Danh mục sản phẩm
Hổ trợ trực tuyến
Tin tức
Sản phẩm bán chạy
Fanpage Facebook
Liên kết website
Thống kê
- Đang online 0
- Hôm nay 0
- Hôm qua 0
- Trong tuần 0
- Trong tháng 0
- Tổng cộng 0
Cáp Vặn Xoắn Hạ Thế 4 Lõi Cadivi LV-ABC 4x35mm2 – 0.6/1kV Ruột Nhôm
LV-ABC 4x35
Cadivi
12 tháng
Cáp Nhôm Vặn Xoắn Hạ Thế Cadivi Model LV-ABC 4x35mm2
Chủng loại: LV-ABC
Số Lõi: 4 lõi
Chất liệu ruột dẫn: Nhôm
Điện áp: 0.6/1kV
Quy cách đóng gói: Sản xuất theo số mét yêu cầu của dự án
Hãng sản xuất: Cadivi
LV-ABC là ký hiệu, thể hiện đặc điểm nổi bật của dây chống cháy, có thể phân biệt với các dòng dây cáp khác, cụ thể như sau:
- Vỏ bọc bên ngoài vặn xoắn và có đường gân nổi phân pha
- Các có loại 2 lõi, 3 lõi, 4 lõi, 3+1 lõi
- Ruột dẫn nhôm
- Có lớp cách điện XLPE
NHẬN BIẾT LÕI
Hoặc theo yêu cầu khách hàng.
ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT
- Cấp điện áp U0/U: 0,6/1 kV.
- Nhiệt độ làm việc dài hạn cho phép của ruột dẫn là 80 OC.
- Nhiệt độ cực đại cho phép của ruột dẫn khi ngắn mạch trong thời gian không quá 5 giây là 250 0C.
- Kiểu: toàn bộ cáp chịu lực căng đỡ, các pha và trung tính có kích thước bằng nhau.
- Cách điện: XLPE màu đen (có pha Masterbatch, hàm lượng carbon ≥ 2 %) kháng tia UV, với ứng suất kéo tối đa để có thể truyền qua phần cách điện XLPE tại kẹp căng là 40 MPa.
- Dạng ruột dẫn: sợi nhôm xoắn đồng tâm và ép chặt.
- Vật liệu của ruột dẫn: Nhôm với suất kéo đứt tối thiểu là 140 MPa.
- Lực căng làm việc tối đa bằng 28 % lực kéo đứt nhỏ nhất của bó cáp (28 % MBL).
- Lực căng hằng ngày tối đa 18% lực kéo đứt nhỏ nhất của bó cáp (18 % MBL).
BẢNG TRA TIẾT DIỆN DÂY DẪN THEO CÔNG SUẤT
CÁP NHÔM HẠ THẾ LV-ABC 2 LÕI (2 CORE)
Tiết diện
|
Khả năng mang tải cho phép mỗi pha |
Tải kéo đứt nhỏ nhât của ruột dẫn |
Đường kính bao ngoài của bó cáp |
Khối lượng cáp gần đúng(*)
|
mm2 |
A |
kN |
mm |
kg/km |
16 |
96 |
2,2 |
15,8 |
133 |
25 |
125 |
3,5 |
18,4 |
189 |
35 |
155 |
4,9 |
20,6 |
238 |
50 |
185 |
7,0 |
23,8 |
337 |
70 |
220 |
9,8 |
27,2 |
474 |
95 |
267 |
13,3 |
31,8 |
637 |
120 |
309 |
16,8 |
35,0 |
780 |
150 |
340 |
21,0 |
37,8 |
959 |
CÁP NHÔM HẠ THẾ LV-ABC 3 LÕI (3 CORE)
Tiết diện
|
Khả năng mang tải cho phép mỗi pha |
Tải kéo đứt nhỏ nhât của ruột dẫn |
Đường kính bao ngoài của bó cáp |
Khối lượng cáp gần đúng(*)
|
mm2 |
A |
kN |
mm |
kg/km |
16 |
78 |
2,2 |
17,1 |
200 |
25 |
105 |
3,5 |
19,8 |
284 |
35 |
125 |
4,9 |
22,2 |
357 |
50 |
150 |
7,0 |
25,6 |
505 |
70 |
185 |
9,8 |
29,4 |
711 |
95 |
225 |
13,3 |
34,3 |
956 |
120 |
260 |
16,8 |
37,8 |
1170 |
150 |
285 |
21,0 |
40,8 |
1439 |
CÁP NHÔM HẠ THẾ LV-ABC 4 LÕI (4 CORE)
Tiết diện
|
Khả năng mang tải cho phép mỗi pha |
Tải kéo đứt nhỏ nhât của ruột dẫn |
Đường kính bao ngoài của bó cáp |
Khối lượng cáp gần đúng(*)
|
mm2 |
A |
kN |
mm |
kg/km |
16 |
78 |
2,2 |
19,1 |
269 |
25 |
105 |
3,5 |
22,2 |
379 |
35 |
125 |
4,9 |
24,9 |
477 |
50 |
150 |
7,0 |
28,7 |
674 |
70 |
185 |
9,8 |
32,8 |
949 |
95 |
225 |
13,3 |
38,4 |
1275 |
120 |
260 |
16,8 |
42,2 |
1560 |
150 |
285 |
21,0 |
45,6 |
1920 |
CÁP NHÔM VẶN XOẮN HẠ THẾ CADIVI LV-ABC 4x35mm2
– (*) : Giá trị tham khảo - Đây là giá trị ước tính đường kính, ước tính khối lượng sản phẩm nhằm phục vụ cho công tác thiết kế, vận chuyển, lưu kho sản phẩm. Không phải là chỉ tiêu đánh giá chất lượng sản phẩm.
– (*) : Reference value - This is the value to estimate the overall diameter, estimate the mass of products for design purposes, transportation, storage products. Not a value for evaluate the quality of products.
Ngoài ra CADIVI cũng có thể sản xuất các loại cáp khác có kết cấu và tiêu chuẩn theo yêu cầu khách hàng.
Also, CADIVI can manufacture cables which have structure and standards in accordance with customer requirements.
Download bảng giá dây cáp điện cadivi mới nhất
Liên hệ ngay cho Thiết Bị Điện Chí Nhân! Để có mức giá ưu đãi tốt nhất dành cho Quý khách hàng. Khách hàng đặt mua Dây cáp điện Cadivi với số lượng lớn xin vui lòng call cho chúng tôi để có mức giá ưu đãi riêng.
Địa chỉ: 172 Đường Số 1, Phường 13, Quận Gò Vấp, TPHCM (Gần Ngã Tư Lê Đức Thọ Giao Với Phạm Văn Chiêu)
Hotline: 0932.940.939
Email: chinhanelectric@gmail.com
Bình luận
Sản phẩm cùng loại