (Hộp âm tường cho ổ cắm cạo râu hình vuông) | 25,000 |
S223 | S223 (Hộp chống thấm series vuông) | 115,000 |
A9016 | A9016 (Ống PVC W16 750N) | 20,600 |
A9020 | A9020 (Ống PVC W20 750N) | 28,500 |
A9025 | A9025 (Ống PVC W25 750N) | 41,800 |
A9032 | A9032 (Ống PVC W32 750N) | 66,800 |
A9016L | A9016L (Ống PVC W16 320N) | 18,600 |
A9020L | A9020L (Ống PVC W20 320N) | 24,000 |
A9025L | A9025L (Ống PVC W25 320N) | 36,500 |
A9032L | A9032L (Ống PVC W32 320N) | 59,200 |
A9020HV | A9020HV (Ống PVC W20 1250N) | 37,500 |
A9025HV | A9025HV (Ống PVC W25 1250N) | 53,500 |
A9032HV | A9032HV (Ống PVC W32 1250N) | 108,200 |
BS-16 | BS-16 (Lò xo uốn ống W16) | 47,500 |
BS-20 | BS-20 (Lò xo uốn ống W20) | 75,800 |
BS-25 | BS-25 (Lò xo uốn ống W25) | 80,500 |
BS-32 | BS-32 (Lò xo uốn ống W32) | 118,000 |
A258/16 | A258/16 (Nối răng W16) | 3,000 |
A258/20 | A258/20 (Nối răng W20) | 3,200 |
A258/25 | A258/25 (Nối răng W25) | 3,980 |
A258/32 | A258/32 (Nối răng W32) | 6,600 |
A244N/20 | A244N/20 (Co nối có nắp W20) | 5,700 |
A244N/25 | A244N/25 (Co nối có nắp W25) | 9,800 |
A244/20 | A244/20 (Co nối W20) | 3,060 |
A244/25 | A244/25 (Co nối W25) | 4,580 |
A244/16 | A244/16 (Co nối W16) | 1,160 |
A244/32 | A244/32 (Co nối W32) | 6,520 |
A240L | A240L (Nắp hộp nối tròn) | 1,900 |
A246N/20 | A246N/20 (T nối có nắp W20) | 8,300 |
A246N/25 | A246N/25 (T nối có nắp W25) | 11,500 |
A246/20 | A246/20 (T nối W20) | 5,130 |
A246/25 | A246/25 (T nối W25) | 7,000 |
A246/16 | A246/16 (T nối W16) | 4,200 |
A246/32 | A246/32 (T nối W32) | 9,200 |
A242/16 | A242/16 (Nối trơn W16) | 1,000 |
A242/20 | A242/20 (Nối trơn W20) | 1,190 |
A242/25 | A242/25 (Nối trơn W25) | 1,780 |
A242/32 | A242/32 (Nối trơn W32) | 4,000 |
A242/20-16 | A242/20-16 (Nối trơn giảm 20-16mm) | 1,520 |
A242/32-16 | A242/32-16 (Nối trơn giảm 32-16mm) | 4,440 |
A242/32-20 | A242/32-20 (Nối trơn giảm 32-20mm) | 4,440 |
A242/32-25 | A242/32-25 (Nối trơn giảm 32-25mm) | 4,440 |
A242/25-20 | A242/25-20 (Nối trơn giảm 25-20mm) | 4,440 |
A240/16/1 | A240/16/1 (Hộp nối 1 ngã W16) | 8,250 |
A240/16/2 | A240/16/2 (Hộp nối 2 ngã thẳng W16) | 8,250 |
A240/16/2A | A240/16/2A (Hộp nối 2 ngã vuông W16) | 8,250 |
A240/16/3 | A240/16/3 (Hộp nối 3 ngã W16) | 8,250 |
A240/16/4 | A240/16/4 (Hộp nối 4 ngã W16) | 8,250 |
A240/20/1 | A240/20/1 (Hộp nối 1 ngã W20) | 8,520 |
A240/20/2 | A240/20/2 (Hộp nối 2 ngã thẳng W20) | 8,520 |
A240/20/2A | A240/20/2A (Hộp nối 2 ngã vuông W20) | 8,520 |
A240/20/3 | A240/20/3 (Hộp nối 3 ngã W20) | 8,520 |
A240/20/4 | A240/20/4 (Hộp nối 4 ngã W20) | 8,520 |
A240/25/1 | A240/25/1 (Hộp nối 1 ngã W25) | 9,640 |
A240/25/2 | A240/25/2 (Hộp nối 2 ngã thẳng W25) | 9,640 |
A240/25/2A | A240/25/2A (Hộp nối 2 ngã vuông W25) | 9,640 |
A240/25/3 | A240/25/3 (Hộp nối 3 ngã W25) | 9,640 |
A240/25/4 | A240/25/4 (Hộp nối 4 ngã W25) | 9,640 |
A240/32/1 | A240/32/1 (Hộp nối 1 ngã W32) | 13,200 |
A240/32/2 | A240/32/2 (Hộp nối 2 ngã thẳng W32) | 13,200 |
A240/32/2A | A240/32/2A (Hộp nối 2 ngã vuông W32) | 13,200 |
A240/32/3 | A240/32/3 (Hộp nối 3 ngã W32) | 13,200 |
A240/32/4 | A240/32/4 (Hộp nối 4 ngã W32) | 13,200 |
A332 | A332 (Hộp nối 76x76x50mm) | 21,500 |
A442 | A442 (Hộp nối 101x101x50mm) | 26,900 |
A662 | A662 (Hộp nối 152x152x50mm) | 48,700 |
A882 | A882 (Hộp nối 200x200x65mm) | 86,300 |
A280/16 | A280/16 (Kẹp ống W16) | 1,190 |
A280/20 | A280/20 (Kẹp ống W20) | 1,320 |
A280/25 | A280/25 (Kẹp ống W25) | 2,040 |
A280/32 | A280/32 (Kẹp ống W32) | 3,470 |
A9016 CM | A9016CM (Ống ruột gà W16) | 156,000 |
A9016 CT | A9016CT (Ống ruột gà W16 màu trắng) | 156,000 |
A9020 CM | A9020CM (Ống ruột gà W20) | 199,600 |
A9020 CT | A9020CT (Ống ruột gà W20 màu trắng) | 199,600 |
A9025 CM | A9025CM (Ống ruột gà W25) | 234,600 |
A9025 CT | A9025CT (Ống ruột gà W25 màu trắng) | 234,600 |
A9032 CM | A9032CM (Ống ruột gà W32) | 274,000 |
A9032 CT | A9032CT (Ống ruột gà W32 màu trắng) | 274,000 |
NBN40/16 | NBN40/16 (Nẹp bán nguyệt 40x16mm - 1.2m) | |
NBN60/22 | NBN60/22 (Nẹp bán nguyệt 60x22mm - 1.2m) | |
NBN80/22 | NBN80/22 (Nẹp bán nguyệt 80x22mm - 1.2m) | |
MP 20/10 | MP 20/10 (Nẹp 20x10cm) | 13,600 |
MP 25/14 | MP 25/14 (Nẹp 25x14cm) | 19,800 |
MP 30/16 | MP 30/16 (Nẹp 30x16cm) | 25,500 |
MP 40/22 | MP 40/22 (Nẹp 40x22cm) | 41,300 |
MP 50/35 | MP 50/35 (Nẹp 50x35cm) | 67,800 |
MP 60/40 | MP 60/40 (Nẹp 60x40cm) | 84,800 |
MP 80/50 | MP 80/50 (Nẹp 80x50cm) | 137,000 |
MP 100/40 | MP 100/40 (Nẹp 100x40cm) | 168,400 |
MP 100/60 | MP 100/60 (Nẹp 100x60cm) | 214,700 |
MP6-C106 | MP6-C106 (Cầu dao MCB 1P 6A 6kA) | 59,900 |
MP6-C110 | MP6-C110 (Cầu dao MCB 1P 10A 6kA) | 59,900 |
MP6-C116 | MP6-C116 (Cầu dao MCB 1P 16A 6kA) | 59,900 |
MP6-C120 | MP6-C120 (Cầu dao MCB 1P 20A 6kA) | 59,900 |
MP6-C125 | MP6-C125 (Cầu dao MCB 1P 25A 6kA) | 59,900 |
MP6-C132 | MP6-C132 (Cầu dao MCB 1P 32A 6kA) | 59,900 |
MP6-C140 | MP6-C140 (Cầu dao MCB 1P 40A 6kA) | 59,900 |
MP4-C150 | MP4-C150 (Cầu dao MCB 1P 50A 4.5kA) | 80,700 |
MP4-C163 | MP4-C163 (Cầu dao MCB 1P 63A 4.5kA) | 80,700 |
MP6-C150 | MP6-C150 (Cầu dao MCB 1P 50A 6kA) | 90,000 |
MP6-C163 | MP6-C163 (Cầu dao MCB 1P 63A 6kA) | 90,000 |
MP6-C206 | MP6-C206 (Cầu dao MCB 2P 6A 6kA) | 130,700 |
MP6-C210 | MP6-C210 (Cầu dao MCB 2P 10A 6kA) | 130,700 |
MP6-C216 | MP6-C216 (Cầu dao MCB 2P 16A 6kA) | 130,700 |
MP6-C220 | MP6-C220 (Cầu dao MCB 2P 20A 6kA) | 130,700 |
MP6-C225 | MP6-C225 (Cầu dao MCB 2P 25A 6kA) | 130,700 |
MP6-C232 | MP6-C232 (Cầu dao MCB 2P 32A 6kA) | 130,700 |
MP6-C240 | MP6-C240 (Cầu dao MCB 2P 40A 6kA) | 130,700 |
MP4-C250 | MP4-C250 (Cầu dao MCB 2P 50A 4.5kA) | 172,000 |
MP4-C263 | MP4-C263 (Cầu dao MCB 2P 63A 4.5kA) | 172,000 |
MP6-C250 | MP6-C250 (Cầu dao MCB 2P 50A 6kA) | 194,000 |
MP6-C263 | MP6-C263 (Cầu dao MCB 2P 63A 6kA) | 194,000 |
MP10-C250 | MP10-C250 (Cầu dao MCB 2P 50A 10kA) | 345,000 |
MP10-C263 | MP10-C263 (Cầu dao MCB 2P 63A 10kA) | 345,000 |
MP10-C280 | MP10-C280 (Cầu dao MCB 2P 80A 10kA) | 490,000 |
MP10-C2100 | MP10-C2100 (Cầu dao MCB 2P 100A 10kA) | 490,000 |
MP6-C310 | MP6-C310 (Cầu dao MCB 3P 10A 6kA) | 205,300 |
MP6-C316 | MP6-C316 (Cầu dao MCB 3P 16A 6kA) | 205,300 |
MP6-C320 | MP6-C320 (Cầu dao MCB 3P 20A 6kA) | 205,300 |
MP6-C325 | MP6-C325 (Cầu dao MCB 3P 25A 6kA) | 205,300 |
MP6-C332 | MP6-C332 (Cầu dao MCB 3P 32A 6kA) | 205,300 |
MP6-C340 | MP6-C340 (Cầu dao MCB 3P 40A 6kA) | 205,300 |
MP4-C350 | MP4-C350 (Cầu dao MCB 3P 50A 4.5kA) | 276,000 |
MP4-C363 | MP4-C363 (Cầu dao MCB 3P 63A 4.5kA) | 276,000 |
MP6-C350 | MP6-C350 (Cầu dao MCB 3P 50A 6kA) | 305,000 |
MP6-C363 | MP6-C363 (Cầu dao MCB 3P 63A 6kA) | 305,000 |
MP10-C380 | MP10-C380 (Cầu dao MCB 3P 80A 10kA) | 750,000 |
MP10-C3100 | MP10-C3100 (Cầu dao MCB 3P 100A 10kA) | 750,000 |
MP6-C410 | MP6-C410 (Cầu dao MCB 4P 10A 6kA) | 286,300 |
MP6-C416 | MP6-C416 (Cầu dao MCB 4P 16A 6kA) | 286,300 |
MP6-C420 | MP6-C420 (Cầu dao MCB 4P 20A 6kA) | 286,300 |
MP6-C425 | MP6-C425 (Cầu dao MCB 4P 25A 6kA) | 286,300 |
MP6-C432 | MP6-C432 (Cầu dao MCB 4P 32A 6kA) | 286,300 |
MP6-C440 | MP6-C440 (Cầu dao MCB 4P 40A 6kA) | 286,300 |
MP6-C450 | MP6-C450 (Cầu dao MCB 4P 50A 6kA) | 420,000 |
MP6-C463 | MP6-C463 (Cầu dao MCB 4P 63A 6kA) | 420,000 |
MEL-30/225 | MEL-30/225 (Cầu dao RCCB 2P 25A) | 447,300 |
MEL-30/232 | MEL-30/232 (Cầu dao RCCB 2P 32A) | 480,900 |
MEL-30/240 | MEL-30/240 (Cầu dao RCCB 2P 40A) | 480,900 |
MEL-30/263 | MEL-30/263 (Cầu dao RCCB 2P 63A) | 680,400 |
MEL-30/425 | MEL-30/425 (Cầu dao RCCB 4P 25A) | 693,000 |
MEL-30/432 | MEL-30/432 (Cầu dao RCCB 4P 32A) | 739,200 |
MEL-30/440 | MEL-30/440 (Cầu dao RCCB 4P 40A) | 739,200 |
MEL-30/463 | MEL-30/463 (Cầu dao RCCB 4P 63A) | 984,900 |
RCBO-15/216 | RCBO-15/216 (Cầu dao RCBO 2P 16A 15mA) | 471,000 |
RCBO-30/216 | RCBO-30/216 (Cầu dao RCBO 2P 16A 30mA) | 471,000 |
RCBO-30/220 | RCBO-30/220 (Cầu dao RCBO 2P 20A 30mA) | 471,000 |
RCBO-30/225 | RCBO-30/225 (Cầu dao RCBO 2P 25A 30mA) | 471,000 |
RCBO-30/232 | RCBO-30/232 (Cầu dao RCBO 2P 32A 30mA) | 471,000 |
RCBO-30/240 | RCBO-30/240 (Cầu dao RCBO 2P 40A 30mA) | 511,000 |
RCBO-30/263 | RCBO-30/263 (Cầu dao RCBO 2P 63A 30mA) | 723,000 |
MCCB-340S | MCCB-340S (Cầu dao MCCB 3P 40A 35kA) | 950,000 |
MCCB-350S | MCCB-350S (Cầu dao MCCB 3P 50A 35kA) | 950,000 |
MCCB-363S | MCCB-363S (Cầu dao MCCB 3P 63A 35kA) | 1,073,000 |
MCCB-380S | MCCB-380S (Cầu dao MCCB 3P 80A 35kA) | 1,220,000 |
MCCB-3100S | MCCB-3100S (Cầu dao MCCB 3P 100A 35kA) | 1,220,000 |
MCCB-3125S | MCCB-3125S (Cầu dao MCCB 3P 125A 35kA) | 1,490,000 |
MCCB-3160S | MCCB-3160S (Cầu dao MCCB 3P 160A 35kA) | 2,318,000 |
MCCB-3200S | MCCB-3200S (Cầu dao MCCB 3P 200A 35kA) | 2,318,000 |
MCCB-3225S | MCCB-3225S (Cầu dao MCCB 3P 225A 35kA) | 2,318,000 |
MCCB-3250S | MCCB-3250S (Cầu dao MCCB 3P 250A 35kA) | 2,318,000 |
MCCB-3315S | MCCB-3315S (Cầu dao MCCB 3P 315A 50kA) | 5,818,000 |
MCCB-3350S | MCCB-3350S (Cầu dao MCCB 3P 350A 50kA) | 5,818,000 |
MCCB-3400S | MCCB-3400S (Cầu dao MCCB 3P 400A 50kA) | 5,818,000 |
MCCB-3500S | MCCB-3500S (Cầu dao MCCB 3P 500A 70kA) | 11,464,000 |
MCCB-3630S | MCCB-3630S (Cầu dao MCCB 3P 630A 70kA) | 11,464,000 |
MCCB-3800S | MCCB-3800S (Cầu dao MCCB 3P 800A 75kA) | 13,190,000 |
MCCB-440S | MCCB-440S (Cầu dao MCCB 4P 40A 35kA) | 1,307,000 |
MCCB-450S | MCCB-450S (Cầu dao MCCB 4P 50A 35kA) | 1,307,000 |
MCCB-463S | MCCB-463S (Cầu dao MCCB 4P 63A 35kA) | 1,490,000 |
MCCB-480S | MCCB-480S (Cầu dao MCCB 4P 80A 35kA) | 1,560,000 |
MCCB-4100S | MCCB-4100S (Cầu dao MCCB 4P 100A 35kA) | 1,566,000 |
MCCB-4125S | MCCB-4125S (Cầu dao MCCB 4P 125A 35kA) | 2,928,000 |
MCCB-4160S | MCCB-4160S (Cầu dao MCCB 4P 160A 35kA) | 2,928,000 |
MCCB-4200S | MCCB-4200S (Cầu dao MCCB 4P 200A 35kA) | 2,928,000 |
MCCB-4225S | MCCB-4225S (Cầu dao MCCB 4P 225A 35kA) | 2,928,000 |
MCCB-4250S | MCCB-4250S (Cầu dao MCCB 4P 250A 35kA) | 2,928,000 |
MCCB-4315S | MCCB-4315S (Cầu dao MCCB 4P 315A 50kA) | 7,064,000 |
MCCB-4350S | MCCB-4350S (Cầu dao MCCB 4P 350A 50kA) | 7,064,000 |
MCCB-4400S | MCCB-4400S (Cầu dao MCCB 4P 400A 50kA) | 7,064,000 |
MCCB-4500S | MCCB-4500S (Cầu dao MCCB 4P 500A 70kA) | 13,314,000 |
MCCB-4630S | MCCB-4630S (Cầu dao MCCB 4P 630A 70kA) | 13,314,000 |
MCCB-4800S | MCCB-4800S (Cầu dao MCCB 4P 800A 75kA) | 15,779,000 |
MAC-309/220 | MAC-309/220 (Contactor 3P 9A 220V) | 301,000 |
MAC-309/380 | MAC-309/380 (Contactor 3P 9A 380V) | 301,000 |
MAC-312/220 | MAC-312/220 (Contactor 3P 12A 220V) | 361,000 |
MAC-312/380 | MAC-312/380 (Contactor 3P 12A 380V) | 361,000 |
MAC-318/220 | MAC-318/220 (Contactor 3P 18A 220V) | 538,000 |
MAC-318/380 | MAC-318/380 (Contactor 3P 18A 380V) | 538,000 |
MAC-325/220 | MAC-325/220 (Contactor 3P 25A 220V) | 615,000 |
MAC-325/380 | MAC-325/380 (Contactor 3P 25A 380V) | 615,000 |
MAC-332/220 | MAC-332/220 (Contactor 3P 32A 220V) | 681,000 |
MAC-332/380 | MAC-332/380 (Contactor 3P 32A 380V) | 681,000 |
MAC-340/220 | MAC-340/220 (Contactor 3P 40A 220V) | 880,000 |
MAC-340/380 | MAC-340/380 (Contactor 3P 40A 380V) | 880,000 |
MAC-350/220 | MAC-350/220 (Contactor 3P 50A 220V) | 1,505,000 |
MAC-350/380 | MAC-350/380 (Contactor 3P 50A 380V) | 1,505,000 |
MAC-365/220 | MAC-365/220 (Contactor 3P 65A 220V) | 1,750,000 |
MAC-365/380 | MAC-365/380 (Contactor 3P 50A 380V) | 1,750,000 |
MAC-380/220 | MAC-380/220 (Contactor 3P 80A 220V) | 1,998,000 |
MAC-380/380 | MAC-380/380 (Contactor 3P 80A 380V) | 1,998,000 |
MAC-395/220 | MAC-395/220 (Contactor 3P 95A 220V) | 2,417,000 |
MAC-395/380 | MAC-395/380 (Contactor 3P 95A 380V) | 2,417,000 |
AX2/MAC | AX2/MAC (Tiếp điểm phụ) | 92,000 |
AX4/MAC | AX4/MAC (Tiếp điểm phụ) | 160,000 |
RT-25/MAC | RT-25/MAC (Rờ-le nhiệt 9-32A) | 326,000 |
RT-32/MAC | RT-32/MAC (Rờ-le nhiệt 32A) | 388,000 |
RT-95/MAC | RT-95/MAC (Rờ-le nhiệt 40-95A) | 838,000 |
LX-18/MAC | LX-18/MAC (Cuộn Coil dùng cho Contactor 9-12-18A) | 170,000 |
LX-32/MAC | LX-32/MAC (Cuộn Coil dùng cho Contactor 32A) | 170,000 |
LX-95/MAC | LX-95/MAC (Cuộn Coil dùng cho Contactor 40-50-65-90A) | 242,000 |
MI-32 | MI-32 (Khóa liên động) | 203,000 |
MI-95 | MI-95 (Khóa liên động) | 203,000 |
SB-10 | SB-10 (Cầu dao an toàn 10A) | 54,000 |
SB-15 | SB-15 (Cầu dao an toàn 15A) | 54,000 |
SB-20 | SB-20 (Cầu dao an toàn 20A) | 54,000 |
SB-30 | SB-30 (Cầu dao an toàn 30A) | 54,000 |
SB-40 | SB-40 (Cầu dao an toàn 40A) | 54,000 |
T4 | T4 (Tủ điện âm tường 4 đường) | 155,000 |
T6 | T6 (Tủ điện âm tường 6 đường) | 206,000 |
T10 | T10 (Tủ điện âm tường 10 đường) | 330,000 |
T14 | T14 (Tủ điện âm tường 14 đường) | 429,000 |
T20 | T20 (Tủ điện âm tường 20 đường ) | 648,000 |
T24 | T24 (Tủ điện âm tường 24 đường) | 924,000 |
T32 | T32 (Tủ điện âm tường 32 đường) | 1,135,000 |
T40 | T40 (Tủ điện âm tường 40 đường) | 1,310,000 |
TS-4 | TS-4 (Tủ điện âm tường 4 đường) | 148,100 |
TS-6 | TS-6 (Tủ điện âm tường 6 đường) | 196,400 |
TS-12 | TS-12 (Tủ điện âm tường 12 đường) | 315,000 |
TS-14 | TS-14 (Tủ điện âm tường 14 đường) | 409,500 |
TS-20 | TS-20 (Tủ điện âm tường 20 đường ) | 618,500 |
TS-24 | TS-24 (Tủ điện âm tường 24 đường) | 882,000 |
TS-32 | TS-32 (Tủ điện âm tường 32 đường) | 1,083,600 |
TS-40 | TS-40 (Tủ điện âm tường 40 đường) | 1,250,600 |
TS-48 | TS-48 (Tủ điện âm tường 48 đường) | 2,340,000 |
TS-60 | TS-60 (Tủ điện âm tường 60 đường) | 2,990,000 |
TN-2 | TN-2 (Tủ điện âm tường 2 cực) | 55,000 |
TN-4 | TN-4 (Tủ điện âm tường 4 cực) | 71,000 |
WP-4 | WP-4 (Tủ điện chống thấm 4 đường) | 682,500 |
WP-6 | WP-6 (Tủ điện chống thấm 6 đường) | 850,500 |
WP-9 | WP-9 (Tủ điện chống thấm 9 đường) | 1,045,800 |
WP-12 | WP-12 (Tủ điện chống thấm 12 đường) | 1,415,400 |
WP-18 | WP-18 (Tủ điện chống thấm 18 đường) | 1,915,200 |
WP-24 | WP-24 (Tủ điện chống thấm 24 đường) | 2,493,800 |
WP-36 | WP-36 (Tủ điện chống thấm 36 đường) | 3,426,200 |
MPN-013 | MPN-013 (Phích cắm di động 2P+E 16A IP44) | 65,000 |
MPN-0132 | MPN-0132 (Phích cắm di động 2P+E 16A IP67) | 212,000 |
MPN-023 | MPN-023 (Phích cắm di động 2P+E 32A IP44) | 115,000 |
MPN-0232 | MPN-0232 (Phích cắm di động 2P+E 32A IP67) | 260,000 |
MPN-014 | MPN-014 (Phích cắm di động 3P+E 16A IP44) | 90,000 |
MPN-024 | MPN-024 (Phích cắm di động 3P+E 32A IP44) | 119,000 |
MPN-015 | MPN-015 (Phích cắm di động 3P+N+E 16A IP44) | 101,000 |
MPN-025 | MPN-025 (Phích cắm di động 3P+N+E 32A IP44) | 149,000 |
MPN-0142 | MPN-0142 (Phích cắm di động 3P+E 16A IP67) | 224,000 |
MPN-0242 | MPN-0242 (Phích cắm di động 3P+E 32A IP67) | 275,000 |
MPN-0152 | MPN-0152 (Phích cắm di động 3P+N+E 16A IP67) | 240,000 |
MPN-0252 | MPN-0252 (Phích cắm di động 3P+N+E 32A IP67) | 292,000 |
MPN-0342 | MPN-0342 (Phích cắm di động 3P+E 63A IP67) | 608,000 |
MPN-0352 | MPN-0352 (Phích cắm di động 3P+N+E 63A IP67) | 580,000 |
MPN-044K | MPN-044K (Phích cắm di động 3P+E 125A IP67) | 1,550,000 |
MPN-045K | MPN-045K (Phích cắm di động 3P+N+E 125A IP67) | 1,750,000 |
MPN-623 | MPN-623 (Phích cắm di động 2P+E 32A 380V IP44) | 147,000 |
MPN-313 | MPN-313 (Ổ cắm cố định gắn âm 2P+E 16A IP44) | 116,200 |
MPN-3132 | MPN-3132 (Ổ cắm cố định gắn âm 2P+E 16A IP67) | 260,000 |
MPN-323 | MPN-323 (Ổ cắm cố định gắn âm 2P+E 32A IP44) | 157,500 |
MPN-3232 | MPN-3232 (Ổ cắm cố định gắn âm 2P+E 32A IP67) | 328,000 |
MPN-314 | MPN-314 (Ổ cắm cố định gắn âm 3P+E 16A IP44) | 126,000 |
MPN-324 | MPN-324 (Ổ cắm cố định gắn âm 3P+E 32A IP44) | 162,000 |
MPN-315 | MPN-315 (Ổ cắm cố định gắn âm 3P+N+E 16A IP44) | 142,000 |
MPN-325 | MPN-325 (Ổ cắm cố định gắn âm 3P+N+E 32A IP44) | 186,500 |
MPN-3142 | MPN-3142 (Ổ cắm cố định gắn âm 3P+E 16A IP67) | 299,000 |
MPN-3242 | MPN-3242 (Ổ cắm cố định gắn âm 3P+E 32A IP67) | 343,000 |
MPN-3152 | MPN-3152 (Ổ cắm cố định gắn âm 3P+N+E 16A IP67) | 319,000 |
MPN-3252 | MPN-3252 (Ổ cắm cố định gắn âm 3P+N+E 32A IP67) | 360,000 |
MPN-3342 | MPN-3342 (Ổ cắm cố định gắn âm 3P+E 63A IP67) | 599,000 |
MPN-3352 | MPN-3352 (Ổ cắm cố định gắn âm 3P+N+E 63A IP67) | 675,000 |
MPN-3442 | MPN-3442 (Ổ cắm cố định gắn âm 3P+E 125A IP67) | 1,603,400 |
MPN-3452 | MPN-3452 (Ổ cắm cố định gắn âm 3P+N+E 125A IP67) | 1,700,000 |
MPN-413 | MPN-413 (Ổ cắm cố định loại xéo 2P+E 16A IP44) | 126,000 |
MPN-4132 | MPN-4132 (Ổ cắm cố định loại xéo 2P+E 16A IP67) | 199,000 |
MPN-423 | MPN-423 (Ổ cắm cố định loại xéo 2P+E 32A IP44) | 196,000 |
MPN-4232 | MPN-4232 (Ổ cắm cố định loại xéo 2P+E 32A IP67) | 350,000 |
MPN-414 | MPN-414 (Ổ cắm cố định loại xéo 3P+E 16A IP44) | 148,000 |
MPN-424 | MPN-424 (Ổ cắm cố định loại xéo 3P+E 32A IP44) | 216,000 |
MPN-415 | MPN-415 (Ổ cắm cố định loại xéo 3P+N+E 16A IP44) | 165,000 |
MPN-425 | MPN-425 (Ổ cắm cố định loại xéo 3P+N+E 32A IP44) | 236,000 |
MPN-4142 | MPN-4142 (Ổ cắm cố định loại xéo 3P+E 16A IP67) | 212,000 |
MPN-4242 | MPN-4242 (Ổ cắm cố định loại xéo 3P+E 32A IP67) | 376,000 |
MPN-4342 | MPN-4342 (Ổ cắm cố định loại xéo 3P+E 63A IP67) | 600,000 |
MPN-4352 | MPN-4352 (Ổ cắm cố định loại xéo 3P+N+E 63A IP67) | 640,000 |
MPN-4152 | MPN-4152 (Ổ cắm cố định loại xéo 3P+N+E 16A IP67) | 220,000 |
MPN-4252 | MPN-4252 (Ổ cắm cố định loại xéo 3P+N+E 32A IP67) | 405,000 |
MPN-4442 | MPN-4442 (Ổ cắm cố định loại xéo 3P+E 125A IP67) | 1,600,000 |
MPN-4452 | MPN-4452 (Ổ cắm cố định loại xéo 3P+N+E 125A IP67) | 1,770,000 |
MPN-1013 | MPN-1013 (Ổ cắm di động 3 ngã 2P+E 16A IP44) | 525,000 |
MPN-213 | MPN-213 (Ổ cắm di động 2P+E 16A IP44) | 92,000 |
MPN-2132 | MPN-2132 (Ổ cắm di động 2P+E 16A IP67) | 238,000 |
MPN-223 | MPN-223 (Ổ cắm di động 2P+E 32A IP44) | 142,000 |
MPN-2232 | MPN-2232 (Ổ cắm di động 2P+E 32A IP67) | 350,000 |
MPN-214 | MPN-214 (Ổ cắm di động 3P+E 16A IP44) | 115,000 |
MPN-224 | MPN-224 (Ổ cắm di động 3P+E 32A IP44) | 165,000 |
MPN-225 | MPN-225 (Ổ cắm di động 3P+N+E 32A IP44) | 209,000 |
MPN-2342 | MPN-2342 (Ổ cắm di động 3P+E 63A IP67) | 775,000 |
MPN-2142 | MPN-2142 (Ổ cắm di động 3P+E 16A IP67) | 264,000 |
MPN-2242 | MPN-2242 (Ổ cắm di động 3P+E 32A IP67) | 365,000 |
MPN-2152 | MPN-2152 (Ổ cắm di động 3P+N+E 16A IP67) | 335,000 |
MPN-2252 | MPN-2252 (Ổ cắm di động 3P+N+E 32A IP67) | 385,000 |
MPN-215 | MPN-215 (Ổ cắm di động 3P+N+E 16A IP44) | 143,000 |
MPN-2352 | MPN-2352 (Ổ cắm di động 3P+N+E 63A IP67) | 837,000 |
MPN-2452 | MPN-2452 (Ổ cắm di động 3P+N+E 125A IP67) | 1,990,000 |
MPN-2442 | MPN-2442 (Ổ cắm di động 3P+E 125A IP67) | 1,860,000 |
MPN-113 | MPN-113 (Ổ cắm cố định gắn nổi 2P+E 16A IP44) | 125,000 |
MPN-1132 | MPN-1132 (Ổ cắm cố định gắn nổi 2P+E 16A IP67) | 366,000 |
MPN-123 | MPN-123 (Ổ cắm cố định gắn nổi 2P+E 32A IP44) | 177,000 |
MPN-1232 | MPN-1232 (Ổ cắm cố định gắn nổi 2P+E 32A IP67) | 470,000 |
MPN-114 | MPN-114 (Ổ cắm cố định gắn nổi 3P+E 16A IP44) | 152,000 |
MPN-124 | MPN-124 (Ổ cắm cố định gắn nổi 3P+E 32A IP44) | 185,000 |
MPN-115 | MPN-115 (Ổ cắm cố định gắn nổi 3P+N+E 16A IP44) | 161,000 |
MPN-125 | MPN-125 (Ổ cắm cố định gắn nổi 3P+N+E 32A IP44) | 198,000 |
MPN-1142 | MPN-1142 (Ổ cắm cố định gắn nổi 3P+E 16A IP67) | 399,000 |
MPN-1242 | MPN-1242 (Ổ cắm cố định gắn nổi 3P+E 32A IP67) | 499,000 |
MPN-1152 | MPN-1152 (Ổ cắm cố định gắn nổi 3P+N+E 16A IP67) | 437,000 |
MPN-1252 | MPN-1252 (Ổ cắm cố định gắn nổi 3P+N+E 32A IP67) | 532,000 |
MPN-1342 | MPN-1342 (Ổ cắm cố định gắn nổi 3P+E 63A IP67) | 918,000 |
MPN-1352 | MPN-1352 (Ổ cắm cố định gắn nổi 3P+N+E 63A IP67) | 999,000 |
MPN-1442 | MPN-1442 (Ổ cắm cố định gắn nổi 3P+E 125A IP67) | 2,295,000 |
MPN-1452 | MPN-1452 (Ổ cắm cố định gắn nổi 3P+N+E 125A IP67) | 2,340,000 |
SW-120 | SW-120 (Cầu dao chống thấm nước 1P 20A) | 452,600 |
SW-132 | SW-132 (Cầu dao chống thấm nước 1P 32A) | 572,300 |
SW-220 | SW-220 (Cầu dao chống thấm nước 2P 20A) | 583,800 |
SW-232 | SW-232 (Cầu dao chống thấm nước 2P 32A) | 608,000 |
SW-263 | SW-263 (Cầu dao chống thấm nước 2P 63A) | 822,200 |
SW-320 | SW-320 (Cầu dao chống thấm nước 3P 20A) | 690,900 |
SW-332 | SW-332 (Cầu dao chống thấm nước 3P 32A) | 715,100 |
SW-350 | SW-350 (Cầu dao chống thấm nước 3P 50A) | 750,000 |
SW-363 | SW-363 (Cầu dao chống thấm nước 3P 63A) | 1,107,800 |
S-315 | S-315 (Ổ cắm kết hợp công tắc 3P 15A) | 893,600 |
S-332 | S-332 (Ổ cắm kết hợp công tắc 3P 32A) | 1,120,400 |
P-315 | P-315 (Phích cắm 3P 15A) | 249,900 |
P-332 | P-332 (Phích cắm 3P 32A) | 595,900 |
MPN-C | MPN-C (Nút che ổ cắm công nghiệp) | 3,200 |
FY-60 | FY-60 (Ổ cắm âm sàn vuông màu vàng) | 778,100 |
FA-60 | FA-60 (Ổ cắm âm sàn vuông màu xám) | 778,100 |
FCY-60 | FCY-60 (Ổ cắm âm sàn tròn màu vàng) | 778,100 |
FCA-60 | FCA-60 (Ổ cắm âm sàn tròn màu xám) | 778,100 |
FGP | FGP (Ổ cắm âm sàn 3 lỗ tròn có đế âm) | 693,000 |
F2Y-60 | F2Y-60 (Ổ cắm âm sàn vuông mặt phẳng màu vàng) | 778,100 |
F2A-60 | F2A-60 (Ổ cắm âm sàn vuông mặt phẳng màu bạc) | 778,100 |
A6USB | A6USB (Ổ cắm sạc USB) | 253,000 |
A6USB-A/C | A6USB-A/C (Ổ cắm sạc USB A-C) | 399,000 |
A6NGNV | A6NGNV (Đèn báo xanh) | 32,100 |
A6NRDV | A6NRDV (Đèn báo đỏ) | 32,100 |
A6UES2 | A6UES2 (Ổ cắm đôi 3 chấu) | 67,600 |
A6RJ64 | A6RJ64 (Ổ điện thoại) | 60,900 |
A6RJ88 | A6RJ88 (Ổ mạng) | 119,700 |
A6TV75 | A6TV75 (Ổ tivi) | 60,900 |
A6USV | A6USV (Ổ cắm 2 chấu) | 25,600 |
A6P | A6P (Nút che trơn) | 4,200 |
A6UESM/2 | A6UESM/2 (Ổ cắm đa năng vặn vít cỡ lớn) | 56,400 |
A6UESMV | A6UESMV (Ổ cắm đa năng vặn vít cỡ trung) | 56,400 |
A6P2 | A6P2 (Nút che trơn) | 4,200 |
F115 | F115 (Đế sắt cho ổ cắm âm sàn) | 60,900 |
TBS1 | TBS1 (Ổ cắm âm bàn- 2 ổ cắm đa năng, 2 cổng USB, 2 cổng mạng) | 2,961,000 |
TBS3 | TBS3 (Ổ cắm âm bàn- 1 ổ cắm 3 chấu (2 dẹp+1 tròn), 1 cổng USB, 1 cổng mạng, 1 sạc không dây) | 3,139,500 |
TBS5 | TBS3 (Ổ cắm âm bàn- 3 ổ cắm 3 chấu (2 dẹp+1 tròn), 3 cổng USB, 3 cổng mạng) | 2,730,000 |
TBS2 | TBS2 (Ổ cắm âm bàn- 3 ổ cắm 3 chấu (2 dẹp+1 tròn), 2 cổng USB, 2 cổng mạng) | 2,730,000 |
TBS4 | TBS4 (Ổ cắm âm bàn- 3 ổ cắm 3 chấu (2 dẹp+1 tròn), 2 cổng USB) | 2,415,000 |
TBS6 | TBS6 (Ổ cắm âm bàn- 3 ổ cắm 3 chấu (2 dẹp+1 tròn), 2 cổng USB) | 9,479,400 |
AD1 | AD1 (Ổ cắm du lịch chân cắm dẹp - tròn) | 23,100 |
AD2 | AD2 (Ổ cắm du lịch 3 chân cắm) | 28,600 |
TA1 | TA1 (Ổ cắm du lịch) | 97,700 |
TA2 | TA2 (Ổ cắm du lịch có cổng USB) | 275,100 |
TA3 | TA3 (Ổ cắm du lịch có cổng USB) | 220,500 |
TA4 | TA4 (Ổ cắm du lịch đa năng, 2 cổng USB) | 284,600 |
TA5 | TA5 (Ổ cắm du lịch đa năng, chân cắm kiểu châu Âu, châu Úc, châu Mỹ + 2 sạc USB) | 630,000 |
PL1 | PL1 (Phích cắm chân dẹp) | 9,100 |
AM5S | AM5S (Ổ cắm di động 5 ổ) | 209,000 |
AM6S1 | AM6S1 (Ổ cắm di động - 3 ổ cắm đôi 3 chấu) | 399,000 |
AM6S2 | AM6S2 (Ổ cắm di động - 3 ổ cắm đơn 2 chấu + 3 ổ cắm đơn đa năng 2.0) | 399,000 |
AM6S3 | AM6S3 (Ổ cắm di động - 1 công tắc 2 cực 20A + 1 ổ cắm đôi 3 chấu + 2 ổ cắm đơn đa năng 1.5) | 385,000 |
AM6S4 | AM6S4 (Ổ cắm di động - 1 công tắc 1 chiều + 1 ổ cắm sạc USB + Type C + 1 ổ cắm đôi 3 chấu + 2 ổ cắm đơn đa năng 1.5) | 927,000 |
AM2S-3USB | AM2S-3USB (Ổ cắm di động - 2 ổ cắm đơn đa năng + 3 ổ cắm sạc USB) | 415,000 |
AM3S-2USB | AM3S-2USB (Ổ cắm di động - 2 ổ cắm đơn đa năng + 2 ổ cắm sạc USB) | 342,000 |
AM4S-2USB | AM4S-2USB (Ổ cắm di động - 3 ổ cắm đơn đa năng + 2 ổ cắm sạc USB) | 372,000 |
AM5S-2USB | AM5S-2USB (Ổ cắm di động - 5 ổ cắm đơn đa năng + 2 ổ cắm sạc USB) | 402,000 |
AMRL-10 | AMRL-10 (Ổ cắm di động - 4 ổ cắm đơn đa năng, dây dài 10m) | 521,000 |
AMRL-15 | AMRL-15 (Ổ cắm di động - 4 ổ cắm đơn đa năng, dây dài 15m) | 679,000 |
RG6-112 | RG6-112 (Cáp tivi) | 8,400 |
TLC-2P | TLC-2P (Cáp điện thoại) | 5,900 |
CAT5E-4P | CAT5E-4P (Cáp mạng CAT5E) | 12,600 |
CAT6E-4P | CAT6E-4P (Cáp mạng CAT6E) | 16,800 |
BKD-20 | BKD-20 (Băng keo điện màu đen) | 10,900 |
BKW-20 | BKW-20 (Băng keo điện màu trắng) | 10,900 |
BKG-20 | BKG-20 (Băng keo điện màu xanh) | 10,900 |
BKY-20 | BKY-20 (Băng keo điện màu vàng) | 10,900 |
BKR-20 | BKR-20 (Băng keo điện màu đỏ) | 10,900 |
AFCL-130R6 | AFCL-130R6 (Quạt hút ốp trần Ceiling có đèn 6W, loại tròn) | 915,000 |
AFCL-130R9 | AFCL-130R9 (Quạt hút ốp trần Ceiling có đèn 9W, loại tròn) | 935,000 |
AFCL-130S6 | AFCL-130S6 (Quạt hút ốp trần Ceiling có đèn 6W, loại vuông) | 915,000 |
AFCL-130S9 | AFCL-130S9 (Quạt hút ốp trần Ceiling có đèn 9W, loại vuông) | 935,000 |
AFC-130 | AFC-130 (Quạt hút âm trần 130mm) | 567,000 |
AFC-250 | AFC-250 (Quạt hút âm trần 250mm) | 815,000 |
AFC-300 | AFC-300 (Quạt hút âm trần 300mm) | 997,000 |
AF-150 | AF-150 (Quạt hút âm tường 150mm) | 472,500 |
AF-200 | AF-200 (Quạt hút âm tường 200mm) | 567,000 |
AF-250 | AF-250 (Quạt hút âm tường 250mm) | 624,800 |
Hệ Thống Điện Mặt Trời 3.12 kWp 1 pha | Hệ Thống Điện Mặt Trời 3.12 kWp 1 pha | 75,000,000 |
Hệ Thống Điện Mặt Trời 3.22 kWp 1 pha | Hệ Thống Điện Mặt Trời 3.12 kWp 1 pha | 76,000,000 |
Hệ Thống Điện Mặt Trời 5.46 kWp 1 pha | Hệ Thống Điện Mặt Trời 5.46 kWp 1 pha | 120,000,000 |
Hệ Thống Điện Mặt Trời 5.52 kWp 1 pha | Hệ Thống Điện Mặt Trời 5.46 kWp 1 pha | 122,000,000 |
Hệ Thống Điện Mặt Trời 8.28 kWp 1 pha | Hệ Thống Điện Mặt Trời 8.28 kWp 1 pha | 188,000,000 |
Hệ Thống Điện Mặt Trời 8.58 kWp 1 pha | Hệ Thống Điện Mặt Trời 8.58 kWp 1 pha | 185,000,000 |
Hệ Thống Điện Mặt Trời 10.12 kWp 1 pha | Hệ Thống Điện Mặt Trời 10.12 kWp 1 pha | 219,000,000 |
Hệ Thống Điện Mặt Trời 10.14 kWp 1 pha | Hệ Thống Điện Mặt Trời 10.14 kWp 1 pha | 215,000,000 |
Hệ Thống Điện Mặt Trời 5.46 kWp 3 pha | Hệ Thống Điện Mặt Trời 5.46 kWp 3 pha | 128,000,000 |
Hệ Thống Điện Mặt Trời 5.52 kWp 3 pha | Hệ Thống Điện Mặt Trời 5.52 kWp 3 pha | 130,000,000 |
Hệ Thống Điện Mặt Trời 10.12 kWp 3 pha | Hệ Thống Điện Mặt Trời 10.12 kWp 3 pha | 229,000,000 |
Hệ Thống Điện Mặt Trời 10.14 kWp 3 pha | Hệ Thống Điện Mặt Trời 10.14 kWp 3 pha | 225,000,000 |
Hệ Thống Điện Mặt Trời 15.64 kWp 3 pha | Hệ Thống Điện Mặt Trời 15.64 kWp 3 pha | 321,000,000 |
Hệ Thống Điện Mặt Trời 15.6 kWp 3 pha | Hệ Thống Điện Mặt Trời 15.6 kWp 3 pha | 315,000,000 |
Hệ Thống Điện Mặt Trời 20.24 kWp 3 pha | Hệ Thống Điện Mặt Trời 20.24 kWp 3 pha | 420,000,000 |
Hệ Thống Điện Mặt Trời 20.28 kWp 3 pha | Hệ Thống Điện Mặt Trời 20.28 kWp 3 pha | 425,000,000 |
Hệ Thống Điện Mặt Trời 25.76 kWp 3 pha | Hệ Thống Điện Mặt Trời 25.76 kWp 3 pha | 484,000,000 |
Hệ Thống Điện Mặt Trời 25.74 kWp 3 pha | Hệ Thống Điện Mặt Trời 25.74 kWp 3 pha | 475,000,000 |
Hệ Thống Điện Mặt Trời 51.52 kWp 3 pha | Hệ Thống Điện Mặt Trời 51.52 kWp 3 pha | 938,000,000 |
Hệ Thống Điện Mặt Trời 51.48 kWp 3 pha | Hệ Thống Điện Mặt Trời 51.48 kWp 3 pha | 920,000,000 |
Hệ Thống Điện Mặt Trời 75.44 kWp 3 pha | Hệ Thống Điện Mặt Trời 75.44 kWp 3 pha | 1,380,000,000 |
Hệ Thống Điện Mặt Trời 75.66 kWp 3 pha | Hệ Thống Điện Mặt Trời 75.66 kWp 3 pha | 1,350,000,000 |
JKM390M-72-V | JKM390M-72-V (Tấm pin năng lượng mặt trời 390W) | 3,937,000 |
JKM410M-72H-V | JKM410M-72H-V (Tấm pin năng lượng mặt trời 410W) | 4,452,000 |
JKM445M-78H-V | JKM445M-78H-V (Tấm pin năng lượng mặt trời 445W) | 4,832,000 |
JKM460M-7RL3-V | JKM460M-7RL3-V (Tấm pin năng lượng mặt trời 460W) | 4,995,000 |
SB-3000TL (5 năm) | SB-3000TL (Bộ Inverter 3kW 1 pha). Bảo hành: 5 năm | 28,500,000 |
SB-3000TL | SB-3000TL (Bộ Inverter 3kW 1 pha). Bảo hành: 10 năm | 33,000,000 |
SB-5.0-1AV (5 năm) | SB-5.0-1AV (Bộ Inverter 5kW 1 pha). Bảo hành: 5 năm | 36,500,000 |
SB-5.0-1AV | SB-5.0-1AV (Bộ Inverter 5kW 1 pha). Bảo hành: 10 năm | 42,000,000 |
STP-5000TL (5 năm) | STP-5000TL (Bộ Inverter 5kW 3 pha). Bảo hành: 5 năm | 46,000,000 |
STP-5000TL | STP-5000TL (Bộ Inverter 5kW 3 pha). Bảo hành: 10 năm | 52,000,000 |
STP-10.0-3AV (5 năm) | STP-10.0-3AV (Bộ Inverter 10kW 3 pha). Bảo hành: 5 năm | 68,000,000 |
STP-10.0-3AV | STP-10.0-3AV (Bộ Inverter 10kW 3 pha). Bảo hành: 10 năm | 76,000,000 |
STP-15000TL (5 năm) | STP-15000TL (Bộ Inverter 15kW 3 pha). Bảo hành: 5 năm | 87,000,000 |
STP-15000TL | STP-15000TL (Bộ Inverter 15kW 3 pha). Bảo hành: 10 năm | 97,000,000 |
STP-20000TL (5 năm) | STP-20000TL (Bộ Inverter 20kW 3 pha). Bảo hành: 5 năm | 92,500,000 |
STP-20000TL | STP-20000TL (Bộ Inverter 20kW 3 pha). Bảo hành: 10 năm | 105,000,000 |
STP-25000TL (5 năm) | STP-25000TL (Bộ Inverter 25kW 3 pha). Bảo hành: 5 năm | 95,000,000 |
STP-25000TL | STP-25000TL (Bộ Inverter 25kW 3 pha). Bảo hành: 10 năm | 107,000,000 |
STP50-40 (5 năm) | STP50-40 (Bộ Inverter 50kW 3 pha). Bảo hành: 5 năm | 161,000,000 |
STP50-40 | STP50-40 (Bộ Inverter 50kW 3 pha). Bảo hành: 10 năm | 177,000,000 |
SHP75-10 (5 năm) | SHP75-10 (Bộ Inverter 75kW 3 pha). Bảo hành: 5 năm | 165,000,000 |
SHP75-10 | SHP75-10 (Bộ Inverter 75kW 3 pha). Bảo hành: 10 năm | 187,000,000 |
STP110-60 | STP110-60 (Bộ Inverter 110kW 3 pha). Bảo hành: 10 năm | 272,000,000 |
STP110-60 (5 năm) | STP110-60 (Bộ Inverter 110kW 3 pha). Bảo hành: 5 năm | 240,000,000 |
IM-20 | IM-20 (Inverter Manager) | 106,000,000 |
IM-20 (5 năm) | IM-20 (Inverter Manager) | 89,000,000 |
DCC-14 | DCC-14 (DC Combiner box cho 75kW) | 37,000,000 |
DCC-14 (5 năm) | DCC-14 (DC Combiner box cho 75kW) | 32,000,000 |
EDMM-10 | EDMM-10 (Data Manager cho 110kW) | 42,000,000 |
EDMM-10 (5 năm) | EDMM-10 (Data Manager cho 110kW) | 37,000,000 |
SRPLB-18T | SRPLB-18T (Đèn led panel tròn nổi viền đen 18W trắng) | 524,000 |
SRPLB-18V | SRPLB-18V (Đèn led panel tròn nổi viền đen 18W vàng) | 524,000 |
SRPLB-24T | SRPLB-24T (Đèn led panel tròn nổi viền đen 24W trắng) | 700,000 |
SRPLB-24V | SRPLB-24V (Đèn led panel tròn nổi viền đen 24W vàng) | 700,000 |
SRPLB-18/3C | SRPLB-18/3C (Đèn led panel tròn nổi 3 chế độ màu viền đen 18W) | 681,000 |
SRPLB-24/3C | SRPLB-24/3C (Đèn led panel tròn nổi 3 chế độ màu viền đen 24W) | 911,000 |
SSPLB-18T | SSPLB-18T (Đèn led panel vuông nổi viền đen 18W trắng) | 554,000 |
SSPLB-18V | SSPLB-18V (Đèn led panel vuông nổi viền đen 18Wvàng) | 554,000 |
SSPLB-24T | SSPLB-24T (Đèn led panel vuông nổi viền đen 24W trắng) | 743,000 |
SSPLB-24V | SSPLB-24V (Đèn led panel vuông nổi viền đen 24Wvàng) | 743,000 |
SSPLB-18/3C | SSPLB-18/3C (Đèn led panel vuông nổi 3 chế độ màu viền đen 18W) | 721,000 |
SSPLB-24/3C | SSPLB-24/3C (Đèn led panel vuông nổi 3 chế độ màu viền đen 24W) | 966,000 |
SRDL-16T | SRDL-16T (Downlight nổi tràn viền 16W trắng) | 359,000 |
SRDL-16N | SRDL-16N (Downlight nổi tràn viền 16W trung tính) | 359,000 |
SRDL-16V | SRDL-16V (Downlight nổi tràn viền 16W vàng) | 359,000 |
SRDL-16/3C | SRDL-16/3C (Downlight nổi tràn viền 16W 3 chế độ màu) | 517,000 |
SRDL-24T | SRDL-24T (Downlight nổi tràn viền 24W trắng) | 498,000 |
SRDL-24N | SRDL-24N (Downlight nổi tràn viền 24W trung tính) | 498,000 |
SRDL-24V | SRDL-24V (Downlight nổi tràn viền 24W vàng) | 498,000 |
SRDL-24/3C | SRDL-24/3C (Downlight nổi tràn viền 24W 3 chế độ màu) | 690,000 |
SRDL-32T | SRDL-32T (Downlight nổi tràn viền 32W trắng) | 705,000 |
SRDL-32N | SRDL-32N (Downlight nổi tràn viền 32W trung tính) | 705,000 |
SRDL-32V | SRDL-32V (Downlight nổi tràn viền 32W vàng) | 705,000 |
SRDL-32/3C | SRDL-32/3C (Downlight nổi tràn viền 32W 3 chế độ màu) | 1,045,000 |
SRDL-48T | SRDL-48T (Downlight nổi tràn viền 48W trắng) | 1,298,000 |
SRDL-48N | SRDL-48N (Downlight nổi tràn viền 48W trung tính) | 1,298,000 |
SRDL-48V | SRDL-48V (Downlight nổi tràn viền 48W vàng) | 1,298,000 |
SRDL-48/3C | SRDL-48/3C (Downlight nổi tràn viền 48W 3 chế độ màu) | 1,957,000 |
SSDL-16T | SSDL-16T (Downlight nổi tràn viền 16W trắng) | 373,000 |
SSDL-16N | SSDL-16N (Downlight nổi tràn viền 16W trung tính) | 373,000 |
SSDL-16V | SSDL-16V (Downlight nổi tràn viền 16W vàng) | 373,000 |
SSDL-16/3C | SSDL-16/3C (Downlight nổi tràn viền 16W 3 chế độ màu) | 535,000 |
SSDL-24T | SSDL-24T (Downlight nổi tràn viền 24W trắng) | 518,000 |
SSDL-24N | SSDL-24N (Downlight nổi tràn viền 24W trung tính) | 518,000 |
SSDL-24V | SSDL-24V (Downlight nổi tràn viền 24W vàng) | 518,000 |
SSDL-24/3C | SSDL-24/3C (Downlight nổi tràn viền 24W 3 chế độ màu) | 725,000 |
SSDL-32T | SSDL-32T (Downlight nổi tràn viền 32W trắng) | 740,000 |
SSDL-32N | SSDL-32N (Downlight nổi tràn viền 32W trung tính) | 740,000 |
SSDL-32V | SSDL-32V (Downlight nổi tràn viền 32W vàng) | 740,000 |
SSDL-32/3C | SSDL-32/3C (Downlight nổi tràn viền 32W 3 chế độ màu) | 1,097,000 |
SSDL-48T | SSDL-48T (Downlight nổi tràn viền 48W trắng) | 1,363,000 |
SSDL-48N | SRDL-48N (Downlight nổi tràn viền 48W trung tính) | 1,363,000 |
SSDL-48V | SSDL-48V (Downlight nổi tràn viền 48W vàng) | 1,363,000 |
SSDL-48//3C | SSDL-48/3C (Downlight nổi tràn viền 48W 3 chế độ màu) | 2,056,000 |
SRDLB-16T | SRDLB-16T (Downlight nổi tràn viền màu đen 16W trắng) | 359,000 |
SRDLB-16N | SRDLB-16N (Downlight nổi tràn viền màu đen 16W trung tính) | 359,000 |
SRDLB-16V | SRDLB-16V (Downlight nổi tràn viền màu đen 16W vàng) | 359,000 |
SRDLB-16/3C | SRDLB-16/3C (Downlight nổi tràn viền màu đen 16W 3 chế độ màu) | 517,000 |
SRDLB-24T | SRDLB-24T (Downlight nổi tràn viền màu đen 24W trắng) | 498,000 |
SRDLB-24N | SRDLB-24N (Downlight nổi tràn viền màu đen 24W trung tính) | 498,000 |
SRDLB-24V | SRDLB-24V (Downlight nổi tràn viền màu đen 24W vàng) | 498,000 |
SRDLB-24/3C | SRDLB-24/3C (Downlight nổi tràn viền màu đen 24W 3 chế độ màu) | 690,000 |
SRDLB-32T | SRDLB-32T (Downlight nổi tràn viền màu đen 32W trắng) | 705,000 |
SRDLB-32N | SRDLB-32N (Downlight nổi tràn viền màu đen 32W trung tính) | 705,000 |
SRDLB-32V | SRDLB-32V (Downlight nổi tràn viền màu đen 32W vàng) | 705,000 |
SRDLB-32/3C | SRDLB-32/3C (Downlight nổi tràn viền màu đen 32W 3 chế độ màu) | 1,045,000 |
SRDLB-48T | SRDLB-48T (Downlight nổi tràn viền màu đen 48W trắng) | 1,298,000 |
SRDLB-48N | SRDLB-48N (Downlight nổi tràn viền màu đen 48W trung tính) | 1,298,000 |
SRDLB-48V | SRDLB-48V (Downlight nổi tràn viền màu đen 48W vàng) | 1,298,000 |
SRDLB-48/3C | SRDLB-48/3C (Downlight nổi tràn viền màu đen 48W 3 chế độ màu) | 1,957,000 |
SSDLB-16T | SSDLB-16T (Downlight nổi tràn viền màu đen 16W trắng) | 373,000 |
SSDLB-16N | SSDLB-16N (Downlight nổi tràn viền màu đen 16W trung tính) | 373,000 |
SSDLB-16V | SSDLB-16V (Downlight nổi tràn viền màu đen 16W vàng) | 373,000 |
SSDLB-16/3C | SSDLB-16/3C (Downlight nổi tràn viền màu đen 16W 3 chế độ màu) | 535,000 |
SSDLB-24T | SSDLB-24T (Downlight nổi tràn viền màu đen 24W trắng) | 518,000 |
SSDLB-24N | SSDLB-24N (Downlight nổi tràn viền màu đen 24W trung tính) | 518,000 |
SSDLB-24V | SSDLB-24V (Downlight nổi tràn viền màu đen 24W vàng) | 518,000 |
SSDLB-24/3C | SSDLB-24/3C (Downlight nổi tràn viền màu đen 24W 3 chế độ màu) | 725,000 |
SSDLB-32T | SSDLB-32T (Downlight nổi tràn viền màu đen 32W trắng) | 740,000 |
SSDLB-32N | SSDLB-32N (Downlight nổi tràn viền màu đen 32W trung tính) | 740,000 |
SSDLB-32V | SSDLB-32V (Downlight nổi tràn viền màu đen 32W vàng) | 740,000 |
SSDLB-32/3C | SSDLB-32/3C (Downlight nổi tràn viền màu đen 32W 3 chế độ màu) | 1,097,000 |
SSDLB-48T | SSDLB-48T (Downlight nổi tràn viền màu đen 48W trắng) | 1,363,000 |
SSDLB-48N | SSDLB-48N (Downlight nổi tràn viền màu đen 48W trung tính) | 1,363,000 |
SSDLB-48V | SSDLB-48V (Downlight nổi tràn viền màu đen 48W vàng) | 1,363,000 |
SSDLB-48/3C | SSDLB-48/3C (Downlight nổi tràn viền màu đen 48W 3 chế độ màu) | 2,056,000 |
MCL-10/3C | MCL-10/3C (Đèn led ốp trần Multi Ceiling 10W) | 509,000 |
MCL-15/3C | MCL-15/3C (Đèn led ốp trần Multi Ceiling 15W) | 742,000 |
MCL-20/3C | MCL-20/3C (Đèn led ốp trần Multi Ceiling 20W) | 1,161,000 |
PKTCL-10 | PKTCL-10 (Phụ kiện treo đèn led ốp trần Multi Ceiling 10W) | 199,000 |
PKTCL-15 | PKTCL-15 (Phụ kiện treo đèn led ốp trần Multi Ceiling 15W) | 222,000 |
PKTCL-20 | PKTCL-20 (Phụ kiện treo đèn led ốp trần Multi Ceiling 20W) | 247,000 |
SRPL-6/3C | SRPL-6/3C (Đèn led panel tròn nổi 3 chế độ 6W) | 313,000 |
SRPL-12/3C | SRPL-12/3C (Đèn led panel tròn nổi 3 chế độ 12W) | 462,000 |
SRPL-18/3C | SRPL-18/3C (Đèn led panel tròn nổi 3 chế độ 18W) | 619,000 |
SRPL-24/3C | SRPL-24/3C (Đèn led panel tròn nổi 3 chế độ 24W) | 828,000 |
SSPL-6/3C | SSPL-6/3C (Đèn led panel vuông nổi 3 chế độ 6W) | 333,000 |
SSPL-12/3C | SSPL-12/3C (Đèn led panel vuông nổi 3 chế độ 12W) | 493,000 |
SSPL-18/3C | SSPL-18/3C (Đèn led panel vuông nổi 3 chế độ 18W) | 655,000 |
SSPL-24/3C | SSPL-24/3C (Đèn led panel vuông nổi 3 chế độ 24W) | 878,000 |
DL2-D/ZB | Khóa cửa smart Zigbee | 13,467,300 |
CM1/ZB | Motor rèm cửa Zigbee | 3,791,600 |
CM2.2/SC | Bộ rèm cửa 2.2m | 5,244,500 |
CM3.2/SC | Bộ rèm cửa 3.2m | 6,051,000 |
CM4.2/SC | Bộ rèm cửa 4.2m | 6,857,000 |
DS1/ZB | Cảm biến cửa Zigbee | 676,000 |
MS1/ZB | Cảm biến chuyển động Zigbee | 841,000 |
WS1/ZB | Cảm biến nước Zigbee | 750,000 |
SMS1/ZB | Cảm biến khói Zigbee | 1,008,000 |
GAS1/ZB | Cảm biến gas Zigbee | 1,100,000 |
SR1/ZB | Còi báo động Zigbee | 1,238,000 |
SW1/ZB | Mặt 1 công tắc Zigbee | 1,141,000 |
SW2/ZB | Mặt 2 công tắc Zigbee | 1,250,000 |
SW3/ZB | Mặt 3 công tắc Zigbee | 1,340,000 |
SWV1/ZB | Mặt 1 công tắc Zigbee Vuông | 1,141,000 |
SWV2/ZB | Mặt 2 công tắc Zigbee Vuông | 1,250,000 |
SWV3/ZB | Mặt 3 công tắc Zigbee Vuông | 1,340,000 |
MP10-C250 | MCB 2P 50A- 10kA | 355,000 |
MP10-C263 | MCB 2P 63A- 10kA | 355,000 |
A701N | A701N (Mặt đơn A701N) | 14,000 |
A702N | A702N (Mặt đôi A702N) | 14,000 |
A703N | A703N (Mặt ba A703N) | 14,000 |
A70456N | A70456N (Mặt bốn, năm, sáu A70456N) | 25,200 |
A70SB | A70SB (Mặt dùng cho cầu dao an toàn) | 16,000 |
A70MCB1 | A70MCB1 (Mặt dùng cho MCB 1 cực) | 16,000 |
A70MCB2 | A70MCB2 (Mặt dùng cho MCB 2 cực) | 16,000 |
A70KT | A70KT (Bộ công tăc dùng thẻ từ 16A có thời gian chậm) | 372,800 |
KT | KT (Thẻ từ) | 43,100 |
A7M/1 | A7M/1 (Công tắc 1 chiều) | 17,500 |
A7M/2 | A7M/2 (Công tắc 2 chiều) | 28,000 |
A7M/1L | A7M/1L (Công tắc 1 chiều cỡ lớn) | 33,400 |
A7M/2L | A7M/2L (Công tắc 2 chiều cỡ lớn) | 60,000 |
A7MD20 | A7MD20 (Công tắc 2 cực 20A) | 74,300 |
A7MBP | A7MBP (Nút nhấn chuông) | 35,000 |
A7US | A7US (Ổ cắm 2 chấu) | 25,600 |
A7UESM | A7UESM (Ổ cắm đa năng) | 56,400 |
A7UES2 | A7UES2 (Ổ cắm đôi 3 chấu) | 67,600 |
A7TV75 | A7TV75 (Ổ cắm Tivi) | 60,900 |
A7RJ64 | A7RJ64 (Ổ cắm điện thoại) | 60,900 |
A7RJ88 | A7RJ88 (Ổ cắm mạng LAN) | 119,700 |
A7NRD | A7NRD (Đèn báo đỏ A70) | 32,100 |
A7NGN | A7NGN (Đèn báo xanh A70) | 32,100 |
A7USB | A7USB (Ổ cắm sạc USB) | 253,000 |
A7USB-A/C | A7USB-A/C (Ổ cắm sạc USB A-C) | 399,000 |
A7CLR | A7CLR (Đèn báo dọn phòng) | 75,000 |
A7DDI | A7DDI (Đèn báo đừng làm phiền) | 75,000 |
A267BP | A267BP (Nút ấn chuông) | 97,700 |
A7P | A7P (Nút che trơn 1.5 module) | 4,200 |
MWS1-NT | MWS1-NT (Cảm biến chuyển động Microwave gắn nổi) | 338,000 |
MWS1-AT | MWS1-AT (Cảm biến chuyển động Microwave gắn âm) | 370,000 |
IRS1-V | IRS1-V (Cảm biến chuyển động hồng ngoại vuông) | 245,000 |
IRS2-V | IRS2-V (Cảm biến chuyển động hồng ngoại vuông, mặt kính) | 370,000 |
IRS1-H | IRS1-H (Cảm biến chuyển động hồng ngoại chữ nhật) | 232,000 |
IRHD1 | IRHD1 (Đui đèn cảm biến chuyển động hồng ngoại E27) | 214,000 |
IRHD2 | IRHD2 (Đui đèn cảm biến chuyển động hồng ngoại E27) | 227,000 |
MWHD1 | MWHD1 (Đui đèn cảm biến Microwave) | 414,000 |
PTC1 | PTC1 (Cảm biến quang photocell) | 207,000 |
Những Câu Hỏi Thường Gặp:
Bảng giá đèn led MPE mới nhất 2023
Bảng giá thiết bị điện MPE 2023
Bảng giá MPE 2023
Bảng giá MPE mới nhất
Bảng giá mpe mới nhất price
Bảng giá đèn LED
Âm trần 9W MPE giá bao nhiêu
Đèn LED MPE âm trần
Catalogue MPE
Catalogue MPE 2023
Catalogue công tắc ổ cắm MPE
Các loại đèn MPE
Chiết khấu MPE
Chương trình khuyến mãi MPE
Bảng giá đèn LED
LED MPE 40W
LED MPE 12W
Đèn led MPE 9W
MPE viet nam
Đèn Pha LED MPE 50W
Đèn Pha MPE 100W
Đèn Pha LED 200W MPE
Đèn LED Pha
Đèn pha led 150W MPE
LED pha 100W
Đèn pha LED 80W
Đèn LED Panel 600x600 MPE 40W
Giá đèn LED Panel 600x600 MPE
Đèn LED panel 600x600
LED panel MPE
FPD-6060T
FPD 12030
FPD 6030 price
FPL-12030T
Đèn LED panel 600x1200 MPE
FPL 12030 LED Panel
Đèn Panel 300x1200
HBE2 LED
Đèn Highbay MPE
Đèn LED Highbay
Đèn LED Highbay 100W MPE
Đèn LED Highbay 150W MPE
Đèn LED Highbay 200W MPE
Đèn Highbay hãng nào tốt
Đèn LED hãng nào tốt
Đèn LED Panel Hãng nào tốt
Ổ cắm công nghiệp 3 pha
Ổ cắm công nghiệp 1 pha
Ổ cắm công nghiệp MPE
Tủ điện ổ cắm công nghiệp
Ổ cắm công nghiệp 2 chấu
Ổ cắm công nghiệp 3 chấu
Ổ cắm công nghiệp 4 chấu
Ổ cắm công nghiệp 5 chấu
Nhấn vào để tải file PDF đầy đủ
Lưu ý: Quý khách đại lý và nhà thầu vui lòng liên hệ để được giá tốt nhất
Bảng giá dây cáp điện cadivi mới nhất
Bảng giá ống điện SINO mới nhất
Liên hệ ngay cho Thiết Bị Điện Chí Nhân! Để có mức giá ưu đãi tốt nhất dành cho Quý khách hàng. Khách hàng đặt mua Đèn LED MPE với số lượng lớn xin vui lòng call cho chúng tôi để có mức giá ưu đãi riêng.
Địa chỉ: 172 Đường Số 1, Phường 13, Quận Gò Vấp, TPHCM (Gần Ngã Tư Lê Đức Thọ Giao Với Phạm Văn Chiêu)
Hotline: 0932.940.939
Email: chinhanelectric@gmail.com
Bình luận
Tin tức liên quan
BẢNG GIÁ DÂY CÁP ĐIỀU KHIỂN SANGJIN 2024
BẢNG GIÁ MÁNG CÁP VÀ PHỤ KIỆN MÁNG CÁP
DỊCH VỤ THI CÔNG CHIẾU SÁNG CHO NHÀ XƯỞNG
BẢNG GIÁ ỐNG LUỒN DÂY ĐIỆN SINO MỚI NHẤT
BẢNG GIÁ DÂY CÁP ĐIỆN CADIVI 2024 MỚI NHẤT
BẢNG GIÁ THIẾT BỊ ĐÓNG CẮT LS
LỰA CHỌN TIẾT DIỆN DÂY DẪN THEO CÔNG SUẤT
TÍNH TOÁN KÍCH THƯỚC MÁNG CÁP ĐIỆN