Danh mục sản phẩm
Hổ trợ trực tuyến
Tin tức
Fanpage Facebook
Liên kết website
Thống kê
- Đang online 0
- Hôm nay 0
- Hôm qua 0
- Trong tuần 0
- Trong tháng 0
- Tổng cộng 0
Dây cáp ngầm 1 lõi Cadivi CXV/DATA 200mm2 – 0.6/1kV Cu/XLPE/DATA/PVC
CXV/DATA 200
Cadivi
12 tháng
Cáp ngầm giáp nhôm Cadivi Model CXV/DATA 200 mm2
Chủng loại: Cu/XLPE/DATA/PVC
Số Lõi: 1 lõi
Chất liệu ruột dẫn: Đồng
Điện áp: 0.6/1kV
Quy cách đóng gói: Sản xuất theo số mét yêu cầu của dự án
Hãng sản xuất: Cadivi
CXV/DATA & CXV/DSTA là từ viết tắt, thể hiện đặc điểm nổi bật của dây, có thể phân biệt với các dòng dây cáp khác, cụ thể:
- C: cáp có lõi được làm bằng đồng (Cu)
- X: tiếp theo là đến lớp cách điện bằng XLPE
- V: vỏ bọc bên ngoài cùng bằng PVC
- DATA: giáp 2 lớp băng nhôm cho cáp 1 lõi
- DSTA: giáp 2 lớp băng thép cho cáp 2 đến 4 lõi
TCVN 6612/ IEC 60228
NHẬN BIẾT LÕI
Bằng băng màu:
ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT
|
|
|
|
|
|
|
|
BẢNG TRA TIẾT DIỆN DÂY DẪN THEO CÔNG SUẤT
CÁP CXV/DATA - 1 LÕI (1 CORE)
Tiết diện
|
Số sợi/Đường kính sợi |
Điện trở DC tối đa ở 20 0C
|
Đường kính tổng gần đúng(*) |
Khối lượng cáp gần đúng(*)
|
mm2 |
N0/mm |
Ω/km |
mm |
kg/km |
4 |
7/0,85 |
4,61 |
10,3 |
168 |
6 |
7/1,04 |
3,08 |
10,8 |
197 |
10 |
CC |
1,83 |
11,5 |
245 |
16 |
CC |
1,15 |
12,4 |
311 |
25 |
CC |
0,727 |
13,9 |
425 |
35 |
CC |
0,524 |
15,0 |
528 |
50 |
CC |
0,387 |
16,3 |
667 |
70 |
CC |
0,268 |
18,4 |
908 |
95 |
CC |
0,193 |
20,2 |
1166 |
120 |
CC |
0,153 |
21,8 |
1419 |
150 |
CC |
0,124 |
23,8 |
1723 |
185 |
CC |
0,0991 |
25,8 |
2085 |
240 |
CC |
0,0754 |
28,5 |
2666 |
300 |
CC |
0,0601 |
31,2 |
3333 |
400 |
CC |
0,0470 |
35,0 |
4258 |
500 |
CC |
0,0366 |
38,6 |
5334 |
630 |
CC |
0,0283 |
43,3 |
6959 |
CÁP CXV/DSTA - 2 LÕI (2 CORE)
Tiết diện
|
Số sợi/Đường kính sợi |
Điện trở DC tối đa ở 20 0C
|
Đường kính tổng gần đúng(*) |
Khối lượng cáp gần đúng(*)
|
mm2 |
N0/mm |
Ω/km |
mm |
kg/km |
4 |
7/0,85 |
4,61 |
14,9 |
397 |
6 |
7/1,04 |
3,08 |
16,1 |
476 |
10 |
CC |
1,83 |
16,5 |
495 |
16 |
CC |
1,15 |
18,3 |
641 |
25 |
CC |
0,727 |
21,4 |
896 |
35 |
CC |
0,524 |
23,5 |
1121 |
50 |
CC |
0,387 |
26,2 |
1427 |
70 |
CC |
0,268 |
30,2 |
1952 |
95 |
CC |
0,193 |
34,0 |
2540 |
120 |
CC |
0,153 |
38,6 |
3576 |
150 |
CC |
0,124 |
42,6 |
4310 |
185 |
CC |
0,0991 |
47,1 |
5231 |
240 |
CC |
0,0754 |
52,9 |
6615 |
300 |
CC |
0,0601 |
58,7 |
8202 |
400 |
CC |
0,0470 |
65,6 |
14002 |
CÁP CXV/DSTA - 3 LÕI (3 CORE)
Tiết diện
|
Số sợi/Đường kính sợi |
Điện trở DC tối đa ở 20 0C
|
Đường kính tổng gần đúng(*) |
Khối lượng cáp gần đúng(*)
|
mm2 |
N0/mm |
Ω/km |
mm |
kg/km |
4 |
7/0,85 |
4,61 |
15,6 |
446 |
6 |
7/1,04 |
3,08 |
16,8 |
543 |
10 |
CC |
1,83 |
17,4 |
607 |
16 |
CC |
1,15 |
19,3 |
804 |
25 |
CC |
0,727 |
22,7 |
1147 |
35 |
CC |
0,524 |
24,9 |
1458 |
50 |
CC |
0,387 |
27,8 |
1879 |
70 |
CC |
0,268 |
32,5 |
2638 |
95 |
CC |
0,193 |
36,3 |
3431 |
120 |
CC |
0,153 |
41,2 |
4724 |
150 |
CC |
0,124 |
45,9 |
5772 |
185 |
CC |
0,0991 |
50,7 |
6996 |
240 |
CC |
0,0754 |
56,9 |
8945 |
300 |
CC |
0,0601 |
62,9 |
11108 |
400 |
CC |
0,0470 |
70,1 |
10304 |
CÁP CXV/DSTA - 4 LÕI (4 CORE)
Tiết diện
|
Số sợi/Đường kính sợi |
Điện trở DC tối đa ở 20 0C
|
Đường kính tổng gần đúng(*) |
Khối lượng cáp gần đúng(*)
|
mm2 |
N0/mm |
Ω/km |
mm |
kg/km |
4 |
7/0,85 |
4,61 |
16,6 |
516 |
6 |
7/1,04 |
3,08 |
18,0 |
636 |
10 |
CC |
1,83 |
18,7 |
736 |
16 |
CC |
1,15 |
20,9 |
990 |
25 |
CC |
0,727 |
24,6 |
1432 |
35 |
CC |
0,524 |
27,2 |
1834 |
50 |
CC |
0,387 |
30,6 |
2393 |
70 |
CC |
0,268 |
35,8 |
3375 |
95 |
CC |
0,193 |
41,2 |
4906 |
120 |
CC |
0,153 |
45,9 |
6063 |
150 |
CC |
0,124 |
50,9 |
7358 |
185 |
CC |
0,0991 |
56,0 |
8944 |
240 |
CC |
0,0754 |
62,9 |
11470 |
300 |
CC |
0,0601 |
69,5 |
14289 |
400 |
CC |
0,0470 |
78,5 |
18203 |
CÁP CXV/DSTA - 3 PHA + 1 TRUNG TÍNH (3 PHASE +1 NEUTRAL CORES)
Tiết diện
|
Số sợi/Đường kính sợi |
Điện trở DC tối đa ở 20 0C
|
Đường kính tổng gần đúng(*) |
Khối lượng cáp gần đúng(*)
|
mm2 |
N0/mm |
Ω/km |
mm |
kg/km |
3x4 + 1x2,5 |
- |
- |
16,3 |
490 |
3x6 + 1x4 |
- |
- |
17,6 |
605 |
3x10 + 1x6 |
- |
- |
18,3 |
691 |
3x16 + 1x10 |
- |
- |
20,3 |
926 |
3x25 + 1x16 |
- |
- |
23,7 |
1320 |
3x35 + 1x16 |
- |
- |
25,6 |
1620 |
3x35 + 1x25 |
- |
- |
26,5 |
1733 |
3x50 + 1x25 |
- |
- |
29,0 |
2141 |
3x50 + 1x35 |
- |
- |
29,8 |
2255 |
3x70 + 1x35 |
- |
- |
33,8 |
2998 |
3x70 + 1x50 |
- |
- |
34,6 |
3139 |
3x95 + 1x50 |
- |
- |
38,9 |
4370 |
3x95 + 1x70 |
- |
- |
40,3 |
4641 |
3x120 + 1x70 |
- |
- |
43,3 |
5458 |
3x120 + 1x95 |
- |
- |
44,3 |
5725 |
3x150 + 1x70 |
- |
- |
47,2 |
6458 |
3x150 + 1x95 |
- |
- |
48,2 |
6728 |
3x185 + 1x95 |
- |
- |
52,6 |
7937 |
3x185 + 1x120 |
- |
- |
53,5 |
8213 |
3x240 + 1x120 |
- |
- |
58,9 |
10117 |
3x240 + 1x150 |
- |
- |
60,0 |
10442 |
3x240 + 1x185 |
- |
- |
61,2 |
10835 |
3x300 + 1x150 |
- |
- |
64,8 |
12525 |
3x300 + 1x185 |
- |
- |
66,2 |
12951 |
3x400 + 1x185 |
- |
- |
72,8 |
15799 |
3x400 + 1x240 |
- |
- |
74,7 |
16497 |
DÂY CÁP CXV/DATA CADIVI 200mm2
– CC : Ruột dẫn tròn xoắn ép chặt - Circular Compacted Stranded Conductor.
– (*) : Giá trị tham khảo - Đây là giá trị ước tính đường kính, ước tính khối lượng sản phẩm nhằm phục vụ cho công tác thiết kế, vận chuyển, lưu kho sản phẩm. Không phải là chỉ tiêu đánh giá chất lượng sản phẩm.
– (*) : Reference value - This is the value to estimate the overall diameter, estimate the mass of products for design purposes, transportation, storage products. Not a value for evaluate the quality of products.
Ngoài ra CADIVI cũng có thể sản xuất các loại cáp khác có kết cấu và tiêu chuẩn theo yêu cầu khách hàng.
Also, CADIVI can manufacture cables which have structure and standards in accordance with customer requirements.
Download bảng giá dây cáp điện cadivi mới nhất
Liên hệ ngay cho Thiết Bị Điện Chí Nhân! Để có mức giá ưu đãi tốt nhất dành cho Quý khách hàng. Khách hàng đặt mua Dây cáp điện Cadivi với số lượng lớn xin vui lòng call cho chúng tôi để có mức giá ưu đãi riêng.
Địa chỉ: 172 Đường Số 1, Phường 13, Quận Gò Vấp, TPHCM (Gần Ngã Tư Lê Đức Thọ Giao Với Phạm Văn Chiêu)
Hotline: 0932.940.939
Email: chinhanelectric@gmail.com
Bình luận